Căn cứ Nghị định số 73/cp ngày 01/11/1995 của Chính phủ về chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và tổ chức bộ máy của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn


Công ty TNHH Thương mại và sản xuất thuốc thú y Sài gòn (Sonavet)



tải về 8.8 Mb.
trang16/43
Chuyển đổi dữ liệu10.08.2016
Kích8.8 Mb.
#16928
1   ...   12   13   14   15   16   17   18   19   ...   43

46. Công ty TNHH Thương mại và sản xuất thuốc thú y Sài gòn (Sonavet)

TT

Tên sản phẩm


Hoạt chất

Dạng đóng

gói


Thể tích/

Khối lượng



Số Đăng ký

1

Colistin

Colistin sulfat

ống

Lọ

Lọ nhựa



5ml

20,50,100ml

10,50 ml


HCM -X9-2

2

Ampicolistin

Ampicillin

Colistin sulfat



ống

Lọ


5ml

20,50,100ml



HCM -X9-3

3

Colistylan

Colistin sulfat

TyLosin tartrate



ống

Lọ


5; 20, 50, 100ml


HCM -X9-4

4

Coseptryl

Trimethoprim,

Sulfamethoxazol



Lọ

10,20, 50, 100ml

HCM-X9-5

5

Tetramycin D

Tetracyclin HCL,

Dexamethasone



Lọ

10, 20,50,100ml

HCM X9-6

6

Erytrasone

Erythromycin,

Tetracyclin HCL,

Dexamethasone


ống

Lọ


5;10,20,50, 100ml


HCM X9-7

7

Ravitfor

Vitamin B1, B6 ,B12

PP,Calci Gluconat



ống

Lọ


2; 20ml

HCM X9-8

8

Ascorvit

Vitamin C

ống

Lọ


5;

20, 50, 100 ml



HCM X9-9

9

Analgin

Analgin

ống

Lọ


2; 20,50, 100 ml

HCM X9-10

10

Cortico.f

Dexamethasone

ống

Lọ


5; 20, 50, 100ml

HCM X9-11

11

Bcomplex fort

Vitamin B1,B2,B6,PP

ống

Lọ


2ml.

20,100ml


HCM X9-13

12

ADE Bcomlex

Vitamin A,D,E,

B1, B2, B5, B6, PP



Lọ

20,100 ml

HCM X9-14

13

Erysultrimcort.f

Erythromycin,

Sulfamethoxazol,

Trimethoprim,

Dexamethasone



ống

Lọ


5ml,

10,20,50,100ml



HCM X9-16

14

Tetramix

Oxytetracycline

Vitamin B2



Túi, gói, hộp

5gr, 100gr.

HCM X9-17

15

Tetramycin 500

Oxytetracycline,

Vitamin A,D3,E.



Túi, gói, hộp

5gr, 100gr.

HCM X9-18

16

Tylanseptotryl

TyLosin tartrate

Trimethoprim,

Sulfaguanidin,

Vitamin A, C



Túi, gói, hộp

5,20,100gr

HCM X9-22

17

Ampisultrim.f

Ampicillin,

Sulfaguanidin,

Trimethoprim


Túi, gói, hộp

5,20,100gr

HCM X9-23

18


Streptotetrasulfa

Streptomycin,

Oxytetracycline,

Sulfaguanidin


Túi, gói, hộp

5,20,100gr

HCM X9-24

19

Neotesol sul

Neomycin Sulfate,

Oxytetracycline,

Sulfaguanidin


Túi, gói, hộp

5,20,100gr

HCM X9-25

20

Tetra ADE

Oxytetracycline,

Vitamin A,D,E



Túi, gói, hộp

5,20,100gr

HCM X9-26

21

Cotemutin

Tiamulin,

Colistin Sulfate,

Tetracyclin HCL.


Túi, gói, hộp

5, 20, 50, 100gr

HCM X9-28

22

Flucotin

Flumequine, Neomycin

Colistin Sulfate.



Túi, gói, hộp

5, 20, 50, 100gr

HCM X9-29

23

Flulistin

Flumequine,

Colistin Sunfate.



ống

Lọ


5ml

10,20, 50,100ml.



HCM X9-32

24

E C P

Estradiol-Benzoat

Lọ

4ml

HCM X9-33

25

NorfLoxcoli

NorfLoxacin,

Colistin Sulfate



ống

Lọ


5ml

10,20,50,100ml,



HCM X9-34

26

AnfLox 10%

NorfLoxacin

ống

Lọ


5ml

10,20,50,100ml,



HCM X9-35

27

AnfLoxcotin

NorfLoxacin,

Colistin Sulfate



Túi, gói, hộp

5,20,50,100gr

HCM X9-37

28

Tetramycin 500

Oxytetracycline,

Vitamin B2



Túi, gói, hộp

5,100gr

HCM X9-39

29

Streptotetrasulfa

Streptomycine

Oxytetracycline,

Sulfaguanidin.


Túi, gói, hộp

5,20,50,100gr.

HCM X9-41

30

Neotesol sul

Neomycin Sulfate,

Oxytetracycline,

Sulfaguanidin


Túi, gói, hộp

5,20,50,100gr.

HCM X9-42

31

ADE BcomplexC

Vitamin A, D3, E, K3,

B1, B2, C, B12, B5

Niacin, Acid Folic, ChLoline chLoride

Methionine



Túi, gói, hộp

Lon



5,50,100,500gr

1 kg.



HCM X9-45

32

Ampicolistin fort

Ampicillin,

Colistin Sulfate.

Vitamin C.


Túi, gói, hộp

3,5,20,50, 100gr

HCM X9-46

33

Ascorvit 1000

Vitamin C

ống

Lọ


5ml

20,50,100 ml



HCM X9-48

34

Vitamin AD3EC

VitamineA,D3,E,C

Túi, gói, hộp

5,20,50,100, 500gr

HCM X9-50

35

Gentaflu .f

Gentamycin,

Flumequine



Túi, gói, hộp

5,20,50,100gr

HCM X9-51

36

GentafLox.f

Gentamycin,

NorfLoxacin HCL



Túi, gói, hộp

5,20,50,100gr

HCM X9-52

37

Levamisol

Levamisol HCL

Túi, gói, hộp

2,4,20,50,100gr

HCM X9-53

38

Levamisol

Levamisol HCL

ống

Lọ


5ml

10,20,50,100ml.



HCM X9-54

39

Genta flu

Flumequine,

Gentamycin



ống

Lọ


5ml

10,20,50,100ml.



HCM X9-55

40

Sona Genta

Gentamycine

ống

Lọ


5ml

10,20,50,100ml.



HCM X9-56

41

Erycoli.F

Erythromycin,

Colistin Sulfate



ống

Lọ


5ml

10,20,50,100ml.



HCM X9-57

42

Sona KCN

Kanamycin,Neomycin Sulfate, Colistin Sulfate

ống

Lọ


5ml

10,20,50,100ml.



HCM X9-58

43

Genta tyLosin

TyLosin tartrate Gentamycin

ống

Lọ


5ml

10,20,50,100ml.



HCM X9-59

44

Kanamycine 10%

Kanamycine

ống

Lọ


5ml

10,20,50,100ml.



HCM X9-60

45

Penicillin G potassium

Penicillin G

Lọ

1.000.000UI

HCM X9-61

46

Streptomycin Sulfat

Streptomycin

Lọ

1g

HCM X9-62

47

Kana ampi

Kanamycin,

Ampicillin.



Lọ

1g

HCM X9-63

48

SonaGenta Septryl

Gentamycin,

Sulfadimidin,

Trimethoprim,

Nicotinamid



Túi, gói, hộp

5, 20, 50, 100g

HCM X9-64

49

Septotryl

Trimethoprim,

Sulfamethoxazol



Lọ

10, 20, 50,100ml

HCM X9-65

50

SonaPromilk

Vitamin A, D3, E, B1, B2, B5, B12…

Niacin, Acid folic, Mn, Fe, Cu….



Túi, gói, hộp

Lon


100, 200, 500g; 1kg

HCM X9-66

51

Tiamutin

Tiamulin,

Sulfamethoxazol,

Trimethoprim, VitaminA, D3, E


Túi, gói, hộp

5, 20, 50, 100g

HCM X9-69

52

TiafluLox

Tiamulin,Flumequine

NofLoxacine, Sulfadimidin



Túi, gói, hộp

5, 20, 50, 100gr

HCM X9-70

53

Cotrim Fort

Sulfamethoxazol,

Trimethoprim



Túi, gói, hộp

5, 20, 50, 100gr

HCM X9-71

54

Tiacotrim Fort

Tiamulin,

Sulfamethoxazol,

Trimethoprim


Túi, gói, hộp

5, 20, 50, 100gr

HCM X9-72

55

Khaựng sinh vũt

Tiamulin,TyLosintartrate Colistin Sulfate, Tetracyclin HCL

Sulfadimidin



Túi, gói, hộp

Lon


5, 20, 50, 100gr

100, 200gr



HCM X9-73

56

Gum Gà

Ampicillin,

Colistin Sulfate,

Vitamin B1,B6,B2,PP


Túi, gói, hộp

5, 20, 50, 100gr

HCM X9-76

57

Calcium ADE Vit

Vitamin A, D3, E, B,

Tricalcium phosphat,

Oxytetracyclin


Túi, gói, hộp

200, 500gr, 1kg

HCM X9-77

58

NofLox 5%

NofLoxacin

ống

Lọ


5ml

10, 20, 50,100ml



HCM X9-79

59

NofLoxcoli

NofLoxacin, Colistin

ống

Lọ


5ml

10, 20, 50,100ml



HCM X9-80

60

Colistylan

Colistin Sulfate,

TyLosin tartrate



ống

Lọ


5ml

10, 20, 50,100ml



HCM X9-81

61

Ampicolistin

Ampicillin,

Colistin Sulfate,

Dexamethasone


ống

Lọ


5ml

10, 20, 50,100ml



HCM X9-83

62

Flulistin

Flumequine,

Colistin Sulfate



ống

Lọ


5ml

10, 20, 50,100ml



HCM X9-84

63

Enro. T.S.V

EnrofLoxacin, Spectinomycin, TyLosin tartrate , Vitamin A, D3, E, B1, B2, B6, C

Lon, gói

50,100, 200, 500gr, 1kg

HCM X9-87

64

Sona Flumesol

Flumequin

Lon, gói

50,100, 200, 500gr, 1kg

HCM X9-88

65

Sona FLox

NofLoxacin

Lon, gói

50,100, 200, 500gr, 1kg

HCM X9-89

66

Sona-Premix 1


VitaminA, D3,B1…

Vi Khoáng Zn, Mg



Lon, gói

250, 500gr, 1kg

HCM X9-90

67

Sona-Premix 2

VitaminA, D3,B1…

Vi Khoáng Zn, Mg



Lon, gói

250, 500gr, 1kg


HCM X9-91

68

Sona-Premix 3



VitaminA, D3,B1…

Vi Khoáng Zn, Mg



Lon, gói

250, 500, 1kg


HCM X9-92

69

Sona-Premix 4

VitaminA, D3,B1…

Vi Khoáng Zn, Mg



Lon, gói

250, 500, 1kg


HCM X9-93

70

Peni-Strepto

Penicillin G, Streptomycin

Lọ


1MUI Peni +1gr

HCM X9-94

71

Ampicillin Sodium

Ampicillin Sodium

Lọ

1gr

HCM X9-95

72

Colifort - Stop

Colistin Sunfate

Lọ

10, 50ml

HCM X9-96

73

EnrofLoxacin - 25

EnrofLoxacin

ống

Lọ

Lọ



5ml

10, 20, 50,100ml

10, 50ml


HCM X9-97

74

EnrofLoxacin - 50

EnrofLoxacin

ống

Lọ

Lọ



5ml

10, 20, 50,100ml

10, 50ml


HCM X9-98

75

Oxolinic 10%

Oxolinic

Gói

Lon


5, 10, 20, 50, 100, 200, 500g

HCM X9-100

76

Oxolin 20%

Oxolinic

Gói

Lon


5, 10, 20, 50, 100, 200, 500g

HCM X9-101

77

Vitamin C 12,5%

Vitamin C

Gói

Lon


5,10,20, 50, 100, 200, 500g,1kg

HCM X9-102

78

Spectinovet

Spectinomycin

Lo , Chai

5, 10, 20, 50, 100ml

HCM X9-103

79

Đặt trị khẹt vịt

TyLosin tartrate

Gói

Lon


5,10,20,50,100g

100, 200gr



HCM X9-104

80

Enrovet

EnrofLoxacine

Gói

Lon


5, 10,20,50,100g

100, 200gr



HCM X9-105

Каталог: Lists -> vbpq -> Attachments
Attachments -> TỈnh bến tre độc lập Tự do Hạnh phúc
Attachments -> Ban hành kèm theo Thông tư số: 29/2004/tt-btnmt
Attachments -> BỘ y tế CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc
Attachments -> BỘ TƯ pháp cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc
Attachments -> CHÍnh phủ CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc
Attachments -> PHỤ LỤC: MẪu văn bảN Áp dụng thống nhất trong công tác bổ nhiệM (Ban hành kèm theo Thông tư số 09/2012/tt-btp ngày 01 tháng 9 năm 2012 của Bộ trưởng Bộ Tư pháp) Mẫu số: 01/bncb
Attachments -> PHỤ LỤc I khung thời gian trích khấu hao các loại tài sản cố ĐỊNH
Attachments -> BỘ giao thông vận tảI
Attachments -> UỶ ban nhân dân tỉnh sơn la cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
Attachments -> PHỤ LỤc số I mẫu phiếu nhận hồ SƠ

tải về 8.8 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   12   13   14   15   16   17   18   19   ...   43




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương