140.3. Nhà sản xuất: Dae Han New Pharm Co., Ltd. (Đ/c: # 904-3, Sangshin-Ri, Hyangnam-Myun, Hwangsung-Si, Kyunggi-Do - Korea)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
348
|
Hanavizin
|
Ribavirin 400mg
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 6 vỉ x 10 viên nang
|
VN-17550-13
|
140.4. Nhà sản xuất: Hankook Korus Pharm. Co., Ltd. (Đ/c: 37, Daepung-ri, Daeso-myeon, Eumseong-gun, Chungbuk - Korea)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
349
|
Koceam Inj.
|
Cefotaxime (dưới dạng Cefotaxim natri) 1g
|
Bột pha tiêm
|
36 tháng
|
USP 34
|
Hộp 10 lọ
|
VN-17551-13
|
140.5. Nhà sản xuất: Hankook Korus Pharm. Co., Ltd. (Đ/c: 253-12, Kangje-Dong, Jecheon-si, Chungbuk - Korea)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
350
|
Korume tablet
|
Nabumetone 500mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VN-17552-13
|
140.6. Nhà sản xuất: Hwail Pharm. Co., Ltd. (Đ/c: 454-3, Moknae-dong, Danwon-gu, Ansan-si, Gyeonggi-do - Korea)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
351
|
Hwasul Inj
|
Cefoperazone (dưới dạng Cefoperazon natri) 500mg; Sulbactam (dưới dạng Sulbactam natri)
|
Bột pha tiêm
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 lọ
|
VN-17553-13
|
140.7. Nhà sản xuất: Hwail Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c: 454-3, Mongnae-dong, Danwon-gu, Ansan-si, Gyeonggi-do - Korea)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
352
|
Ilcolen
|
Citicoline (dưới dạng Citicoline natri) 500mg/2ml
|
Dung dịch tiêm
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 ống 2ml
|
VN-17554-13
|
140.8. Nhà sản xuất: Myung-In Pharm. Co., Ltd. (Đ/c: 186-1 Noha-Ri, Paltan-Myun, Hwasung-si, Gyeonggi-Do - Korea)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
353
|
Metacxim Inj
|
Cefotaxime (dưới dạng Cefotaxime natri) 1g
|
Bột pha tiêm
|
36 tháng
|
USP 34
|
Hộp 10 lọ
|
VN-17555-13
|
354
|
Newdaxim Inj
|
Cefoperazone (dưới dạng Cefoperazon natri) 500mg; Sulbactam (dưới dạng Sulbactam natri) 500mg
|
Bột pha tiêm
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 lọ
|
VN-17556-13
|
355
|
Newfobizon Inj
|
Cefoperazon (dưới dạng Cefoperazon natri) 1g
|
Bột pha tiêm
|
24 tháng
|
USP 34
|
Hộp 10 lọ
|
VN-17557-13
|
356
|
Newtiroxim Inj
|
Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim natri) 750mg
|
Bột pha tiêm
|
24 tháng
|
USP 34
|
Hộp 10 lọ
|
VN-17558-13
|
140.9. Nhà sản xuất: Synmosa Biopharma Corporation (Đ/c: No.4, Lane 21, Kuang-Fu North Road, Hu-Kou Hsiang, Hsin Chu Hsien - Taiwan, R.O.C)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
357
|
Mucorid Granules
|
Acetylcystein 200mg/gói 3g
|
Thuốc cốm
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 30 gói 3g
|
VN-17559-13
|
141. Công ty đăng ký: Pharmix Corporation (Đ/c: 1304, Garak ID Tower, 99-7, Garak-dong, Songpa-gu, Seoul - Korea)
141.1. Nhà sản xuất: Kolmar Korea (Đ/c: 618-3, Shinjeong-Ri, Jeanui-Myun, Yeongi-Gun, Chung-Nam - Korea)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
358
|
Dicarbo Tablet
|
Calci (dưới dạng Calci citrat 750mg) 158mg; Vitamin D (dưới dạng Cholecalciferol 4mg) 400IU
|
Viên nén
|
36 tháng
|
USP 32
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VN-17560-13
|
142. Công ty đăng ký: Phil International Co., Ltd. (Đ/c: 629-4 Yeoksam-Dong, Kangnam-Ku, Seoul - Korea)
142.1. Nhà sản xuất: Cho-A Pharm Co., Ltd. (Đ/c: 465, Pasu-ry, Haman-Myeon, Haman-Kun, Kyeong-Nam - Korea)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
359
|
Calcitonic Oral Solution
|
Calci lactate 500mg/10ml
|
Dung dịch uống
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 20 ống x 10ml
|
VN-17561-13
|
142.2. Nhà sản xuất: Samchundang Pharm Co., Ltd. (Đ/c: 904-1 Sangshin-Ri, Hyangnam - Myun, Hwaseong-City, Gyeonggi-Do - Korea)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
360
|
Upocin inj 1,5g
|
Ampicillin (dưới dạng Ampicillin Natri) 1000mg; Sulbactam (dưới dạng Sulbactam natri) 500mg
|
Bột pha tiêm
|
36 tháng
|
USP 32
|
Hộp 10 lọ
|
VN-17562-13
|
143. Công ty đăng ký: Pierre Fabre Dermatologie (Đ/c: 45, Place Abel Gance, 92100 Boulogne - France)
143.1. Nhà sản xuất: Pierre Fabre Medicament production (Đ/c: Etablissement Simaphac Zone Industrielle de Châteaurenard 45220 Châteaurenard - France)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
361
|
Mycoster 8%
|
Ciclopirox 8%
|
Dung dịch tạo màng dùng ngoài da
|
36 tháng
|
NSX
|
Chai 3ml + cọ bôi thuốc
|
VN-17563-13
|
144. Công ty đăng ký: Plethico Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: 37/37 A Industrial Estate Pologround, Indorre-452015, Madhya Pradesh - India)
144.1. Nhà sản xuất: Plethico Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: Dharavara, Kalaria- 453 001, Indore, MP - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
362
|
Therasil Sore Throat Formula (Black Current)
|
2,4 Dichlorobenzyl Alcohol 1,2mg; Amylmetacresol 0,6mg
|
Viên ngậm
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 2 vỉ x 12 viên
|
VN-17564-13
|
363
|
Therasil Sore Throat Formula (Honey Lemon)
|
2,4 Dichlorobenzyl Alcohol 1,2mg; Amylmetacresol 0,6mg
|
Viên ngậm
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 2 vỉ x 12 viên
|
VN-17565-13
|
364
|
Therasil Sore Throat Formula (Orange Flavour)
|
2,4 Dichlorobenzyl Alcohol 1,2mg; Amylmetacresol 0,6mg
|
Viên ngậm
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 2 vỉ x 12 viên
|
VN-17566-13
|
145. Công ty đăng ký: Polfa Ltd. (Đ/c: 69 Prosta Str., 00-838 Warsaw - Poland)
145.1. Nhà sản xuất: Pharmaceutical Works Adamed Pharma Joint Stock Company (Đ/c: 95-054 Ksawerow, Szkolna St. 33 - Poland)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
365
|
Surotadina
|
Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calci) 10mg
|
Viên nén bao phim
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 4 vỉ x 7 viên
|
VN-17567-13
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |