52. Công ty đăng ký: Công ty TNHH DP Hiệp Thuận Thành (Đ/c: Phòng 104-A3 Tập thể công ty cơ khí Hà Nội, Phường Thượng Đình, Quận Thanh Xuân - Hà Nội, - Việt Nam)
52.1. Nhà sản xuất: Furen Pharmaceutical Group Co., Ltd. (Đ/c: Xuanwu Economic Developing Area, Luyi County, Henan - China)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
139
|
Spacetin injection
|
Piracetarn 1000mg/5ml
|
Dung dịch tiêm
|
36 tháng
|
CP 2010
|
Hộp 10 ống 5ml
|
VN-17341-13
|
53. Công ty đăng ký: Công ty TNHH DP Quang Anh (Đ/c: 83 Hòa Hưng, P12, Q10, TP Hồ Chí Minh - Việt Nam)
53.1. Nhà sản xuất: Atlantic Pharma- Producoes Farmaceuticas S.A (Fab. Abrunheira) (Đ/c: Rua da Tapada Grande, 2 2710-089 Sintra - Portugal)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
140
|
I.P.Cyl Forte (Cơ sở xuất xưởng: West Pharma-Producoes de Especialidades Farmaceuticas, S.A (Fab.Venda Nova)- Portugal
|
Gabapentin 300mg
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 6 vỉ x 10 viên
|
VN-17342-13
|
54. Công ty đăng ký: Công ty TNHH DP Tường Nghi (Đ/c: 102/C6 Lê Văn Thọ, P. 9; Q. Gò Vấp, TP. HCM - Việt Nam)
54.1. Nhà sản xuất: Mass Pharma Pvt, Ltd (Đ/c: 17Km Ferozepur Road, Lahore, - Pakistan)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
141
|
Levite Infusion 500mg
|
Levofloxacin 500mg
|
Dung dịch truyền
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 chai 100ml
|
VN-17343-13
|
55. Công ty đăng ký: Công ty TNHH DP Việt Pháp (Đ/c: 11B phố Hoa Bằng, P. Yên Hòa, Q. Cầu Giấy, TP. Hà Nội - Việt Nam)
55.1. Nhà sản xuất: Quality Pharma S.A (Đ/c: Villegas 1320/1510, San Justo, Provincia De Buenos Aires - Argentina)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
142
|
Enzastar 500
|
Pemetrexed (dưới dạng pemetrexed dinatri hemypentahydrate) 500mg
|
Bột đông khô pha tiêm
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ
|
VN-17344-13
|
56. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm An sinh (Đ/c: Số 46 Lê Thánh Tông, P. 15, Q. Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
56.1. Nhà sản xuất: Atlantic Pharma- Producoes Farmaceuticas S.A (Fab. Abrunheira) (Đ/c: Rua da Tapada Grande, 2 2710-089 Sintra - Portugal)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
143
|
Rapozil 600mg
|
Gabapentin 600mg
|
Viên nén bao phim
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 6 vỉ x 10 viên
|
VN-17345-13
|
56.2. Nhà sản xuất: West Pharma - Producoes de Especialidades Farmaceuticas, S.A (Fab.Venda Nova) (Đ/c: Rua Joao de Deus, No 11 Venda Nova 2700-486 Amadora - Portugal)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
144
|
Prosgesy 50mg
|
Topiramate 50mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 6 vỉ x 10 viên
|
VN-17346-13
|
145
|
Rapozil 300mg
|
Gabepentin 300mg
|
Viên nang cứng
|
48 tháng
|
NSX
|
Hộp 6 vỉ x 15 viên
|
VN-17347-13
|
57. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Bách Việt (Đ/c: Số 146, ngõ 230 Định Công Thượng, P. Định Công, Q. Hoàng Mai, Hà Nội - Việt Nam)
57.1. Nhà sản xuất: Pharmidea (Fab. Olaine) (Đ/c: Rupnicu iela. 4, Olaine, 2114 Olaines novads - Latvia)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
146
|
Zogenex
|
Acid zoledronic (dưới dạng Acid zoledronic monohydrat) 4mg
|
Dung dịch đậm đặc pha tiêm truyền
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ 5ml
|
VN-17348-13
|
58. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm DO HA (Đ/c: Số 30, Tập thể Trần Phú, ngõ 105 đường Nguyễn Phong Sắc, tổ 16, P. Dịch Vọng Hậu, Q. Cầu Giấy, Hà Nội - Việt Nam)
58.1. Nhà sản xuất: Farmak JSC (Đ/c: 74 Frunze str., Kyiv, 04080 - Ukraine)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
147
|
Ebitac 25
|
Enalapril maleale 10mg; Hydrochlorothiazide 25mg
|
Viên nén
|
24 tháng
|
EP 7.0
|
Hộp 2 vỉ x 10
|
VN-17349-13
|
148
|
Genprid 2
|
Glimepiride 2mg
|
Viên nén
|
24 tháng
|
EP 7.0
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-17350-13
|
149
|
Genprid 3
|
Glimepiride 3mg
|
Viên nén
|
24 tháng
|
EP 7.0
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-17351-13
|
150
|
Genprid 4
|
Glimepiride 4mg
|
Viên nén
|
24 tháng
|
EP 7.0
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-17352-13
|
151
|
Ramizes 10
|
Ramipril 10mg
|
Viên nén
|
24 tháng
|
EP 7.0
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-17353-13
|
152
|
Ramizes 2.5
|
Ramipril 2.5mg
|
Viên nén
|
24 tháng
|
EP 7.0
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-17354-13
|
153
|
Ramizes 5
|
Ramipril 5mg
|
Viên nén
|
24 tháng
|
EP 7.0
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-17355-13
|
58.2. Nhà sản xuất: M/s Bio-Labs (Pvt) Ltd. (Đ/c: Plot No. 145 Industrial Triangle, Kahuta Road, Islamabad - Pakistan)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
154
|
Baribit
|
Betamethasone dipropionate 0,64mg/g; Acid Salicylic 30mg/g
|
Mỡ bôi ngoài da
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 tuýp 15g
|
VN-17356-13
|
58.3. Nhà sản xuất: MBL Pharma (Đ/c: B-77-A, H.I.T.E., Lasbela - Pakistan)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
155
|
Sebizole
|
Trimethoprim 40mg/5ml; Sulfamethoxazol 200mg/5ml
|
Hỗn dịch uống
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ 60ml
|
VN-17357-13
|
58.4. Nhà sản xuất: Sriprasit Pharma Co., Ltd. (Đ/c: 619 Charoenrath Road, Klongsarn Bangkok 10600 - Thailand)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
156
|
Camidu 4
|
Doxazosin (dưới dạng Doxazosin mesylat) 4mg
|
Viên nén không bao
|
36 tháng
|
USP 34
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VN-17358-13
|
58.5. Nhà sản xuất: The Acme Laboratories Ltd. (Đ/c: Dhulivita, Dhamrai, Dhaka - Bangladesh)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
157
|
Laxafred 500
|
Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat) 500mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 5 vỉ x 4 viên
|
VN-17359-13
|
158
|
Runolax
|
Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin Calci) 10mg
|
Viên nén bao phim
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-17360-13
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |