95. Công ty đăng ký: L.B.S. Laboratory Ltd. Part (Đ/c: 602 Soi Panichanant, Sukhumvit 71, Bangkok 10110- Thailand)
95.1. Nhà sản xuất: Zim Laboratories Ltd. (Đ/c: Plot Nos. B-21/22, MIDC Area, Kalmeshwar-441 501 Maharashtra State - india)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
206
|
V-PROX 100
|
Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100mg
|
Viên nén bao phim
|
24 tháng
|
USP 34
|
Hộp 1 vỉ x 10 viên
|
VN-18006-14
|
207
|
V-PROX 200
|
Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 200mg
|
Viên nén bao phim
|
24 tháng
|
USP 34
|
Hộp 1 vỉ x 10 viên
|
VN-18007-14
|
96. Công ty đăng ký: Laboratorios Bago S.A (Đ/c: Bernardo de Irigoyen No. 248 Buenos Aires - Argentina)
96.1. Nhà sản xuất: Laboratorios Bago S.A (Đ/c: Calle Ciudad de Necochea entre las calles Ciudad de Mar del Plata y Av. Matienzo. Parque Industrial de La Rioja. Provincia de La Rioja - Argentina)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
208
|
Trifamox IBL 500
|
Amoxicillin (dưới dạng Amoxicilin trihydrate) 250mg/5ml; Sulbactam (dưới dạng Pivsulbactam) 250mg/5ml
|
Bột pha hỗn dịch uống
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 chai bột để pha 60ml hỗn dịch; hộp 1 chai bột để pha 120ml hỗn dịch
|
VN-18008-14
|
97. Công ty đăng ký: Laboratorios Recalcine S.A. (Đ/c: Avenida Pedro de Valdivia 295, 7500524 Providencia, Santiago - Chile)
97.1. Nhà sản xuất: Fada Pharma SA (Đ/c: Tabare 1641/69, Buenos Aires (C1437FHM) - Republic Argentina)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
209
|
Cetrazone
|
Ceftriaxon (dưới dạng Ceftriaxon natri) 1g
|
Bột pha tiêm
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ
|
VN-18009-14
|
97.2. Nhà sản xuất: Laboratorios Recalcine S.A. (Đ/c: No. 5670 Carrascal, Santiago - Chile)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
210
|
Idisten D40
|
Olmesartan medoxomil 40mg; Hydrochlorothiazid 12,5mg
|
Viên nén bao phim
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 2 vỉ x 15 viên
|
VN-18010-14
|
98. Công ty đăng ký: Lifepharma S.p.A. (Đ/c: Via del Lavoratori, 54 Cinisello Balsamo - Milan - Italy)
98.1. Nhà sản xuất: Laboratorio Italiano Biochimico Farmaceutico Lisapharma S.p.A. (Đ/c: Via Licino 11-22036 Erba (Como) - Italy)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
211
|
Flexen
|
Ketoprofen 2,5%
|
Gel
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 tuýp 50g
|
VN-18011-14
|
99. Công ty đăng ký: Lupin Limited (Đ/c: 159, C.S.T Road, Kalina, Santacruz (East), Mumbai - 400 098 - India)
99.1. Nhà sản xuất: Jubilant Life Sciences Limited (Đ/c: Village Sikandarpur Bhainswal, Roorkee-Dehradoon Highway, Bhagwanpur, Roorkee, District Haridwar, Uttarakhand 247661 - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
212
|
Vastanlupi
|
Valsartan 160ma
|
Viên nén bao phim
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 4 vỉ x 7 viên
|
VN-18012-14
|
100. Công ty đăng ký: Marksans Pharma Ltd. (Đ/c: 21st floor Lotus Business Park, Off new Link Road, Andheri (W), Mumbai, 400053 - India)
100.1. Nhà sản xuất: Marksans Pharma Ltd. (Đ/c: 21, Lotus Business Park, Off new Link Road, Andheri (W), Mumbai, 400053 - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
213
|
Cefoperamark-S 1,5g
|
Cefoperazon (dưới dạng Cefoperazon natri) 1000mg; Sulbactam (dưới dạng sulbactam natri) 500mg
|
Bột pha tiêm bắp, tĩnh mạch hoặc truyền tĩnh mạch
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ bột
|
VN-18013-14
|
101. Công ty đăng ký: Maxtar Bio-Genics (Đ/c: A-2/98, Sector-3, Rohini, New Delhi-110085 - India)
101.1. Nhà sản xuất: Maxtar Bio-Genics (Đ/c: K.No.705 Nalagarh Road Vill Malku Mazra, Baddi Dist.-Solan Himachal Pradesh-173205 - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
214
|
LIV-Z Tablets
|
Levocetirizin dihydroclorid 5mg
|
Viên nén
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VN-18014-14
|
102. Công ty đăng ký: Medley Pharmaceuticals Limited. (Đ/c: Medley House, D-2, MIDC Area, Andheri (E), Mumbai 400 093 - India)
102.1. Nhà sản xuất: Medley Pharmaceuticals Limited. (Đ/c: Plot No 18 & 19 Survey No 378/7&8, 379/2&3, Zari Causeway Road, Kachigam, Daman - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
215
|
Ozip-10 tablets
|
Olanzapine 10mg
|
Viên nén bao phim
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VN-18015-14
|
103. Công ty đăng ký: Medochemie Ltd. (Đ/c: 1-10 Constantinoupoleos Street, 3011 Limassol - Cyprus)
103.1. Nhà sản xuất: Medochemie Ltd. (Đ/c: 1-10 Constantinoupoleos Street, 3011 Limassol - Cyprus)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
216
|
Duinum 50mg
|
Clomifen citrat 50mg
|
Viên nén
|
24 tháng
|
Nhà sản xuất
|
Hộp 1 vỉ 10 viên; hộp 3 vỉ 10 viên; hộp 10 vỉ 10 viên
|
VN-18016-14
|
103.2. Nhà sản xuất: Medochemie Ltd. - Factory C (Đ/c: Michael Erakleous Street, Agios Athanasios Industrial Area, 4101 Agios Athanassios, Limassol - Cyprus)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
217
|
BASULTAM
|
Cefoperazon (dưới dạng Cefoperazon natri) 1g; Sulbactam (dưới dạng Sulbactam Natri) 1g
|
Bột pha tiêm bắp, tĩnh mạch
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ bột pha tiêm
|
VN-18017-14
|
103.3. Nhà sản xuất: Medochemie Ltd.- Factory COGOLS (Đ/c: 1-10 Constantinoupoleos Street, 3011 Limassol - Cyprus)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
218
|
Micomedil
|
Miconazol nitrat 2% (kl/kl)
|
Kem bôi ngoài da
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 tuýp 15g
|
VN-18018-14
|
104. Công ty đăng ký: Mega Lifesciences Ltd. (Đ/c: 384 soi 6, Pattana 3 Road, Bangpoo Industrial Estate, Samut prakarn 10280 - Thailand)
104.1. Nhà sản xuất: Mega Lifesciences Ltd. (Đ/c: 384 Soi 6, Pattana 3 Road, Bangpoo Industrial Estate, Samutprakarn 10280 - Thailand)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
219
|
Gofen 400 clearcap
|
Ibuprofen 400mg
|
Viên nang mềm
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 6 vỉ x 10 viên
|
VN-18019-14
|
105. Công ty đăng ký: Mega Lifesciences Public Company Ltd. (Đ/c: 384 Moo 4, Soi 6, Bangpoo Industrial Estate, Pattana 3 Road, Phraeksa, Mueang, Samut Prakarn 10280 - Thailand)
105.1. Nhà sản xuất: Mega Lifesciences Public Company Ltd. (Đ/c: 384 Moo 4, Soi 6, Bangpoo Industrial Estate, Pattana 3 Road, Phraeksa, Mueang, Samut Prakarn 10280 - Thailand)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
220
|
Meditrol
|
Calcitriol 0,25mcg
|
Viên nang mềm
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-18020-14
|
221
|
Nat-B
|
Thiamin mononitrat 50mg; Riboflavin 50mg; Nicotinamid 50mg; Calcium pantothenat 50mg; Pyridoxin hydrochlorid 50mg; Cyanocobalamin 50mcg; Folic acid 100mcg; Cholin bitartrat 50mg; Biotin 50mcg; Inositol 50mg;
|
Viên nang mềm
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-18021-14
|
106. Công ty đăng ký: Meiji Seika Pharma Co. Ltd. (Đ/c: 4-16 Kyobashi 2-chome, Chuo-Ku, Tokyo 104-8002 - Japan)
106.1. Nhà sản xuất: Tedec-Meiji Farma, SA (Đ/c: Carretera M-300, Km 30,500, 28802 Alcala De Henares (Madrid) - Spain)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
222
|
Meiact 200mg
|
Cefditoren (dưới dạng Cefditoren Pivoxil) 200mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 2 vỉ x 10 viên
|
VN-18022-14
|
107. Công ty đăng ký: Merck KGaA (Đ/c: Frankfurter Strasse, 250 64293, Darmstadt - Germany)
107.1. Nhà sản xuất: Merck KGaA (Đ/c: Frankfurter Strasse, 250 64293, Darmstadt - Germany)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
223
|
Concor Cor (Đóng gói: Merck KGaA & Co., Werk Spittal; địa chỉ: Hoesslgasse 20 9800 Spittal, Drau, Áo)
|
Bisoprolol fumarate 5mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-18023-14
|
108. Công ty đăng ký: Merck Sharp & Dohme (Asia) Ltd. (Đ/c: 27/F., Caroline Center, Lee Gardens Two, 28 Yun Ping Road, Causeway Bay - Hong Kong)
108.1. Nhà sản xuất: N.v. Organon (Đ/c: Kloosterstraat 6, 5349 AB Oss - The Netherlands)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
224
|
Bridion
|
Sugammadex 100mg/ml
|
Dung dịch tiên
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 lọ 5ml
|
VN-18024-14
|
225
|
Bridion
|
Sugammadex 100mg/ml
|
Dung dịch tiêm
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 lọ 2ml
|
VN-18025-14
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |