Căn cứ Luật Dược ngày 14/6/2005


Nhà sản xuất: Intas Pharmaceuticals Ltd



tải về 2.94 Mb.
trang15/22
Chuyển đổi dữ liệu23.02.2018
Kích2.94 Mb.
#36347
1   ...   11   12   13   14   15   16   17   18   ...   22

113.2. Nhà sản xuất: Intas Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: 7/3 G.I.D.C. Estate, Vatva Ahmedabad-382445 - India)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

269

Zoryl-2

Glimepiride 2mg

Viên nén

36 tháng

NSX

Hộp 5 vỉ to x 4 vỉ nhỏ x 10 viên

VN-17471-13

270

Zoryl-4

Glimepiride 4mg

Viên nén

36 tháng

NSX

Hộp 5 vỉ to x 4 vỉ nhỏ x 10 viên

VN-17472-13

114. Công ty đăng ký: Invida (Singapore) Private Limited (Đ/c: 79 Science Park Drive # 05-01 Cintech IV Singapore (118264) - Singapore)

114.1. Nhà sản xuất: Leo Laboratories Limited (Đ/c: 285 Cashel road, Dublin 12. - Ireland)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

271

Fucidin H

Mỗi g chứa: acid fusidic 20mg; Hydrocortison acetat 10mg

Kem

36 tháng

NSX

Hộp 1 tuýp 15g

VN-17473-13

115. Công ty đăng ký: Ipca Laboratories Ltd. (Đ/c: International House 48, Kandivli Industrial Estate, Kandivli (W), Mumbai 400 067 - India)

115.1. Nhà sản xuất: Ipca Laboratories Ltd. (Đ/c: Plot No. 255/1, Athal, Silvassa, Pin. 396 230, (D&NH) - India)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

272

Ipcatenolol-50

Atenolol 50mg

Viên nén bao phim

36 tháng

BP 2012

Hộp 2 vỉ x 14 viên

VN-17474-13

116. Công ty đăng ký: KHS Synchemica Corp. (Đ/c: 7F, No. 324, Sec. 1, Neuku Road, Neihu Dist, Taipei city-11493 - Taiwan, R.O.C)

116.1. Nhà sản xuất: Bilim Ilac Sanayii Ve Ticaret A.S. (Đ/c: Gebze Organize Sanayi Bolgesi 1900 sokak, No: 1904 41480, gebze-Kocaeli - Turkey)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

273

Biclamos Bid 1000mg

Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrate) 875mg; Acid clavulanic (dưới dạng Clavulanat kali) 125mg

Viên nén bao phim

36 tháng

NSX

Hộp 2 vỉ x 7 viên

VN-17475-13

274

BiIbroxol Syrup

Ambroxol hydrochloride 0,9g/150ml

Si rô

24 tháng

NSX

Hộp 1 lọ 150ml

VN-17476-13

275

Bilgrel

Clopidogrel (dưới dạng Clopidogrel hydrogen sulphate) 75mg

Viên nén bao phim

36 tháng

NSX

Hộp 2 vỉ x 14 viên

VN-17477-13

276

Bitorvas

Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci) 10mg

Viên nén bao phim

36 tháng

NSX

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-17478-13

116.2. Nhà sản xuất: Health Care Formulations Pvt. Ltd (Đ/c: C8 Sardar Estate, Ajwa Road, Baroda-390 019 -India)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

277

Skypodox 200

Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 200mg

Viên nén phân tán

24 tháng

USP 30

Hộp 3 vỉ hoặc 10 vỉ x 10 viên

VN-17479-13

117. Công ty đăng ký: Kolon Global Corp (Đ/c: 1-23, Byeoryang-dong, Gwacheon-si, Gyeonggi-do 427-709 - Korea)

117.1. Nhà sản xuất: Samjin Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c: 904-2, Sangsin-ri, Hyangnam-Eup, Hwaseong-Si, Gyeonggi-do - Korea)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

278

Rivarus

Ribavirin 400mg

Viên nang cứng

36 tháng

NSX

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VN-17480-13

117.2. Nhà sản xuất: Sinil Pharm Co., Ltd. (Đ/c: San 5-1, Bonpyeong Ri, Angsung myun Chungju Si Chungchongbuk-Do - Korea)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

279

Sinil Betamethasone Tablet

Betaxnethasone 0,5mg

Viên nén

36 tháng

NSX

Hộp 1 lọ 1000 viên

VN-17481-13

117.3. Nhà sản xuất: Yuhan Corporation (Đ/c: 807-1 Yangcheong-Ri, Ochang-eup, Cheongwon-gun, Chungbuk - Korea)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

280

Yuhanondansetron Injection 4mg/2ml

Ondansetron (dưới dạng Ondansetron hydrochloride) 4mg

Bột đông khô pha tiêm

36 tháng

USP 33

Hộp 10 ống 2ml

VN-17482-13

281

Yuhanondansetron Injection 8mg/4ml

Ondansetron (dưới dạng Ondansetron hydrochloride) 8mg

Bột đông khô pha tiêm

36 tháng

USP 33

Hộp 10 ống 4ml

VN-17483-13

118. Công ty đăng ký: Kolon I Networks Corporation (Đ/c: 533-2 Gasan-dong, Geumcheon- gu, Seoul - Korea)

118.1. Nhà sản xuất: Yuhan Corporation (Đ/c: 807-1 Yangcheong-Ri, Ochang-eup, Cheongwon-gun, Chungbuk - Korea)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

282

Yuhanoxaliplatin Injection 100mg

Oxaliplatin 100mg

Bột đông khô pha tiêm

36 tháng

NSX

Hộp 1 lọ

VN-17484-13

283

Yuhanoxaliplatin Injection 50mg

Oxaliplatin 50mg

Bột đông khô pha tiêm

36 tháng

NSX

Hộp 1 lọ

VN-17485-13

119. Công ty đăng ký: Korea United Pharm. Inc. (Đ/c: 154-8 Nonhyun-dong, Kangnam-gu, Seoul - Korea)

119.1. Nhà sản xuất: Korea United Pharm. Inc. (Đ/c: 107, Gongdan-ro, Yeonseo-myeon, Sejong-si - Korea)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

284

Carbotenol

Carboplatin 150mg/15ml

Dung dịch đậm đặc pha tiêm truyền tĩnh mạch

36 tháng

BP 2012

Hộp 1 lọ

VN-17486-13

285

Daunocin

Daunorubicin (dưới dạng Daunorubicin hydroclorid) 20mg

Bột đông khô pha tiêm

36 tháng

USP 35

Hộp 1 lọ

VN-17487-13

286

Kupbloicin

Bleomycin (dưới dạng Bleomycin sulfat) 15IU

Bột đông khô pha tiêm

24 tháng

USP 35

Hộp 1 lọ

VN-17488-13

287

Kupunistin

Cisplatin 10mg/10ml

Dung dịch tiêm

36 tháng

BP 2011

Hộp 1 lọ

VN-17489-13

288

Ominihexol 350

Iod (dưới dạng Iohexol 75,5g/100ml) 35g/100ml

Dung dịch tiêm

36 tháng

USP 34

Hộp 1 lọ 100ml

VN-17490-13

119.2. Nhà sản xuất: Korea United Pharm. Inc. (Đ/c: 25-23, Nojanggongdan-gil, Jeondong-myeon, Sejong-si - Korea)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

289

Viên nang Kupitral

Itraconazol 100mg

Viên nang cứng

36 tháng

NSX

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-17491-13


tải về 2.94 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   11   12   13   14   15   16   17   18   ...   22




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương