27. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Dược phẩm Khánh Hòa (Đ/c: 74 đường Thống Nhất, P. Vạn Thắng, TP. Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa - Việt Nam)
27.1. Nhà sản xuất: Windlas Biotech Ltd. (Đ/c: 40/1, Mohabewala Industrial Area, SBI Road, Dehradun-248110, Uttarakhand - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
65
|
Khavetri
|
Levocetirizine hydrochloride 5mg
|
Viên nén bao phim
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VN-17865-14
|
66
|
Levtrang
|
Levocetirizine hydrochloride 5mg
|
Viên nén bao phim
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VN-17866-14
|
67
|
Synvetri
|
Levetiracetam 100mg/ml
|
Si rô
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 chai 100ml
|
VN-17867-14
|
28. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm Minh Kỳ (Đ/c: Số 1-3, Lô C, Cư xá Lạc Long Quân, P.5, Q.11, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
28.1. Nhà sản xuất: Vianex S.A- Nhà máy C (Đ/c: 16km, Marathonos Ave., 153 51 Pallini Attiki - Greece)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
68
|
Pataxel
|
Paclitaxel 6mg/ml
|
Dung dịch đậm đặc pha tiêm truyền tĩnh mạch
|
24 tháng
|
NSX
|
Lọ 30mg/5ml; lọ 100mg/16,7ml; lọ 300mg/50ml
|
VN-17868-14
|
29. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Nova (Đ/c: 802 Minh Khai, Hai Bà Trưng, Hà Nội - Việt Nam)
29.1. Nhà sản xuất: Polipharm Co., Ltd. (Đ/c: 109 Bangna-Trad Road, Bangphli District, Samutprakarn 10540 - Thailand)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
69
|
Utoma
|
Gemfibrozil 300mg;
|
Viên nang cứng
|
48 tháng
|
USP 34
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VN-17869-14
|
30. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm và dịch vụ thương mại An Phúc (Đ/c: A7, Lô 10, Khu đô thị mới Định Công, Q. Hoàng Mai, Hà Nội - Việt Nam)
30.1. Nhà sản xuất: Brawn Laboratories Ltd (Đ/c: 13, New Industrial Township, Faridabad 121001, Haryana. - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
70
|
SDCEP-100
|
Cefpodoxime (dưới dạng Cefpodoxime proxetil) 100mg
|
Viên nén bao phim
|
24 tháng
|
USP 30
|
Hộp 1 vỉ x 10 viên
|
VN-17870-14
|
71
|
SDCEP-200
|
Cefpodoxime (dưới dạng Cefpodoxime proxetil) 200mg
|
Viên nén bao phim
|
24 tháng
|
USP 30
|
Hộp 1 vỉ x 10 viên
|
VN-17871-14
|
31. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Tập đoàn Dược phẩm & Thương mại Sohaco (Đ/c: Số 5 Láng Hạ, Ba Đình, Hà Nội - Việt Nam)
31.1. Nhà sản xuất: Engelhard Arzneimittel GmbH & Co..KG (Đ/c: Herzbergstrasse 3, D-61138 Niederdorfelden - Germany)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
72
|
Prospan Cough Liquid
|
Cao khô lá thường xuân chiết bằng ethanol 30% theo tỷ lệ (5-7,5)/l 35mg/5ml
|
Dung dịch uống
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 21 túi 5ml
|
VN-17872-14
|
73
|
Prospan Cough Syrup
|
Cao khô lá thường xuân chiết bằng ethanol 30% theo tỷ lệ (5-7,5)/l 700mg/100ml
|
Siro
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 chai 100ml, Hộp 1 chai 70ml
|
VN-17873-14
|
32. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Thương mại Đầu tư và Phát triển ACM Việt Nam (Đ/c: Số nhà 106, ngõ 459/82, phố Bạch Mai, Phường Bạch Mai, Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội - Việt Nam)
32.1. Nhà sản xuất: LTD Farmaprim (Đ/c: 5 Crinilor street, Village Porumberi, Criuleri reg., MD-4829 - Moldova)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
74
|
Aremta
|
Econazole 150mg
|
Viên đạn đặt âm đạo
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 vỉ x 3 viên
|
VN-17874-14
|
33. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Thương mại Y dược Sao Đỏ (Đ/c: Số 14 tổ 39, Phường Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, Hà Nội - Việt Nam)
33.1. Nhà sản xuất: Laboratorios IMA S.A.I.C. (Đ/c: Palpa 2862, Buenos Aires - Argentina)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
75
|
Liplatin 100
|
Oxaliplatin 100mg
|
Bột đông khô pha tiêm
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ
|
VN-17875-14
|
76
|
Liplatin 50
|
Oxaliplatin 50mg
|
Bột đông khô pha tiêm
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ
|
VN-17876-14
|
34. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần VN Pharma (Đ/c: 666/10/3, Đường 3/2, Phường 14, Quận 10, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
34.1. Nhà sản xuất: Helix Pharmaceuticals Inc. (Đ/c: 392 Wilson Ave., Toronto, Ontario, Canada M3H1S9 - Canada)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
77
|
H2K Ciprofloxacin 200
|
Ciprofloxacin 200mg/100ml
|
Dung dịch tiêm truyền
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 chai 100ml
|
VN-17877-14
|
78
|
H2K Ciprofloxacin 400
|
Ciprofloxacin 400mg/200ml
|
Dung dịch tiêm truyền
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 chai 200ml
|
VN-17878-14
|
79
|
H2K Levofloxacin 250
|
Levofloxacin 250mg/100ml
|
Dung dịch truyền tĩnh mạch
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 chai 100ml
|
VN-17879-14
|
80
|
H2K Levofloxacin 500
|
Levofloxacin 500mg/100ml
|
Dung dịch truyền tĩnh mạch
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 chai 100 ml
|
VN-17880-14
|
81
|
H2K Levofloxacin 750
|
Levofloxacin 750mg/100ml
|
Dung dịch truyền tĩnh mạch
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 chai 100 ml
|
VN-17881-14
|
82
|
H-Cipox 200
|
Ciprofloxacin 200mg/100ml
|
Dung dịch tiêm truyền
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 chai 100 ml
|
VN-17882-14
|
83
|
H-Levo 500
|
Levofloxacin 500mg/100ml
|
Dung dịch truyền tĩnh mạch
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 chai 100 ml
|
VN-17883-14
|
35. Công ty đăng ký: Công ty CP Dược Mê Kông (Đ/c: G17 ngõ 28 Xuân La, P. Xuân La, Tây Hồ, Hà Nội - Việt Nam)
35.1. Nhà sản xuất: Softgel Healthcare Pvt., Ltd. (Đ/c: Survey No. 20/1, Vandalur-Kelambakkam Road, Pudupakkam Village, Kancheenpuram Dist., Tamilnadu-603 103 - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
84
|
Tilbec 10
|
Isotretinoin 10mg
|
Viên nang mềm
|
24 tháng
|
BP 2013
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-17884-14
|
36. Công ty đăng ký: Công ty CP Y Dược phẩm Vimedimex (Đ/c: 246 Cống Quỳnh - Quận 1, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
36.1. Nhà sản xuất: KRKA, D.D, Novo Mesto (Đ/c: Smarjeska Cesta 6, 8 501 Novo Mesto. - Slovenia)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
85
|
Ciprinol 200mg/100ml solution for intravenous infusion
|
Ciprofloxacin 200mg/100ml
|
Dung dịch truyền tĩnh mạch
|
60 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 chai 100ml
|
VN-17885-14
|
37. Công ty đăng ký: Công ty CPDP Gia Hưng (Đ/c: Lô 23 tổ 49, Phường Yên Hòa, Cầu Giấy, Hà Nội - Việt Nam)
37.1. Nhà sản xuất: Santa Farma Ilac Sanayii A.S. (Đ/c: Sofali Cesme Sokak No 72-74 34091-Edimekapi Istanbul - Turkey)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
86
|
Tioflex
|
Thiocolchicosid 4mg/2ml
|
Dung dịch tiêm tĩnh mạch
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 6 ống 2ml
|
VN-17886-14
|
38. Công ty đăng ký: Công ty TNHH An Phúc (Đ/c: Số 10, ngách 119/1/4 Hồ Đắc Di, phường Nam Đồng, Đống Đa, Hà Nội - Việt Nam)
38.1. Nhà sản xuất: Zeiss Pharmaceuticals Pvt. Ltd. (Đ/c: 72, Export Promotion Industrial Park, Phase-1, Jharmajri, Baddi (H.P) 173205 - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
87
|
Zefobol-SB 1000
|
Cefoperazone (dưới dạng Cefoperazon natri) 500mg; Sulbactam (dưới dạng Sulbactam natri) 500mg
|
Bột pha tiêm bắp, tĩnh mạch
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ bột
|
VN-17887-14
|
39. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Bình Việt Đức (Đ/c: 62/36 Trương Công Định, P. 14, Q. Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
39.1. Nhà sản xuất: Hameln Pharmaceutical GmbH (Đ/c: Langes Feld 13, 31789 Hameln - Germany)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
88
|
Fenilham
|
Fentanyl (dưới dạng fentanyl citrate) 50,0 mcg 2/ml
|
Dung dịch tiêm
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 ống 2ml
|
VN-17888-14
|
89
|
Flumazenil-hameln 0.1 mg/ml injection
|
Flumazenil 0,1mg/ml
|
Dung dịch tiêm, tiêm truyền
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 ống 5ml
|
VN-17889-14
|
40. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Đại Bắc (Đ/c: Số 11, đường Công nghiệp 4, khu công nghiệp Sài Đồng B, P. Thạch Bàn, Q. Long Biên, Hà Nội - Việt Nam)
40.1. Nhà sản xuất: Probiotec Pharma Pty Limited (Đ/c: 83 Cherry Lane, Laverton North VIC 3026 - Australia)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
90
|
Meticglucotin
|
Glucosamin (dưới dạng Glucosamin sulfat kali clorid 500 mg) 295mg; Chondroitin sulfate-shark 20mg
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 5 vỉ x 12 viên nang
|
VN-17890-14
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |