Chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ y tế


Nhà sản xuất: Sun Pharmaceutical Industries Ltd



tải về 1.18 Mb.
trang14/14
Chuyển đổi dữ liệu08.04.2018
Kích1.18 Mb.
#36862
1   ...   6   7   8   9   10   11   12   13   14

138.3. Nhà sản xuất: Sun Pharmaceutical Industries Ltd. (Đ/c: Survey No 214, Plot No. 20, Govt.Ind.Area, Phase II, Silvassa-396230, (U.T. of Dadra & Nagar Haveli) - India)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

297

Arizil 10

Donepezil hydrochlorid, 10mg

Viên nén bao phim

36 tháng

NSX

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-18093-14

298

Arizil 5

Donepezil hydrochlorid, 5mg

Viên nén bao phim

36 tháng

NSX

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-18094-14

299

Strocit 500

Citicolin sodium 500mg

Viên nén bao phim

24 tháng

NSX

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-18097-14

300

Sunsizopin 25

Clozapine 25mg

Viên nén

48 tháng

NSX

Hộp 5 vỉ x 10 viên

VN-18098-14

139. Công ty đăng ký: Syncom Formulations (India) Limited (Đ/c: 7 Niraj Industrial estate, off. mahakali Caves Road, Andheri (East), Mumbai -400 093 - India)

139.1. Nhà sản xuất: Syncom Formulations (India) Limited (Đ/c: 256-257 Sector-1, Pithampur Dist, Dhar (M.P). - India)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

301

Lantrizon

Lansoprazol (dưới dạng vi hạt bao tan trong ruột 8,5%) 30mg

Viên nang cứng

24 tháng

NSX

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-18101-14

140. Công ty đăng ký: Synmedic Laboratories (Đ/c: 202 Sai Plaza, 187-188 Sant Nagar, East of Kailash, New Delhi-110065. - India)

140.1. Nhà sản xuất: Synmedic Laboratories (Đ/c: 106-107, HSIDC Industrial Estate, Sec-31, Faridabad- 121 003 Haryana - India)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

302

Famsyn-40

Famotidin 40mg

Viên nén

36 tháng

BP 2006

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VN-18102-14

303

Hysart H-DS

Candesartan Cilexetil 32mg ; Hydrochlorothiazide 25mg

Viên nén

24 tháng

NSX

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VN-18103-14

304

Hysart-H

Candesartan Cilexetil 16mg; Hydrochlorothiazide 12,5mg

Viên nén

24 tháng

NSX

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VN-18104-14

141. Công ty đăng ký: Tarchomin Pharmaceutical Works Polfa S.A. (Đ/c: 2.A. Fleminga Str.; 03-176 Warsaw - Poland)

141.1. Nhà sản xuấí: Tarchomin Pharmaceutical Works Polfa S.A. (Đ/c: 2.A. Fleminga Str., 03-176 Warsaw - Poland)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

305

Tarcefoksym

Cefotaxime (dưới dạng Cefotaxime natri) 1g

Bột pha tiêm

24 tháng

NSX

Hộp 1 lọ bột

VN-18105-14

142. Công ty đăng ký: Tedis (Đ/c: 8 bis, rue Colbert-ZAC de Montavas 91320 Wissous - France)

142.1. Nhà sản xuất: Biocodex (Đ/c: 1, Avenue Blaise Pascal, 60000 Beauvais - France)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

306

Stimol

Citrulline Malate 1g/10ml

Dung dịch uống

36 tháng

NSX

Hộp 18 ống 10ml

VN-18106-14

142.2. Nhà sản xuất: Recordati Industria Chemica e Farmaceutica S.p.A. (Đ/c: Via.M.Civitali, 1-20148 Milano - Italy)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

307

Zanedip 20mg

Lercanidipin hydroclorid 20mg

Viên nén bao phim

36 tháng

NSX

Hộp 2 vỉ x 14 viên

VN-18107-14

143. Công ty đăng ký; Torrent Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: Torrent House Off. Ashram road, Ahmedabad 380 009 - India)

143.1. Nhà sản xuất: Torrent Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: Indrad-382721, Dist. Mehsana - India)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

308

Diclogesic

Diclofenac Natri 50mg; Paracetamol 500mg

Viên nén bao tan trong ruột

36 tháng

NSX

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VN-18108-14

309

Menelat

Mirtazapine 30mg

Viên nén bao phim

24 tháng

USP 35

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-18109-14

310

Rosucor

Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calci) 20mg

Viên nén bao phim

24 tháng

NSX

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-18110-14

311

Rosucor10

Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calcium) 10mg

Viên nén bao phim

24 tháng

NSX

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-18111-14

312

Tormipex 0.125

Pramipexol (dưới dạng Pramipexol dihydroclorid monohydrat 0,125mg) 0,088mg

Viên nén

24 tháng

NSX

Hộp 10 x 10 viên

VN-18113-14

313

Torsartan H

Olmesartan medoxomil 20mg; Hydrochlorothiazide 12,5mg

Viên nén bao phim

24 tháng

NSX

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-18114-14

143.2. Nhà sản xuất: Torrent Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: Vill.Bhud & Makhnu Majra, Baddi-173205 - India)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

314

Torfast 120

Fexofenadine Hydrochloride 120mg

viên nén bao phim

24 tháng

NSX

Hộp 6 vỉ x 10 viên

VN-18112-14

144. Công ty đăng ký: Unison Laboratories Co., Ltd. (Đ/c: 39 Moo 4, Klong Udomcholjorn, Muang Chachoengsao, Chachoengsao 24000 - Thailand)

144.1. Nhà sản xuất: Unison Laboratories Co., Ltd. (Đ/c: 39 Moo 4, Klong Udomcholjorn, Muang Chachoengsao, Chachoengsao 24000 - Thailand)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

315

Ovenka

Ambroxol hydrochloride 30mg/5ml

Si rô

24 tháng

NSX

Hộp 1 chai 60ml

VN-18115-14

145. Công ty đăng ký: USV Ltd. (Đ/c: B.S.D. Marg, Giovandi, Mumbai 400 088 - India)

145.1. Nhà sản xuất: USV Ltd. (Đ/c: H-17/H-18 OIDC, Mahatma Gandhi Udyo Nagar, Dabhel, Daman 396210 Regd. B.S.D. Giovandi Mumbai 400088 - India)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

316

Cardimax MR 35mg

Trimetazidin dihydrochlorid 35mg

Viên nén phóng thích chậm

24 tháng

NSX

Hộp 5 vỉ x 10 viên

VN-18116-14

146. Công ty đăng ký: Vigbha (Asia) Pte. Ltd. (Đ/c: 1 North Bridge Road #07-10, High Street Centre, 179094 - Singapore)

146.1. Nhà sản xuất: IKO Overseas (Đ/c: 106-107, HSIDC, Industrial Estate, Sec-31, Faridabad - 121003, Haryana - India)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

317

lkovir-200

Aciclovir 200mg

Viên nén

36 tháng

BP 2013

Hộp 5 vỉ x 10 viên

VN-18117-14

318

Ikovir-400

Aciclovir 400mg

Viên nén

36 tháng

BP 2012

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-18118-14

319

Ikovir-800

Aciclovir 800mg

Viên nén

36 tháng

BP 2012

Hộp 1 vỉ x 10 viên

VN-18119-14

147. Công ty đăng ký: Ying Yuan Chemical Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c: No. 26 Shin Chong Road, Tainan - Taiwan)

147.1. Nhà sản xuất: Ying Yuan Chemical Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c: No. 26 Shin Chong Road, Tainan - Taiwan)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

320

Broncomine Tablets "Honten"

Brompheniramine maleate 4mg

Viên nén

48 tháng

NSX

Chai 200 viên

VN-18120-14

321

Dexamethasone Injection YY

Dexamethasone phosphate (dưới dạng Dexamethasone natri phosphate) 2mg/1ml

Dung dịch tiêm

48 tháng

NSX

Hộp 10 ống 2ml

VN-18121-14

148. Công ty đăng ký: Zuellig Pharma Pte., Ltd, (Đ/c: 15 Changi North Way #01-01, 498770 - Singapore)

148.1. Nhà sản xuất: GE Healthcare Ireland (Đ/c: IDA Business Park Carrigtohill Co. Cork - Ireland)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

322

Visipaque

Iodixanol 652mg/ml (320mg I/ml

Dung dịch tiêm

36 tháng

NSX

Hộp 10 chai 50ml, hộp 10 chai 100ml

VN-18122-14

 

tải về 1.18 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   6   7   8   9   10   11   12   13   14




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương