Căn cứ Luật Dược ngày 14/6/2005



tải về 2.94 Mb.
trang18/22
Chuyển đổi dữ liệu23.02.2018
Kích2.94 Mb.
#36347
1   ...   14   15   16   17   18   19   20   21   22

132.5. Nhà sản xuất: Orion Corporation (Đ/c: Tengstromin Katu 8, Turku, 20360 - Finland)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

328

Temodal Capsule (Đóng gói: Schering-Plough Labo N.V.; đ/c: Industriepark 30, B-2220-Heist-op-den Berg, Belgium)

TemozoIomide 100mg

Viên nang cứng

18 tháng

NSX

Hộp 1 lọ x 5 viên, Hộp 5 gói x 1 viên

VN-17530-13

132.6. Nhà sản xuất: Schering - Plough Labo N.V. (Đ/c: Industriepark 30, B-2220 Heist-op-den-Berg - Belgium)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

329

Nasonex

Mometasone furoate (dưới dạng Mometasone furoate monohydrate) 50mcg / nhát xịt

Hỗn dịch xịt mũi

24 tháng

NSX

Hộp 1 chai 60 liều xịt

VN-17531-13

133. Công ty đăng ký: Micro Labs Limited (Đ/c: No.27, Race Course Road, Bangalore 560 001 - India)

133.1. Nhà sản xut: Micro Labs Limited (Đ/c: 92, Sipcot Hosur 635-126 Tamil Nadu - India)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

330

Ethambutol Tablets BP 400mg

Ethambutol hydrochloride 400mg

Viên nén

36 tháng

NSX

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VN-17532-13

134. Công ty đăng ký: MSN Laboratories Limited (Đ/c: Plot #C-24 Industrial Estate, Sanath Nagar, Hyderabad - 500 018, A.P. - India)

134.1. Nhà sản xuất: MSN Laboratories Limited (Đ/c: Plot No 42, Anrich industrial Estate, Bollaram, Medak District - 502325, Andhra Pradesh - India)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

331

Breathezy 10

Montelukast (dưới dạng Montelukast natri) 10mg

Viên nén bao phim

24 tháng

NSX

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-17533-13

332

Pregasafe 25

Pregabalin 25mg

Viên nang cứng

24 tháng

NSX

Hộp 3 vỉ x 10 viên nang

VN-17534-13

135. Công ty đăng ký: Novartis Consumer Health S.A (Đ/c: 1197 Prangins - Switzerland)

135.1. Nhà sản xuất: Novartis Consumer Health SA (Đ/c: Route de l Etraz, 1260 Nyon - Switzerland)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

333

Voltaren Emulgel

Diclofenac diethylamine 1,16g/100g gel

Gel bôi ngoài da

36 tháng

NSX

Hộp 1 tuýp 20g

VN-17535-13

136. Công ty đăng ký: Novartis Pharma Services AG (Đ/c: Lichtstrasse 35, 4056 Basel - Switzerland)

136.1. N sản xuất: Novartis Pharma Stein AG (Đ/c: Schaffhauserstrasse, 4332 Stein - Switzerland)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

334

Onbrez Breezhaler 150mcg

Indacaterol (dưới dạng Indacaterol maleate) 150mcg

Viên nang cứng

24 tháng

NSX

Hộp 3 vỉ x 10 viên kèm máy hít Onbrez Breezhaler

VN-17536-13

335

Onbrez Breezhaler 300mcg

Indacaterol (dưới dạng indacaterol maleate) 300mcg

Viên nang cứng

24 tháng

NSX

Hộp 3 vỉ x 10 viên kèm máy hít Onbrez Breezhaler

VN-17537-13

336

Sandostatin

Octreotide 0,1mg/1ml

Dung dịch tiêm

36 tháng


NSX

Hộp 5 ống 1ml

VN-17538-13

337

Tasigna 200mg

Nilotinib (dưới dạng nilotinib hydrochloride monohydrate) 200mg

Viên nang cứng

24 tháng

NSX

Hộp 7 vỉ x 4 viên

VN-17539-13

338

Zometa

Acid zoledronic (dưới dạng Acid zoledronic monohydrate) 4mg/100ml

Dung dịch truyền tĩnh mạch

36 tháng

NSX

Hộp 1 chai 100ml

VN-17540-13

137. Công ty đăng ký: Pfizer (Thailand) Ltd. (Đ/c: United Center Building, Floor 36, 37, 38 and 42, 323 Silom Road, Silom, Bangrak, Bangkok 10500 - Thailand)

137.1. Nhà sản xuất: Pfizer Australia Pty., Ltd. (Đ/c: 38-42 Wharf Road West Ryde, NSW 2114 - Australia)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

339

Viagra

Sildenafil (dưới dạng Sildenafil citrat) 100mg

Viên nén bao phim

60 tháng

NSX

Hộp 1 vỉ x 4 viên

VN-17541-13

340

Viagra

Sildenafil (dưới dạng Sildenafil citrat) 50mg

Viên nén bao phim

60 tháng

NSX

Hộp 1 vỉ x 4 viên

VN-17542-13

341

Zoloft

Sertraline (dưới dạng Sertraline HCl) 50mg

Viên nén bao phim

60 tháng

NSX

Hộp 1 vỉ x 30 viên

VN-17543-13

138. Công ty đăng ký: Pharmaniaga Manufacturing Berhad (Đ/c: Lot 11A, Jalan P/1, Kawasan Perusahaan Bangi, 43650 Bandar Baru Bangi, Selangor - Malaysia)

138.1. Nhà sản xuất: Pharmaniaga Manufacturing Berhad (Đ/c: Lot 11A, Jalan P/1, Kawasan Perusahaan Bangi, 43650 Bandar Baru Bangi, Selangor - Malaysia)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

342

Rylid

Cefuroxime (dưới dạng cefuroxime axetyl) 250mg

Viên nén

36 tháng

NSX

Hộp 1 vỉ x 10 viên

VN-17544-13

139. Công ty đăng ký: Pharmascience Inc. (Đ/c: 6111 Royalmount Avenue, Suite 100 Montreal, Quebec H4P2T4 - Canada)

139.1. Nhà sn xuất: Pharmascience Inc. (Đ/c: 6111 Royalmount Avenue, Suite 100 Montreal, Quebec H4P2T4 - Canada)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

343

PMS-Citalopram 40mg

Citalopram (dưới dạng Citalopram hydrobromid) 40mg

Viên nén bao phim

24 tháng

NSX

Hộp 3 vỉ x 10 viên; chai 100 viên

VN-17545-13

344

PMS-Montelukast 4mg

Montelukast (dưới dạng Montelukast natri) 4mg

Viên nhai

24 tháng

NSX

Hộp 1 chai 100 viên; hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-17546-13

345

PMS-Montelukast 5mg

Montelukast (dưới dạng Montelukast natri) 5mg

Viên nhai

24 tháng

NSX

Hộp 1 chai 100 viên; hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-17547-13

140. Công ty đăng ký: Pharmaunity Co., Ltd (Đ/c: 69-5 Taepyeongno, 2-Ga, Jung-Gu, Seoul - Korea)

140.1. Nhà sản xuất: BCWorld Pharm.Co.,Ltd. (Đ/c: 11, Samgun-ri, Ganam-myeon, Yeoju-gun, Gyeounggi-do - Korea)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

346

Fatimip Inj. 0.5g

Meropenem (dưới dạng Meropenem trihydrat) 0,5g/lọ

Bột pha tiêm

24 tháng

USP 32

Hộp 10 lọ

VN-17548-13

140.2. Nhà sản xuất: BCWorld Pharm.Co.,Ltd. (Đ/c: 872-23, Yeojunam-ro, Ganam-myeon, Yeoju-gun, Gyeonggi-do - Korea)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

347

Quirex

Citicolin natri 500mg/2ml

Dung dịch tiêm

36 tháng

NSX

Hộp 10 ống x 2ml

VN-17549-13


tải về 2.94 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   14   15   16   17   18   19   20   21   22




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương