Chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ y tế


Công ty đăng ký: APC Pharmaceuticals & Chemical Limited



tải về 1.18 Mb.
trang2/14
Chuyển đổi dữ liệu08.04.2018
Kích1.18 Mb.
#36862
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   14

11. Công ty đăng ký: APC Pharmaceuticals & Chemical Limited (Đ/c: Suite 2102, 21/F Wing on centre, 111 Connaught Road, Central - Hong Kong)

11.1. Nhà sản xuất: Atra Pharmaceuticals Pvt. Ltd (Đ/c: H-19, MIDC Waluj Aurangabad 431133 - India)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

21

Omidop

Omeprazol (Dạng vi hạt bao tan trong ruột) 20mg; Domperidone (dưới dạng hạt phóng thích tức thì) 10mg

Viên nang cứng

36 tháng

NSX

Hộp 1 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

VN-17821-14

11.2. Nhà sản xuất: Bal Pharma Ltd. (Đ/c: Plot No. 21 & 22, Bommasandra Industrial Area, Hosur Road, Bangalore, 560 099 - India)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

22

Nurich-50

Acarbose 50mg

Viên nén bao phim

24 tháng

NSX

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VN-17822-14

11.3. Nhà sản xuất: Kusum Healthcare Pvt. Ltd. (Đ/c: SP-289(A), RIICO Industrial Area, Chopanki, (Bhiwadi) Distt-Alwar, Rajasthan - India)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

23

Servonex Tablets 10mg

Donepezil hydrochloride 10mg

Viên nén bao phim

24 tháng

NSX

Hộp 2 vỉ x 14 viên; 3 vỉ x 10 viên

VN-17823-14

24

Servonex Tablets 5mg

Donepezil hydrochloride 5mg

Viên nén bao phim

24 tháng

NSX

Hộp 2 vỉ x 14 viên, 3 vỉ x 10 viên

VN-17824-14

11.4. Nhà sản xuất: Marck Biosciences Limited (Đ/c: 876, NH No. 8, Vill. Hariyala, Tal. Matar, Dist. Kheda-387411, Gujarat - India)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

25

Febramol

Paracetamol 10mg/ml

Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch

24 tháng

NSX

Hộp 1 chai 100ml

VN-17825-14

11.5. Nhà sản xuất: MGN Laboratories Limidted (Đ/c: Plot No 42, Anrich industrial Estate, Bollaram, Medak District - 502325, Andhra Pradesh - India)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

26

Pregasafe 150

Pregabalin 150mg

Viên nang cứng

24 tháng

NSX

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-17826-14

27

Pregasafe 300

Pregabalin 300mơ

Viên nang cứng

24 tháng

NSX

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-17827-14

12. Công ty đăng ký: Aristopharma Ltd. (Đ/c: 26/A (New 7) Purana Paltan Line, Dhaka-1000 - Bangladesh)

12.1. Nhà sản xuất: Aristopharma Ltd. (Đ/c: Plot #21, Road #11, Shampur - Kadamtali I/A. Dhaka - 1204 - Bangladesh)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

28

Apuldon Paediatric Drops

Domperidon 5mg/1ml

Hỗn dịch uống

24 tháng

NSX

Hộp 1 chai 15ml

VN-17828-14

29

Apuldon Suspension

Domperidon 5mg/5ml

Hỗn dịch uống

24 tháng

NSX

Hộp 1 chai x 60ml

VN-17829-14

30

IPEC-PLUS TABLET

Sắt nguyên tố (dưới dạng phức hợp Sắt (III) hydroxid polymaltose) 47mg; Acid Folic 0,5mg; Kẽm (dưới dạng Kẽm sulfate monohydrate) 22,5mg

Viên nén bao phim

24 tháng

NSX

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-17830-14

13. Công ty đăng ký: AstraZeneca Singapore Pte., Ltd. (Đ/c: 8 Wilkie Road, #06-01 Wilkie Edge , Singapore 228095 - Singapore)

13.1. Nhà sản xuất: ACS Dobfar S.P.A (Đ/c: Viale Addetta, 4/12, Tribiano, Milan, 20067 - Italy)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

31

Meronem (CSĐG1: Zambon Switzerland Ltd. Địa chỉ: Via Industria N.13, Cadempino, 6814-Switzerlan/CSĐG2: AstraZeneca UK Limited- Địa chỉ: Silk Road Business Park, Macclesfield. Cheshire, SK 10 2NA, UK)

Meropenem (dưới dạng Meropenem trihydrat) 1000mg

Bột pha dung dịch tiêm/ truyền tĩnh mạch

48 tháng

NSX

Hộp 1 lọ 30 ml; Hộp 10 lọ 30ml

VN-17831-14

32

Meronem (CSĐG1: Zambon Switzerland Ltd. Địa chỉ: Via Industria N.13, Cadempino, 6814- Switzerlan/CSĐG2: AstraZeneca UK Limited- Địa chỉ: Silk Road Business Park. Macclesfield, Cheshire, SK 10 2NA, UK)

Meropenem (dưới dạng Meropenem trihydrat) 500mg

Bột pha dung dịch tiêm/ truyền tĩnh mạch

48 tháng

NSX

Hộp 1 lọ 20 ml; Hộp 10 lọ 20ml

VN-17832-14

13.2. Nhà sản xuất: AstraZeneca AB (Đ/c: SE-151 85 Sodertalje - Sweden)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

33

Losec Mups (đóng gói: AstraZeneca Pharmaceutical Co., Ltd., Địa chỉ: số 2, đường Huangshan. Wuxi, Jiangsu. Trung Quốc)

Omeprazol (dưới dạng Omeprazol magnesi) 20mg

Viên nén kháng dịch dạ dày

24 tháng

NSX

Hộp 2 vỉ 7 viên

VN-17833-14

34

Nexium

Esomeprazole (dưới dạng Esomeprazole magnesi trihydrate) 10mg

Cốm kháng dịch dạ dày để pha hỗn dịch uống

36 tháng

NSX

Hộp 28 gói

VN-17834-14

35

Plendil (đóng gói: Interphil Laboratories Inc., địa chỉ: Canlubang Industrial Estate. Bo. Pittland. Cabuyao, Laguna, Philippines)

Felodipine 5mg

Viên nén phóng thích kéo dài

36 tháng

NSX

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-17835-14

13.3. Nhà sản xuất: AstraZeneca Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c: 2 Huangshan, Wuxi, Jiangsu - China)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

36

Zestoretic-20

Lisinopril (dưới dạng Lisinopril dihydrat) 20mg; Hydrochlorothiazid 12,5mg

Viên nén

30 tháng

NSX

Hộp 2 vỉ x 14 viên

VN-17836-14

13.4. Nhà sản xuất: Hospira, Inc. (Đ/c: 1776 N. Centennial Drive, McPherson, KS 67460 - USA)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

37

Cubicin (Đóng gói: AstraZeneca UK Limited; đ/c: Silk Road Business Park, Macclesfield Cheshire SK 10 2NA; United Kingdom)

Daptomycin 500mg

Bột đông khô pha tiêm

36 tháng

NSX

Hộp 1 lọ

VN-17837-14

13.5. Nhà sản xuất: Interphil Laboratories Inc. (Đ/c: Canlubang Industrial Estate, Bo. Pittland, Cabuyao, Laguna - Philippines)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

38

Bricanyl Expectorant

Chai 60ml có chứa: Terbutalin sulphat 18mg; Guaifenesin 798mg

Si rô

36 tháng

NSX

Hộp 1 chai 60 ml

VN-17838-14

14. Công ty đăng ký: Austin Pharma Specialties Co. (Đ/c: Unit R2U G/F Valiant Ind. Ctr 2-12 Au Pai Wan St Fo Tan Shatin, Nt. - HongKong)

14.1. Nhà sản xuất: Miracle Labs (P) Ltd. (Đ/c: 449, Solanipuram, Roorkee-247667, Uttarakhand - India)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

39

Cipromir

Ciprofloxacin (dưới dạng Ciprofloxacin hydrochlorid) 3mg/ml

Dung dịch nhỏ mắt và nhỏ tai

24 tháng

NSX

Hộp 1 lọ 5 ml

VN-17839-14

15. Công ty đăng ký: Bayer (South East Asia) Pte., Ltd. (Đ/c: 63 Chulia Street # 14-00, Singapore (049514) - Singapore)

15.1. Nhà sản xuất: Bayer Pharma AG (Đ/c: 133342 Berlin - Germany)



STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

40

Gadovist

Gadobutrol 604,72mg/ml (1mmol/ml)

Dung dịch tiêm

36 tháng

NSX

Hộp 1 xylanh đóng sẵn chứa 7,5ml

VN-17840-14

15.2. Nhà sản xuất: Bayer Pharma AG (Đ/c: D-51368 Leverkusen -Germany)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

41

Levitra

Vardenafil (dưới dạng Vardenafil hydrochloride trihydrate) 10mg

Viên nén bao phim

36 tháng

NSX

Hộp 1 vỉ x 4 viên

VN-17841-14

42

Levitra

Vardenafil (dưới dạng Vardenafil hydrochloride trihydrate) 20mg

Viên nén bao phim

36 tháng

NSX

Hộp 1 vỉ x 4 viên

VN-17842-14

16. Công ty đăng ký: Binex Co., Ltd. (Đ/c: 480-2, Jangrim-dong, Saha-gu, Busan. - Korea)

16.1. Nhà sản xuất: Binex Co., Ltd. (Đ/c: 480-2, Jangrim-dong, Saha-gu, Busan. - Korea)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

43

Newatipene Ophthalmic Solution

Ketotifen (dưới dạng Ketotifen fumarate) 2,5mg/5ml

Dung dịch nhỏ mắt

24 tháng

NSX

Hộp 1 lọ 5ml

VN-17843-14


tải về 1.18 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   14




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương