Căn cứ Luật Dược ngày 14/6/2005



tải về 2.94 Mb.
trang22/22
Chuyển đổi dữ liệu23.02.2018
Kích2.94 Mb.
#36347
1   ...   14   15   16   17   18   19   20   21   22

168. Công ty đăng ký: Taiwan Biotech Co., Ltd. (Đ/c: 22 Chieh - shou road, Taoyuan - Taiwan)

168.1. Nhà sản xuất: Taiwan Biotech Co., Ltd. (Đ/c: 22 Chieh - shou road, Taoyuan - Taiwan)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

400

Thuốc tiêm Sinrodan 30mg/mI

Ketorolac tromethamine 30mg/1ml

Dung dịch tiêm

36 tháng

USP 27

Hộp 10 ống 1ml

VN-17602-13

169. Công ty đăng ký: Tarchomin Pharmaceutical Works Polfa S.A. (Đ/c: 2A, Fleminga Str., 03-176 Warsaw-Poland - Poland)

169.1. Nhà sản xuất: Tarchomin Pharmaceutical Works Polfa S.A. (Đ/c: 2A, Fleminga Str., 03-176 Warsaw-Poland - Poland)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

401

Tarcefandol

Cefamandole (dưới dạng Cefamandol nafate) 1g

Bột pha dung dịch tiêm

24 tháng

NSX

Hộp 1 lọ

VN-17603-13

170. Công ty đăng ký: Tianjin Tasly Group Co., Ltd. (Đ/c: Tasly TCM Garden, No.2, Pujihe East Road, Beichen District, Tianjin - China)

170.1. Nhà sản xuất: Tianjin Tasly Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c: Tasly TCM Garden, No.2, Pujihe East Road, Beicken District, Tianjin - China)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

402

Thiên sứ thanh phế

Xuyên tâm liên (Andrographolides) 150mg

Viên hoàn giọt

24 tháng

NSX

Hộp 9 gói x 0,6g viên hoàn giọt

VN-17604-13

171. Công ty đăng ký: Torrent Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: Torrent House Off. Ashram road, Ahmedabad- 380 009, Gujarat - India)

171.1. Nhà sn xuất: Torrent Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: Indrad-382721, Dist Mehsana, Gujarat - India)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

403

Androz-50

Siidenafil (dưới dạng Sildenafil citrat) 50mg

Viên nén bao phim

24 tháng

NSX

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-17605-13

404

Conpres 25

Carvedilol 25mg

Viên nén

24 tháng

NSX

Hộp 1 vỉ x 15 viên

VN-17606-13

405

Herpex 5%

Aciclovir 50mg

Kem bôi da

24 tháng

BP 2010

Hộp 1 tuýp x 5g

VN-17607-13

406

Telroto 80

Telmisartan 80mg

Viên nén

24 tháng

NSX

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-17608-13

407

Tormipex 0.25

Pramipexol (dưới dạng Pramipexol- dihydrodorid monohydrat) 0,18mg

Viên nén

24 tháng

NSX

Hộp 10 vỉ Alu-AIu x 10 viên

VN-17609-13

408

Tormipex 1

Pramipexol (dưới dạng Pramipexol dihydroclorid monohydrat) 0,7mg

Viên nén

24 tháng

NSX

Hộp 10 vỉ (AIu-Alu) x 10 viên

VN-17610-13

409

Tormita 100

Topiramate 100mg

Viên nén bao phim

24 tháng

NSX

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VN-17611-13

410

Tormita 25

Topiramate 25mg

Viên nén bao phim

24 tháng

NSX

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VN-17612-13

411

Tormita 50

Topiramate 50mg

Viên nén bao phim

24 tháng

NSX

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VN-17613-13

412

Torsartan 40

Olmesartan medoxomil 40mg

Viên nén bao phim

24 tháng

NSX

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VN-17614-13

172. Công ty đăng ký: Unimed Pharmaceuticals Inc. (Đ/c: 251, Silok-Dong, Asan-si Choongnam - Korea)

172.1. Nhà sản xuất: Unimed Pharmaceuticals Inc. (Đ/c: 251, Silok-Dong, Asan-si, Choongnam - Korea)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

413

Unitear

Hypromellose 30mg/10ml; Dextran 70 10mg/10ml

Dung dịch nhỏ mắt

36 tháng

NSX

Hộp 1 lọ 10ml

VN-17615-13

173. Công ty đăng ký: Wockhardt Limited (Đ/c: Wockhardt Towers, Bandra-Kurla Complex, Bandra (East) Mumbai 400 051 - India)

173.1. Nhà sản xuất: Wockhardt Limited (Đ/c: F-106, MIDC, Waluj, Aurangabad-431 136, India - India)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

414

Wokadine

Povidone iodine 210mg

Viên nén đặt âm đạo

36 tháng

NSX

Hộp 1 vỉ x 14 viên

VN-17616-13

174. Công ty đăng ký: Wuhan Grand Pharmaceutical Group Co., Ltd (Đ/c: No. 5 Gutian Road, Wuhan - China)

174.1. Nhà sản xuất: AhnGook Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c: 903-2, Sangsin-ri, Hyangnam-myeon, Hwaseong-si, Gyeonggi-do - Korea)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

415

Tobicom Povi Eye Drop

Povidon 2%

Thuốc nhỏ mắt

36 tháng

NSX

Hộp 1 lọ 10ml

VN-17617-13

175. Công ty đăng ký: Wuhan Grand Pharmaceutical Group Co., Ltd. (Đ/c: No. 5 Gutian Road, Wuhan - China)

175.1. Nhà sản xuất: KMS Pharm. Co., Ltd. (Đ/c: 492-1 Maetan-Dong, Yeongtong-GU, Suwon City, Gyeonggi - Korea)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

416

Nonanti

Losartan kali 50mg

Viên nén bao phim

36 tháng

NSX

Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-17618-13

176. Công ty đăng ký: Xepa-soul Pattinson (Malaysia) SDN. BHD. (Đ/c: 1-5, Cheng Industrial Estate, 75250 Melaka - Malaysia)

176.1. Nhà sản xuất: Xepa-soul Pattinson (Malaysia) SDN. BHD. (Đ/c: 1-5, Cheng Industrial Estate, 75250 Melaka - Malaysia)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

417

Benaxepa Expectorant

Diphenhydramin hydrochlorid 14mg/5ml; Amoni chlorid 135mg/5ml; Natri citrat 57,5mg/5ml

Si rô

36 tháng

NSX

Hộp 1 chai 90ml

VN-17619-13

418

Rinalix-Xepa

Indapamide 2,5mg

Viên nén bao phim

36 tháng

NSX

Hộp 4 vỉ x 15 viên

VN-17620-13

419

Sedilix-DM

Dextromethorphan hydrobromid 15mg/5ml; Pseudoephedrin hydrochlorid 30mg/5ml; Promethazin hydrochlorid 3,125mg/5ml

Si rô

24 tháng

NSX

Hộp 1 chai 90ml

VN-17621-13

420

Vastinxepa 20mg

Simvastatin 20mg

Viên nén bao phim

36 tháng

NSX

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-17622-13

421

Vastinxepa 40mg

Simvastatin 40mg

Viên nén bao phim

36 tháng

NSX

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-17623-13

177. Công ty đăng ký: Ying Yuan Chemical Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c: No. 26 Shin Chong Road, Tainan - Taiwan)

177.1. Nhà sản xuất: Ying Yuan Chemical Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c: No. 26 Shin Chong Road, Tainan - Taiwan)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

422

Clindamycin hydrochloride 150mg cap Y.Y

Clindamycin (dưới dạng Clindamycin hydrochloride) 150mg

Viên nang cứng

48 tháng

BP 2009

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VN-17624-13

423

Trepin Capsules 250mg YY

Tranexamic acid 250mg

Viên nang cứng

48 tháng

NSX

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VN-17625-13


tải về 2.94 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   14   15   16   17   18   19   20   21   22




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương