36.2. Nhà sản xuất: Klonal S.R.L. (Đ/c: Lamadrid 802, Quilmes, Province of Buenos Aires - Argentina)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
100
|
Forzid
|
Clindamycin (dưới dạng Clindamycin phosphat 600mg/4ml
|
Dung dịch tiêm
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 100 ống 4ml
|
VN-17302-13
|
101
|
Klocedim
|
Ceftazidim (dưới dạng Ceftazidim pentahydrat) 1g
|
Bột pha tiêm
|
36 tháng
|
USP 35
|
Hộp 25 lọ
|
VN-17303-13
|
102
|
Suklocef
|
Cefoperazon (dưới dạng Cefoperazon natri) 1g; Sulbactam (dưới dạng Sulbactam natri) 0,5g
|
Bột pha tiêm
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ; hộp 25 lọ; hộp 100 lọ
|
VN-17304-13
|
36.3. Nhà sản xuất: Pliva Croatia Ltd. (Đ/c: Prilaz Baruna Filipovica 25, 10000 Zagreb - Croatia)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
103
|
Azithromycin-Teva
|
Azithromycin (dưới dạng Azithromycin Dihydrat) 250mg
|
Viên nén bao phim
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 vỉ x 6 viên
|
VN-17305-13
|
36.4. Nhà sản xuất: Teva Pharmaceutical Works Private Limited Company (Đ/c: H-2100 Godollo, Tancsics Mihaly ut 82 - Hungary)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
104
|
Docetaxel Teva
|
Docetaxel 20mg/lọ
|
Dung dịch đậm đặc để pha tiêm truyền
|
18 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ 0,72ml & 1 lọ dung môi 1,28ml
|
VN-17306-13
|
105
|
Docetaxel Teva
|
Docetaxel 80mg/lọ
|
Dung dịch đậm đặc để pha tiêm truyền
|
18 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ 2,88ml & 1 lọ dung môi 5,12ml
|
VN-17307-13
|
106
|
Methylprednisolone - Teva 125mg
|
Methylprednisolone (dưới dạng Methylprednisolone natri succinate) 125mg
|
Bột đông khô để pha tiêm truyền
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ
|
VN-17308-13
|
107
|
Midazolam-Teva
|
Midazolam 5mg/ml
|
Dung dịch tiêm
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 lọ 1ml
|
VN-17309-13
|
37. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm Khánh Hòa (Đ/c: 82 đường Thống Nhất, P. Vạn Thắng, TP. Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa - Việt Nam)
37.1. Nhà sản xuất: Korea Arlico Pharm. Co., Ltd. (Đ/c: 160-17, Whoijuk-ri, Gwanghyewon-myeon, Jincheon-gun, Chungcheongbuk-do - Korea)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
108
|
Acrason Cream
|
Betamethasone dipropionate 6,4mg/10g; Clotrimazole 100mg/10g; Gentamicin sulfate 10mg/g
|
Kem thoa ngoài da
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 tuýp 10g
|
VN-17310-13
|
38. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm Minh Kỳ (Đ/c: số 1-3, Lô C, Cư xá Lạc Long Quân, P.5, Q.11, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
38.1. Nhà sản xuất: Atabay Kímya Sanayi Ve Tícaret A.S (Đ/c: Tavsanli Koyu, Esentepe Mevkii, Gebze/Kocaeli - Turkey)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
109
|
Klavunamox 400/57mg
|
Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrate) 400mg; Acid clavulanic (dưới dạng Clavulanat kali) 57mg
|
Bột pha hỗn dịch uống
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ 70ml
|
VN-17311-13
|
110
|
Klavunamox 625mg
|
Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrate) 500mg; Acid clavulanic (dưới dạng Clavulanat kali) 125mg
|
Viên nén bao phim
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 5 viên
|
VN-17312-13
|
111
|
Klavunamox Fort
|
Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydiate) 250mg; Acid clavulanic (dưới dạng Clavulanat kali) 62,5mg
|
Bột pha hỗn dịch uống
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ 100ml
|
VN-17313-13
|
112
|
Klavunamox-Bid 1000mg
|
Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrate) 875mg; Acid clavulanic (dưới dạng Clavulanat kali) 125mg
|
Viên nén bao phim
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 2 vỉ x 5 viên
|
VN-17314-13
|
39. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm Việt An (Đ/c: Số 278 Lê Trọng Tấn, P. Khương Mai, Q. Thanh Xuân, Hà Nội - Việt Nam)
39.1. Nhà sản xuất: Aurochem Pharmaceuticals (1) Pvt.Ltd. (Đ/c: 58 Palghar Taluka Industrial Co-Op. Estate Ltd. Palghar-401 404, Maharashtra - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
113
|
Walenafil-100
|
Sildenafil (dưới dạng Sildenafil citrat) 100mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 vỉ x 4 viên
|
VN-17315-13
|
40. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Thương mại Đầu tư và Phát triển ACM Việt Nam (Đ/c: Số nhà 106, ngõ 459/82, phố Bạch Mai, P. Bạch Mai, Q. Hai Bà Trưng, Hà Nội - Việt Nam)
40.1. Nhà sản xuất: ZAO "Rester" (Đ/c: 3, Pesochnaya str., Izhevsk 426003 - Russia)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
114
|
Maykary
|
Ciprofloxacin (dưới dạng Ciprofloxacin hydrochloride) 200mg/100ml
|
Dung dịch tiêm
|
24 tháng
|
NSX
|
Túi 100ml; hộp 3 túi x 100ml
|
VN-17316-13
|
41. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Thương mại Y dược Sao Đỏ (Đ/c: Số 14 tổ 39, P. Mai Dịch, Q. Cầu Giấy, Hà Nội - Việt Nam)
41.1. Nhà sản xuất: Laboratorio IMA S.A.I.C. (Đ/c: Palpa 2862/2870/2878/2886, Buenos Aires - Argentina)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
115
|
Plaxel 100 (đóng gói: Laboratorio Libra S.A., địa chỉ: Arroyo Grande 2832, Montevideo, Uruguay)
|
Paclitaxel 100mg/16,67ml
|
Dung dịch tiêm
|
24 tháng
|
USP 34
|
Hộp 1 lọ 16,67ml
|
VN-17317-13
|
42. Công ty đăng ký: Công ty CP Cá Sấu Vàng (Đ/c: 243/4 Tô Hiến Thành, P.13, Q.10, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
42.1. Nhà sản xuất: Prayash Healthcare Pvt.Ltd. (Đ/c: 185-186, Yellampet, Medchal Mandal, Ranga Reddy-District, A.P - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
116
|
Praycide 100
|
Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
USP 32
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VN-17318-13
|
117
|
Praycide 200
|
Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 200mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
USP 32
|
Hộp 1 vỉ x 10 viên
|
VN-17319-13
|
43. Công ty đăng ký: Công ty CP Dược Mê Kông (Đ/c: G17 ngõ 28 Xuân La, P. Xuân La, Tây Hồ, Hà Nội - Việt Nam)
43.1. Nhà sản xuất: S.C. Slavia Pharm S.R.L. (Đ/c: Bd. Theodor Pallady nr. 44C, District 3, Bucharest - Romania)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
118
|
Kbat
|
Itraconazol 100mg
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 6 vỉ x 5 viên
|
VN-17320-13
|
44. Công ty đăng ký: Công ty CP Y Dược phẩm Vimedimex (Đ/c: 246 Cống Quỳnh - Quận 1, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
44.1. Nhà sản xuất: Brawn Laboratories Ltd (Đ/c: 13, New Industrial Township, Faridabad 121001, Haryana. -India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
119
|
Nefiadox-100
|
Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100mg
|
Viên nén bao phim
|
24 tháng
|
USP 30
|
Hộp 1 vỉ x 10 viên
|
VN-17321-13
|
45. Công ty đăng ký: Công ty dược phẩm, thiết bị y tế Hà Nội (Đ/c: 2 Hàng Bài - Hoàn Kiếm - Hà Nội - Việt Nam)
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |