Chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ y tế


Công ty đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm Tú Uyên



tải về 1.18 Mb.
trang6/14
Chuyển đổi dữ liệu08.04.2018
Kích1.18 Mb.
#36862
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   14

51. Công ty đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm Tú Uyên (Đ/c: Số 182-182A Lê Thị Bạch Cát, P.11, Q11, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

51.1. Nhà sản xuất: Fu Yuan Chemical & Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c: No. 95-1, Daliao Rd., Ruifang Dist., New Taipei City 224, - Taiwan, R.O.C)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

110

Fuyuan Loperamid Tab.

Loperamide hydrochloride 2mg

Viên nén

36 tháng

USP 34

Chai 100 viên nén

VN-17910-14

52. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm và Thiết bị Y tế Phương Lê (Đ/c: B2, lô 15, Khu đô thị mới Định Công, P. Định Công, Q. Hoàng Mai, Hà Nội - Việt Nam)

52.1. Nhà sản xuất: M/s Stallion Laboratories Pvt. Ltd (Đ/c: C1B, 305, 2&3 GIDC, Kerala (Bavla) Dist. Ahmedabad (Gujarat) - India)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

111

Hesopak

Cefpodoxime (dưới dạng Cefpodoxime proxetil) 100mg

Viên nén phân tán

24 tháng

NSX

Hộp 1 vỉ x 10 viên

VN-17911-14

52.2. Nhà sản xuất: Marck Biosciences Ltd. (Đ/c: 876, NH No. 8, Vill. Hariyala, Tal. Matar, Dist. Kheda-387411, Guarat - India)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

112

RESLEVO I.V

Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat) 500mg/100ml

Dung dịch truyền tĩnh mạch

24 tháng

NSX

Hộp 1 chai 100 ml

VN-17912-14

52.3. Nhà sản xuất: Medico Remedies Pvt. Ltd. (Đ/c: 8&9 Dewan & Sons Udyog Nagar, Lokmanya Nagar, Palghar, Dist. Thane-401404, Maharashtra - India)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

113

Atorvastatin 10mg tablets

Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci) 10mg

Viên nén bao phim

36 tháng

NSX

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-17913-14

52.4. Nhà sản xuất: Zeiss Pharmaceuticals Pvt. Ltd. (Đ/c: Plot No.72, EPIP, Phase-1, Jharmajri, Baddi Distt. Solan, (H.P) - India)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

114

Winmero-1000 Injection

Meropenem (dưới dạng Meropenem trihydrat) 1000mg

Bột pha tiêm hoặc truyền tĩnh mạch

24 tháng

NSX

Hộp 1 lọ bột pha tiêm

VN-17914-14

53. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Kiến Việt (Đ/c: 437/2 Lê Đức Thọ, P. 16, Q. Gò Vấp, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

53.1. Nhà sản xuất: Globe Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: BSCIC Industrial Estate, Begumgonj, Noakhali - Bangladesh)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

115

Micogyl Tablet

Metronidazol 400mg

Viên nén bao phim

36 tháng

NSX

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VN-17915-14

53.2. Nhà sản xuất: Incepta Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: Dewan Idris Road, Zirabo, Savar, Dhaka - Bangladesh)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

116

Incepban 400 chewable tablet

Albendazol 400mg

Viên nén nhai

36 tháng

USP 35

Chai nhựa chứa 100 viên

VN-17916-14

53.3. Nhà sản xuất: The Madras Pharmaceuticals (Đ/c: 137-B, Old mahabalipuram Road, Karapakkam, Chennai-600096 - India)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

117

Kitrampal

Tramadol hydrochloride 37,5 mg; Paracetamol 325mg

Viên nén bao phim

36 tháng

NSX

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-17917-14

54. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Thương mại Dược phẩm Hoàng Trân (Đ/c: 106 Đường 10, Bình Thới, Phường 14, Quận 11, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

54.1. Nhà sản xuất: Saga Laboratories (Đ/c: Survey No. 198/2 & 198/3, Chachrawadi Vasna, Ta-Sanand, City: Chachrawadi Vasna, District: Ahmedabad - India)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

118

Uvomo

Mosaprid Citrat (dưới dạng Mosaprid citrat dihydrat 5,29mg) 5mg

Viên nén

36 tháng

NSX

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VN-17918-14

55. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Thương mại dược phẩm Vân Hồ (Đ/c: 16/38 Ngõ Lệnh Cư, Khâm Thiên, Đống Đa, Hà Nội - Việt Nam)

55.1. Nhà sản xuất: Celogen Pharma Pvt., Ltd. (Đ/c: B106, Techno city, X4/1, TTC Ind. Area, Mahape, Navi, Mumbai 400710 - India)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

119

Chondrasil

Allopurinol 300mg

Viên nén

36 tháng

USP 32

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-17919-14

120

Ornipyl

Glucosamine sulfate (dưới dạng Glucosamine sulfate kali cloride) 500mg

Viên nang cứng

36 tháng

NSX

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VN-17920-14

121

Sagason 75

Clopidogrel (dưới dạng Clopidogrel bisulfat) 75mg

Viên nén bao phim

36 tháng

USP 32

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-17921-14

56. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Thương mại Nam Đồng (Đ/c: Số nhà 2, ngõ 164/117, phố Vương Thừa Vũ, P. Khương Trung, quận Thanh Xuân, Hà Nội - Việt Nam)

56.1. Nhà sản xuất: KRKA, D.D., Novo Mesto (Đ/c: Smarjeska Cesta 6, 8501 Novo Mesto - Slovenia)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

122

Mirzaten 30mg

Mirtazapine 30mg

Viên nén bao phim

60 tháng

NSX

Hộp 1 vỉ x 30 viên

VN-17922-14

123

Nolpaza 40mg

Pantoprazole (dưới dạng Pantoprazole natri sesquihydrate) 40mg

Viên nén bao phim kháng dịch dạ dày

24 tháng

NSX

Hộp 1 vỉ x 14 viên

VN-17923-14

57. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Thương mại Thanh Danh (Đ/c: Phòng 3, tầng 2, tòa nhà TAASAH, số 749/14/4 Huỳnh Tấn Phát, P. Phú Nhuận, Q. 7, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

57.1. Nhà sản xuất: Swiss Parenterals Pvt. Ltd. (Đ/c: 809, Kerala Industrial Estate, G.I.D.C near Bavla Dist. Ahmedabad-382 220, Gujarat - India)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

124

Meozone

Cefoperazone (dưới dạng Cefoperazon natri) 1000mg; Sulbactam (dưới dạng Sulbactam Natri) 1000mg

Thuốc bột pha tiêm

36 tháng

NSX

Hộp 1 lọ

VN-17924-14

57.2. Nhà sản xuất: Zyg Pharma Pvt., Ltd. (Đ/c: Plot No. 810, Sector III, Industrial Area, Pithampur, District Dhar 454775 - India)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

125

Alvextra

Vitamine E Acetate 250mg; Chiết xuất Aloe 5000mg; Urea 5000mg

Kem bôi ngoài da

24 tháng

NSX

Hộp 1 lọ

VN-17925-14

58. Công ty đăng ký: Dae Han New Pharm Co., Ltd (Đ/c: 1062-4, Namhyeon-dong, Gwanak-gu, Seoul - Korea)

58.1. Nhà sản xuất: Dae Han New Pharm Co., Ltd. (Đ/c: # 904-3, Sangshin-Ri, Hyangnam-Myun, Hwangsung-Si, Kyunggi-Do - Korea)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

126

DHDOXIME Tablet

Ciprofloxacin (dưới dạng Ciprofloxacin hydrochlorid) 500mg

Viên nén bao phim

36 tháng

USP 32

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VN-17926-14

58.2. Nhà sản xuất: Tai Guk Pharm. Ind. Co., Ltd. (Đ/c: 907-4, Sangsin-Ri, Hyangnam-Myun, Hwasung-Si, Kyunggi-Do - Korea)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

127

Isotina Soft Capsule

Isotretinoin 10mg

Viên nang mềm

36 tháng

USP 32

Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 1 lọ x 30 viên

VN-17927-14

58.3. Nhà sản xuất: Theragen Etex Co., Ltd (Đ/c: 649-1, Choji-Dong, Danwon-gu, Ansan-si, Gyeonggi-Do - Korea)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

128

Etexcefuroxime Injection

Cefuroxime (dưới dạng Cefuroxime sodium) 750mg

Bột pha tiêm

24 tháng

USP 34

Hộp 10 lọ

VN-17928-14

59. Công ty đăng ký: Daewoo Pharm. Co., Ltd. (Đ/c: 579, Shinpyung-Dong, Pusan-City - Korea)

59.1. Nhà sản xuất: Daewoo Pharm. Co., Ltd. (Đ/c: 579, Shinpyung-Dong, Pusan-City - Korea)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

129

Balarat tab.

Tramadol hydrochloride 37,5mg; Acetaminophen 325mg

Viên nén bao phim

36 tháng

NSX

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VN-17929-14

130

Clupen

Clonixin Lysinate 125mg

Viên bao phim

36 tháng

NSX

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VN-17930-14


tải về 1.18 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   14




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương