Căn cứ Luật Dược ngày 14/6/2005



tải về 2.94 Mb.
trang5/22
Chuyển đổi dữ liệu23.02.2018
Kích2.94 Mb.
#36347
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   22

28. Công ty đăng ký: Cadila Healthcare Ltd. (Đ/c: Zydus Tower. Satellite Cross Road, Ahmedabad 380 015 - India)

28.1. Nhà sản xuất: Cadila Healthcare Pvt., Ltd. (Đ/c: Swaraj Majra, Juddi Kalan, Baddi Dist. Solan - India)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

79

Penegra 100

Sildenafil (dưới dạng Sildenafil citrat) 100mg

Viên nén bao phim

24 tháng

NSX

Hộp 1 vỉ x 4 viên

VN-17281-13

80

Penegra 50

Sildenafil (dưới dạng Sildenafil citrat) 50mg

Viên nén bao phim

24 tháng

NSX

Hộp 1 vỉ x 4 viên

VN-17282-13

29. Công ty đăng ký: Cadila Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: Sarkhej Dholka Road, Bhat-Ahmedabad, 382 210, Gujarat - India)

29.1. Nhà sản xuất: Cadila Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: 1389, Trasad Road, Dholka-387 810, District: Ahmedabad, Gujarat State - India)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

81

Allerstat 180

Fexofenadine hydrochloride 180mg

Viên nén bao phim

24 tháng

NSX

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-17283-13

82

Caditor 10

Atovastatin (dưới dạng Atorvastatin calci) 10mg

Viên nén bao phim

24 tháng

NSX

Hộp lớn gồm 3 hộp nhỏ x 1 vỉ x 10 viên

VN-17284-13

83

Caditor 20

Atovastatin (dưới dạng Atorvastatin calci) 20mg

Viên nén bao phim

24 tháng

NSX

Hộp lớn gồm 3 hộp nhỏ x 1 vỉ x 10 viên

VN-17285-13

84

Caditor 40

Atovastatin (dưới dạng Atorvastatin calci) 40mg

Viên nén bao phim

24 tháng

NSX

Hộp lớn gồm 3 hộp nhỏ x 1 vỉ x 10 viên

VN-17286-13

85

Ceficad 100

Cefepime (dưới dạng Cefepime hydrochloride) 1g

Bột pha tiêm

24 tháng

USP 35

Hộp 1 lọ

VN-17287-13

86

Ceftopix 100

Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100mg

Viên nén bao phim

24 tháng

USP 34

Hộp gồm 5 hộp nhỏ x 1 vỉ x 10 viên; hộp 1 vỉ x 10 viên

VN-17288-13

87

Ceftopix 200

Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 200mg

Viên nén bao phim

24 tháng

USP 36

Hộp lớn gồm 5 hộp nhỏ x 1 vỉ x 10 viên

VN-17289-13

88

Ceftopix 50 suspension

Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 50mg/5ml

Bột pha hỗn dịch uống

24 tháng

USP 30

Hộp 1 chai 36g (để pha 60ml hỗn dịch)

VN-17290-13

89

Des OD

Desloratadin 5mg

Viên nén bao phim

24 tháng

NSX

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VN-17291-13

30. Công ty đăng ký: Cipla Ltd. (Đ/c: Mumbai Central Mumbai 400 008 - India)

30.1. Nhà sản xuất: Cipla Ltd (Đ/c: Plot No 9 & 10, Pharma zone, Phase II, Indore SEZ, Pithampur (MP)-454775 - India)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

90

Ciplox

Ciprofloxacin (dưới dạng Ciprofloxacin hydrochlorid) 15mg/5ml

Dung dịch nhỏ mắt và nhỏ tai

36 tháng

NSX

Hộp 1 lọ 5ml

VN-17292-13

31. Công ty đăng ký: Claris Lifesciences Limited (Đ/c: Corporate Towers, Near Parimal Railway Crossing, Ellisbridge, Ahmedabad - 380 006. - India)

31.1. Nhà sản xuất: Claris Lifesciences Limited (Đ/c: Chacharwadi - Vasana, Sanand, Ahmedabad, Gujarat-382213 - India)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

91

Metrocide

MetronidazoI 500mg/100ml

Dung dịch truyền tĩnh mạch

36 tháng

BP 2009

Túi 100ml

VN-17293-13

92

Sucrofer

Sắt (dưới dạng Sắt hydroxide trong phức hợp với sucrose) 20mg/1ml

Dung dịch tiêm tĩnh mạch

36 tháng

USP 34

Hộp 50 ống thủy tinh 5ml

VN-17294-13

32. Công ty đăng ký: Công ty cồ phn BT Việt Nam (Đ/c: Số 1B Trung Liệt, P. Trung Liệt, Q. Đng Đa, Hà Nội - Việt Nam)

32.1. Nhà sản xuất: Berko IIac ve Kimya San. A.S (Đ/c: Adil Mah. Beykoz Cad. Tanidik Sok No.1 Sultanbeyli - Istanbul - Turkey)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

93

Levoximed

Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrate) 250mg

Viên nén bao phim

24 tháng

NSX

Hộp 1 vỉ x 7 viên

VN-17295-13

33. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần DP Pha no (Đ/c: 396-398 Cách mạng Tháng 8, Q. Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

33.1. Nhà sản xuất: Laboratorios Lesvi, S.L. (Đ/c: Avda. Barcelona, 69 08970 Sant Joan Despi (Barcelona) - Spain)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

94

Valbelis 160/25mg

Valsartan 160mg; Hydrochlorothiazide 25 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

NSX

Hộp 2 vỉ x 14 viên

VN-17296-13

95

Valbelis 80/12.5mg

Valsartan 80mg; Hydrochlorothiazide 12,5 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

NSX

Hộp 2 vỉ x 14 viên

VN-17297-13

34. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Dược Đại Nam (Đ/c: T.1 xá Bc Hải, P. 15, Q. 10, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

34.1. Nhà sản xuất: Anfarm hellas S.A (Đ/c: 53-57, Perikleous str., 153 44 Gerakas Attikis, Athens - Greece)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

96

Somaritin

Somatostatin (dưới dạng Somatostatin acetate hydrate) 3mg/ống;

Bột đông khô pha tiêm

36 tháng

NSX

Hộp 1 ống bột đông khô pha tiêm +1 ống dung môi pha tiêm 1 ml

VN-17298-13

34.2. Nhà sn xuất: Anfarm Hellas S.A. (Đ/c: Schimatari Viotias, 32009 - Greece)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

97

Amikan

Amikacin (dưới dạng Amikacin sulphat) 500mg/2ml

Dung dịch tiêm

24 tháng

NSX

Hộp 1 lọ 2ml

VN-17299-13

35. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Ánh Sao (Đ/c: 37 Đường 7A, Cư xá Bình Thi, P. 8, Q. 11, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

35.1. Nhà sản xuất: IKO Overseas (Đ/c: 106-107, HSIDC Industrial Estate, Sec-31, Faridabad - 121003 Haryana - India)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

98

Ikotef

Tenofovir disoproxil fumarate 300mg

Viên nén bao phim

36 tháng

NSX

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-17300-13

36. Công ty đăng ký: Công ty c phần Dược phẩm Duy Tân (Đ/c: 22 Hồ Biểu Chánh, Q. Phú Nhuận, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

36.1. Nhà sản xuất: Baliarda S.A. (Đ/c: Saavedra 1260/62 (C1247 AAA), Ciudad Autónoma de Buenos Aires - Argentina)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

99

Reagin Plus

Citicolin (dưới dạng Citicolin natri) 100mg; Nimodipin 30mg

Viên nén bao phim

24 tháng

NSX

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-17301-13


tải về 2.94 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   22




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương