60. Công ty đăng ký: Daewoong Pharm. Co., Ltd. (Đ/c: 223-23 Sangdaewong-Dong, Choongwong-Ku, Sungnam-City, Kyunggi-Do - Korea)
60.1. Nhà sản xuất: Daewoong Pharm. Co., Ltd. (Đ/c: 906-10, Sangsin-ri, Hyang nam-myeon, Hwaseong-Si, Gyeonggi-Do. - Korea)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
131
|
Gomradin
|
Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calcium 20,8mg) 20 mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 vỉ x 7 viên; hộp 4 vỉ x 7 viên
|
VN-17931-14
|
132
|
Gomradin
|
Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin Calcium) 10mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 4 vỉ x 7 viên; hộp 1 vỉ x 7 viên
|
VN-17932-14
|
61. Công ty đăng ký: Daiichi Sankyo Co., Ltd. (Đ/c: 3-5-1, Nihonbashi, Honcho, Chuo-Ku, Tokyo - Japan)
61.1. Nhà sản xuất: Olic (Thailand) Ltd. (Đ/c: Bangpa-In Industrial Estate, 166 Moo 16, Bangkrasan Sub-district Udomgorayuth Road, Bangpa-In District Ayutthaya Province - Thailand)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
133
|
Transamin Capsules 250mg
|
Tranexamic acid 250mg
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VN-17933-14
|
62. Công ty đăng ký: Dr. Reddys Laboratories Ltd. (Đ/c: 8-2-337, Road No.3, Banjara Hills, Hyderabad-500034, Andhara Pradesh - India)
62.1. Nhà sản xuất: Dr. Reddys Laboratories Ltd. (Đ/c: Plot No. 137, 138 & 146 S.V.CO-OP, Indl. Estate, Bollaram, Jinnaram Mandal, Medak District - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
134
|
Osetron 8mg
|
Ondansetron (dưới dạng Ondansetron hydrochloride) 8mg
|
Dung dịch pha tiêm
|
36 tháng
|
USP 36
|
Hộp 1 vỉ 5 ống x 4ml
|
VN-17934-14
|
63. Công ty đăng ký: Duopharma (M) Sdn. Bhd. (Đ/c: Lot 2599, Jalan Sending 59, Kawasan 3, Taman Klang Java, 41700 Klang, Selangor Darul Ehsan - Malaysia)
63.1. Nhà sản xuất: Duopharma (M) Sdn. Bhd. (Đ/c: Lot 2599, Jalan Seruling 59, Kawasan 3, Taman Klang Java, 41200 Klang, Selangor - Malaysia)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
135
|
Thymazole
|
Carbimazole 5mg
|
Viên nén
|
24 tháng
|
BP 2011
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên; 100 vỉ x 10 viên
|
VN-17935-14
|
64. Công ty đăng ký: Efroze Chemical Industries (Pvt) Ltd. (Đ/c: 12-C, Block-6, P.E.C.H.S. PO Box 4509, Karachi - Pakistan)
64.1. Nhà sản xuất: Genome Pharmaceutical (Pvt) Ltd (Đ/c: Plot No. 16/1, Phase IV, Industrial Estate Hattar - Pakistan)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
136
|
Neometin
|
Metronidazol 500mg; Neomycin sulphate 108,3mg; Nystatin 22,73mg
|
Viên nén không bao đặt âm đạo
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 vỉ x 10 viên
|
VN-17936-14
|
65. Công ty đăng ký: Egis Pharmaceuticals PLC (Đ/c: 1106 Budapest, Keresztúri út, 30-38 - Hungary)
65.1. Nhà sản xuất: Egis Pharmaceuticals PLC (Đ/c: 1106, Budapest, Keresztúri út, 30-38 - Hungary)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
137
|
Lidocain 2% Adrenalin 0.001%
|
Lidocaine hydrochloride 200mg/10ml; Adrenaline 0,1mg/10ml
|
Dung dịch tiêm
|
36 tháng
|
Nhà sản xuất
|
Hộp 10 ống x 10ml
|
VN-17937-14
|
66. Công ty đăng ký: Emcure Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: Emcure House, T-184, M.I.D.C., Bhosari, Pune 411 026, Maharashtra State - India)
66.1. Nhà sản xuất: Emcure Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: Plot No. P-1, IT-BT park, Phase-II MIDC, Hinjwadi, Pune-411057 - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
138
|
Encifer
|
Sắt nguyên tố (dưới dạng phức hợp sắt III hydroxid và sucrose) 100mg/5ml
|
Dung dịch tiêm
|
24 tháng
|
USP 31
|
Hộp 5 ống 5ml, hộp 1 ống 5ml
|
VN-17938-14
|
67. Công ty đăng ký: F.Hoffmann-La Roche Ltd. (Đ/c: 124 Grenzacherstrasse, CH-4070 Basel - Switzerland)
67.1. Nhà sản xuất: Productos Roche S.A.de C.V (Đ/c: Via Isidro Fabela Nte.1536-B. CP50030 Col.Parque Industrial. Toluca - Mexico)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
139
|
Xeloda (Nhà đóng gói: F. Hoffmann-La Roche Ltd., địa chỉ: Wurmisweg-4303 Kaiseraugst. Switzerland)
|
Capecitabin 500mg
|
viên nén bao phim
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 12 vỉ x 10 viên
|
VN-17939-14
|
67.2. Nhà sản xuất: Roche S.p.A (Đ/c: Via Morelli 2 - 20090, Segrate, Milano - Italy)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
140
|
Tarceva
|
Erlotinib 150mg
|
Viên nén bao phim
|
48 tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-17940-14
|
141
|
Tarceva (Cơ sở đóng gói: F.Hoffmann-La Roche Ltd; địa chỉ: CH-4303 Kaiseraugst, Switzerland)
|
Erlotinib 150mg
|
Viên nén bao phim
|
48 tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-17941-14
|
68. Công ty đăng ký: Flamingo Pharmaceuticals Limited. (Đ/c: R-662, TTC Industrial Area, Rabale, Navi Mumbai 400 701 - India)
68.1. Nhà sản xuất: Flamingo Pharmaceuticals Limited. (Đ/c: R-662, TTC Industrial Area Rabale, Navi Mumbai 400 701 - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
142
|
Cefoflam 200
|
Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 200mg
|
Viên nén bao phim
|
24 tháng
|
USP33
|
Hộp 1 vỉ x 10 viên
|
VN-17942-14
|
143
|
Celecoxib capsules 100mg
|
Celecoxib 100mg
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-17943-14
|
144
|
Orela 12.5
|
Carvedilol 12,5mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
USP33
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VN-17944-14
|
145
|
Orela 25mg
|
Carvedilol 25mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
USP33
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VN-17945-14
|
146
|
Relotic
|
Cefaclor (dưới dạng Cefaclor monohydrat) 500mg
|
Viên nang cứng
|
24 tháng
|
USP 33
|
Hộp 1 vỉ x 10 viên
|
VN-17946-14
|
68.2. Nhà sản xuất: M/S. Minimed Laboratories Pvt., Ltd. (Đ/c: 7/1, Corporate Park, Sion Trompay Road, P.O.Box No.27257, Chembur Mumbai 400071. - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
147
|
Cefalexin capsules BP 500mg
|
Cefalexin (dưới dạng Cefalexin monohydrat) 500mg
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
BP 2011
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VN-17947-14
|
69. Công ty đăng ký: Fresenius Kabi Deutschland GmbH (Đ/c: D-61346 Bad Homburg v.d.H. - Germany)
69.1. Nhà sản xuất: Fresenius Kabi Austria GmbH. (Đ/c: Hafnerstrasse 36 A-8055 - Graz. - Austria)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
148
|
Nephrosteril
|
Các Acid Amin
|
Dung dịch truyền tĩnh mạch
|
36 tháng
|
Nhà sản xuất
|
Chai 250 ml
|
VN-17948-14
|
70. Công ty đăng ký: Galderma International (Đ/c: 20, Avenue André Prothin 92927 La Défense Cedex - France)
70.1. Nhà sản xuất: Laboratoires Galderma (Đ/c: Zone d' activité de Montdésir 74540 Alby-sur-Chéran - France)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
149
|
Differin Gel 0,1%
|
Adapalene 0,1 %
|
Gel
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 tuýp 15g, 30g
|
VN-17949-14
|
71. Công ty đăng ký: Galien Pharma (Đ/c: Les Hauts de la Fourcade 32200 Gimont - France)
71.1. Nhà sản xuất: Laboratoires Grimberg S.A. (Đ/c: Z. A. des Boutries, 5 rue Vermont 78704 Conflans-Sainte-Honorine, Cedex - France)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
150
|
Moxydar
|
Nhôm oxid hydrat hóa 500mg; Magnesi hydroxyd 500mg; Nhôm Phosphat hydrat hóa 300mg; Gôm Guar 200mg
|
Viên nén
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 5 vỉ x 6 viên
|
VN-17950-14
|
72. Công ty đăng ký: Gedeon Richter Plc. (Đ/c: 1103 Budapest, Gyomroi út 19-21 - Hungary)
72.1. Nhà sản xuất: Gedeon Richter Plc. (Đ/c: Gyomroi út 19-21, Budapest, 1103 - Hungary)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
151
|
Cavinton forte
|
Vinpocetin 10mg
|
Viên nén
|
60 tháng
|
NSX
|
Hộp 2 vỉ, 6 vỉ x 15 viên
|
VN-17951-14
|
152
|
Hydrocortison-Lidocain-Richter
|
Hydrocortisone acetate 125mg/5ml; Lidocaine hydrocloride 25mg/5ml
|
Hỗn dịch tiêm
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ 5ml
|
VN-17952-14
|
153
|
Mydocalm 150
|
Tolperison hydrochlorid 150me
|
Viên nén bao phim
|
48 tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-17953-14
|
154
|
Novynette
|
Ethinylestradiol 0,02mg; Desogestrel 0,15mg
|
Viên nén bao phim
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 vỉ, 3 vỉ x 21 viên
|
VN-17954-14
|
155
|
Regulon
|
Ethinylestradiol 0,03mg; Desogestrel 0,15mg
|
Viên nén bao phim
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 vỉ, 3 vỉ x 21 viên
|
VN-17955-14
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |