81.2. Nhà sản xuất: Sanofi Winthrop Industrie (Đ/c: 1, rue de la Vierge - Ambares et Lagrave - 33565 Carbon Blanc Cedex - France)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
190
|
CoAprovel 300/12.5mg
|
Irbesartan 300mg; Hydrochlorothiazide 12,5mg
|
viên nén bao phim
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 2 vỉ x 14 viên
|
VN-17392-13
|
191
|
CoAprovel 300/25mg
|
Irbesartan 300mg; Hydrochlorothiazide 25mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 2 vỉ x 14 viên
|
VN-17393-13
|
81.3. Nhà sản xuất: Sanofi Winthrop Industrie (Đ/c: 6, Boulevard de l Europe - 21800 Quetigny - France)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
192
|
Dogmatil 50mg
|
Sulpiride 50mg
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 2 vỉ x 15 viên
|
VN-17394-13
|
82. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Thương mại - Đầu tư Đồng Tân (Đ/c: 29 đường ĐHT 30, Khu phố 4, Phường Đông Hưng Thuận, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
82.1. Nhà sản xuất: T.O. Pharma Co., Ltd. (Đ/c: 101 Soi Ladprao 124 (Sawatdikan) Laprao Road, Phlapphla, Wangthonglang, Bangkok 10310 - Thailand)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
193
|
Formyson
|
Tolperison hydrochlorid 50mg
|
Viên nén bao phim
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VN-17395-13
|
83. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Thương mại Dược phẩm Hoàng Trân (Đ/c: 106 Đường 10, Bình Thới, Phường 14, Quận 11, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
83.1. Nhà sản xuất: M/S Stallion Laboratories Pvt. Ltd (Đ/c: C1B, 305, 2&3 GIDC, Kerala (Bavla) Dist. Ahmedabad (Gujarat) - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
194
|
Esorest
|
Gabapentin 300mg
|
Viên nang cứng
|
24 tháng
|
USP 32
|
Hộp 5 vỉ x 10 viên nang cứng
|
VN-17396-13
|
84. Công ty đăng ký: Công ty TNHH thương mại Dược phẩm Úc Châu (Đ/c: 74/18 Trương Quốc Dung, Phường 10, Quận Phú Nhuận, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
84.1. Nhà sản xuất: R.X. Manufacturing Co., Ltd. (Đ/c: 76 Moo 10, Salaya-Bangpasi Road, Narapirom, Banglane, Nakornpathom 73130 - Thailand)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
195
|
Myomethol
|
Methocarbamol 500mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
USP 31
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VN-17397-13
|
85. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Thương mại dược phẩm Vân Hồ (Đ/c: 16/38 Ngõ Lệnh Cư, Khâm Thiên, Đống Đa, Hà Nội - Việt Nam)
85.1. Nhà sản xuất: Celogen Pharma Pvt, Ltd. (Đ/c: 106, Techno City, X4/1, TTC Ind. Area, Mahape, Navi, Mumbai 400710 - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
196
|
Bonzacim 20
|
Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calci) 20mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-17398-13
|
197
|
Celevox 500
|
Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat) 500mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
IP 2007
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-17399-13
|
198
|
Dalfusin 75
|
Pregabalin 75mg
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-17400-13
|
199
|
Tarfloz
|
Ferrous fumarate 300mg
|
Viên nén không bao
|
36 tháng
|
USP 32
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-17401-13
|
86. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Thương mại Nam Đồng (Đ/c: Số 2, ngõ 164/117, phố Vương Thừa Vũ, P. Khương Trung, Q. Thanh Xuân, Hà Nội - Việt Nam)
86.1. Nhà sản xuất: KRKA, D.D, Novo Mesto (Đ/c: Smarjeska Cesta 6, 8501 Novo Mesto. - Slovenia)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
200
|
Zosivas 10mg
|
Simvastatin 10mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 2 vỉ x 14 viên
|
VN-17402-13
|
87. Công ty đăng ký: Công ty TNHH TM DP Quốc tế Minh Việt (Đ/c: 22/66 Cư xá Lữ Gia, P. 15, Q. 11, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
87.1. Nhà sản xuất: Prayash Healthcare Pvt. Ltd. (Đ/c: 185-186, Yellampet, Medchal Mandal, Ranga Reddy-District, A.P - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
201
|
Zulipid 10
|
Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin Calci)
|
Viên nén bao phim
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-17403-13
|
88. Công ty đăng ký: Công ty TNHH United International Pharma (Đ/c: Số 16 VSIP II, đường số 7, KCN Việt Nam-Singapore II, khu liên hợp CN-DV-đô thị Bình Dương, P. Hòa Phú, Tp Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
88.1. Nhà sản xuất: Bilim Ilac Sanayii Ve Ticaret AS (Đ/c: Cerkezkoy Isletmesi 59501 Cerkezkoy - Tekidag - Turkey)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
202
|
Amoclav
|
Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrate) 200mg/5ml; Acid clavulanic (dưới dạng Clavulanat kali) 28,5mg/5ml
|
Bột pha hỗn dịch uống
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 chai 70ml.
|
VN-17404-13
|
89. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Dược - Thiết bị y tế Hoàng Long (Đ/c: Số 11, ngõ 157 Pháo Đài Láng, P. Láng Thượng, Q. Đống Đa, Hà Nội - Việt Nam)
89.1. Nhà sản xuất: Korea E-Pharm Inc (Đ/c: 648-2, Choji-dong, Ansan-si, Kyungki-do - Korea)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
203
|
Revive
|
L-Ornithin - L-Aspartat 150mg
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VN-17405-13
|
90. Công ty đăng ký: Công ty Xuất nhập khẩu Y tế Vimedimex II (Đ/c: 246 Cống Quỳnh - Quận 1, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
90.1. Nhà sản xuất: Sopharma PLC (Đ/c: 16, Iliensko Shosse str., 1220 Sofia - Bulgaria)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
204
|
Amikacin 125mg/ml
|
Amikacin (dưới dạng Amikacin sulphat) 250mg/2ml
|
Dung dịch tiêm truyền
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 ống 2ml
|
VN-17406-13
|
205
|
Amikacin 250mg/ml
|
Amikacin (dưới dạng Amikacin sulphat) 500mg/2ml
|
Dung dịch tiêm truyền
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 ống 2ml
|
VN-17407-13
|
91. Công ty đăng ký: Dae Han New Pharm Co., Ltd (Đ/c: 1062-4, Namhyeon-dong, Gwanak-gu, Seoul-Korea)
91.1. Nhà sản xuất: BTO Pharmaceutical Co., Ltd (Đ/c: 491-7, Kasan-ri, Bubal-Eup, Echun-City, Kyungki-do - Korea)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
206
|
Btoclear
|
Ambroxol hydrochloride 30mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VN-17408-13
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |