120. Công ty đăng ký: Kukje Pharma Ind. Co., Ltd. (Đ/c: 513-2, Yatab-dong, Bundang-gu, Seongnam City, Gyeonggi-do - Korea)
120.1. Nhà sản xuất: Hutecs Korea Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c: 555-2 YeongCheon-ri, Dongtan- Myeon, Hwaseng si, Gyeonggi-do - Korea)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
290
|
Bondaxil
|
Acyclovir 200mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VN-17492-13
|
291
|
Osteum
|
Flunarizin (dưới dạng Flunarizin hydrochlorid) 5mg
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VN-17493-13
|
120.2. Nhà sản xuất: Jin Yang Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c: 649-3, Choji-Dong, Ansan-Si, Kyunggi-Do - Korea)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
292
|
Aldromax
|
Acid alendronic (dưới dạng Natri alendronate) 70mg
|
Viên nén
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 vỉ x 4 viên
|
VN-17494-13
|
120.3. Nhà sản xuất: Kukje Pharma Ind. Co., Ltd. (Đ/c: 648, Choji-Dong, Ansan-City, Kyunggi-Do - Korea)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
293
|
Jetronacin Inj
|
Tobramycin 80mg/2ml
|
Dung dịch tiêm
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 5 lọ 2ml
|
VN-17495-13
|
120.4. Nhà sản xuất: New Gene Pharm Inc. (Đ/c: 649 Sukam-Dong, Iksan City, Jeonbuk - Korea)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
294
|
Biangko
|
Ginkgo biloba extract 40mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VN-17496-13
|
295
|
Topisone
|
Betamethasone (dưới dạng Betamethasone dipropionate) 0,64mg/1g; Clotrimazole 10,0mg/g; Gentamycin sulphate 1,0mg/g
|
Kem bôi da
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 tuýp 10g
|
VN-17497-13
|
120.5. Nhà sản xuất: Samik Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c: 374-1 Cheongcheon 1-Dong, Boopyeong-Gu, Incheon - Korea)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
296
|
Hepa-World
|
Cao Cardus marianus 100mg; Thiamine hydrochloride 4mg; Riboflavin 4mg; Pyridoxine HCl 4mg; Nicotinamid 12mg; Calcium pantothenate 8mg; Cyanocobalamin 0,1% 1,2mg
|
Viên nang mềm
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 12 vỉ x 10 viên
|
VN-17498-13
|
297
|
Huloba Tab.
|
Cao khô lá Ginkgo biloba (tương đương, 19,2mg Ginkgo flavonol glycosides toàn phần) 80mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VN-17499-13
|
121. Công ty đăng ký: L.B.S. Laboratory Ltd. (Đ/c: 602 Soi Panichanant, Sukhumvit 71 Road, Bangkok 10110 - Thailand)
121.1. Nhà sản xuất: Zim Labratories Ltd. (Đ/c: B-21/22; MIDC Area, Kalmeshwar, Dist. Nagpur-441 501 (MS) - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
298
|
Virazom
|
Omeprazol (dạng cốm tan trong ruột). 20mg
|
Viên nang cứng
|
24 tháng
|
BP 2009
|
Hộp 2 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VN-17500-13
|
122. Công ty đăng ký: Laboratorios Bago S.A (Đ/c: Bernardo de Irigoyen No. 248 Buenos Aires -Argentina)
122.1. Nhà sản xuất: Laboratorios Bago S.A (Đ/c: Calle Ciudad de Necochea entre las calles Ciudad de Mar del Plata y Av. Matienzo. Parque Industrial de La Rioja. Provincia de La Rioja - Argentina)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
299
|
Trifamox IBL 1000
|
Amoxicillin (dưới dạng Amoxicillin trihydrate) 500mg; Sulbactam 500mg
|
Viên nén bao phim
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 vỉ x 8 viên
|
VN-17501-13
|
122.2. Nhà sản xuất: Laboratorios IMA S.A.I.C. (Đ/c: Palpa 2870, Ciudad Autonoma de Buenos Aires - Argentina)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
300
|
Sinresor (Cơ sở đóng gói & xuất xưởng: Bioprofarma S.A., đ/c: Terrada 1270, Ciudad Autonoma de Buenos Aires, Argentina)
|
Acid zoledronic (dưới dạng Acid zoledronic monohydrate) 4mg
|
Bột đông khô pha tiêm
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 01 lọ bột + 01 ống nước pha tiêm 5ml (NSX ống nước pha tiêm: Laboratorios Bago SA, Argentina)
|
VN-17502-13
|
123. Công ty đăng ký: Laboratorios Liconsa, S.A. (Đ/c: Gran Via Carlos III, 98, 08028, Barcelona - Spain)
123.1. Nhà sản xuất: Leon Farma, S.A (Đ/c: Poligono Industrial Navatejera C/La Vallina s/n 24008 Villaquilambre, León - Spain)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
301
|
Climabel 2.5mg
|
Tibolone 2,5mg
|
Viên nén
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 vỉ x 28 viên
|
VN-17503-13
|
123.2. Nhà sản xuất: Unia Pharmaceutical Plant Co-op (Đ/c: 56/60 Cholodna Street, 00-872 Warsaw - Poland)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
302
|
Astmirex
|
Montelukast (dưới dạng Montelukast natri) 4mg
|
Viên nén nhai
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 2 vỉ x 14 viên
|
VN-17504-13
|
303
|
Astmirex
|
Montelukast (dưới dạng Montelukast natri) 5mg
|
Viên nén nhai
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 2 vỉ x 14 viên
|
VN-17505-13
|
124. Công ty đăng ký: Lek Pharmaceuticals d.d, (Đ/c: Verovskova 57, 1526 Ljubljana - Slovenia)
124.1. Nhà sản xuất: Lek Pharmaceutical and Chemical Company Ltd. (Đ/c: Verovskova 57, 1526 Ljubljana - Slovenia)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
304
|
Amoksiklav 2x 1000mg
|
Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrate) 875mg; Acid clavulanic (dưới dạng Kali clavulanat) 125mg
|
Viên nén bao phim
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 2 vỉ x 5 viên
|
VN-17506-13
|
125. Công ty đăng ký: Lifepharma S.p.A. (Đ/c: Via dei Lavoratori, 54-20092 Cinisello Balsamo, Milan - Italy)
125.1. Nhà sản xuất: Italfarmaco S.P.A. (Đ/c: Viale Fulvio, Testi 330 Milan - Italy)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
305
|
Gliatilin
|
Cholin alfoscerat 1000mg/3ml
|
Dung dịch tiêm
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 6 ống 3ml
|
VN-17507-13
|
126. Công ty đăng ký: Lupin Limited (Đ/c: 159, C.S.T Road, Kalina, Santacruz (East), Mumbai- 400 098 - India)
126.1. Nhà sản xuất: Lupin Ltd. (Đ/c: 198-202, New Industrial Area No. 2, Mandideep 462046, Dist Raisen (M.P) - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
306
|
Cefantral (Nhà sản xuất ống nước pha tiêm: Marck Biosciences Ltd., đ/c: 876, NH No.8 ViIl Hariyala. Tal. Matar, Dist. Kheda - 387411, Gujarat, India)
|
Cefotaxime (dưới dạng Cefotaxime natri) 1000mg
|
Bột pha tiêm
|
36 tháng
|
USP 35
|
Hộp 1 lọ + 1 ống nước pha tiêm 10ml
|
VN-17508-13
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |