Chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ y tế


Nhà sản xuất: Schering-Plough Labo N.V



tải về 1.18 Mb.
trang11/14
Chuyển đổi dữ liệu08.04.2018
Kích1.18 Mb.
#36862
1   ...   6   7   8   9   10   11   12   13   14

108.2. Nhà sản xuất: Schering-Plough Labo N.V. (Đ/c: Industriepark 30, 2220, Heist-op-den-Berg - Belgium)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

226

Aerius

Desloratadine 5mg

Viên nén bao phim

24 tháng

NSX

Hộp 1 vỉ x 10 viên

VN-18026-14

109. Công ty đăng ký: Micro Labs Limited (Đ/c: No.27, Race Course Road, Bangalore 560 001 - India)

109.1. Nhà sản xuất: Micro Labs Limited (Đ/c: 121 to 124, 4th Phase, K.I.A.D.B. Bommasandra Industrial Area, bangalore 560099 - India)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

227

Brospecta-200

Cefixime (dưới dạng Cefixime trihydrate) 200mg

Viên nang cứng

24 tháng

NSX

Hộp 2 vỉ x 10 viên

VN-18028-14

228

Cefalexin capsules BP 500mg

Cefalexin (dưới dạng Cefalexin monohydrat) 500mg

Viên nang cứng

36 tháng

BP 2012

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VN-18029-14

109.2. Nhà sản xuất: Micro Labs Limited (Đ/c: 92, Sipcot Hosur 635-126 Tamil Nadu - India)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

229

Banupyl - Kit

Lansoprazol 30mg; Tinidazol 500mg: Clarithromycin 250mg

Lansoprazol: viên nang cứng; Tinidazol và Clarithromycin: viên nén bao phim

24 tháng

NSX

Hộp chứa 7 hộp nhỏ, hộp nhỏ chứa 1 vỉ x 6 viên

VN-18027-14

230

Clarisol-250

Clarithromycin 250mg

Viên nén bao phim

36 tháng

USP 32

Hộp 1 vỉ x 10 viên

VN-18030-14

231

Inore-Kit

Lansoprazol 30mg; Tinidazol 500mg; Clarithromycin 250mg

Lansoprazol: viên nang cứng; Tinidazol và Clarithromycin: viên nén bao phim

24 tháng

NSX

Hộp chứa 7 hộp nhỏ, mỗi hộp nhỏ chứa 01 vỉ x 6 viên

VN-18031-14

232

Sketixe

Desloratadin 5mg

Viên nén bao phim

48 tháng

NSX

Hộp 6 vỉ x 10 viên

VN-18032-14

109.3. Nhà sản xuất: Micro Labs Limited, Unit-III (Đ/c: 63/3&4 Thiruvandar Koil, Puducherry 605102 - India)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

233

Dolowan

Aceclofenac 100mg

Viên nén bao phim

24 tháng

NSX

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VN-18033-14

110. Công ty đăng ký: Mundipharma Pharmaceuticals Pte. Ltd. (Đ/c: 10 Hoe Chiang Road #20-04/05 Keppel Towers Singapore 089315 (Singapore) - Singapore)

110.1. Nhà sản xuất: Mundipharma Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: 13, Othellos, Dhali Industrial Zone, P.O. Box 23661, 1685, Nicosia - Cyprus)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

234

Betadine Vaginal Gel 10% w/w

Povidone iodine 10% w/w

Gel sát trùng âm đạo

36 tháng

NSX

Hộp 1 tuýp 100g gel

VN-18034-14

110.2. Nhà sản xuất: Teikoku Seiyaku Co., Ltd (Đ/c: 567 Sanbonmatsu Higashikagawa Kagawa 769-2695 - Japan)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

235

Lignopad

Lidocain 0,7g (5%kl/kl)

Miếng dán

36 tháng

NSX

Hộp 5 gói x 2 miếng dán; Hộp 2 gói x 5 miếng dán

VN-18035-14

111. Công ty đăng ký: Myung Moon Pharm. Co., Ltd. (Đ/c: Myung Moon Building 946-18, Dokok-dong, Kangnam-gu, Seoul - Korea)

111.1. Nhà sản xuất: Renata Limited (Đ/c: Plot #01/, Section #07, Milk Vita Road, Mirpur, Dhaka - Bangladesh)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

236

Normens 5 mg

Norethisteron (dưới dạng Norethisteron acetat) 5mg

Viên nén

24 tháng

NSX

Hộp 6 vỉ x 10 viên; hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-18036-14

112. Công ty đăng ký: Novartis Pharma Services AG (Đ/c: Lichtstrasse 35, 4056 Basel - Switzerland)

112.1. Nhà sản xuất: Novartis Pharma Stein AG (Đ/c: Schaffhauserstrasse, 4332 Stein - Switzerland)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

237

Exforge HCT 10mg/160mg/12.5mg

Amlodipine (dưới dạng Amlodipine besylate) 10mg; Valsartan 160mg; Hydrochlorothiazide 12.5mg

Viên nén bao phim

24 tháng

NSX

Hộp 4 vỉ x 7 viên; hộp 1 vỉ x 7 viên

VN-18037-14

238

Exforge HCT 10mg/320mg/25mg

Amlodipine (dưới dạng Amlodipine besylate) 10mg; Valsartan 320mg; Hydrochlorothiazide 25mg

Viên nén bao phim

24 tháng

NSX

Hộp 4 vỉ x 7 viên; hộp 1 vỉ x 7 viên

VN-18038-14

239

Exforge HCT 5mg/160mg/12.5mg

Amlodipine (dưới dạng Amlodipine besylate) 5mg; Valsartan 160mg; Hydrochlorothiazide 12,5mg

Viên nén bao phim

24 tháng

NSX

Hộp 4 vỉ x 7 viên; hộp 1 vỉ x 7 viên

VN-18039-14

240

Femara

Letrozole 2,5mg

Viên nén bao phim

60 tháng

NSX

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-18040-14

113. Công ty đăng ký: Oripharm Co., Ltd (Đ/c: 119, Đường 41, Phường Tân Quy, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh - Việt Nam)

113.1. Nhà sản xuất: Medica Korea Co., Ltd. (Đ/c: 904-6 Sangshin-ri, Hyangnam-eup, Hwasung-si, Gyeonggi-Do - Republic of Korea)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

241

HIDIPIXE Tablet

Enalapril maleat 10mg

Viên nén

36 tháng

USP 34

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VN-18041-14

114. Công ty đăng ký: Pfizer (Thailand) Ltd. (Đ/c: Floor 36, 37, 38 United Center Building, 323 Silom Road, Silom, Bangrak, Bangkok 10500 - Thailand)

114.1. Nhà sản xuất: Pfizer Italia S.R.L. (Đ/c: Localita Marino del Tronto, IT-63100 Ascoli Piceno (AP) - Italy)



STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

242

Sutent

Sunitinib (dưới dạng sunitinib malate) 12,5mg

Viên nang cứng

36 tháng

NSX

Hộp 1 lọ 28 viên

VN-18043-14

115. Công ty đăng ký: Pfizer (Thailand) Ltd. (Đ/c: United Center Building, Floor 36, 37, 38 and 42, 323 Silom Road, Silom, Bangrak, Bangkok 10500 - Thailand)

115.1. Nhà sản xuất: Farmea (Đ/c: 10 rue Bouche- Thomas-49007 Angers Cedex 01 - France)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

243

Pivalone 1%

Tixocortol pivalate 1% (0,1g/10mL)

Hỗn dịch xịt mũi

36 tháng

NSX

Hộp 1 lọ nhựa 10 ml

VN-18042-14

116. Công ty đăng ký: Pharmaceutical Works Polpharma S.A. (Đ/c: Pelplinska 19, 83-200 Starogard Gdanski - Poland)

116.1. Nhà sản xuất: Pharmaceutical Works Polpharma S.A. (Đ/c: 19 Pelplinska Street, 83-200 Starogard Gdanski - Poland)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

244

Paratramol

Tramadol hydrochloride 37,5mg; Paracetamol 325mg

Viên nén bao phim

24 tháng

NSX

Hộp 1 vỉ x 10 viên; hộp 2 vỉ x 10 viên; hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 6 vỉ x 10 viên

VN-18044-14

245

Trichopol

Metronidazole 500mg/100ml

Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch

24 tháng

NSX

1 túi 100ml

VN-18045-14

246

Zolaxa Rapid

Olanzapine 10mg

Viên nén phân tán trong miệng

24 tháng

NSX

Hộp 2 vỉ x 14 viên

VN-18046-14

247

Zolaxa Rapid

Olanzapine 15mg

Viên nén phân tán trong miệng

24 tháng

NSX

Hộp 2 vỉ x 14 viên

VN-18047-14

248

Zolaxa Rapid

Olanzapine 15mg

Viên nén phân tán trong miệng

24 tháng

NSX

Hộp 2 vỉ x 14 viên

VN-18047-14

249

Zolaxa Rapid

Olanzapine 5mg

Viên nén phân tán trong miệng

24 tháng

NSX

Hộp 2 vỉ x 14 viên

VN-18049-14

117. Công ty đăng ký: Pharmaniaga Manufacturing Berhad (Đ/c: Lot 11A, Jalan P/1, Kawasan Perusahaan Bangi, 43650 Bandar Baru Bangi, Selangor Darul Ehsan - Malaysia)

117.1. Nhà sản xuất: Idaman pharma manufacturing Sdn Bhd. (Đ/c: Lot 120, Taman Farmaseutikal, 32610 Bandar Seri Iskandar, Perak Darul Ridzuan - Malaysia)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

250

Pharmaclav

Amoxicillin (dưới dạng Amoxicillin trihydrate) 500mg; Acid clavulanic (dưới dạng Kali clavulanate) 125mg

Viên nén bao phim

36 tháng

NSX

Hộp 10 gói x 1 vỉ x 7 viên

VN-18050-14

118. Công ty đăng ký: Pharmascience Inc. (Đ/c: 6111 Royalmount Avenue, Suite 100 Montreal, Ouebec H4P2T4 - Canada)

118.1. Nhà sản xuất: Pharmascience Inc. (Đ/c: 6111 Royalmount Avenue, Suite 100 Montreal, Quebec H4P2T4 - Canada)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

251

Gapentin

Gabapentin 300mg

Viên nang cứng

24 tháng

NSX

Lọ 100 viên

VN-18051-14

252

PMS-Ursodiol C 250mg

Ursodiol 250mg

Viên nén

36 tháng

NSX

Chai 100 viên; chai 30 viên

VN-18052-14


tải về 1.18 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   6   7   8   9   10   11   12   13   14




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương