82.2. Nhà sản xuất: Intas Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: Camp Road, Selaqui, Dehradun, Uttarakhand - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
181
|
Intalin-P 150
|
Pregabalin 150mg
|
Viên nang cứng
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 5 vỉ x 10 viên
|
VN-17981-14
|
182
|
Inta-TLM 40
|
Telmisartan 40mg; Hydrochlorothiazide 12,5mg
|
Viên nén
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-17982-14
|
83. Công ty đăng ký: Ipca Laboratories Ltd. (Đ/c: International House 48, Kandivli Industrial Estate, Kandivli, (W), Mumbai 400 067 - India)
83.1. Nhà sản xuất: Ipca Laboratories Ltd. (Đ/c: Plot No. 255/1, Athal, Silvassa, Pin. 396 230, (D&NH) - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
183
|
Pantonex DR-20
|
Pantoprazol (dưới dạng Pantoprazol natri sesquihydrat) 20mg
|
Viên nén bao tan trong ruột
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-17983-14
|
184
|
Pantonex DR-40
|
Pantoprazol (dưới dạng Pantoprazol natri sesquihydrat) 40mg
|
Viên nén bao tan trong ruột
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-17984-14
|
84. Công ty đăng ký: Ipsen Pharma (Đ/c: 65, Quai Georges Gorse 92100 Boulogne Billancourt Cedex - France)
84.1. Nhà sản xuất: Beaufour Ipsen Industrie (Đ/c: Rue Ethe Virton, 28100 Dreux - France)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
185
|
Gastropulgite
|
Attapulgite 2,5g; Aluminum hydroxide and magnesium carbonate 0,5g;
|
Bột pha hỗn dịch uống
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 30 gói
|
VN-17985-14
|
85. Công ty đăng ký: Janssen Cilag Ltd. (Đ/c: 106 Moo4 Lad Krabang Industrial Estate Chalongkrung Rd, Kwaeng Lamplatew, Khet Lad Krabang Bangkok 10520 - Thailand)
85.1. Nhà sản xuất: Janssen Korea Ltd. (Đ/c: 45, Jeyakgongdan 2-gil, Hyangnam-eup, Hwaseong-si, Gyeonggi-do - Korea)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
186
|
Sibelium
|
Flunarizine (dưới dạng Flunarizine hydrochloride) 5mg
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 6 vỉ x 10 viên
|
VN-17986-14
|
86. Công ty đăng ký: Jubilant Life Sciences Limited (Đ/c: Bhartiagram, Gajraula, District Jyotiba Phoolay Nagar - 244223, Uttar, Pradesh - India)
86.1. Nhà sản xuất: Jubilant Life Sciences Limited (Đ/c: Village Sikandarpur Bhainswal, Roorkee-Dehradoon Highway, Bhagwanpur, Roorkee, District Haridwar, Uttarakhand 247661 - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
187
|
Irbesartan tablets 300mg
|
Irbesartan 300mg
|
Viên nén bao phim
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-17987-14
|
188
|
Olanzapine Orodispersible Tablets 10mg
|
Olanzapine 10mg
|
Viên nén phân tán
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 4 vỉ x 10 viên
|
VN-17988-14
|
189
|
Olanzapine Orodispersible Tablets 5mg
|
Olanzapine 5mg
|
Viên nén phân tán
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 4 vỉ x 10 viên
|
VN-17989-14
|
190
|
Oxcarbazepine Tablets 150mg
|
Oxcarbazepine 150mg
|
Viên nén bao phim
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-17990-14
|
191
|
Oxcarbazepine Tablets 300mg
|
Oxcarbazepine 300mg
|
Viên nén bao phim
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-17991-14
|
192
|
Repaglinide 1mg tablets
|
Repaglinide 1mg
|
Viên nén
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-17992-14
|
87. Công ty đăng ký: KHS Synchemica Corp. (Đ/c: 7F, No. 324. Sec. 1 Neuhu Road, Neihu District, Taipei city-11493 - Taiwan, R.O,C)
87.1. Nhà sản xuất: Bilim Ilac Sanayi Ve Ticaret A.S (Đ/c: Cerkezkoy Organize Sanayi Bolgesi, Ataturk Caddesi, 5. Sokak, 59500 Cerkezkoy - Tekirdag - Turkey)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
193
|
Bilclamos 625mg
|
Amoxicillin (dưới dạng Amoxicillin trihydrat) 500mg; Acid clavulanic (dưới dạng Kali clavulanat) 125mg
|
Viên nén bao phim
|
48 tháng
|
NSX
|
Hộp 2 vỉ x 5 viên
|
VN-17993-14
|
88. Công ty đăng ký: Kolon Global Corp (Đ/c: 1-23, Byeoryang-dong, Gwacheon-si, Gyeonggi-do - Korea)
88.1. Nhà sản xuất: Sinil Pharm Co., Ltd. (Đ/c: San 5-1, Bonpyeong Ri, Angsung myun Chungju Si Chungchongbuk-Do - Korea)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
194
|
Maorix Tablet
|
Chlorphenesin carbamat 125mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
NSX
|
Lọ 100 viên
|
VN-17994-14
|
89. Công ty đăng ký: Kolon I Networks Corporation (Đ/c: 533-2 Gasan-dong, Geumcheon-gu, Seoul - Korea)
89.1. Nhà sản xuất: Yuhan Corporation (Đ/c: 807-1 Yangcheong-Ri, Ochang-eup, Cheongwon-gun, Chungbuk - Korea)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
195
|
Yumangel
|
Almagat 6,66g/100ml
|
Hỗn dịch uống
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 20 gói x 15ml
|
VN-17995-14
|
90. Công ty đăng ký: Korea Prime Pharm. Co., Ltd. (Đ/c: 865-1, Dunsan-ri, Bongdong-eup, Wanju-Gun, Chonbuk - Korea)
90.1. Nhà sản xuất: Korea Prime Pharm. Co., Ltd. (Đ/c: 865-1, Dunsan-ri, Bongdong-eup, Wanju-gun, Chonbuk - Korea)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
196
|
Cefdimaxe Injection
|
Cefoperazone (dưới dạng Cefoperazone natri) 500mg; Sulbactam (dưới dạng Sulbactam natri) 500mg
|
Bột pha tiêm
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 lọ
|
VN-17996-14
|
91. Công ty đăng ký: Korea United Pharm. Inc. (Đ/c: 154-8 Nonhyun-dong, Kangnam-gu, Seoul - Korea)
91.1. Nhà sản xuất: Korea United Pharm. Inc. (Đ/c: 25-23, Nojanggongdan-gil, Jeondong-myeon, Sejong-si - Korea)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
197
|
Prepentin 150mg
|
Pregabalin 150mg
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 6 vỉ x 10 viên
|
VN-17997-14
|
198
|
Prepentin 75mg
|
Pregabalin 75mg
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 6 vỉ x 10 viên
|
VN-17998-14
|
92. Công ty đăng ký: Kukje Pharma Inc (Đ/c: 513-2, Yatab-dong, Bundang-gu, Seongnam-city, Gyeonggi-do - Korea)
92.1. Nhà sản xuất: Samik Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c: 374-1 Cheongcheon 1-Dong, Boopyeong-Gu, Incheon - Korea)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
199
|
Sona-Tium
|
Acid alendronic (dưới dạng Sodium Alendronic hydrate) 70mg
|
Viên nén
|
24 tháng
|
USP 32
|
Hộp 1 vỉ x 4 viên
|
VN-18000-14
|
92.2. Nhà sản xuất: Samik Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c: 374-1 Cheongcheon-Dong, Boopyeong-Gu, Incheon - Korea)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
200
|
Samik Amikacin
|
Amikacin (dưới dạng Amikacin sulphat) 500mg
|
Dung dịch tiêm
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 lọ x 2ml
|
VN-17999-14
|
93. Công ty đăng ký: Kunming Jida Pharmaceutical Co., Ltd (Đ/c: 389 Ke Xin Road, Hi-tech Development Zone of Kunming, Yunnan, China - China)
93.1. Nhà sản xuất: Kunming Jida Pharmaceutical Co., Ltd (Đ/c: 389 Ke Xin Road, Hi-tech Development Zone of Kunming, Yunnan, China - China)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
201
|
Reduced Glutathione Sodium for Injection (0,6g)
|
Reduced Glutathione (dưới dạng Reduced Glutathione natri) 600mg
|
Bột đông khô pha tiêm
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ
|
VN-18001-14
|
202
|
Songtaisi (STS 1200)
|
Reduced Glutathione (dưới dạng Reduced Glutathione natri) 1200mg
|
Bột đông khô pha tiêm
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ
|
VN-18002-14
|
203
|
Songtaisi (STS 600)
|
Reduced Glutathione (dưới dạng Reduced Glutathione natri) 600mg
|
Bột đông khô pha tiêm
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ
|
VN-18003-14
|
94. Công ty đăng ký: Kwan Star Co., Ltd. (Đ/c: 21F-1, No. 268, Sec. 1, Wen Hwa Road, Banciao Dist., New Taipei city 220 - Taiwan)
94.1. Nhà sản xuất: Oriental Chemical Works Inc. (Đ/c: No-12, Lane 195, Chung-Shan 2 Rd, Lu-Chou Dist, New Taipei City 247 - Taiwan)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
204
|
Analac for IV injection
|
Ketorolac tromethamine 30mg/ml
|
Dung dịch tiêm
|
24 tháng
|
USP 32
|
Hộp 10 ống x 1ml
|
VN-18004-14
|
94.2. Nhà sản xuất: Singapore Pharmawealth Lifescience Inc (Đ/c: Brgy. San Jose Malamig, San Pable City, Laguna - Philippines)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
205
|
Isoking
|
Isoflurane 100ml
|
Dung dịch dùng để hít
|
36 tháng
|
USP 30
|
Hộp 1 chai 100ml
|
VN-18005-14
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |