Căn cứ Luật Dược ngày 14/6/2005



tải về 2.94 Mb.
trang10/22
Chuyển đổi dữ liệu23.02.2018
Kích2.94 Mb.
#36347
1   ...   6   7   8   9   10   11   12   13   ...   22

70. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Nam Sơn (Đ/c: Số 25 đường 80, ngõ 69B, Hoàng Văn Thái, P. Khương Trung, Q. Thanh Xuân, Hà Nội - Việt Nam)

70.1. Nhà sản xuất: Unison Laboratories Co., Ltd. (Đ/c: 39 Moo 4, Klong Udomcholjorn, Muang Chachoengsao, Chachoengsao 24000 - Thailand)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

174

Oferen

Mono-natri phosphat khan (dưới dạng Mono-natri phosphat monohydrat 2,4g/5ml) 2,087g/5ml; Di-natri phosphat khan (dưới dạng Di-natri phosphat heptahydrat 0,9g/5ml) 0,4766g/5ml

Dung dịch uống

24 tháng

USP 32

Hộp 1 lọ 45ml

VN-17376-13

71. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dưc phẩm Tây Huy (Đ/c: 29/31/7 Đất Thánh, Phường 6, Q. Tân Bình, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

71.1. Nhà sản xuất: Macleods Pharmaceutical Ltd. (Đ/c: Plot No. 25&27, Survey No. 366 Premier Industrial Estate, Kachigam, Daman - 396210 (U.T) - India)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

175

Rosuvastatin Tablets 10mg

Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin Calci) 10mg

Viên nén bao phim

24 tháng

NSX

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-17377-13

176

Rosuvastatin Tablets 20mg

Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calci) 20mg

Viên nén bao phim

24 tháng

NSX

hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-17378-13

177

Rosuvastatin Tablets 5mg

Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin Calci) 5 mg

Viên nén bao phim

24 tháng

NSX

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-17379-13

72. Công ty đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm Thủ Đô (Đ/c: 53/1/178 Thái Hà, Đng Đa - Hà Nội - Việt Nam)

72.1. Nhà sản xuất: Sinopharm Ronshyn Pharmaceutical Co., Ltd (Đ/c: South East-Round Road, Wuzhi County, Henan - China)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

178

Sulo-Fadrol

Methylprednisolone (dưới dạng Methylprednisolone natri succinate) 40mg

Bột đông khô pha tiêm

30 tháng

USP 34

Hộp 1 lọ + 1 ống dung môi pha tiêm 2ml

VN-17380-13

73. Công ty đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm Tú Uyên (Đ/c: Số 182-182A Lê Thị Bạch Cát, P.11, Q.11, TP. H Chí Minh - Việt Nam)

73.1. Nhà sản xuất: Kyung Dong Pharm Co., Ltd. (Đ/c: 535-3, Daeyang-li, Yanggam-Myun, Hwasung-si, Gyeonggi-do - Korea)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

179

Tosgate Tab.

Pancreatin 170mg; Simethicone 84,433mg

Viên nén bao tan trong ruột

36 tháng

NSX

Hộp 10 vỉ x 10 viên; lọ 50 viên

VN-17381-13

74. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm và Thiết bị Y tế Phương Lê (Đ/c: B2,15, Khu đô thị mới Định Công, P. Định Công, Q. Hoàng Mai, Hà Nội - Việt Nam)

74.1. Nhà sản xuất: Square Pharmaceuticals Ltd (Đ/c: Square Road, Salgaria, Pabna. - Bangladesh)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

180

Ausulvas 10 Tablet

Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin Calci) 10mg

Viên nén bao phim

24 tháng

NSX

Hộp 1 vỉ x 10 viên

VN-17382-13

75. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Việt Pháp (Đ/c: Số 11B, ph Hoa Bằng, P. Yên Hòa, Q. Cầu Giy, Hà Nội - Việt Nam)

75.1. Nhà sản xuất: Special Products line S.P.A (Đ/c: Via Campobello, 15-00040, Pomezia (Rome) - Italia)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

181

Cefoprim 750

Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim natri) 750mg

Bột pha tiêm

36 tháng

NSX

Hộp 1 lọ bột pha tiêm

VN-17383-13

76. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Vĩnh Đạt (Đ/c: 64 Trần Tấn, P. Tân Sơn Nhì, Q. Tân Phú, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

76.1. Nhà sản xuất: Tilman S.A. (Đ/c: 15 Zoning Industriel, B5377 Baillonville -Belgium)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

182

Sedanxio

Cao khô chiết ethanol 60% của cây Lạc tiên (Passiflora incarnata L.) (tỷ lệ 2:1) 200mg

Viên nang cứng

36 tháng

NSX

Hộp 5 vỉ x 10 viên

VN-17384-13

77. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Hóa dược hợp tác (Đ/c: Lầu 3, 60 Nguyễn Văn Thủ, Phường Đa Kao, Q.1, Tp HCM - Việt Nam)

77.1. Nhà sản xuất: Berko Pharmaceuticals and Chemicals Industries Inc (Đ/c: Adil Mahallesi Beykoz Caddesi Tanidik Sokak No: 1 Sultanbeyli Istanbul - Turkey)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

183

Zinco

Kẽm sulfate heptahydrat 15mg/5ml

Si rô

24 tháng

NSX

Hộp 1 chai 100ml

VN-17385-13

78. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Kiến Việt (Đ/c: 437/2 Lê Đức Thọ, P. 16, Q. Gò Vấp, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

78.1. Nhà sản xuất: Incepta Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: Dewan Idris Road, Zirabo, Savar, Dhaka - Bangladesh)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

184

Incepavit 400 Capsule

Vitamin E acetat 400mg

Viên nang cứng

24 tháng

USP 32

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-17386-13

79. Công ty đăng ký: Công ty TNHH một thành viên Dược phm Trung ương 1 (Đ/c: 356A Giải Phóng, P. Phương Liệt, Q. Thanh Xuân, Hà Nội - Việt Nam)

79.1. Nhà sản xuất: Niche Generics Ltd. (Đ/c: The Cam Centre, Wibury way Hitchin, Hert SG4 OTW - United Kingdom)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

185

Zentobiso 10.0mg

Bisoprolol fumarate 10mg

Viên nén

36 tháng

NSX

Hộp 2 vỉ x 14 viên

VN-17387-13

186

Zentobiso 2.5mg

Bisoprolol fumarate 2,5mg

Viên nén

36 tháng

NSX

Hộp 2 vỉ x 14 viên

VN-17388-13

187

Zentobiso 5.0mg

Bisoprolol fumarate 5mg

Viên nén

36 tháng

NSX

Hộp 2 vỉ x 14 viên

VN-17389-13

80. Công ty đăng ký: Công ty TNHH sản xuất kinh doanh dược phẩm Phưng Hoàng (Đ/c: 86/62 Ph Quang, Phường 2, Quận Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

80.1. Nhà sản xuất: T.O. Chemicals (1979) Ltd. (Đ/c: 280 Soi Sabaijai, Suthisarnwinijai Road, Samsennok, Huay-Kwang, Bangkok 10320 - Thailand)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

188

Sobelin

FIunarizin (dưới dạng Flunarizin hydrochlorid) 5mg

Viên nang cứng

36 tháng

NSX

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VN-17390-13

81. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Sanofi-Aventis Việt Nam (Đ/c: 123 Nguyễn Khoái, Quận 4, Thành ph Hồ Chí Minh - Việt Nam)

81.1. Nhà sản xuất: PT Aventis Pharma (Đ/c: JI. Jenderal A. Yani, Pulomas, Jakarta - Indonesia)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

189

Amaryl

Glimepiride 1mg

Viên nén

36 tháng

NSX

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-17391-13


tải về 2.94 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   6   7   8   9   10   11   12   13   ...   22




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương