|
Công ty đăng ký: General Pharmaceuticals Ltd
|
trang | 8/14 | Chuyển đổi dữ liệu | 08.04.2018 | Kích | 1.18 Mb. | | #36862 |
| 73. Công ty đăng ký: General Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: Mouchak, Kaliakair, Gazipur - Bangladesh)
73.1. Nhà sản xuất: General Pharmaceutical Ltd. (Đ/c: Telirchala, Mouchak, Kaliakair, Gazipur - Bangladesh)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
156
|
Gespir
|
Spironolactone 50mg; Furosemide 20mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-17956-14
|
74. Công ty đăng ký: Geofman Pharmaceuticals (Đ/c: Plot No. 20/23 Korangi Industrial Area, Karachi - Pakistan)
74.1. Nhà sản xuất: M/S Geofman Pharmaceuticals (Đ/c: 204, E.l Lines Dr. Daud Pota Road, Karachi - Pakistan)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
157
|
Maxef Injection 1g
|
Cefepime (dưới dạng Cefepime hydrochloride) 1g
|
Bột pha tiêm
|
36 tháng
|
USP 31
|
Hộp 1 lọ
|
VN-17957-14
|
75. Công ty đăng ký: Getz Pharma (Pvt) Ltd. (Đ/c: Plot No. 29-30/27 Korangi Industrial Area, Karachi 74900 - Pakistan)
75.1. Nhà sản xuất: Getz Pharma (Pvt) Ltd. (Đ/c: Plot No. 29-30/27 Korangi Industrial Area, Karachi - Pakistan)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
158
|
Fenogetz capsules 200mg
|
Fenofibrat 200mg
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 2 vỉ x 5 viên
|
VN-17958-14
|
159
|
Promto Tablet 20mg
|
Natri rabeprazole 20mg
|
Viên nén bao phim tan trong ruột
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 vỉ x 10 viên
|
VN-17959-14
|
76. Công ty đăng ký: GlaxoSmithKline Pte., Ltd. (Đ/c: 150 Beach Road, # 21-00 Gateway West, Singapore 189720 - Singapore)
76.1. Nhà sản xuất: Dr. Reddys Laboratories Ltd. (Đ/c: Survey No. 41, Bachupally Village, Qutubullapur Mandal, Ranga Reddy District, Andhra Pradesh - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
160
|
Gridokline
|
Clopidogrel (dưới dạng clopidogrel bisulfat Forml 97.875mg) 75mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 vỉ x 7 viên nén bao phim
|
VN-17960-14
|
76.2. Nhà sản xuất: Sterling Drug (M) Sdn. Bhd. (Đ/c: Lot 89, Jalan Enggang, Ampang-Ulu Kelang Industrial Estate, 54200 Selangor - Malaysia)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
161
|
Panadol trẻ em
|
Paracetamol (dạng Paracetamol vi nang) 120mg
|
Viên nhai
|
60 tháng
|
NSX
|
Hộp 8 vỉ x 12 viên
|
VN-17961-14
|
77. Công ty đăng ký: Hanbul Pharm. Co., Ltd, (Đ/c: 40-8, Banje-Ri, Wongok, Anseung-Si, Gyeonggi-Do - Korea)
77.1. Nhà sản xuất: Dong Wha Pharm IND. Co., Ltd. (Đ/c: 504-3, Yongtan-Dong, Chungju-City, Chungcheongbuk-do - Korea)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
162
|
M-Coban
|
Mecobalamin 500mcg
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 9 vỉ x 10 viên
|
VN-17962-14
|
77.2. Nhà sản xuất: The IBN Sina Pharmaceutical Industry Ltd. (Đ/c: Shafipur, Gazipur - Bangladesh)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
163
|
Axosin 1gm IV Injection
|
Ceftriaxon (dưới dạng Ceftriaxon natri) 1g
|
Bột pha tiêm
|
24 tháng
|
USP 34
|
Hộp 1 lọ bột + 1 ống nước cất pha tiêm 10ml
|
VN-17963-14
|
78. Công ty đăng ký: Health 2000 Inc (Đ/c: 70 Beaver Creek Road # 30, Richmond Hill, Ontario, Canada L4B 3B2 - Canada)
78.1. Nhà sản xuất: Health 2000 INC. (Đ/c: 70 Beaver Creek Road # 30, Richmond Hill, Ontario, Canada L4B 3B2 - Canada)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
164
|
Viocef
|
Cefepime (dưới dạng Cefepime hydrochloride) 1000mg
|
Thuốc bột pha tiêm
|
36 tháng
|
USP 34
|
Hộp 1 lọ + 1 ống 10ml nước cất pha tiêm
|
VN-17964-14
|
165
|
Vipanzol
|
Pantoprazole (dưới dạng pantoprazole natri sesquihydrate 42,30mg) 40mg
|
Bột đông khô pha tiêm
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ và 1 ống dung môi (Natri chloride 0,9%) 10ml
|
VN-17965-14
|
79. Công ty đăng ký: Hexal AG (Đ/c: Industriestrasse 25 D-083607 Holzkirchen - Germany)
79.1. Nhà sản xuất: Lek Pharmaceuticals d.d (Đ/c: Perzonali 47, 2391 Prevalje - Slovenia)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
166
|
Curam 625mg
|
Amoxicillin (dưới dạng Amoxicilin trihydrate) 500mg; Acid clavulanic (dưới dạng Kali clavulanate) 125mg
|
Viên nén bao phim
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 2 vỉ x 5 viên
|
VN-17966-14
|
79.2. Nhà sản xuất: Sandoz GmbH (Đ/c: Biochemiestrasse 10, A-6250 Kundl - Austria)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
167
|
Amoksiklav 1.2g (NSX bán thành phẩm-giai đoạn trộn bột: Sandoz Industrial products S.A., địa chỉ: Palafolls Site, Poligon Industrial Mas Puigverd, 08389 Palafolls, Barcelona. Spain)
|
Amoxicillin (dưới dạng Amoxicillin natri) 1g; Acid clavulanic (dưới dạng Kali clavulanat) 0,2g
|
Bột pha dung dịch tiêm / tiêm truyền
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ
|
VN-17967-14
|
79.3. Nhà sản xuất: Sandoz Private Limited (Đ/c: Plot No. 8-A/2 & 8-B, TTC Industrial Area., Kalwe Block, Village-Dighe, Navi Mumbai 400708 - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
168
|
Micocept 250mg
|
Mycophenolate mofetil 250 mg
|
Viên nang cứng
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-17970-14
|
169
|
Micocept 500mg
|
Mycophenolate mofetil 500mg
|
Viên nén bao phim
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-17971-14
|
79.4. Nhà sản xuất: Sandoz Private Limited (Đ/c: Plot No. 8-A/2 & 8-B, TTC Industrial Estate, Kalwe Block, Village-Dighe, Navi Mumbai 400708 - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
170
|
Graftac 0,5mg
|
Tacrolimus (dưới dạng Tacrolimus monohydrat) 0,5mg
|
Viên nang cứng
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 5 vỉ x 10 viên
|
VN-17968-14
|
171
|
Graftac 5mg
|
Tacrolimus (dưới dạng Tacrolimus monohydrat) 5mg
|
Viên nang cứng
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 5 vỉ x 10 viên
|
VN-17969-14
|
80. Công ty đăng ký: II Hwa Co., Ltd. (Đ/c: (Sutaek- dong) 25, Angol-ro 56 beon-gil, Guri-si, Gyeonggi-Do - Korea)
80.1. Nhà sản xuất: Theragen Etex Co., Ltd (Đ/c: 58, Sandan-ro 68 Beon-gil, Danwon-gu, Ansan-si, Gyeonggi-Do - Korea)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
172
|
Keobton
|
Levofloxacin 500mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 5 vỉ x 10 viên; 10 vỉ x 10 viên
|
VN-17974-14
|
81. Công ty đăng ký: II Hwa Co., Ltd. (Đ/c: 437, Sutaek-dong, Guri-shi, Kyonggi-do - Korea)
81.1. Nhà sản xuất: Kyongbo Pharm. Co., Ltd. (Đ/c: 174, Silok-Ro, Asan Si, Chungcheongnam-Do, 336-020 - Korea)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
173
|
Loaslin Inj. 500mg
|
Imipenem (dưới dạng Imipenem monohydrat) 500mg; Cilastatin (dưới dạng Cilastatin natri) 500mg
|
Bột pha tiêm
|
24 tháng
|
USP 32
|
Hộp 10 lọ
|
VN-17972-14
|
81.2. Nhà sản xuất: Kyung Dong Pharm Co., Ltd. (Đ/c: 535-3, Daeyang-Li, Yanggam-Myun, Hwasung-Si, Kyeonggi-Do - Korea)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
174
|
Etethic cap.
|
Esomeprazol 40mg
|
Viên nang cứng chứa pellet bao tan trong ruột
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 4 vỉ x 7 viên
|
VN-17973-14
|
81.3. Nhà sản xuất: Theragen Etex Co., Ltd (Đ/c: 649-1, Choji-Dong, Danwon-gu, Ansan-si, Gyeonggi-Do - Korea)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
175
|
Skasen
|
Levofloxacin 500mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 5 vỉ x 10 viên; 10 vỉ x 10 viên
|
VN-17975-14
|
82. Công ty đăng ký: Intas Pharmaceuticals Ltd (Đ/c: 2nd Floor, Chinubhai Centre, Off. Nehru Bridge, Ashram Road, Ahmedabad - 380 009 - India)
82.1. Nhà sản xuất: Intas Pharmaceuticals Ltd (Đ/c: Plot Numbers 457 and 458, Sarkhej-Bavla Highway, Matoda, Sanand, Ahmedabad, Gujarat, In-382210 - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
176
|
Carca-6.25
|
Carvedilol 6,25mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
USP 34
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-17976-14
|
177
|
Inmelox-15
|
Meloxicam 15mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
USP 35
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VN-17977-14
|
178
|
Inmelox-7.5
|
Meloxicam 7,5mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
USP 35
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VN-17978-14
|
179
|
Intatacro 5
|
Tacrolimus (dưới dạng Tacrolimus monohydrate) 5mg
|
Viên nang cứng
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 vỉ x 10 viên
|
VN-17979-14
|
180
|
Melonex - 15
|
Meloxicam 15mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
USP 35
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VN-17980-14
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |
|
|