Căn cứ Nghị định số 73/cp ngày 01/11/1995 của Chính phủ về chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và tổ chức bộ máy của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn



tải về 8.8 Mb.
trang17/43
Chuyển đổi dữ liệu10.08.2016
Kích8.8 Mb.
#16928
1   ...   13   14   15   16   17   18   19   20   ...   43

47. Công ty TNHH lê trung

(Xí nghiệp dược thú y thành công - Labo thacopha)



TT

Tên sản phẩm

Hoạt chất chính

Dạng đóng gói

Thể tích/ Khối lượng

Số đăng ký


1

Tertramycin D

Oxytetracyclin HCL

Lọ

100ml

HCM-X10-1

2

TyLo - Septotryl

TyLosin Tatrate, Sulfa metoxy pyridazin, Trimethoprim

Lọ, Chai

10, 50,100ml

HCM-X10-4

3

Ery - Septotryl

Erythromycine, Sulfamethoxazol, Trimethoprim

ống

10, 20, 50,100ml

HCM-X10-5

4

Vitamin C 10%

Vitamin C

ống

Lọ


5, 10, 20, 50, 100ml

HCM-X10-6

5

B. Complex B12 Becozym B12)

Vitamin B1, B2, B5, B6, B12, PP

ống

Lọ


2, 20, 50, 100ml

HCM-X10-7

6

Vitamin B12 1000mcg

Vitamin B12

ống

Lọ


2, 20, 50, 100ml

HCM-X10-8

7

Hematofo B12

Cacodylate-Na, Amoni Citrat-Fe, Methionin, Axit folic, Cobal acetat, Vit B12

ống

Chai


2, 50, 100ml

HCM-X10-9

9

Vitamin ADE

Vitamin A, D, E

Lọ

20, 50, 100ml

HCM-X10-10

10

F. Cortison

Dexamethasone Acetat, Dexamathasone phosphate

ống

Lọ


5, 20, 50, 100ml

HCM-X10-11

11

Analgin 25%

Analgin

ống

Lọ


2, 20, 50, 100ml

HCM-X10-12

12

NorfLoxacine 5%, 10%

NorfLoxacine HCL

ống

Lọ


2, 10, 20, 50, 100ml

HCM-X10-13

13

Genta - TyLo

Gentamycin, Tylosine tatrate

ống

Lọ


5, 10, 20, 50, 100ml

HCM-X10-15

14

Septotryl 24%

Sulfametoxy pyridazin

Trimethoprim



Lọ

10, 20, 50, 100ml

HCM-X10-16

15

Linconmycin 10%

Lincomycin

ống

Lọ


5, 20, 50, 100ml

HCM-X10-17

16

Aminovital

Axit amin, Khoáng vi lượng, ủieọn giaỷi, vitamin

Lọ

20, 50, 100ml

HCM-X10-18

17

Biocalcium - S

Vitamin, Khoáng chaỏt

Gói

5, 50, 100g

HCM-X10-20

18

Pro VTM

Vitamin A, D, E

Khoáng vi lượng



Gói

100, 200, 500g

HCM-X10-21

19

Ampicoli

Ampiciline Alexin Colistin sulfate, Vitamin C

Gói

5, 50, 100, 500g

HCM-X10-22

20

ADE-B Complex B12

Vitamin A, D, E, B1, B2, PP, B5, B6, B12

Lọ

20, 50, 100ml

HCM-X10-23

21

Atropin

Atropin sulfate

ống

Lọ


2, 20, 100ml

HCM-X10-24

22

Vitamin K

Vitamin K3

ống

Lọ


2, 20, 100ml

HCM-X10-25

23

Trisultrim 36

Sulfadimidin, Sulfametoxazol, Sulfadiazin, Trimthoprim

Lọ

50, 100ml

HCM-X10-27

24

Northacolimycin

NorfLoxacin HCL, colistin sulfate

Lọ

50, 100ml

HCM-X10-28

25

FlutyLosone

Flumequim Sulfadimidin , Trimethoprim

Lọ Chai

50, 100, 500ml

HCM-X10-29

26

Vitamin C 1000

Vitamin C

ống

Lọ


5, 20, 50, 100ml

HCM-X10-30

27

B Complex C

Vitamin B1, B2, PP, B5, B6, B12, C

Gói

100, 200, 500g

HCM-X10-31

28

Levamysol

Levamysol HCL

Lọ

10, 50, 100ml

HCM-X10-32

29

Bột caỷm cuựm (CLoxamco)

Ampi monothydrat, Cloxaciloline, Colistin, Paracetamol, Vit C, Aminophyline

Gói

hộp


5, 50, 100, 500g

HCM-X10-33

30

Vitamin K3 2,5%

Vitamin K3

Gói

50, 100, 500g

HCM-X10-34

31

Glucoza 5%

Glucoza

Lọ Chai

5, 50, 100, 500ml

HCM-X10-35

32

Sinh lyự maởn 0..9%

Nacl

Lọ Chai

5, 50, 100, 500ml

HCM-X10-36

48. Công ty TNHH sản xuất thuốc thú y thịnh Á

TT

Tên sản phẩm

Hoạt chất chính

Dạng đóng gói

Thể tích/Khối lượng

Số đăng ký

1

Anti Gumboro

Vitamin B, Khoáng

Gói

Lọ, Chai


5, 10, 100, 500, 1000g

HCM-X11-2

2

Tecomutin 280

Tiamutin, Tetracyclin,

Colistin


Gói

Lọ, Chai


5, 10, 100, 500, 1000g

HCM-X11-3

3

Flucocin 250

Flumequin,

Colistin


Gói

Lọ, Chai


5, 10, 100, 500,1000g

HCM-X11-4

4

Treùo chaõn Gà(perosis)

Vitamin, Khoáng,

Acid amin



Gói

Lọ, Chai


5, 10, 100, 500, 1000g

HCM-X11-5

5

Genta - TyLo - Pred

TyLosin, Gentamycin,

PrednisoLone



Gói

5, 10, 100, 500, 1000g

HCM-X11-6

6

Colitetravet

Colistin

Gói

5, 10, 100, 500, 1000g

5, 10, 100, 500, 1000g



HCM-X11-7

7

Aminopolyvital

Vitamin, Lysin,

Methionine



Gói

Lọ, Chai


5, 10, 100,500,1000g

5, 10, 100,500,1000g



HCM-X11-8

8

Galaxy 150

caự, toõm



Nystastin, Colistin,

Sulfamide



Gói

Lọ, Chai


5, 10, 100,500,1000g

5, 10, 100,500,1000g



HCM-X11-9

9

Kitapracin

Apramycine, Kitamycine,

Colistin


Gói giaỏy

Lọ, Chai


5, 10, 100,500,1000g

5, 10, 100,500,1000g



HCM-X11-10

10

Tiodoxy Complex

Tiamutin, Doxycycline

Gói

Lọ, Chai


5, 10, 100,500,1000g

5, 10, 100,500,1000g



HCM-X11-11

11

Asimix No3

Vitamine,

Amino acide,

Khoáng vi lượng


Gói

Lọ, Chai


5, 10, 100,500,1000g

5, 10, 100,500,1000g



HCM-X11-12

12

Asimix No7

Vitamine,

Amino acide,

Khoáng


Gói

Lọ, Chai


5, 10, 100,500,1000g

5, 10, 100,500,1000g



HCM-X11-13

13

Tetra trửựng

ChLotetracycline,

Vitamine


Gói

Lọ, Chai


5, 10, 100,500,1000g

5, 10, 100,500,1000g



HCM-X11-14

14

CRD 97

Lyncomycine,

Tetracycline



Gói

Lọ, Chai


5, 10, 100,500,1000g

5, 10, 100,500,1000g



HCM-X11-15

15

B complex C

Vitamin B, C

Gói

Lọ, Chai


5, 10, 100,500,1000g

5, 10, 100,500,1000g



HCM-X11-16

16

Anti CRD

Colistin,

Spiramycine,

Trimethoprim


Gói

Lọ, Chai


5, 10, 100,500,1000g

5, 10, 100,500,1000g



HCM-X11-18

17

Tieõu chaỷy heo

Apramycine,

Neomycine,

Colistin


Gói

Lọ, Chai


5, 10, 100,500,1000g

5, 10, 100,500,1000g



HCM-X11-19

18

CRD 96

Tiamutin,

Doxycycline,

Erythromycine


Gói

Lọ, Chai


5, 10, 100,500,1000g

5, 10, 100,500,1000g



HCM-X11-20

19

Kheùc muừi vũt

Tiamutin,

Doxycycline,

Erythromycine


Gói

Lọ, Chai


5, 10, 100,500,1000g

5, 10, 100,500,1000g



HCM-X11-21

20

Corydon C

Erythromycine

Gói

Lọ, Chai


5, 10, 100,500,1000g

5, 10, 100,500,1000g



HCM-X11-22

21

Doxyplus 380

Doxycycline,

Kitasamycine,

Colistin


Gói

Lọ, Chai


5, 10, 100,500,1000g

5, 10, 100,500,1000g



HCM-X11-23

22

Asivit

Vitamin,

Amino acid,

Khoáng vi lượng


Gói

Lọ, Chai


5, 10, 100,500,1000g

5, 10, 100,500,1000g



HCM-X11-24

23

Neorycin Complex

Erythromycine,

Neomycine



Gói

Lọ, Chai


5, 10, 100,500,1000g

5, 10, 100,500,1000g



HCM-X11-25

24

EprofLoxacin

EprofLoxacine,

Colistin


Gói

Lọ, Chai


5, 10, 100,500,1000g

5, 10, 100,500,1000g



HCM-X11-26

25

AnfLox-kit 200

OfLoxacine,

Kitasamycine,

Gentamycine


Gói

Lọ, Chai


5, 10, 100,500,1000g

5, 10, 100,500,1000g



HCM-X11-27

26

Tiamutin 10%

Tiamutin

Gói

Lọ, Chai


5, 10, 100,500,1000g

5, 10, 100,500,1000g



HCM-X11-28

27

Superstress

Kitasamycine,

Vitamine


Gói giaỏy

Lọ, Chai


5, 10, 100,500,1000g

HCM-X11-29

28

Tecomutin 1200

Tiamutin,

Colistin,

Tetracycline


Gói

Lọ, Chai


5, 10, 100,500,1000g

HCM-X11-31

29

Flucocin 1200

Flumequin,

Colistin


Gói

Lọ, Chai


5, 10, 100,500,1000g

HCM-X11-32

30

Neotadone C

Neomycine,

Tetracycline, Vit



Gói

Lọ, Chai


5, 10, 100,500,1000g

HCM-X11-33

31

Tocamix 250

Colistin,

Tetracycline,

Vitamine,

Acid amine



Gói

Lọ, Chai


5, 10, 100,500,1000g

HCM-X11-34

32

Aminovit

Acid amine,

Vitamine


ống

Lọ, Chai


2 , 5ml

2,5,10,50,100ml



HCM-X11-35

33

Analgin

Analgin

ống

Lọ, Chai


2 , 5ml

2,5,10,50,100ml



HCM-X11-36

34

Colimutin

Tiamutin,

Colistin,

Tetracycline


ống

Lọ, Chai


2 , 5ml

2,5,10,50,100ml



HCM-X11-37

35

Doxacin 5000

EprofLoxacine,

Doxycycline,

Colistin


Lọ, Chai

1,2,5,10,100g

HCM-X11-39

36

Dexazone

EprofLoxacine,

Doxycycline,

Colistin


ống

Lọ, Chai


2 , 5ml

2,5,10,50,100ml



HCM-X11-40

37

Doxacin 500

EprofLoxacine,

Doxycycline,

Colistin


Lọ, Chai

1,2,5,10,100g

HCM-X11-41

38

Gentamycin

Gentamycine

ống

Lọ


2 , 5ml

2,5,10,50,100ml



HCM-X11-42

39

FLomycin

OfLoxacine,

Kitasamycine,

Colistin


Lọ, Chai

1,2,5,10,100g

HCM-X11-43

40

Lincocine

Lincomycine

ống

Lọ, Chai


2 , 5ml

2,5,10,50,100ml



HCM-X11-44

41

Neocolin

Neomycine,

Colistin,

Kanamycine


Lọ, Chai

500mg

HCM-X11-45

42

TyLo-SP

TyLosin,

Garamycine



Lọ, Chai

500mg

HCM-X11-46

43

TioColi

Tiamutin,

Colistin


Lọ, Chai

500mg

HCM-X11-47

44

Suanotrim

Spiramycine,

Trimethoprim,

Spiramycine,

Trimethoprim



ống

Lọ, Chai


2 , 5ml

2,5,10,50,100ml



HCM-X11-48

45

TyLosin 50

TyLosin

ống

Lọ, Chai


2 , 5ml

2,5,10,50,100ml



HCM-X11-51

46

TyLosin 200

TyLosin

ống

Lọ, Chai


2 , 5ml

2,5,10, 50, 100ml



HCM-X11-52

47

EnrofLoxacin 10%

EnrofLoxacine

ống

Lọ, Chai


2 , 5ml

2,5,10,50,100ml



HCM-X11-53

48

EnrofLoxacin 5%

EnrofLoxacine

ống

Lọ, Chai


2 , 5ml

2,5,10,50,100ml



HCM-X11-54

49

Genta-TyLo

TyLosin,

Gentamycine



ống

Lọ, Chai


2 , 5ml

2,5,10,50,100ml



HCM-X11-55

50

K.C.N

Kanamycine,

Neomycine,

Colistin


ống

Lọ, Chai


2 , 5ml

2,5,10,50,100ml



HCM-X11-56

51

Iodocase 1000

Iodocasein

ống

Lọ, Chai


2 , 5ml

2,5,10,50,100ml



HCM-X11-57

52

Tiacyline

Tiamutin,

ChLotetracycline



Gói

Lọ, Chai


5, 10, 50, 100g, 1kg

5, 10, 50, 100g, 1kg



HCM-X11-58

53

Neodia

Neomycine,

Tetracycline



Gói

Lọ, Chai


5, 10, 50, 100g, 1kg

5, 10, 50, 100g, 1kg



HCM-X11-59

54

Genta ST

Gentamycine

Gói

Lọ, Chai


5, 10, 50, 100g, 1kg

5, 10, 50, 100g, 1kg



HCM-X11-60

55

ErytyLo-Complex

Erythromycine,

TyLosin,


Vitamine

Gói

Lọ, Chai


5, 10, 50, 100g, 1kg

5, 10, 50, 100g, 1kg



HCM-X11-61

56

EnrofLox-Coliscomplex

EnrofLoxacine,

Vitamine


Gói

Lọ, Chai


5, 10, 50, 100g, 1kg

5, 10, 50, 100g, 1kg



HCM-X11-62

57

TyLocombi

TyLosin,

Trimethoprim



Gói

Lọ, Chai


5, 10, 50, 100g, 1kg

5, 10, 50, 100g, 1kg



HCM-X11-63

58

Kích sữa tăng trọng

Iode, Casein

Gói

Lọ, Chai


5, 10, 50, 100g, 1kg

5, 10, 50, 100g, 1kg



HCM-X11-64

59

Vitamin C

Vitamin C

ống

Lọ, Chai


500mg/5ml

50, 100ml



HCM-X11-65

60

Gentamoxim

Amoxicilline,

Gentamycine



Gói

5, 50, 100, 500g, 1kg

HCM-X11-66

61

CephaLothin

Cephalothin Sodium

Chai , Lọ

1,2,5,10,100g

HCM-X11-67

62

Norfox - 5

Norfloxacine

Chai, ống , Lọ

2,5,10,20,50,100ml

HCM-X11-68

63

Oxytetra

Oxytetra HCL

Chai, ống , Lọ

2,5,10,20,50,100ml

HCM-X11-69

64

Tiamulin 10%

Tiamulin hydrogen

Fumarate


Chai, ống , Lọ

2,5,10,20,50,100ml

HCM-X11-71

65

Kanamycin

Kanamycin sulfate

Chai, Lọ, gói

1,2,5,10,100g

HCM-X11-72

66

Ampicillin

Ampicillin sodium

Chai , Lọ

1,2,5,10,100g

HCM-X11-73

67

L-spectin

Lincomycin

Spectinomycin



Chai, Lo, gói

1,2,5,10,100g

HCM-X11-74

68

Analgin-C

Analgin

Acid Ascorbic



Chai, ống, Lọ

2,5,10,20,50,100ml

HCM-X11-77

69

Glucose 5%

Glucose

Chai, Lo

50,100,500 ml

HCM-X11-78

70

Vitamin B12

Vitamin B12

Chai, ống, Lọ

2,5,10,20,50,100ml

HCM-X11-80

71

Streptomycine

Streptomycine Sulfate

Chai, ống , Lọ

1,2,5,10,100g

HCM-X11-81

Каталог: Lists -> vbpq -> Attachments
Attachments -> TỈnh bến tre độc lập Tự do Hạnh phúc
Attachments -> Ban hành kèm theo Thông tư số: 29/2004/tt-btnmt
Attachments -> BỘ y tế CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc
Attachments -> BỘ TƯ pháp cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc
Attachments -> CHÍnh phủ CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc
Attachments -> PHỤ LỤC: MẪu văn bảN Áp dụng thống nhất trong công tác bổ nhiệM (Ban hành kèm theo Thông tư số 09/2012/tt-btp ngày 01 tháng 9 năm 2012 của Bộ trưởng Bộ Tư pháp) Mẫu số: 01/bncb
Attachments -> PHỤ LỤc I khung thời gian trích khấu hao các loại tài sản cố ĐỊNH
Attachments -> BỘ giao thông vận tảI
Attachments -> UỶ ban nhân dân tỉnh sơn la cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
Attachments -> PHỤ LỤc số I mẫu phiếu nhận hồ SƠ

tải về 8.8 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   13   14   15   16   17   18   19   20   ...   43




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương