Căn cứ Luật Dược ngày 14/6/2005



tải về 2.94 Mb.
trang9/22
Chuyển đổi dữ liệu23.02.2018
Kích2.94 Mb.
#36347
1   ...   5   6   7   8   9   10   11   12   ...   22

58.6. Nhà sản xuất: UniPharma Company (Đ/c: El Obour City, Cairo - Ai Cập)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

159

Fossapower

Acid alendronic (dưới dạng natri alendronat trihydrat) 10mg

Viên nén

36 tháng

NSX

Hộp 1 vỉ x 10 viên nén

VN-17361-13

59. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Đông Đô (Đ/c: Lô B12/D21, khu đô thị mới Cầu Giấy, Dịch Vọng, Cầu Giẩy, Hà Nội - Việt Nam)

59.1. Nhà sản xuất: Eckhart Corporation (Đ/c: 2410 North Zion Road, Salisbury, Maryland 21801. - USA)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

160

Eckhart Q10

Coenzym Q10 30mg

Viên nang mềm

36 tháng

NSX

Lọ 30 viên

VN-17362-13

60. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Hoàng Chương (Đ/c: Số 2 đường s 5, cư xá Bình Thi, P.8, Q.11, Tp HCM- Việt Nam)

60.1. Nhà sản xuất: Kyung Dong Pharm Co., Ltd. (Đ/c: 535-3, Daeyang-li, Yanggam-Myun, Hwasung-si, Gyeonggi-do - Korea)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

161

Panastren Tab.

Pancreatin 170mg; Simethicone 84,433mg

Viên nén bao tan trong ruột

36 tháng

NSX

Hộp 10 vỉ x 10 viên; lọ 50 viên

VN-17363-13

61. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Hoàng Khang (Đ/c: 276 Bis, Cách Mạng Tháng Tám, phường 10, Quận 3, TP. Hồ Chi Minh - Việt Nam)

61.1. Nhà sản xuất: B.Braun Melsungen AG (Đ/c: Mistelweg 2, 12357 Berlin - Germany)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

162

Hepa-Merz

L-Omithin L-aspartat 5g/10ml

Dung dịch đậm đặc pha tiêm truyền

36 tháng

NSX

Hộp 5 ống 10ml

VN-17364-13

62. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Hồng Phúc (Đ/c: 139 Thành Mỹ, Phường 8, Quận Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

62.1. Nhà sản xuất: Eskayef Bangladesh Limited (Đ/c: 2/C North East Darus Salam Road, Industrial Plot, Section-1, Mirpur, Dhaka 1216 - Bangladesh)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

163

Metomol Tablet

Flunarizin (dưới dạng Flunarizin dihydrochlorid) 5mg

Viên nén

36 tháng

NSX

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VN-17365-13

63. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Huy Cường (Đ/c: 37 Trần Nhật Duật, P. Tân Định, Q. 7, TP. H Chí Minh - Việt Nam)

63.1. Nhà sản xuất: LDP Laboratorios Torlan SA (Đ/c: Ctra. de Barcelona 135-B 08290 Cerdanyola del Vallès Barcelona. - Spain)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

164

Cefepime Gerda 1g

Cefepime (dưới dạng hỗn hợp Cefepime hydrochloride và Arginine) 1g

Bột pha tiêm

36 tháng

USP 32

Hộp 1 lọ 1g

VN-17366-13

165

Cefepime Gerda 2g

Cefepime (dưới dạng hỗn hợp Cefepime hydrochloride và Arginine) 2g

Bột pha tiêm

36 tháng

USP 32

Hộp 1 lọ 2g

VN-17367-13

166

Ceftazidime Gerda 1g

Ceftazidim (dưới dạng hỗn hợp Ceftazidime và natri carbonat) 1g

Bột pha tiêm

24 tháng

USP 32

Hộp 1 lọ

VN-17368-13

63.2. Nhà sản xuất: Substipharm Development (Đ/c: 8 Rue Bellini 75116 Paris - France)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

167

Trimebutine Gerda 200mg

Trimebutine maleate 200mg

Viên nén

30 tháng

NSX

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-17369-13

64. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dưc Phẩm Huy Nhật (Đ/c: 37/13/27 Ngô Tất Tố, phường 21, quận Bình Thạnh, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

64.1. Nhà sản xuất: Globe Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: BSCIC Industrial Estate, Begumgonj, Noakhali - Bangladesh)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

168

Gitazot Injection

Omeprazol (dưới dạng Omeprazol natri) 40mg

Bột pha tiêm

24 tháng

NSX

Hộp 1 lọ

VN-17370-13

65. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Khương Duy (Đ/c: NN1-NN1A Bạch Mã, Phường 15, Quận 10, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

65.1. Nhà sản xuất: P.T Tempo Scan Pacific (Đ/c: JI. Let. Jen M.T Haryono No 7, Jakarta 13630 - Indonesia)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

169

Tempovate Cream

Clobetasol propionate 5mg/10g

Kem

36 tháng

NSX

Hộp 1 tuýp 25g; tuýp 10g

VN-17371-13

66. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Kim Châu (Đ/c: 33 Bùi Đình Túy, P. 26, Q. Bình Thạnh, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

66.1. Nhà sản xuất: Opsonin Pharma Limited (Đ/c: Bagura Road, Barisal - Bangladesh)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

170

Tolson

Tolperisone hydrochloride 50mg

Viên nén bao phim

24 tháng

NSX

Hộp 5 vỉ x 10 viên

VN-17372-13

67. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Lam Sơn (Đ/c: 6/7, Cư xá Lữ gia, P.15, Quận 11, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

67.1. Nhà sản xuất: Hospira, Inc. (Đ/c: Highway 301 North, Rocky Mount, NC 27804-2226 - USA)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

171

Precedex

Dexmedetomidine (dưới dạng Dexmedetomidine HCI) 0,2ml/2ml

Dung dịch tiêm

24 tháng

NSX

Hộp 5 lọ x 2 ml

VN-17373-13

68. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Liên Hợp (Đ/c: 480C Nguyễn Thị Thập, Phường Tân Quy, Quận 7, TP.HCM - Việt Nam)

68.1. Nhà sản xuất: Purzer Pharmaceutical Co., Ltd., Guanyin Plant. (Đ/c: No. 26, Datong 1st Rd, Caota Village, Guanyin Township, Taoyuan County 328 - Taiwan)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

172

Evacenema

Monobasic natri phosphat 139,1mg/1ml; Dibasic natri phosphat 31,8mg/1ml

Dung dịch bơm hậu môn

48 tháng

USP 34

Chai nhựa 118 ml

VN-17374-13

69. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Matsushima (Đ/c: Lầu 7, số 41 Nguyễn Thị Minh Khai, P. Bến Nghé, Q. 1, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

69.1. Nhà sản xuất: Suzhou Chung-Hwa Chemical & Pharmaceutical industrial Co.,Ltd. (Đ/c. Suzhou Hi-Tech Industrial Area Jinshan Road 80 - China)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

173

Genocefaclor

Cefaclor 125mg

Cốm pha hỗn dịch uống

36 tháng

CP 2010

Hộp 6 gói

VN-17375-13


tải về 2.94 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   5   6   7   8   9   10   11   12   ...   22




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương