Chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ y tế


Công ty đăng ký: Pharmaunity Co., Ltd



tải về 1.18 Mb.
trang12/14
Chuyển đổi dữ liệu08.04.2018
Kích1.18 Mb.
#36862
1   ...   6   7   8   9   10   11   12   13   14

119. Công ty đăng ký: Pharmaunity Co., Ltd (Đ/c: 69-5 Taepyeongno, 2-Ga, Jung-Gu, Seoul - Korea)

119.1. Nhà sản xuất: BCWorld Pharm.Co.,Ltd. (Đ/c: 872-23, Yeojunam-ro, Ganam-myeon, Yeoju-gun, Gyeonggi-do - Korea)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

253

Kemal inj.

Naloxone hydrochloride 0,4mg/ml

Dung dịch tiêm

36 tháng

NSX

Hộp 10 ống 1ml

VN-18053-14

119.2. Nhà sản xuất: Dai Han Pharm. Co., Ltd. (Đ/c: 736-1, Wonsi-dong, Danwon-gu, Ansan, Gyeonggi - Korea)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

254

Zefeta Inj

Ceftazidime (dưới dạng Ceftazidime pentahydrat) 1000mg

Bột pha tiêm

24 tháng

USP 34

Hộp 10 lọ

VN-18055-14

119.3. Nhà sản xuất: Dai Han Pharm. Co., Ltd. (Đ/c: 77, Sandan-ro, Danwon-gu, Ansan-si, Gyeonggi-do - Korea)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

255

Zeefos Inj

Cefoperazone (dưới dạng Cefoperazon sodium) 500mg; Sulbactam (dưới dạng Sulbactam sodium) 500mg

Bột pha tiêm

24 tháng

NSX

Hộp 10 lọ

VN-18054-14

119.4. Nhà sản xuất: Hankook Korus Pharm. Co., Ltd. (Đ/c: 37, Daepung-ri, Daeso-myeon, Eumseong-gun, Chungbuk - Korea)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

256

Kontaxim Inj.

Cefotaxim (dưới dạng Cefotaxim natri) 1g

Bột pha tiêm

36 tháng

USP 34

Hộp 10 lọ

VN-18056-14

119.5. Nhà sản xuất: Myung-In Pharm. Co., Ltd. (Đ/c: 186-1 Noha-Ri, Paltan-Myun, Hwasung-si, Gyeonggi-Do - Korea)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

257

Sulcetam Inj.

Cefoperazon (dưới dạng Cefoperazon natri) 500mg; Sulbactam (dưới dạng Sulbactam Natri) 500mg

Bột pha tiêm tĩnh mạch

24 tháng

NSX

Hộp 10 lọ

VN-18057-14

258

Tofdim Inj.

Ceftazidim (dưới dạng Ceftazidim pentahydrat) 1g

Bột pha tiêm bắp, tĩnh mạch

24 tháng

USP 32

Hộp 10 lọ

VN-18058-14

119.6. Nhà sản xuất: Sam Nam Pharmaceutical Co., Ltd (Đ/c: 77, Insam-ro, Geumsan-eup, Geumsan-gun, Chungcheongnam-do - Korea)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

259

Mecitil Capsule

Flunarizine (dưới dạng Flunarizine hydrochloride 5,9mg) 5mg

Viên nang cứng

36 tháng

NSX

Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 6 vỉ x 10 viên

VN-18059-14

120. Công ty đăng ký: Pharmix Corporation (Đ/c: 1304, Garak ID Tower, 99-7, Garak-dong, Songpa-gu, Seoul - Korea)

120.1. Nhà sản xuất: Daewon Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c: 903-1, Sangshin-ri, Hyangnam-myun, Hwaseong, Kyunggi-do. - Korea)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

260

Lipiwon 20mg

Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calcium) 20mg

Viên nén bao phim

36 tháng

NSX

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-18060-14

120.2. Nhà sản xuất: Dai Han Pharm. Co., Ltd. (Đ/c: 736-1, Wonsi-dong, Danwon-gu, Ansan, Gyeonggi - Korea)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

261

Lactate Ringers 500ml Inj.; Infusion

Sodium lactate 3,1g; Calcium chloride 0,1g; Potassium chloride 0,15g; Sodium chloride 3g

Dung dịch tiêm truyền

36 tháng

USP 32

Chai 500ml dung dịch

VN-18061-14

120.3. Nhà sản xuất: Hanmi Pharm. Co., Ltd. (Đ/c: 893-5 Hajeo-Ri, Paltan-Myeon, Hwaseong-si, Gyeonggi-do, 445-913 - Korea)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

262

Medilac - S Powder

Mỗi gói 1g chứa: Streptococcus faecium 225 triệu vi khuẩn sống; Bacillus subtilis 25 triệu vi khuẩn sống; (dưới dạng Streptococcus faecium, Bacillus subtilis culture material 62,5mg)

Thuốc bột uống

24 tháng

NSX

Hộp 30, 100 gói x 1g

VN-18062-14

120.4. Nhà sản xuất: Myung Moon Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c: 901-1, Sangshin-Ri, Hyangnam-Eup, Hwaseong- Si, Gyeonggi-Do - Korea)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

263

Eslone Tab

Tibolone 2,5mg

Viên nén

24 tháng

NSX

Hộp 1 vỉ x 30 viên

VN-18063-14

121. Công ty đăng ký: Phil International Co., Ltd. (Đ/c: 629-4 Yeoksam-Dong, Kangnam-Ku, Seoul - Korea)

121.1. Nhà sản xuất: Samchundang Pharm Co., Ltd. (Đ/c: 904-1 Sangshin-Ri, Hyangnam - Eup, Hwaseong-City, Gyeonggi-Do - Korea)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

264

Samchundangdebutin

Trimebutin maleat 100mg

Viên nén

36 tháng

KPC

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VN-18065-14

122. Công ty đăng ký: Phil International Co., Ltd. (Đ/c: R# 629-4 Yeoksam-dong, Kangnam-ku, Seoul - Korea)

122.1. Nhà sản xuất: Cho-A Pharm Co., Ltd. (Đ/c: 465, Pasu-ri, Haman-Myeon, Haman-gun, Gyeongsangnam-do - Korea)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

265

Thioserin

Thymomodulin 60mg/10ml

Dung dịch uống

24 tháng

NSX

Hộp 20 ống 10ml

VN-18064-14

123. Công ty đăng ký: Pierre Fabre Medicament (Đ/c: 45, Place Abel Gance, 92100 Boulogne - France)

123.1. Nhà sản xuất: Pierre Fabre Medicament Production (Đ/c: Etablissement Aquitaine Pharm International, Avenue du Bearn, 64320 Idron - France)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

266

Tanganil 500mg

Acetyl leucin 500mg/5ml

Dung dịch tiêm tĩnh mạch

48 tháng

NSX

Hộp 5 ống 5 ml

VN-18066-14

124. Công ty đăng ký: PT Kalbe Farma Tbk (Đ/c: Kawasan Industri Delta Silicon JI. M.H. Thomrin Blok A3-1, Lippo Cikarang, Bekasi - Indonesia)

124.1. Nhà sản xuất: PT Kalbe Farma Tbk (Đ/c: Kawasan Industri Delta Silicon Jl. M.H. Thamrin Blok A3-1, Lippo Cikarang, Bekasi - Indonesia)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

267

Kalxetin

Fluoxetine (dưới dạng Fluoxetine hydrochloride) 20mg

Viên nang cứng

24 tháng

USP 35

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-18067-14

268

Metrix

Glimepirid 2mg

viên nén

24 tháng

NSX

Hộp 2 vỉ x 15 viên

VN-18068-14

269

Profertil

Clomiphene citrate 50mg

Viên nén

60 tháng

NSX

Hộp 1 vỉ 10 viên

VN-18069-14

125. Công ty đăng ký: Ranbaxy Laboratories Limited (Đ/c: 12th floor, Devika Towers, 6 Nehru Place New Delhi 110 019 - India)

125.1. Nhà sản xuất: MGN Laboratories Limidted (Đ/c: Plot No 42, Anrich industrial Estate, Bollaram, Medak Dist. - 502 325, A.P. - India)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

270

Airlukast 4

Montelukast (dưới dạng Montelukast sodium) 4mg

Viên nén nhai

24 tháng

NSX

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-18070-14

126. Công ty đăng ký: Reckitt Benckiser Healthcare Manufacturing (Thailand) Ltd. (Đ/c: 65, Lardkrabang-Bangplee Road, Bangplee, Samutprakarn 10540 - Thailand)

126.1. Nhà sản xuất: Reckitt Benckiser Healthcare Manufacturing (Thailand) Ltd. (Đ/c: 65 Moo 12, Lardkrabang-Bangplee Road, Bangplee, Samutprakarn 10540 - Thailand)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

271

Strepsils Cool

2,4-Dichlorobenzyl alcohol 1,2mg; Amylmetacresol 0,6mg

Viên ngậm

36 tháng

NSX

Hộp 2 vỉ x 12 viên; hộp 2 vỉ x 8 viên; hộp 50 gói x 2 viên

VN-18071-14

127. Công ty đăng ký: Rotaline Molekule Private Limited (Đ/c: 7/1, Coporate Park, Sion-Trombay Road, P.O Box No. 27257, Chembur, Mumbai, 400071 - India)

127.1. Nhà sản xuất: Flamingo Pharmaceuticals Limited. (Đ/c: R-662, TTC Industrial Area Rabale, Navi Mumbai 400 701 - India)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

272

Lexinmingo

Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 250mg;

Bột pha hỗn dịch

24 tháng

USP 33

Hộp 10 gói

VN-18072-14

273

Relotic

Cefaclor (dưới dạng Cefaclor monohydrate) 125mg/gói

Bột pha uống

24 tháng

USP 33

Hộp 10 gói

VN-18073-14

274

Zomorec

Cefaclor (dưới dạng Cefaclor monohydrat) 125mg

Bột pha uống

24 tháng

USP 33

Hộp 10 gói

VN-18074-14


tải về 1.18 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   6   7   8   9   10   11   12   13   14




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương