Căn cứ Nghị định số 73/cp ngày 01/11/1995 của Chính phủ về chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và tổ chức bộ máy của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn


Công ty TNHH Thương mại và sản xuất Việt Viễn (VIVCO)



tải về 8.8 Mb.
trang19/43
Chuyển đổi dữ liệu10.08.2016
Kích8.8 Mb.
#16928
1   ...   15   16   17   18   19   20   21   22   ...   43

52. Công ty TNHH Thương mại và sản xuất Việt Viễn (VIVCO)

TT

Tên sản phẩm

Hoạt chất chính

Dạng đóng gói

Thể tích / Khối lượng

Số đăng ký

1

CRD- Stop

Tiamulin, Doxycyclin HCL Erythromycin, Colistin sulfate

Gói

Bao


2; 5; 10; 20; 50; 100; 200; 500 g

1; 2; 5; 10 kg



HCM - X15- 01

2

Septycoli

Oxytetracyclin HCL,

Sulphadimidine sodium,

Trimethoprim, TyLosin tartrate


Gói

Bao


2; 5; 10; 20; 50; 100; 200; 500 g

1; 2; 5; 10 kg



HCM - X15 – 02

3

CRD- 2000

Spiramycin adipate

Doxycyclin HCL, Colistin sulfate, TyLosin tatrate



Gói

Bao


2; 5; 10; 20; 50; 100; 200; 500 g

1; 2; 5; 10 kg



HCM - X15 – 04

4

Norampi T

NorfLoxacin HCL, Ampicillin trihydrate, TyLosin tartrate

Gói

Bao


2; 5; 10; 20; 50; 100; 200; 500 g

1; 2; 5; 10 kg



HCM - X15 - 05

5

Toi gia cầm

Erythromycin, Oxytetracyclin HCL, Neomycin sulfate , Colistin sulfate

Gói

Bao


2; 5; 10; 20; 50; 100; 200; 500 g

1; 2; 5; 10 kg



HCM - X15 – 06

6

Kheùc muừi vũt

TyLosin tartrate, Spiramycin adipate, Tetracyclin HCL

Gói

Bao


2; 5; 10; 20; 50; 100; 200; 500 g

1; 2; 5; 10 kg



HCM - X15 – 08

7

Super Egg

Tiamulin, Chlotetracyclin HCL

Gói

Bao


2; 5; 10; 20; 50; 100; 200; 500 g

1; 2; 5; 10 kg



HCM - X15 – 09

8

Bcomax E

Vitamin E, B1, B2, B6, PP, C, B12, K3

Gói

Bao


2; 5; 10; 20; 50; 100; 200; 500 g

1; 2; 5; 10 kg



HCM - X15 – 10

9

Vitamax - 100

Vitamin A, B1, B2, E, B5, D3, B6, PP, C, K3

Gói

Bao


2; 5; 10; 20; 50; 100; 200; 500 g

1; 2; 5; 10 kg



HCM - X15 – 11

10

Gumbest

Natricitrate, KCL, NaCL, Vitamin B1, B2, B6, C, B5, K3

Gói

Bao


2; 5; 10; 20; 50; 100; 200; 500 g

1; 2; 5; 10 kg



HCM - X15 – 12

11

Dynadoxy Plus

Tiamulin, Doxycyclin HCL, Sulphadiazin sodium, Colistin

Gói

Bao


2; 5; 10; 20; 50; 100; 200; 500 g

1; 2; 5; 10 kg



HCM - X15 – 13

12

Khaựng sinh vũt

Tetracyclin HCL, Tiamulin,

TyLosin tartrate



Gói

Bao


2; 5; 10; 20; 50; 100; 200; 500 g

1; 2; 5; 10 kg



HCM - X15 – 14

13

UÙm Gà vũt

Spiramycin adipate, TyLosin tartrate, Colistin sulfate

Gói

Bao


2; 5; 10; 20; 50; 100; 200; 500 g

1; 2; 5; 10 kg



HCM - X15 – 15

14

Khoáng heo

Fe, Zn, Mn, Cu, I, Se, Co, Ca

Gói

Bao


2; 5; 10; 20; 50; 100; 200; 500 g

1; 2; 5; 10 kg



HCM - X15 – 18

15

Khoáng gia cầm

Fe, Zn, Mn, Cu, I, Se, Co, Ca

Gói

Bao


2; 5; 10; 20; 50; 100; 200; 500 g

1; 2; 5; 10 kg



HCM - X15 – 19

16

Oralyte

NaHCO3, KCL, NaCL

Gói

Bao


2; 5; 10; 20; 50; 100; 200; 500 g

1; 2; 5; 10 kg



HCM - X15 – 20

17

Ascovit AD3E

Vitamin A, D3, E , C

Gói

Bao


2; 5; 10; 20; 50; 100; 200; 500 g

1; 2; 5; 10 kg



HCM - X15 – 21

18

Lieọt chaõn Gà vũt

NaHCO3, KCL, NaCL, Vitamin A, D3, E, C

Gói

Bao


2; 5; 10; 20; 50; 100; 200; 500 g

1; 2; 5; 10 kg



HCM - X15 – 22

19

Taồy giun

Levamisol HCL

Gói

Bao


2; 5; 10; 20; 50; 100; 200; 500 g

1; 2; 5; 10 kg



HCM - X15 – 23

20

TyLosin 5%

TyLosin tartrate

ống

Lọ, Chai


2, 5, 10 ml

10, 20, 50, 100ml



HCM - X15 – 24

21

Lincoject 10%

Lincomycin

ống

Lọ, Chai


2, 5, 10 ml

10, 20, 50, 100ml



HCM - X15 – 25

22

Ampiject 10%

Ampicillin

ống

Lọ, Chai


2, 5, 10 ml

10, 20, 50, 100ml



HCM - X15 – 26

23

Septryl

Sulphadiazin, Trimethoprim

ống

Lọ, Chai


2, 5, 10 ml

10, 20, 50, 100ml



HCM - X15 – 27

24

Gendextyl

TyLosin tartrate, Gentamycin

ống

Lọ, Chai


2, 5, 10 ml

10, 20, 50, 100ml



HCM - X15 – 29

25

TyLoprim

TyLosin tartrate, Sulphamethoxazol, Trimethoprim

ống

Lọ, Chai


2, 5, 10 ml

10, 20, 50, 100ml



HCM - X15 – 30

26

Gentaprim

Gentamycin sulfate, Sulphamethoxazol, Trimethoprim

ống

Lọ, Chai


2, 5, 10 ml

10, 20, 50, 100ml



HCM - X15 – 31

27

Spiraject

Spiramycin

ống

Lọ, Chai


2, 5, 10 ml

10, 20, 50, 100ml



HCM - X15 – 32

28

Gentalin

Gentamycin sulfate, Lincomycine

ống

Lọ, Chai


2, 5, 10 ml

10, 20, 50, 100ml



HCM - X15 – 33

29

Nor- genta

NorfLoxacin, Gentamycin

ống

Lọ, Chai


2, 5, 10 ml

10, 20, 50, 100ml



HCM - X15 – 35

30

Ambactryl

Ampicillin, Sulphamethoxazol, Trimethoprim

ống

Lọ, Chai


2, 5, 10 ml

10, 20, 50, 100ml



HCM - X15 – 36

31

Ery - sep

Erythromycin

Sulphamethoxazol, Trimethoprim



ống

Lọ, Chai


2, 5, 10 ml

10, 20, 50, 100ml



HCM - X15 – 37

32

Tia- coli

Tiamulin, Colistin sulfate

ống

Lọ, Chai


2, 5, 10 ml

10, 20, 50, 100ml



HCM - X15 – 39

33

Analgin

Methampyrone

ống

Lọ, Chai


2, 5, 10 ml

10, 20, 50, 100ml



HCM - X15 – 40

34

Linbactryl

Lincomycin, Sulphamethoxazol, Trimethoprim

ống

Lọ, Chai


2, 5, 10 ml

10, 20, 50, 100ml



HCM - X15 – 41

35

Bcomplex

B1, B2, B5, B6, PP

ống

Lọ, Chai


2, 5, 10 ml

10, 20, 50, 100ml



HCM - X15 – 43

36

B- cozym

B1, B2, B5, B6, PP

ống

Lọ, Chai


2, 5, 10 ml

10, 20, 50, 100ml



HCM - X15 – 44

37

Kana - CN

Kanamycin sulfate, Neomycin sulfate, Colistin sulfate

ống

Lọ, Chai


2, 5, 10 ml

10, 20, 50, 100ml



HCM - X15 – 45

38

Viv Ferum

Iron dextran

ống

Lọ, Chai


2, 5, 10 ml

10, 20, 50, 100ml



HCM - X15 – 46

39

Ascovit 10 %

Vitamin C

ống

Lọ, Chai


2, 5, 10 ml

10, 20, 50, 100ml



HCM - X15 – 47

40

Levaject 10%

Levamisol

ống

Lọ, Chai


2, 5, 10 ml

10, 20, 50, 100ml



HCM - X15 – 48

41

Cal - C - B12

Calci gluconate, Vitamin C, Vitamin B12

ống

Lọ, Chai


2, 5, 10 ml

10, 20, 50, 100ml



HCM - X15 - 49


42

Viltalject

A, D3, E, B1, B2, B5, B6, PP, B12

ống

Lọ, Chai


2, 5, 10 ml

10, 20, 50, 100ml



HCM - X15 – 50

43

Viv norcoli

NorfLoxacin, Colistin sulfate

ống

Lọ, Chai


2, 5, 10 ml

10, 20, 50, 100ml



HCM - X15 – 51

44

Flugenta

Flumequin, Gentamycin

ống

Lọ, Chai


2, 5, 10 ml

10, 20, 50, 100ml



HCM - X15 – 52

45

Coliprim

Colistin sulfate, Trimethoprim

ống

Lọ, Chai


2, 5, 10 ml

10, 20, 50, 100ml



HCM - X15 – 53

46

Penstrep

Penicillin G, Streptomycin sulfate

Lọ

1,626; 8; 16; 50;100g

HCM - X15 – 54

47

Kampi

Kanamycin sulfate, Ampicillin

Lọ

1; 5; 10; 20; 50; 100 g

HCM - X15 – 55

49

Kapen

Penicillin G potassium, Kanamycin sulfate

Lọ

1,1; 5,5; 10; 30; 50; 100 g

HCM - X15 – 56

50

Dynatyl

Tiamulin Fumarate, TyLosin tatrate

Lọ

1; 5; 10;20; 30; 50; 100 g

HCM - X15 – 57

51

Spiracoli

Spiramycin adipate, Colistin sulfate

Lọ

0,3; 3; 6; 12; 30; 50 ; 100 g

HCM - X15 – 58

52

TyLo- SC

TyLosin tatrate, Colistin sulfate

Lọ

0,55; 2; 7,5; 5,5; 11; 20; 50; 100 g

HCM - X15 – 59

53

Ampi- TyLo

Ampicillin; TyLosin tartrate

Lọ

1; 5; 10; 20; 50; 100g

HCM - X15 – 60

54

Vivcoli

Colistin sulfate

Gói

Bao


2; 5; 10; 20; 50; 100; 200; 500 g

1; 2; 5; 10 kg



HCM - X15 – 61

55

Terramycin - Eggformula

Terramycin HCL, Vitamin A

Gói

Bao


2; 5; 10; 20; 50; 100; 200; 500 g

1; 2; 5; 10 kg



HCM - X15 – 62

56

EST- Vita

Erythromycine, Trimethoprim, Suphamethoxazole, Vitamin A, E, B1

Gói

Bao


2; 5; 10; 20; 50; 100; 200; 500 g

1; 2; 5; 10 kg



HCM - X15 – 65

57

Srepto Terramycin ADE

Sreptomycin sulfate, Oxytetracyclin HCL

Gói

Bao


2; 5; 10; 20; 50; 100; 200; 500 g

1; 2; 5; 10 kg



HCM - X15 – 66

58

Ampiseptryl- vita

Ampicillin trihydrate, Sulphadimidine, Trimethoprim

Gói

Bao


2; 5; 10; 20; 50; 100; 200; 500 g

1; 2; 5; 10 kg



HCM - X15 – 67

59

Tylanseptotryl

TyLosin tartrate, Sulphadimidine sodium, Trimethoprim

Gói

Bao


2; 5; 10; 20; 50; 100; 200; 500 g

1; 2; 5; 10 kg



HCM - X15 – 69

60

ADE Bcomplex C

Vitamin A, D3, E, B1, B2, B6, C

Gói

Bao


2; 5; 10; 20; 50; 100; 200; 500 g

1; 2; 5; 10 kg



HCM - X15 – 70

61

Neotetravita

Neomycin sulfate, Tetracyclin HCL

Gói

Bao


2; 5; 10; 20; 50; 100; 200; 500 g

1; 2; 5; 10 kg



HCM - X15 – 71

62

Vitaflash ADE

Vitamin A, D3, E, B1, B2, B6, Methionin, Lysin

Gói

Bao


2; 5; 10; 20; 50; 100; 200; 500 g

1; 2; 5; 10 kg



HCM - X15 – 72

63

Imequilkana ADE

Flumequin, Olaquindox, Kanamycin sulfate, Neomycin sulfate

Gói

Bao


2; 5; 10; 20; 50; 100; 200; 500 g

1; 2; 5; 10 kg



HCM - X15 – 73

64

Spira - Tetravet

Spiramycin, Oxytetracyclin HCL

Gói

Bao


2; 5; 10; 20; 50; 100; 200; 500 g

1; 2; 5; 10 kg



HCM - X15 – 74

65

Colitetravit

Oxytetracyclin HCL, Colistin sulfate

Gói

Bao


2; 5; 10; 20; 50; 100; 200; 500 g

1; 2; 5; 10 kg



HCM - X15 – 75

66

Lacto - Promon

Amino acid, Vitamin B, Calci phosphate

Gói

Bao


2; 5; 10; 20; 50; 100; 200; 500 g

1; 2; 5; 10 kg



HCM - X15 – 76

67

ẹaởc trũ tieõu chaỷy

Colistin sulfate, Sulphaguanidine

Gói

Bao


2; 5; 10; 20; 50; 100; 200; 500 g

1; 2; 5; 10 kg



HCM - X15 – 77

68

Ampicoli

Colistin sulfate, Ampicillin trihydrate

Gói

Bao


2; 5; 10; 20; 50; 100; 200; 500 g

1; 2; 5; 10 kg



HCM - X15 – 78

69

Ery - Cotrim

Erythromycin , Suphamethoxazol, Trimethoprim

Gói

Bao


2; 5; 10; 20; 50; 100; 200; 500 g

1; 2; 5; 10 kg



HCM - X15 – 79

70

Bactrim forte

Suphamethoxazol, Trimethoprim, Suphamethiazol, Suphaguanidine

Gói

Bao


2; 5; 10; 20; 50; 100; 200; 500 g

1; 2; 5; 10 kg



HCM - X15 – 81

71

Sulfa Shrimp

Flumequin, Colistin sulfate, Suphamethoxazol, Trimethoprim

Gói

Bao


2; 5; 10; 20; 50; 100; 200; 500 g

1; 2; 5; 10 kg



HCM - X15 - 82

72

Coli - Spiras

Colistin sulfate, Spiramycin, Suphamethoxazol, Trimethoprim

Gói

Bao


2; 5; 10; 20; 50; 100; 200; 500 g

1; 2; 5; 10 kg



HCM - X15 – 83

73

Gasbicobon

Olaquindox, Activated charcoal, Sodium bicarbonate

Gói

Bao


2; 5; 10; 20; 50; 100; 200; 500 g

1; 2; 5; 10 kg



HCM - X15 – 85

74

Malachitgreen

Malachitgreen

Gói

Bao


2; 5; 10; 20; 50; 100; 200; 500 g

1; 2; 5; 10 kg



HCM - X15 – 88

75

Amfusullicon

Oxytetracyclin, Ampicillin trihydrate, Analgin, Trimethoprim, sulphamethoxazol

Gói

Bao


2; 5; 10; 20; 50; 100; 200; 500 g

1; 2; 5; 10 kg



HCM - X15 – 89

76

Vitamin C antisress

Vitamin C

Gói

Bao


2; 5; 10; 20; 50; 100; 200; 500 g

1; 2; 5; 10 kg



HCM - X15 – 90

78

ẹaởc trũ toi Ecoli

Colistin sulfate,TrimethoprimSulphadimidine Oxytetracyclin

Gói

Bao


2; 5; 10; 20; 50; 100; 200; 500 g

1; 2; 5; 10 kg



HCM - X15 – 91

79

Terraject (Tetramycin 10%)

Oxytetracyclin

ống

Lọ, Chai


2, 5, 10 ml

10, 20, 50, 100ml



HCM - X15 – 92

80

Atropin sulfate

Atropin sulfate

ống

Lọ, Chai


2, 5, 10 ml

10, 20, 50, 100ml



HCM - X15 – 93

81

Urotropin 5%, 10%

Hexamethylentetramin

ống

Lọ, Chai


2, 5, 10 ml

10, 20, 50, 100ml



HCM - X15 – 94

82

Lụùi sửừa TVA

Amino acid, Vitamin, Khoáng chaỏt

ống

Lọ, Chai


2, 5, 10 ml

10, 20, 50, 100ml



HCM - X15 – 95

83

Calci Gluconate 10%

Calci gluconate

ống

Lọ, Chai


2, 5, 10 ml

10, 20, 50, 100ml



HCM - X15 – 96

84

Sirepa - B12


Vitamin B1, B12, Amino acid, Sorbitol

ống

Lọ, Chai


2, 5, 10 ml

10, 20, 50, 100ml



HCM - X15 – 98

85

Bcomplex

Vitamin B1, B2, B5, B6, PP

ống

Lọ, Chai


2, 5, 10 ml

10, 20, 50, 100ml



HCM - X15 – 99

86

Strychnal B1

Strychnin sulfate, Vitamin B1

ống

Lọ, Chai


2, 5, 10 ml

10, 20, 50, 100ml



HCM - X15 - 100

87

Calbiron - A

Calci gluconate, B1,B2, B6, PP

ống

Lọ, Chai


2, 5, 10 ml

10, 20, 50, 100ml



HCM - X15- 101

88

Erytetrasone

Erythromycin, Oxytetracyclin, Dexamethasone

ống

Lọ, Chai


2, 5, 10 ml

10, 20, 50, 100ml



HCM - X15 - 102

89

Levamisol 7,5%

Levamisol

ống

Lọ, Chai


2, 5, 10 ml

10, 20, 50, 100ml



HCM - X15 - 103

90

Septotryl 12%

Trimethoprim, sulphamethoxazol

ống

Lọ, Chai


2, 5, 10 ml

10, 20, 50, 100ml



HCM - X15 - 104

91

Polysul

Sulphathiazol, Sulphamerazin, sulphamethoxazol, Sulphamethoxy pyridazin

ống

Lọ, Chai


2, 5, 10 ml

10, 20, 50, 100ml



HCM - X15 - 105

92

ADE- Bcomplex

Vitamin A, D3, E, B1, B2, B5, B6, PP

ống

Lọ, Chai


2, 5, 10 ml

10, 20, 50, 100ml



HCM - X15- 106

93

Spira- Cotrim

Spiramycin, Trimethoprim, sulphamethoxazol

ống

Lọ, Chai


2, 5, 10 ml

10, 20, 50, 100ml



HCM - X15 - 108

94

Ery - Cotrim

Erythromycin, Trimethoprim, sulphamethoxazol

ống

Lọ, Chai


2, 5, 10 ml

10, 20, 50, 100ml



HCM - X15 - 109

95

TyLoseptryl

TyLosin tartrate, Sulphadimidine sodium, Trimethoprim

ống

Lọ, Chai


2, 5, 10 ml

10, 20, 50, 100ml



HCM - X15 - 110

96

Calci - B12

Calci gluconate, Vitamin B12

ống

Lọ, Chai


2, 5, 10 ml

10, 20, 50, 100ml



HCM - X15 - 111

97

Cevita nagin

Vitamin C

ống

Lọ, Chai


2, 5, 10 ml

10, 20, 50, 100ml



HCM - X15 - 112

98

Campovit

Calci gluconate, Aminoacid, Vitamin B1

ống

Lọ, Chai


2, 5, 10 ml

10, 20, 50, 100ml



HCM - X15 - 114

99

Limequil 10%

Limequin

ống

Lọ, Chai


2, 5, 10 ml

10, 20, 50, 100ml



HCM - X15 - 115

100

Amino B12

Amino acid, Vitamin B12

ống

Lọ, Chai


2, 5, 10 ml

10, 20, 50, 100ml



HCM - X15 - 116

101

Calci C - Min

Calci gluconate, Aminoacid, Vitamin C

ống

Lọ, Chai


2, 5, 10 ml

10, 20, 50, 100ml



HCM - X15 - 117

102

Srychnin sulfate 0,1%

Srychnin sulfate

ống

Lọ, Chai


2, 5, 10 ml

10, 20, 50, 100ml



HCM - X15 - 118

103

Penicillin G potassium

Penicillin G potassium

Lọ

0,5; 1; 5; 10; 20; 50; 100 g

HCM - X15 - 119

104

Sreptomycin sulfate

Sreptomycin sulfate

Lọ

0,5; 1; 5; 10; 20; 50; 100 g

HCM - X15 - 120

105

Ampicillin sodium

Ampicillin sodium

Lọ

0,5; 1; 5; 10; 20; 50; 100 g

HCM - X15 - 121

106

Kanamycin sulfate

Kanamycin sulfate

Lọ

0,5; 1; 5; 10; 20; 50; 100 g

HCM - X15 - 122

107

AD3E

Vitamin A, D3, E

Bỡnh, Chai

5; 10; 20; 50; 100; 250; 500 ml

1; 2; 5 lớt



HCM - X15 - 123

108

Enro fLox - 500

EnrofLoxacin

Bỡnh, Chai

5; 10; 20; 50; 100; 250; 500 ml

1; 2; 5 lớt



HCM - X15 - 124

109

Cầu trùng gà

Sulphaquinoxalin, Amprolium

Bỡnh, Chai

5; 10; 20; 50; 100; 250; 500 ml

1; 2; 5 lớt



HCM - X15 - 125

110

Enro - 1000

EnrofLoxacin

Bỡnh, Chai

5; 10; 20; 50; 100; 250; 500 ml

1; 2; 5 lớt



HCM - X15 - 126

111

Cephacin

Cephalexin

Gói

Bao


2; 5; 10; 20; 50; 100; 200; 500 g

1; 2; 5; 10 kg



HCM - X15 - 127

112

Cephagenta

Cephalexin, Gentamycin sulfate

Gói

Bao


2; 5; 10; 20; 50; 100; 200; 500 g

1; 2; 5; 10 kg



HCM - X15 - 128

113

Enro - C

EnrofLoxacin, Colistin sulfate

Gói

Bao


2; 5; 10; 20; 50; 100; 200; 500 g

1; 2; 5; 10 kg



HCM - X15 - 129

114

Hô hấp gà, vịt, ngan

EnrofLoxacin, , Gentamycin sulfate, Doxycyclin

Gói

Bao


2; 5; 10; 20; 50; 100; 200; 500 g

1; 2; 5; 10 kg



HCM - X15 - 130

115

Kheùc vũt

Gentamycin, Colistin sulfate, Tiamulin

Lọ, Chai

0;5; 1; 5; 10; 20; 50; 100 g

HCM - X15 - 131

116

Enro- PLus

EnrofLoxacin, Gentamycin, Colistin sulfate

Lọ, Chai

0;5; 1; 5; 10; 20; 50; 100 g

HCM - X15 - 132

117

AlfLox Coli

Colistin sulfate, NorfLoxacin HCL

Lọ, Chai

0;5; 1; 5; 10; 20; 50; 100 g

HCM - X15 - 133

118

Cephaject

Cephalexin monohydrate

Lọ, Chai

0;5; 1; 5; 10; 20; 50; 100 g

HCM - X15 - 134

119

VIVCiprocin

CiprofLoxacin

ống

Lọ, Chai


2, 5, 10 ml

10, 20, 50, 100ml



HCM - X15 - 135

120

VIV Dexaject

Dexamethasone

ống

Lọ, Chai


2, 5, 10 ml

10, 20, 50, 100ml



HCM - X15 - 136

121

En - Colgent (E. C. G)

Gentamycin, EnrofLoxacin, Colistin sulfate, Dexamethasone

ống

Lọ, Chai


2, 5, 10 ml

10, 20, 50, 100ml



HCM - X15 - 137

122

VItaject ADE

Vitamin A, D3, E

ống

Lọ, Chai


2, 5, 10 ml

10, 20, 50, 100ml



HCM - X15 - 138

Каталог: Lists -> vbpq -> Attachments
Attachments -> TỈnh bến tre độc lập Tự do Hạnh phúc
Attachments -> Ban hành kèm theo Thông tư số: 29/2004/tt-btnmt
Attachments -> BỘ y tế CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc
Attachments -> BỘ TƯ pháp cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc
Attachments -> CHÍnh phủ CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc
Attachments -> PHỤ LỤC: MẪu văn bảN Áp dụng thống nhất trong công tác bổ nhiệM (Ban hành kèm theo Thông tư số 09/2012/tt-btp ngày 01 tháng 9 năm 2012 của Bộ trưởng Bộ Tư pháp) Mẫu số: 01/bncb
Attachments -> PHỤ LỤc I khung thời gian trích khấu hao các loại tài sản cố ĐỊNH
Attachments -> BỘ giao thông vận tảI
Attachments -> UỶ ban nhân dân tỉnh sơn la cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
Attachments -> PHỤ LỤc số I mẫu phiếu nhận hồ SƠ

tải về 8.8 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   15   16   17   18   19   20   21   22   ...   43




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương