Căn cứ Luật Dược ngày 14/6/2005



tải về 2.94 Mb.
trang12/22
Chuyển đổi dữ liệu23.02.2018
Kích2.94 Mb.
#36347
1   ...   8   9   10   11   12   13   14   15   ...   22

91.2. Nhà sản xuất: Daehan New Pharm Co., Ltd (Đ/c: 904-3, Sangshin-ri, Hyangnam-myun, Hwasung-si, Kyunggi-do - Korea)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

207

DHFADOX Injection

Dexamethason dinatri phosphat 5mg/1ml

Dung dịch tiêm

24 tháng

NSX

Hộp 50 ống x 1ml

VN-17409-13

91.3. Nhà sản xuất: Daehan New Pharm Co., Ltd (Đ/c: 904-3, Sangshin-ri, Hyangnam-myun, Hwasung-si, Kyonggi-do - Korea)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

208

Lipiden

Gemfibrozil 300mg

Viên nang cứng

36 tháng

USP 32

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VN-17410-13

92. Công ty đăng ký: Daewon Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c: 467-24, Kunja-dong, Kwangjin-gu, Seoul - Korea)

92.1. Nhà sản xuất: Daewon Pharm. Co., Ltd. (Đ/c: 903-1, Sangshin-ri, Hyangnam-myun, Hwaseong-kun, Kyunggi-do. - Korea)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

209

Codaewon tab.

Dihydrocodeine bitartrate 5mg; Guaifenesin 50mg; dl-Methylephedrine HCl 17.5mg; Chlorpheniramine maleate 1.5mg

Viên nén

36 tháng

NSX

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VN-17411-13

93. Công ty đăng ký: Daewoo Pharm. Co., Ltd. (Đ/c: 579, Shinpyung-Dong, Pusan-City - Korea)

93.1. Nhà sản xuất: Daewoo Pharm. Co., Ltd. (Đ/c: 579, Shinpyung-Dong, Pusan-City - Korea)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

210

Levodipine Tab

Levocetirizine HCl 5mg

Viên nén bao phim

24 tháng

NSX

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VN-17412-13

94. Công ty đăng ký: Daewoong Pharm, Co., Ltd. (Đ/c: 223-23 Sangdaewong-Dong, Choongwong-Ku, Sungnam-City, Kyunggi-Do - Korea)

94.1. Nhà sản xuất: Daewoong Bio Inc (Đ/c: 54-7, Singeonji-dong, Anseong-si, Gyeonggi-do, 456-370 - Korea)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

211

Gomrusa

Adefovir dipivoxil 10mg

Viên nén

24 tháng

NSX

Hộp 1 chai 30 viên

VN-17413-13

94.2. Nhà sản xuất: Daewoong Pharm. Co., Ltd. (Đ/c: 906-10, Sangsin-ri, Hyang nam-myeon, Hwaseong-Si, Gyeonggi-Do. - Korea)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

212

Dehecta

Dioctahedral smectite 3g

Hỗn dịch uống

36 tháng

NSX

Hộp 20 gói x 20ml

VN-17414-13

95. Công ty đăng ký: Daiichi Sankyo Co., Ltd. (Đ/c: 3-5-1, Nihonbashi, Honcho, Chuo-Ku, Tokyo - Japan)

95.1. Nhà sản xuất: Interthai Pharmaceutical Manufacturing Ltd. (Đ/c: 1899 Soi Sirisiam Phaholyothin Road, Ladyao, Jatuchak Bangkok 10900 - Thailand)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

213

Cravit tab 250

Levofloxacin 250mg

viên nén

60 tháng

NSX

Hộp 1 vỉ x 5 viên, Hộp 2 vỉ x 5 viên

VN-17415-13

95.2. Nhà sản xuất: Olic (Thailand) Ltd. (Đ/c: Bangpa-In Industrial Estate, 166 Moo 16, Bangkrasan Sub-district Udomsorayuth Road, Bangpa-In District Ayutthaya Province - Thailand)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

214

Transamin Tablets

Tranexamic acid 500mg

Viên nén

36 tháng

NSX

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VN-17416-13

96. Công ty đăng ký: Demo S.A. Pharmaceutical Industry (Đ/c: 21 km National Road Athens - Lamia, 14568 Krioneri - Greece)

96.1. Nhà sản xuất: Famar S.A (Đ/c: 48 km National Road Athens-Lamia Avlonas - Greece)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

215

Turatam

Ampicillin (dưới dạng Ampicillin Natri) 1000mg; Sulbactam (dưới dạng Sulbactam natri) 500mg

Bột pha tiêm

36 tháng

NSX

Hộp 1 lọ

VN-17417-13

97. Công ty đăng ký: Denk Pharma GmbH & Co. Kg (Đ/c: Prinzregentenstr 79 81675 Muenchen - Germany)

97.1. Nhà sản xuất: Denk Pharma GmbH & Co. Kg (Đ/c: Gollstr.1, D-84529 Tittmoning - Germany)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

216

Losar-Denk 100

Losartan Kali 100mg

Viên nén bao phim

30 tháng

NSX

Hộp 2 vỉ x 14 viên

VN-17418-13

217

Losar-Denk 50

Losartan Kali 50mg

Viên nén bao phim

30 tháng

NSX

Hộp 2 vỉ x 14 viên

VN-17419-13

98. Công ty đăng ký: Dongkwang Pharm Co., Ltd. (Đ/c: 439-1, Mogok-dong, Pyongtaek-city, Kyungki-do - Korea)

98.1. Nhà sản xuất: Dongkwang Pharm Co., Ltd. (Đ/c: 439-1, Mogok-dong, Pyongtaek-city, Kyungki-do - Korea)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

218

Dongkwang Silkron

Clotrimazol 10mg/g; Betamethasone dipropionate 0,64mg/g; Gentamicin sulfate 1mg/1g

Kem bôi da

36 tháng

NSX

Hộp 1 tuýp 10 g

VN-17420-13

99. Công ty đăng ký: Dr. Reddys Laboratories Ltd. (Đ/c: 7-1-27 Ameerpet; Hyderabad 500 016 - India)

99.1. Nhà sản xuất: Dr. Reddys Laboratories Ltd. (Đ/c: Survey No. 42, 45 & 46, Bachupalli Village, Qutubullapur mandal, Ranga Reddy Dist., Andhra Pradesh - India)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

219

Histalong

Cetirizine hydrochloride 10mg

Viên nén bao phim

24 tháng

NSX

Hộp 5 vỉ x 4 viên

VN-17421-13

100. Công ty đăng ký: Ebewe Pharma Ges.m.b.H Nfg.KG (Đ/c: Mondseestrasse 11, A-4866 Unterach - Austria)

100.1. Nhà sản xuất: Ebewe Pharma Ges.m.b.H.Nfg.KG (Đ/c: Mondseestrasse 11, A-4866 Unterach am Attersee - Austria)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

220

5-Fluorouracil "Ebewe"

Fluorouracil 50mg/ml

Dung dịch đậm đặc để pha dung dịch tiêm và tiêm truyền

24 tháng

NSX

Hộp 1 lọ 5ml; hộp 1 lọ 1ml; hộp 1 lọ 20 ml

VN-17422-13

221

Calciumfolinate "Ebewe"

Acid folinic (dưới dạng Calci folinate pentahydrate) 10mg/ml

Dung dịch đậm đặc để pha dung dịch tiêm truyền

24 tháng

NSX

Hộp 5 ống 3ml; hộp 5 ống 5ml; hộp 5 ống 10ml

VN-17423-13

222

Cisplatin "Ebewe"

Cisplatin 0,5mg/ml

Dung dịch đậm đặc để pha dung dịch tiêm truyền

24 tháng

NSX

Hộp 1 lọ 20ml; hộp 1 lọ 100ml

VN-17424-13

223

Docetaxel "Ebewe"

Docetaxel 10mg/ml

Dung dịch đậm đặc để pha dung dịch tiêm truyền

24 tháng

NSX

Hộp 1 lọ 2ml; hộp 1 lọ 8ml

VN-17425-13

224

Doxorubicin "Ebewe"

Doxorubicin hydrochlorid 2mg/ml

Dung dịch đậm đặc để pha dung dịch tiêm truyền

24 tháng

NSX

Hộp 1 lọ 5ml; hộp 1 lọ 25ml

VN-17426-13


tải về 2.94 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   8   9   10   11   12   13   14   15   ...   22




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương