20.2. Nhà sản xuất: Eurolife Healthcare Pvt., Ltd. (Đ/c: 69-A, Mittal Chambers, Nariman Point, Mumbai- 400 021. - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
56
|
Cefozone-S
|
Cefoperazone (dưới dạng Cefoperazon natri) 500mg; Sulbactam (dưới dạng Sulbactam natri) 500mg
|
Bột pha tiêm
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ bột và 1 ống nước pha tiêm 5ml
|
VN-17258-13
|
20.3. Nhà sản xuất: Eurolife Healthcare Pvt., Ltd. (Đ/c: Khasra No-242, Village Bhagwanpur, Roorkee, Dist. Haridwar, Uttarakhand - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
57
|
Euroflox 500
|
Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat) 500mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VN-17259-13
|
21. Công ty đăng ký: B.Braun Medical Industries Sdn. Bhd. (Đ/c: Bayan Lepas Free Industrial Zone, P.O. Box 880, 10810 Penang - Malaysia)
21.1. Nhà sản xuất: B.Braun Melsungen AG (Đ/c: Carl - Braun - Strasse 1, 34212 Melsungen - Germany)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
58
|
Water for Injections B.Braun
|
Nước cất pha tiêm 10ml/ống
|
Dung môi pha tiêm
|
36 tháng
|
EP 2013
|
Hộp 100 ống 10ml
|
VN-17260-13
|
22. Công ty đăng ký: Baxter Healthcare (Asia) Pte., Ltd. (Đ/c: 150 Beach Road #30-01/08 Gateway West, 189720 - Singapore)
22.1. Nhà sản xuất: Baxter Healthcare of Puerto Rico (Đ/c: Route 3 km 142.5, Guayama, Puerto Rico 00784 - USA)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
59
|
Suprane
|
Desflurane 100%
|
Thuốc mê bay hơi (chất lỏng dùng để hít)
|
36 tháng
|
NSX
|
Chai 240ml
|
VN-17261-13
|
23. Công ty đăng ký: Bayer (South East Asia) Pte., Ltd. (Đ/c: 63 Chulia Street # 14-00, Singapore (049514) - Singapore)
23.1. Nhà sản xuất: Bayer Pharma AG (Đ/c: D-51368 Leverkusen - Germany)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
60
|
Levitra
|
Vardenafil (dưới dạng Vardenafil hydrochloride trihydrate) 5mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 vỉ x 4 viên
|
VN-17262-13
|
23.2. Nhà sản xuất: Cenexi SAS (Đ/c: 52 rue Marcel et Jacques Gaucher 94120 Fontenay - Sous Bois. - France)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
61
|
Becozyme
|
Vitamin B1 10mg/2ml; Vitamin B2 5,47mg/2ml; Vitamin B5 6mg/2ml; Vitamin B6 4mg/2ml; Vitamin PP 40mg/2ml
|
Dung dịch tiêm
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 12 ống x 2ml
|
VN-17263-13
|
62
|
Biotine Bayer 0.5 pour cent
|
Biotin (Vitamin H) 5mg/1ml
|
Dung dịch tiêm
|
12 tháng
|
NSX
|
Hộp 6 ống x 1ml
|
VN-17264-13
|
24. Công ty đăng ký: Binex Co., Ltd. (Đ/c: 480-2, Jangrim-dong, Saha-gu, Busan, - Korea)
24.1. Nhà sản xuất: Binex Co., Ltd. (Đ/c: 480-2, Jangrim-dong, Saha-gu, Busan. - Korea)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
63
|
Levotra
|
Levofloxacin 25mg/5ml
|
Dung dịch nhỏ mắt
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ 5ml
|
VN-17265-13
|
25. Công ty đăng ký: Blue Cross Laboratories Ltd (Đ/c: A-12, Ambad Industrial Area, Nasik-422010, Maharashtra - India)
25.1. Nhà sản xuất: Sance Laboratories Pvt. Ltd (Đ/c: VI/51 B, P.B No.2, Kozhuvanal, Pala, Kottayam-686523 Kerala - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
64
|
Amzedil-1000
|
Ceftazidim (dưới dạng Ceftazidim pentahydrat và đệm natri carbonat) 1g
|
Bột pha tiêm
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ
|
VN-17266-13
|
65
|
Peractum -500+500
|
Cefoperazon (dưới dạng Cefoperazon natri) 500mg; Sulbactam (dưới dạng Sulbactam natri) 500mg
|
Bột pha tiêm
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ
|
VN-17267-13
|
26. Công ty đăng ký: Boehringer Ingelheim International GmbH (Đ/c: Binger Strasse 173, 55216 Ingelheim am Rhein - Germany)
26.1. Nhà sản xuất: Boehringer Ingeiheim Pharma GmbH & Co. KG (Đ/c: Birkendorfer Strasse 65 88397 Biberach an der Riss - Germany)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
66
|
Metalyse
|
Tenecteplase 50mg/lọ
|
Bột đông khô pha tiêm
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ và 1 xy lanh đóng sẵn 10 ml dung môi
|
VN-17268-13
|
26.2. Nhà sản xuất: Boehringer Ingelheim pharma GmbH & Co. KG. (Đ/c: Binger Strasse 173, 55216 Ingelheim am Rhein - Germany)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
67
|
Berodual
|
Ipratropium bromide khan (dưới dạng Ipratropium bromide monohydrate) 0,02mg/nhát xịt; Fenoterol hydrobromide 0,05mg/nhát xịt
|
Thuốc dạng phun sương trong bình định liều
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 bình xịt 200 nhát xịt (10ml)
|
VN-17269-13
|
68
|
Pradaxa
|
Dabigatran (dưới dạng Dabigatran etexilate mesilate 172,95mg) 150mg
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp chứa 1,3 hoặc 6 vỉ nhôm x 10 viên; hộp 1 chai nhựa chứa 60 viên
|
VN-17270-13
|
69
|
Pradaxa
|
Dabigatran (dưới dạng Dabigatran etexilate mesilate 86,48mg) 75mg
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp chứa 1, 3 hoặc 6 vỉ nhôm x 10 viên; hộp 1 chai nhựa chứa 60 viên
|
VN-17271-13
|
70
|
Sifrol
|
Pramipexol dihydrochlorid monohydrat (tương đương Pramipexol 0,26mg) 0,375mg
|
Viên nén giải phóng chậm
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ 10 viên
|
VN-17272-13
|
26.3. Nhà sản xuất: Boehringer Ingelheim Roxane Inc (Đ/c: 1809 Wilson Road Columbus, Ohio 43228 - USA)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
71
|
Trajenta
|
Linagliptin 5mg
|
Viên bao phim
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-17273-13
|
26.4. Nhà sản xuất: Boehringer Ingelheim Roxane Inc (Đ/c: Columbus, OH 43228 - USA)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
72
|
Viramune
|
Nevirapine 50mg/5ml
|
Hỗn dịch uống
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 chai 20ml, hộp 1 chai 240ml
|
VN-17274-13
|
27. Công ty đăng ký: Brawn Laboratories Ltd (Đ/c: Delhi Stock Exchange Building 4/4B Asaf Ali Road, New Delhi 110002 - India)
27.1. Nhà sản xuất: Brawn Laboratories Ltd (Đ/c: 13, New Industrial Township, Faridabad 121001, Haryana - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
73
|
Bacforxime 1g
|
Cefotaxime (dưới dạng Cefotaxime natri) 1,0g
|
Bột pha tiêm
|
24 tháng
|
USP 32
|
Hộp 1 lọ bột + 1 ống nước cất pha tiêm 10ml
|
VN-17275-13
|
74
|
Braciti
|
Cefotaxime (dưới dạng Cefotaxime natri) 1,0g
|
Bột pha tiêm
|
24 tháng
|
USP 32
|
Hộp 1 lọ bột + 1 ống nước cất pha tiêm 10ml
|
VN-17276-13
|
75
|
Brutax
|
Cefotaxime (dưới dạng Cefotaxime natri) 1,0g
|
Bột pha tiêm
|
24 tháng
|
USP 32
|
Hộp 1 lọ bột + 1 ống nước cất pha tiêm 10ml
|
VN-17277-13
|
76
|
Buclapoxime tablets
|
Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 200mg
|
Viên nén bao phim
|
24 tháng
|
USP 32
|
Hộp 1 vỉ x 10 viên
|
VN-17278-13
|
77
|
BucIapoxime-100
|
Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100mg
|
Viên nén bao phim
|
24 tháng
|
USP 32
|
Hộp 1 vỉ x 10 viên
|
VN-17279-13
|
78
|
Foocgic
|
Fluconazol 150mg
|
Viên nang cứng
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 gói x 1 vỉ x 1 viên
|
VN-17280-13
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |