41. Công ty đăng ký: Công ty TNHH DKSH Việt Nam (Đ/c: Số 23 Đại lộ Độc Lập, khu công nghiệp Việt Nam - Singapore, huyện Thuận An, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
41.1. Nhà sản xuất: AV Manufacturing Sdn.Bhd (Đ/c: Lot 10621 (PT 16700), Jalan Permata 2, Arab Malaysian Industrial Park, 71800 Nilai, Negeri Sembilan - Malaysia)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
91
|
Ceretam
|
Piracetam 800mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 9 vỉ x 10 viên
|
VN-17891-14
|
42. Công ty đăng ký: Công ty TNHH DP Hiền vĩ (Đ/c: Số 25B, ngõ 123 phố Trung Kính, Phường Trung Hòa, Quận Cầu Giấy, Hà Nội - Việt Nam)
42.1. Nhà sản xuất: Aurochem Pharmaceuticals (1)Pvt.Ltd. (Đ/c: 58 Palghar Taluka Ind Co. Op. Estate Ltd., Palghar-401 404, Maharashtra - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
92
|
Loxcip
|
Fexofenadin hydroclorid 180mg
|
Viên nén bao phim
|
24 tháng
|
USP 32
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VN-17892-14
|
43. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược Nano (Đ/c: Số 11, tổ 101, P.Kim Liên, Q.Đống Đa, Hà Nội - Việt Nam)
43.1. Nhà sản xuất: TTY Biopharm Co., Ltd-Chung Li Factory (Đ/c: No. 838, See.1, Chung-Hwa Rd., Chung-Li city, Taoyuan County - Taiwan)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
93
|
Oxalip
|
Oxaliplatin 5mg/ml
|
Dung dịch pha tiêm
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ 10ml
|
VN-17893-14
|
44. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Âu Mỹ (Đ/c: 13 đường Ba Tháng Hai, Quận 10, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
44.1. Nhà sản xuất: Unimax Laboratories (Đ/c: Plot No. 7, Sector 24, Faridabad, Haryana -121 005 - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
94
|
Medci 500
|
Ciprofloxacin (dưới dạng Ciprofloxacin HCl 593,85mg) 500mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
USP 35
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VN-17894-14
|
45. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm DO HA (Đ/c: Số 30, Tập thể Trần Phú, ngõ 105 đường Nguyễn Phong Sắc, tổ 16, P. Dịch Vọng Hậu, Q. Cầu Giấy, Hà Nội - Việt Nam)
45.1. Nhà sản xuất: Farmak JSC (Đ/c: 74 Frunze str., Kyiv, 04080 - Ukraine)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
95
|
Ebitac 12.5
|
Enalapril maleate 10mg; Hydrochlorothiazide 12,5mg
|
Viên nén
|
Aremta24 tháng
|
NSX
|
Hộp 2 vỉ x 10 viên
|
VN-17895-14
|
96
|
Ebitac Forte
|
Enalapril maleate 20mg; Hydrochlorothiazide 12,5mg
|
Viên nén
|
24 tháng
|
EP 7.0
|
Hộp 2 vỉ x 10 viên
|
VN-17896-14
|
45.2. Nhà sản xuất: Kolmar Pharma (Đ/c: 93, 2 lo, Biovalley, Jecheon-si, Chungcheongbuk-do - Korea)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
97
|
Polyform
|
Neomycin (dưới dạng Neomycin sulfat) 35.000IU; Nystatin 100.000IU; Polymycin B sulfat 35.000IU
|
Viên nang mềm đặt âm đạo
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 2 vỉ x 6 viên
|
VN-17897-14
|
45.3. Nhà sản xuất: Laboratorios Lesvi S.L (Đ/c: Avda, Barcelona 69-08970 Saint Joan Despi (Barcelona) - Spain)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
98
|
Dloe 8
|
Ondansetron (dưới dạng Ondansetron hydrochloride dihydrate) 8mg/4ml
|
Dung dịch tiêm
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp to chứa 2 hộp nhỏ x 5 vỉ x 5 ống 4ml
|
VN-17898-14
|
45.4. Nhà sản xuất: M/s Bio-Labs (Pvt) Ltd. (Đ/c: Plot No. 145 Industrial Triangle, Kahuta Road, Islamabad - Pakistan)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
99
|
Rizsyl
|
Diphenhydramin hydrochlorid 13,5mg/5ml; Ammonium chlorid 131,5mg/5ml
|
Si rô
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ 60ml; hộp 1 lọ 120ml
|
VN-17899-14
|
100
|
Tiptipot
|
Kẽm nguyên tố (dưới dạng Kẽm sulphate monohydrate 10mg/5ml) 3,64mg/5ml
|
Hỗn dịch uống
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ 60ml
|
VN-17900-14
|
45.5. Nhà sản xuất: The Acme Laboratories Ltd. (Đ/c: Dhulivita, Dhamrai, Dhaka - Bangladesh)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
101
|
Lipinzit
|
Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci) 10mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 2 vỉ x 10 viên
|
VN-17901-14
|
46. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Hiệp Thuận Thành (Đ/c: Phòng 104, nhà A3, Khu tập thể Công ty Cơ khí Hà Nội, P. Thượng Đình, Q.Thanh Xuân, Hà Nội - Việt Nam)
46.1. Nhà sản xuất: Furen Pharmaceutical Group Co., Ltd. (Đ/c: Xuan Wu Economic Developing Area, LuYi County, Henan - China)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
102
|
Olepa Injection
|
Piracetam 5g/20ml
|
Dung dịch tiêm
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 5 ống x 20ml
|
VN-17902-14
|
46.2. Nhà sản xuất: Zhejiang Ruixin Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c: Kaifa Road, Tiannaing Industrial Zone, Lishui, Zhejiang - China)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
103
|
Promelain
|
Piracetam 1g/5ml
|
Dung dịch tiêm bắp hoặc tĩnh mạch
|
36 tháng
|
CP 2010
|
Hộp 10 ống x 5ml
|
VN-17903-14
|
47. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Huy Cường (Đ/c: 37 Trần Nhật Duật, P. Tân Định, Q. 1, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
47.1. Nhà sản xuất: Harbin Pharmaceutical Group Co., Ltd. General Pharm Factory (Đ/c: 109 Xuefu Road, Nangang Dist, Harbin 150086 - China)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
104
|
Macxicin
|
Ceftazidim (dưới dạng Ceftazidim pentahydrat) 2g
|
Bột pha tiêm
|
36 tháng
|
USP 32
|
Hộp 1 lọ bột và 1 ống nước vô khuẩn pha tiêm 5ml
|
VN-17904-14
|
47.2. Nhà sản xuất: LDP Laboratorios Torlan SA (Đ/c: Ctra. de Barcelona 135-B 08290 Cerdanyola del Vallès Barcelona. - Spain)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
105
|
Ceftazidime Gerda 2g
|
Ceftazidim (dưới dạng Ceftazidim pentahydrat) 2g
|
Bột pha tiêm
|
24 tháng
|
USP 32
|
Hộp 1 lọ
|
VN-17905-14
|
48. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược Phẩm Huy Nhật (Đ/c: 37/13/27 Ngô Tất Tố, phường 21, quận Bình Thạnh, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
48.1. Nhà sản xuất: Globe Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: BSCIC Industrial Estate, Begumgonj, Noakhali - Bangladesh)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
106
|
Roxirock Tablet
|
Roxithromycin 300mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-17906-14
|
49. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Khương Duy (Đ/c: NN1-NN1A Bạch Mã, Phường 15, Quận 10, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
49.1. Nhà sản xuất: PT Tempo Scan Pacific (Đ/c: JI Let Jen MT Haryono No. Jakarta 13630 - Indonesia)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
107
|
Temprosone Cream
|
Betamethason (dưới dạng Betamethason dipropionat 6,4mg) 5mg/10g
|
Kem
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 tuýp 10g; 30g
|
VN-17907-14
|
50. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Nhất Anh (Đ/c: 19-C12B đường Hoa Lan, P. 2, Q. Phú Nhuận, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
50.1. Nhà sản xuất: Atlantic Pharma (Đ/c: Zona Industrial da Abrunheria, Rua da Tapada Grande, 2 2710-089 Sintra - Portugal)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
108
|
Sozol Gastro-resistant tablet
|
Pantoprazol 40mg
|
Viên nén bao tan trong ruột
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 6 vỉ x 10 viên
|
VN-17908-14
|
50.2. Nhà sản xuất: Remedica Ltd. (Đ/c: Limassol Industrial Estate P.O. Box 51706 3508 Limassol - Cyprus)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
109
|
Arezol
|
Anastrozol 1mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 2 vỉ x 14 viên
|
VN-17909-14
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |