Căn cứ Nghị định số 73/cp ngày 01/11/1995 của Chính phủ về chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và tổ chức bộ máy của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn



tải về 8.8 Mb.
trang11/43
Chuyển đổi dữ liệu10.08.2016
Kích8.8 Mb.
#16928
1   ...   7   8   9   10   11   12   13   14   ...   43

38. Công ty BIO-PHARMECHEMIE


STT

Tên sản phẩm

Hoạt chất chính

Dạng đóng gói

Thể tích/khối lượng

Số đăng ký

1.

BIO-PREMIX 1

Vitamin A, D, E, B

Gói

Hộp


Bao

100g, 250g, 500g, 1kg

100g, 250g, 500g, 1kg

10kg, 20kg


LD-BP-1

2.

BIO-PREMIX 2

Vitamin A, D, E, B

Gói

Hộp


Bao

100g, 250g, 500g, 1kg

100g, 250g, 500g, 1kg

10kg, 20kg


LD-BP-2

3.

BIO-PREMIX 3

Vitamin A, D, E, B

Gói

Hộp


Bao

100g, 250g, 500g, 1kg

100g, 250g, 500g, 1kg

10kg, 20kg


LD-BP-3

4.

BIO-PREMIX 4

Vitamin A, D, E, B

Gói

Hộp


Bao

100g, 250g, 500g, 1kg

100g, 250g, 500g, 1kg

10kg, 20kg


LD-BP-4

5.

BIO-PREMIX 5

Vitamin A, D, E, B

Gói

Hộp


Bao

100g, 250g, 500g, 1kg

100g, 250g, 500g, 1kg

10kg, 20kg


LD-BP-5

6.

BIO-PREMIX 6

Vitamin A, D, E, B

Gói

Hộp


Bao

100g, 250g, 500g, 1kg

100g, 250g, 500g, 1kg

10kg, 20kg


LD-BP-6

7.

BIO-PREMIX 7

Vitamin A, D, E, B

Gói

Hộp


Bao

100g, 250g, 500g, 1kg

100g, 250g, 500g, 1kg

10kg, 20kg


LD-BP-7

8.

BIO-PREMIX 8

Vitamin A, D, E, B

Gói

Hộp


Bao

100g, 250g, 500g, 1kg

100g, 250g, 500g, 1kg

10kg, 20kg


LD-BP-8

9.

BIO-PREMIX 9

Vitamin A, D, E, B

Gói

Hộp


Bao

100g, 250g, 500g, 1kg

100g, 250g, 500g, 1kg

10kg, 20kg


LD-BP-9

10.

BIO-PREMIX 10

Vitamin A, D, E, B

Gói

Hộp


Bao

100g, 250g, 500g, 1kg

100g, 250g, 500g, 1kg

10kg, 20kg


LD-BP-10

11.

BIO-VIT

Vitamin A, D, E, B

Gói

Hộp


Bao

5,10,30,50,100,250,500g,1kg

100g, 250g, 500g, 1kg

10kg, 20kg


LD-BP-11

12.

BIOTIN PLUS

Biotin

Gói

Hộp


Bao

5,10,30,50,100,250,500g,1kg

100g, 250g, 500g, 1kg

10kg, 20kg


LD-BP-12

13.

BIO-CARBAMIX

Carbadox

Gói

Hộp Bao


5,10,30,50,100,250,500g,1kg

100g, 250g, 500g, 1kg

10kg, 20kg


LD-BP-13

14.

BIO-C.S.P 250

Chlotetracycline

Gói

Hộp


Bao

5,10,30,50,100,250,500g,1kg

100g, 250g, 500g, 1kg

10kg, 20kg


LD-BP-14

15.

BIO-VITADOX

Doxycycline

Gói

Hộp


Bao

5,10,30,50,100,250,500g,1kg

100g, 250g, 500g, 1kg

10kg, 20kg


LD-BP-15

16.

LINCOMIX

Lincomycine

Gói

Hộp


Bao

5,10,30,50,100,250,500g,1kg

100g, 250g, 500g, 1kg

10kg, 20kg


LD-BP-16

17.

LINCOVITAMIX

Lincomycine

Gói

Hộp Bao


5,10,30,50,100,250,500g,1kg

100g, 250g, 500g, 1kg

10kg, 20kg


LD-BP-17

18.

VITAQUINDOX

Olaquindox

Gói

Hộp


Bao

5,10,30,50,100,250,500g,1kg

100g, 250g, 500g, 1kg

10kg, 20kg


LD-BP-18

19.

VITAMIN 505

Vitamin A, D, E, B

Gói

Hộp Bao


5,10,30,50,100,250,500g,1kg

100g, 250g, 500g, 1kg

10kg, 20kg


LD-BP-19

20.

SUPERVIT PLUS

Vitamin A, D, E, B

Gói

Hộp


Bao

5,10,30,50,100,250,500g,1kg

100g, 250g, 500g, 1kg

10kg, 20kg


LD-BP-20

21.

BIO-FLUM 100

Flumequine

Gói

Hộp Bao


5,10,30,50,100,250,500g,1kg

100g, 250g, 500g, 1kg

10kg, 20kg


LD-BP-22

22.

BIO-FLUCOL

Flumequine, Colistin

Gói

Hộp Bao


5,10,30,50,100,250,500g,1kg

100g, 250g, 500g, 1kg

10kg, 20kg


LD-BP-23

23.

BIO-VITPLUS

Vitamin A, D, E, B

Gói

Hộp Bao


5,10,30,50,100,250,500g,1kg

100g, 250g, 500g, 1kg

10kg, 20kg


LD-BP-24

24.

BIO-NEOXYL

Neomycine

Gói

Hộp


Bao

5,10,30,50,100,250,500g,1kg

100g, 250g, 500g, 1kg

10kg, 20kg


LD-BP-25

25.

BIO-E.T.S

Erythromycin, Trimethoprim , Sulfadiazine

Gói

Hộp


Bao

5,10,30,50,100,250,500g,1kg

100g, 250g, 500g, 1kg

10kg, 20kg


LD-BP-26

26.

BIO-T.M.P.S 48%

Trimethoprim, Sulfadiazine

Gói

Hộp Bao


5,10,30,50,100,250,500g,1kg

100g, 250g, 500g, 1kg

10kg, 20kg


LD-BP-27

27.

BIO-AMPIVIT

Ampicillin

Gói

Hộp Bao


5,10,30,50,100,250,500g,1kg

100g, 250g, 500g, 1kg

10kg, 20kg


LD-BP-28

28.

BIO-TETRA 10%

Tetracycline

Gói

Hộp Bao


5,10,30,50,100,250,500g,1kg

100g, 250g, 500g, 1kg

10kg, 20kg


LD-BP-29

29.

BIO-LINCOL

Lincomycine

Gói

Hộp


Bao

5,10,30,50,100,250,500g,1kg

100g, 250g, 500g, 1kg

10kg, 20kg


LD-BP-30

30.

BIO-ERY 5,5%

Erythromycine

Gói

Hộp Bao


5,10,30,50,100,250,500g,1kg

100g, 250g, 500g, 1kg

10kg, 20kg


LD-BP-31

31.

BIO-COLAMVIT

Colistin, Ampicillin

Gói

Hộp Bao


5,10,30,50,100,250,500g,1kg

100g, 250g, 500g, 1kg

10kg, 20kg


LD-BP-32

32.

ANTICOLIVIT

Colistin, Oxytetracycline

Gói

Hộp


Bao

5,10,30,50,100,250,500g,1kg

100g, 250g, 500g, 1kg

10kg, 20kg


LD-BP-34

33.

VITANORXACIN

Norfloxacine

Gói

Hộp Bao


5,10,30,50,100,250,500g,1kg

100g, 250g, 500g, 1kg

10kg, 20kg


LD-BP-35

34.

NEO-FLUM

Flumequine, Neomycin

Gói

Hộp


Bao

5,10,30,50,100,250,500g,1kg

100g, 250g, 500g, 1kg

10kg, 20kg


LD-BP-36

35.

BIO-AD3E

Vitamin A, D, E

ống

Chai, lọ


2, 5mL

10, 20, 50, 100mL



LD-BP-37

36.

BIO-ANFLOX 100

Norfloxacin

ống

Chai, lọ


2, 5mL

10, 20, 50, 100, 250, 500mL



LD-BP-38

37.

BIO-ANFLOX 50

Norfloxacin

ống

Chai, lọ


2, 5mL

10, 20, 50, 100, 250, 500mL



LD-BP-39

38.

BIO-E.C

Erythromycin, Colistin

ống

Chai, lọ


2, 5mL

10, 20, 50, 100mL



LD-BP-40

39.

BIO-FER

Fer-dextran

ống

Chai, lọ


2, 5mL

10, 20, 50, 100mL



LD-BP-41

40.

BIO-FER+B12

Fer-dextran

ống

Chai, lọ


2, 5mL

10, 20, 50, 100mL



LD-BP-42

41.

BIO-K.N.C

Kanamycin, Neomycin, Colistin

ống

Chai, lọ


2, 5mL

10, 20, 50, 100mL



LD-BP-43

42.

BIO-SEPTRYL 24%

Trimethoprim, Sulfamethoxypyridazine

ống

Chai, lọ


2, 5mL

10, 20, 50, 100mL



LD-BP-44

43.

BIO-TYLO 200

Tylosine

ống

Chai, lọ


2, 5mL

10, 20, 50, 100mL



LD-BP-45

44.

BIO-B.COMPLEX

Vitamin B

ống

Chai, lọ


2, 5mL

10, 20, 50, 100, 250, 500mL



LD-BP-47

45.

BIO-CEVIT

Vitamin C

ống

Chai, lọ


2, 5mL

10, 20, 50, 100mL



LD-BP-48

46.

BIO-COBAL

Cobalamin

ống

Chai, lọ


2, 5mL

10, 20, 50, 100mL



LD-BP-49

47.

BIO.D.O.C

Thiamphenicol, Oxytetracyclin, Dexamethasone, Bromhexine

ống

Chai, lọ


2, 5mL

10, 20, 50, 100mL



LD-BP-51

48.

BIO-LINCO-S

Lincomycin, Spectinomycin

ống

Chai, lọ


2, 5mL

10, 20, 50, 100mL



LD-BP-52

49.

BIO-MULTIVIT

Vitamin A,D,E,B

ống

Chai, lọ


2, 5mL

10, 20, 50, 100mL



LD-BP-53

50.

BIO-TYLO 100

Tylosine

ống

Chai, lọ


2, 5mL

10, 20, 50, 100mL



LD-BP-54

51.

LEVAMISOL 10%

Levamisol

ống

Chai, lọ


2, 5mL

10, 20, 50, 100mL



LD-BP-55

52.

TIAMULIN 10%

Tiamulin

ống

Chai, lọ


2, 5mL

10, 20, 50, 100mL



LD-BP-56

53.

BIO-TIAMULIN

Tiamulin

Gói

Hộp Bao


5,10,30,50,100,250,500g,1kg

100g, 250g, 500g, 1kg

10kg, 20kg


LD-BP-57

54.

BIO-MUTIN 200

Tiamulin

Gói

Hộp Bao


5,10,30,50,100,250,500g,1kg

100g, 250g, 500g, 1kg

10kg, 20kg


LD-BP-58

55.

BIO-KANA

Kanamycine

ống

Chai, lọ


2, 5mL

10, 20, 50, 100mL



LD-BP-59

56.

OXYTOCIN

Oxytocin

ống

Chai, lọ


2, 5mL

10, 20, 50, 100mL



LD-BP-60

57.

BIO-PREMIX 11

Vitamin A,D,E,B

Gói

Hộp Bao


5,10,30,50,100,250,500g,1kg

100g, 250g, 500g, 1kg

10kg, 20kg


LD-BP-61

58.

BIO-PREMIX 12

Vitamin A,D,E,B

Gói

Hộp Bao


5,10,30,50,100,250,500g,1kg

100g, 250g, 500g, 1kg

10kg, 20kg


LD-BP-62

59.

BIO-PREMIX 13

Vitamin A,D,E,B

Gói

Hộp Bao


5,10,30,50,100,250,500g,1kg

100g, 250g, 500g, 1kg

10kg, 20kg


LD-BP-63

60.

BIO-TST

Tylosin, Sulfadiazine, Trimethoprim

Gói

Hộp Bao


5,10,30,50,100,250,500g,1kg

100g, 250g, 500g, 1kg

10kg, 20kg


LD-BP-64

61.

BIO-CRD

Spiramycin, Oxytetracycline

Gói

Hộp Bao


5,10,30,50,100,250,500g,1kg

100g, 250g, 500g, 1kg

10kg, 20kg


LD-BP-65

62.

BIO-COLITRIM

Colistin, Trimethoprim

Gói

Hộp Bao


5,10,30,50,100,250,500g,1kg

100g, 250g, 500g, 1kg

10kg, 20kg


LD-BP-66

63.

BIO-COLIDOX

Colistin, Doxycycline

Gói

Hộp Bao


5,10,30,50,100,250,500g,1kg

100g, 250g, 500g, 1kg

10kg, 20kg


LD-BP-67

64.

CTC-PLUS

Chlotetracycline

Gói

Hộp Bao


5,10,30,50,100,250,500g,1kg

100g, 250g, 500g, 1kg

10kg, 20kg


LD-BP-68

65.

BIO-PREMIX 17

Vitamin A,D,E,B

Gói

Hộp Bao


5,10,30,50,100,250,500g,1kg

100g, 250g, 500g, 1kg

10kg, 20kg


LD-BP-70

66.

PROMOTIN

Casein-Iode

Gói

Hộp Bao


5,10,30,50,100,250,500g,1kg

100g, 250g, 500g, 1kg

10kg, 20kg


LD-BP-71

67.

BIO-GENTATRIM

Gentamycin, Sulfadimidine, Trimethoprim

Gói

Hộp Bao


5,10,30,50,100,250,500g,1kg

100g, 250g, 500g, 1kg

10kg, 20kg


LD-BP-72

Каталог: Lists -> vbpq -> Attachments
Attachments -> TỈnh bến tre độc lập Tự do Hạnh phúc
Attachments -> Ban hành kèm theo Thông tư số: 29/2004/tt-btnmt
Attachments -> BỘ y tế CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc
Attachments -> BỘ TƯ pháp cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc
Attachments -> CHÍnh phủ CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc
Attachments -> PHỤ LỤC: MẪu văn bảN Áp dụng thống nhất trong công tác bổ nhiệM (Ban hành kèm theo Thông tư số 09/2012/tt-btp ngày 01 tháng 9 năm 2012 của Bộ trưởng Bộ Tư pháp) Mẫu số: 01/bncb
Attachments -> PHỤ LỤc I khung thời gian trích khấu hao các loại tài sản cố ĐỊNH
Attachments -> BỘ giao thông vận tảI
Attachments -> UỶ ban nhân dân tỉnh sơn la cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
Attachments -> PHỤ LỤc số I mẫu phiếu nhận hồ SƠ

tải về 8.8 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   7   8   9   10   11   12   13   14   ...   43




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương