Căn cứ Luật Dược ngày 14/6/2005


Nhà sản xuất: Hwail Pharm. Co., Ltd



tải về 2.94 Mb.
trang14/22
Chuyển đổi dữ liệu23.02.2018
Kích2.94 Mb.
#36347
1   ...   10   11   12   13   14   15   16   17   ...   22

108.2. Nhà sản xuất: Hwail Pharm. Co., Ltd. (Đ/c: 454-3, Moknae-dong, Danwon-gu, Ansan-si, Gyeonggi-do - Korea)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

245

Hwaxim Inj.

Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim natri) 750mg

Bột pha tiêm

24 tháng

USP 32

Hộp 10 lọ

VN-17447-13

108.3. Nhà sản xuất: Korea Pharma Co., Ltd. (Đ/c: 907-8, Sangsin-Ri, Hyangnam-Eup, Hwaseong-Si, Gyeonggi-Do - Korea)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

246

Selain Soft Cap.

L-Cystine 500mg

Viên nang mềm

36 tháng

NSX

Hộp 12 vỉ x 5 viên; hộp 20 vỉ x 5 viên

VN-17448-13

109. Công ty đăng ký: Hexal AG. (Đ/c: Industriestrasse 25 D-83607 Holzkirchen - Germany)

109.1. Nhà sản xuất: Novartis Farmaceutica S.A. (Đ/c: Ronda de Santa Maria 158 08210 Barberà del Vallès, Barcelona - Spain)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

247

Valpres 80mg (Cơ sở xuất xưởng: Salutas Pharma GmbH, Đức)

Valsartan 80mg

Viên nén bao phim

36 tháng

NSX

Hộp 2 vỉ x 14 viên nén

VN-17449-13

109.2. Nhà sản xuất: Sandoz GmbH (Đ/c: Biochemiestrasse 10, 6250 Kundl - Austria)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

248

Curam 250/5ml (Cơ sở xuất xưởng lô: Salutas Pharma GmbH, đ/c: Otto-von-Guericke-Allee 1 39179 Barleben, Germany)

Amoxicillin (dưới dạng Amoxicilin trihydrate) 250mg/5ml; Acid clavulanic (dưới dạng Kali clavulanate) 31,25mg

Bột pha hỗn dịch uống

36 tháng

NSX

Hộp 1 chai 7,5g bột để pha 60ml hỗn dịch

VN-17450-13

110. Công ty đăng ký: Hyphens Pharma Pte. Ltd (Đ/c: 138 Joo Seng Road, #03-00, Singapore 368361 - Singapore)

110.1. Nhà sản xuất: SMB Technology S.A. (Đ/c: Rue du Parc Industriel 39 - 6900 Marche-en-Famenne - Belgium)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

249

Fenosup Lidose

Fenofibrate 160mg

Viên nang cứng dạng Lidose

36 tháng

NSX

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-17451-13

111. Công ty đăng ký: Il Hwa Co., Ltd. (Đ/c: 437, Sutaek-dong, Guri-shi, Kyonggi-do - Korea)

111.1. Nhà sản xuất: BTO Pharmaceutical Co., Ltd (Đ/c: 491-7, Kasan-ri, Bubal-Eup, Echun-City, Kyungki-do. - Korea)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

250

Keoverin Injecton

Tobramycin 80mg/2ml

Dung dịch tiêm

24 tháng

NSX

Hộp 10 ống tiêm 2ml

VN-17452-13

111.2. Nhà sản xuất: Crown pharm. Co., LTD (Đ/c: 218-7, Anyang 7-Dong, Manan-Gu, Anyang-City, Kyunggi-Do - Korea)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

251

Pamejon tablet

Calci lactat 271,8mg; Calci gluconat 240mg; Pricipitated Calci carbonat 240mg; Dried Ergocalcipherol Granule 0,118mg

Viên bao phim

36 tháng

NSX

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VN-17453-13

111.3. Nhà sản xuất: Huons Co. Ltd (Đ/c: 957 Wangam-dong, Jecheon-si, Chungcheongbuk-do - Korea)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

252

Spimeno Injection

Hyoscine N-Butylbromide 20mg/1ml

Dung dịch tiêm

36 tháng

BP 2009

Hộp 10 ống 1ml

VN-17454-13

111.4. Nhà sản xuất: E Hwa Co., Ltd. (Đ/c: 437, Sutaek-dong, Guri-shi, Gyeonggi-do - Korea)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

253

Ginkogreen

Cao khô lá Bạch quả (tương đương Ginkgo flavonglycosides 9,6mg) 40mg

Viên nén bao phim

36 tháng

NSX

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VN-17455-13

111.5. Nhà sn xuất: II Hwa Co., Ltd. (Đ/c: 437, Sutaek-dong, Guri-shi, Kyonggi-do - Korea)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

254

Seodoe

Etodolac (micronized) 200mg

Viên nang cứng

36 tháng

USP 34

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VN-17456-13

111.6. Nhà sản xuất: Kyung Dong Pharm Co., Ltd. (Đ/c: 535-3, Daeyang-li, Yanggam-Myun, Hwasung-si, Gyeonggi-do - Korea)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

255

Daxci Enteric Film Coated Tablet

Pancreatin 170mg; Simethicone 84,433mg

Viên nén bao tan trong ruột

36 tháng

NSX

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VN-17457-13

256

Skabaron Inj

Cefotiam (dưới dạng Cefotiam hydroclorid) 1g

Bột pha tiêm

36 tháng

USP 32

Hộp 10 lọ

VN-17458-13

111.7. Nhà sản xuất: Theragen Etex Co., Ltd (Đ/c: 649-1, Choji-Dong, Danwon-gu, Ansan-si, Gyeonggi-Do - Korea)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

257

Myatamet film coated tablet

Citicoline (dưới dạng Citicoline natri) 500mg

Viên bao phim

36 tháng

NSX

Hộp 2 vỉ x 10 viên

VN-17459-13

258

Peptiose injection

Piracetam 1000mg/5ml

Dung dịch tiêm

36 tháng

NSX

Hộp 10 ống x 5ml

VN-17460-13

112. Công ty đăng ký: Ind-Swift Ltd. (Đ/c: SCO-850, NAC, Shivalik, Enclave, Manimajra, Chandigarh 160101 - India)

112.1. Nhà sản xuất: Ind-Swift Limited (Global Business Unit) (Đ/c: Village Jawaharpur, Off. NH-21, Derabassi, Distt. Sas Nagar (Mohali), Punjab - India)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

259

Caplor

Clopidogrel (dưới dạng Clopidogrel bisulphate) 75mg

Viên nén bao phim

24 tháng

USP 34

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-17461-13

260

Inflex-180

Fexofenadine hydrochloride 180mg

Viên nén bao phim

36 tháng

NSX

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-17462-13

113. Công ty đăng ký: Intas Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: 2nd Floor, Chinubhai Centre, Off. Nehru Bridge, Ashram Road, Ahmedabad - 380 009 - India)

113.1. Nhà sản xuất: Intas Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: Plot Numbers 457 & 458, Sarkhej-Bavla Highway, Matoda, Sanand, Ahmedabad, Gujarat, In-382210 - India)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

261

Inaloric-300

Allopurinol 300mg

Viên nén

36 tháng

BP 2009

Hộp 5 vỉ x 4 viên

VN-17463-13

262

Inta-TS 50

Sumatriptan (dưới dạng Sumatriptan succinate) 50mg

Viên nén bao phim

24 tháng

NSX

Hộp 2 vỉ x 2 viên

VN-17464-13

263

Intoras-10

Atorvastatin (dưới Atorvastatin calci) 10mg

Viên nén bao phim

36 tháng

NSX

Hộp 1 vỉ x 10 viên

VN-17465-13

264

Intoras-20

Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci) 20mg

Viên nén bao phim

36 tháng

NSX

Hộp 1 vỉ x 10 viên

VN-17466-13

265

Lovaintas 20

Lovastatin 20mg

Viên nén

24 tháng

USP 34

Hộp 10 vỉ x 7 viên

VN-17467-13

266

Pratas 10

Pravastatin natri 10mg

Viên nén

36 tháng

NSX

Hộp 2 vỉ x 14 viên

VN-17468-13

267

Pratas 20

Pravastatin natri 20mg

Viên nén

36 tháng

NSX

Hộp 3 vỉ x 10

VN-17469-13

268

Pratas 40

Pravastatin natri 40mg

Viên nén

36 tháng

NSX

Hộp 3 vỉ x 10

VN-17470-13


tải về 2.94 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   10   11   12   13   14   15   16   17   ...   22




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương