Căn cứ Luật Dược ngày 14/6/2005



tải về 2.94 Mb.
trang17/22
Chuyển đổi dữ liệu23.02.2018
Kích2.94 Mb.
#36347
1   ...   14   15   16   17   18   19   20   21   22

127. Công ty đăng ký: M/s Searle Pakistan Limited (Đ/c: Lầu 1, Tòa nhà N.I.C đường Abbasi Shaheed, Karachi - Pakistan)

127.1. Nhà sản xuất: M/s Searle Pakistan Limited (Đ/c: Plot No F-319, S.I.T.E Area, Karachi - Pakistan).

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

307

Vaptor 20mg

Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calci) 20mg

Viên nén bao phim

24 tháng

NSX

Hộp 1 vỉ x 10 viên

VN-17509-13

128. Công ty đăng ký: Marksans Pharma Ltd. (Đ/c: 21, Lotus Business Park, Off new Link Road, Andheri (W), Mumbai, 400053 - India)

128.1. Nhà sản xuất: Marksans Pharma Ltd. (Đ/c: L-80 & L-83, Verna Industrial Estate, Verna Goa - India)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

308

Markvil

Ibuprofen 200mg

Viên nang mềm

24 tháng

NSX

Hộp 2 vỉ x 10 viên

VN-17510-13

129. Công ty đăng ký: Medochemie Ltd. (Đ/c: 1-10 Constantinoupoleos Street, 3011 Limassol - Cyprus)

129.1. Nhà sản xuất: Medochemie Ltd. (Đ/c: 1-10 Constantinoupoleos Street, 3011 Limassol - Cyprus)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

309

Cephalexin 500mg

Cefalexin (dưới dạng cefalexin monohydrate) 500mg

Viên nang cứng

36 tháng

NSX

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VN-17511-13

310

Kemivir 200mg

Aciclovir 200mg

Viên nén

60 tháng

NSX

Hộp 1 vỉ x 10 viên

VN-17512-13

311

Lowsta

Lovastatin 20mg

Viên nén

36 tháng

NSX

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VN-17513-13

312

Medoclav 156,25mg/5ml

Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrate) 125mg/5ml; Acid clavulanic (dưới dạng Clavulanat kali) 31,25mg/5ml

Bột pha hỗn dịch uống

24 tháng

NSX

Hộp 1 chai 60ml

VN-17514-13

313

Medovent 30mg

Ambroxol hydrochloride 30mg

Viên nén

60 tháng

NSX

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VN-17515-13

314

Moxilen forte 250mg/5ml

Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrate) 250mg/5ml

Bột pha hỗn dịch uống

36 tháng

NSX

Hộp 1 chai 60 ml

VN-17516-13

315

Tamifine 20mg

Tamoxifen (dưới dạng Tamoxifen citrate) 20mg

Viên nén

36 tháng

NSX

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VN-17517-13

130. Công ty đăng ký: Mega Lifesciences Ltd. (Đ/c: 384 Moo 4, soi 6, Bangpoo Industrial Estate, Pattana 3 Road, Samut Prakarn 10280 - Thailand)

130.1. Nhà sản xuất: Gland Pharma Ltd. (Đ/c: D.P Pally, Dundigal Post, Near Gandimaisamma Cross Road, Qutubullapur Mandal, R.R Dist Hyderabad, 500 043-A.P. - India)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

316

Xuvan

Natri hyaluronat 10mg/ml

Dung dịch tiêm

24 tháng

NSX

Hộp 1 bơm tiêm đóng sẵn 2ml

VN-17518-13

130.2 Nhà sản xuất: Inventia Healthcare Private Ltd. (Đ/c: F1-F1/1, Additional Ambernath M.I.D.C. Ambernath (East) 421 506, Dist. Thane -India)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

317

Limzer

Omeprazol (dạng vi nang tan trong ruột) 20mg; Domperidone (dạng vi nang giải phóng chậm) 30mg

Viên nang cứng

30 tháng

NSX

Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-17519-13

130.3. Nhà sản xuất: Mega Lifesciences Ltd. (Đ/c: 384 Soi 6, Pattana 3 rd, Bangpoo Industrial estate, Pattana 3 Road, Phraeksa, Mueang, Samut Prakan 10280 - Thailand)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

318

Gazgo

Simethicon 200mg

Viên nang mềm

24 tháng

NSX

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-17520-13

131. Công ty đăng ký: Merck KGaA (Đ/c: Frankfurter Strasse, 250 64293, Darmstadt - Germany)

131.1. Nhà sản xuất: Merck KGaA (Đ/c: Frankfurter Strasse, 250 64293, Darmstadt - Germany)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

319

Concor 5mg (Đóng gói: Merck KGaA & Go., Werk spittal; địa chỉ: Hosessl Gase 20 9800 Spittal, Drau, Áo)

Bisoprolol fumarate 5mg

Viên nén bao phim

36 tháng

NSX

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-17521-13

132. Công ty đăng ký: Merck Sharp & Dohme (Asia) Ltd. (Đ/c: 27/F., Caroline Center, Lee Gardens Two, 28 Yun Ping Road, Causeway Bay - Hong Kong)

132.1. Nhà sản xuất: Frosst Iberica, S.A (Đ/c: Via Complutense 140, 28805 Alcala de Henares, Madrid - Spain)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

320

Fosamax Plus (Cơ sở đóng gói: Merck sharp & Dohme Australia Pty..Ltd, Australia)

Acid Alendronic (dưới dạng Alendronate natri trihydrate) 70mg; Vitamin D3 (dưới dạng vitamin D3 100.000IU/g) 2800IU

Viên nén

18 tháng

NSX

Hộp 1 vỉ x 4 viên

VN-17522-13

132.2. Nhà sản xuất: Hanmi Pharm.Co., Ltd,(Paltan site) (Đ/c: 893-5, Hajeo-ri, Paltan-myeon, Hwaseong-si, Gyeonggi-do, 445-913 - Korea)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

321

Cozaar XQ 5mg/100mg (Cơ sở đóng gói: Merck Sharp & Dohme B.V. Hà Lan)

Amlodipine (dưới dạng Amlodipine camsylate) 5mg; Losartan kali 100mg

Viên nén bao phim

24 tháng

NSX

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-17523-13

322

Cozaar XQ 5mg/50mg (Cơ sở đóng gói: Merck Sharp & Dohme B.V. Hà Lan)

Amlodipine (dưới dạng Amlodipine camsylate) 5mg; Losartan kali 50mg

Viên nén bao phim

24 tháng

NSX

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-17524-13

132.3. Nhà sản xuất: MSD International GmbH (Singapore Branch) (Đ/c: 21 Tuas South Avenue 6, 637766 - Singapore)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

323

Vytorin 10mg/10mg (Cơ sở đóng gói: Merck Sharp & Dohme (Australia) Pty. Ltd., đ/c: 54-68 Ferndell Street, South Granville, NSW 2142, Australia)

Ezetimibe 10mg; Simvastatin 10mg

Viên nén

24 tháng

NSX

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-17525-13

324

Vytorin 10mg/20mg (Cơ sở đóng gói: Merck Sharp & Dohme (Australia) Pty. Ltd., đ/c: 54-68 Ferndell Street, South Granville, NSW 2142, Australia)

Ezetimibe 10mg; Simvastatin 20mg

Viên nén

24 tháng

NSX

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-17526-13

325

Vytorin 10mg/40mg (Cơ sở đóng gói: Merck Sharp & Dohme (Australia) Pty. Ltd., đ/c: 54-68 Ferndell Street, South Granville, NSW 2142, Australia)

Ezetimibe 10mg; Simvastatin 40mg

Viên nén

24 tháng

NSX

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-17527-13

132.4. Nhà sản xuất: N.V. Organon (Đ/c: Kloosterstraat 6, 5349 AB Oss - The Netherlands)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

326

Esmeron

Rocuronium bromide 10mg/ml

Dung dịch tiêm

36 tháng

NSX

Hộp 10 lọ 5ml

VN-17528-13

327

Implanon

Etonogestrel 68mg / 1 que cấy

Que cấy dưới da

36 tháng

NSX

Hộp 1 que cấy

VN-17529-13


tải về 2.94 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   14   15   16   17   18   19   20   21   22




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương