8. Công ty đăng ký: Alembic Pharmaceuticals Limited (Đ/c: Alembic Road Vadodara 390 003 - India)
8.1. Nhà sản xuất: Alembic Pharmaceuticals Limited (Đ/c: Plot No. 21-22, EPIP, Phase-1, Jharmajri, Baddi, Dist. Solan H.P - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
16
|
Sionara-200
|
Celecoxib 200mg
|
Viên nang cứng
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp lớn chứa 10 hộp nhỏ x 01 vỉ x 10 viên, Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 1 vỉ x 10 viên
|
VN-17218-13
|
8.2. Nhà sản xuất: Marck Biosciences Limited (Đ/c: 876, NH No. 8, Vill. Hariyala, Tal. Matar, Dist. Kheda-387411, Gujarat - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
17
|
Alembic Alemtob D
|
Tobramycin (dưới dạng Tobramycin sulfate) 15mg; Dexamethasone phosphate (dưới dạng Dexamethasone natri phosphate) 5mg
|
Dung dịch nhỏ mắt
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ 5ml
|
VN-17219-13
|
9. Công ty đăng ký: Alfa Intes Industria Terapeutica Splendore (Đ/c: Via F.lli Bandiera, 26 - 80026 Casoria 80026 (Napoli) - Italy)
9.1. Nhà sản xuất: Zeta Farmaceutici S.p.A. (Đ/c: Vial Galvani 10, 36066 Sandrigo (VI) - Italy)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
18
|
Microclismi 3g
|
Glycerol 2,25g; Dịch chiết hoa cúc La Mã 0,1g; Dịch chiết hoa cẩm quỳ 0,1g
|
Dung dịch thụt trực tràng
|
60 tháng
|
NSX
|
Hộp 6 tuýp 3g
|
VN-17220-13
|
19
|
Microclismi 9g
|
Glycerol 6,75g; Dịch chiết hoa cúc La Mã 0,3g; Dịch chiết hoa cẩm quỳ 0,3g
|
Dung dịch thụt trực tràng
|
60 tháng
|
NSX
|
Hộp 6 tuýp 9g
|
VN-17221-13
|
10. Công ty đăng ký: Alfa Intes Industria Terapeutica Splendore S.r.l (Đ/c: Via F.lli Bandiera, 26-80026 Casoria (Napoli) - Italy)
10.1. Nhà sản xuất: Industria Farmaceutica Nova Argentia S.p.A (Đ/c: Via G. Pascoli, 1, 20064 Gorgonzola (MI) - Italy)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
20
|
Itametazin
|
Mequitazine 5mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 2 vỉ x 7 viên
|
VN-17222-13
|
10.2. Nhà sản xuất: Laboratorio Farmaceutico C.T.s.r.l. (Đ/c: Strada Solaro, 71-18038 Sanremo (IM) - Italy)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
21
|
Daytrix
|
Ceftriaxon (dưới dạng Ceftriaxon natri) 1 g
|
Bột pha tiêm
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ + 1 ống dung môi 3,5ml
|
VN-17223-13
|
11. Công ty đăng ký: Alkem Laboratories Ltd. (Đ/c: Alkem House, Devashish, Sempati Bapat Marg, Lower Parel - 400 013 - India)
11.1. Nhà sản xuất: Alkem Laboratories Ltd. (Đ/c: Vill. Thana, Baddi, Dist Solan. (HP) - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
22
|
Jupiros 5
|
Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calci) 5mg
|
Viên nén bao phim
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 vỉ x 10 viên
|
VN-17224-13
|
12. Công ty đăng ký: Amn Life Science Pvivate Ltd. (Đ/c: 215 Bharat Industrial Estate, 2nd floor LBS Marg, Bhandup (w) Mumbai-400078 - India)
12.1. Nhà sản xuất: AMN Life Science Pvt Ltd. (Đ/c: 150, Sahajnand Estate, Sarkhej-Sanand Road, Sarkhej. Tal. City., Ahmedabad, Gujarat - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
23
|
Ampito
|
Piperacilin (dưới dạng Piperacilin natri) 4g; Tazobactam (dưới dạng Tazobactam natri) 0,5 g
|
Bột pha tiêm
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ 4,5g
|
VN-17225-13
|
13. Công ty đăng ký: Amoli Enterprises Ltd. (Đ/c: Room 1101, Paramount Bld., 12 Ka Yip Str., Chaiwan - HongKong)
13.1. Nhà sản xuất: Umedica Laboratories PVT. Ltd. (Đ/c: Plot No. 2211, G.I.D.C., Vapi 396195 Gujarat - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
24
|
Roxithromycin 150mg
|
Roxithromycin 150mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VN-17226-13
|
25
|
Utralene-100
|
Sertraline (dưới dạng Sertraline hydrochloride) 100mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VN-17227-13
|
26
|
Utralene-50
|
Sertraline (dưới dạng Sertraline hydrochloride) 50mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VN-17228-13
|
14. Công ty đăng ký: Amtec Healthcare Pvt., Ltd. (Đ/c: #204, Dattasai Complex, RTC X Roads, Hyderabad 500020 - India)
14.1. Nhà sản xuất: FDC Limited (Đ/c: B-8, MIDC Industrial area Waluj, Aurangabad 431136 Maharashtra State - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
27
|
Salmodil Expectorant Syrup
|
100ml Si rô có chứa: Salbutamol (dưới dạng Salbutamol sulfate) 40mg; Bromhexin HCl 80mg
|
Si rô
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ 100ml
|
VN-17229-13
|
15. Công ty đăng ký: APC Pharmaceuticals & Chemical Ltd. (Đ/c: 19/F, Chung Hing Commercial BLDG. 62-63 Connaught Road Central, Central - Hong Kong)
15.1. Nhà sản xuất: Kusum Healthcare Pvt Ltd. (Đ/c: SP-289(A), RIICO Industrial Area, Chopanki, (Bhiwadi) Distt-Alwar, Rajasthan - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
28
|
Fanigan Fast Gel
|
Dầu lanh (Oleum Lini usitatissimi) 3% w/w; Diclofenac natri (dưới dạng Diclofenac diethylamine) 1% w/w; Menthol 5% w/w; Methyl salicylate 10% w/w
|
Gel bôi ngoài da
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 tuýp 30g; hộp 1 tuýp 100g
|
VN-17232-13
|
29
|
Kataria Granules
|
Natri citrate 4g
|
Cốm
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 6 gói
|
VN-17233-13
|
30
|
Lolip Tablets 10mg
|
Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci) 10mg
|
Viên nén bao phim
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 2 vỉ x 14 viên
|
VN-17234-13
|
31
|
Lolip Tablets 20mg
|
Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci) 20mg
|
Viên nén bao phim
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 2 vỉ x 14 viên
|
VN-17235-13
|
32
|
Mukex
|
Ambroxol hydroclorid 30mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 2 vỉ x 10 viên
|
VN-17236-13
|
33
|
Tigeron Tablets 250mg
|
Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrate) 250mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 vỉ x 5 viên
|
VN-17237-13
|
34
|
Wolvit 5mg
|
Biotin 5mg
|
Viên nén bao phim
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-17238-13
|
15.2. Nhà sản xuất: Midas-Care Pharmaceuticals Pvt. Ltd. (Đ/c: B-16, MIDC, Waluj, Aurangabad 431 136 - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
35
|
Aerofor 100 Hfa
|
Budesonide (Micronised) 100mcg/Iiều; FormoteroI fumarate (dưới dạng FormoteroI fumarate dihydrate) 6mcg/liều
|
Ống hít qua đường miệng
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 ống hít 120 liều
|
VN-17240-13
|
36
|
Aerofor 200 Hfa
|
Budesonide (Micronised) 200mcg/Iiều; FormoteroI fumarate (dưới dạng FormoteroI fumarate dihydrate) 6mcg/liều
|
Ống hít qua đường miệng
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 ống hít 120 liều
|
VN-17241-13
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |