Chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ y tế


Công ty đăng ký: General Pharmaceuticals Ltd



tải về 1.18 Mb.
trang8/14
Chuyển đổi dữ liệu08.04.2018
Kích1.18 Mb.
#36862
1   ...   4   5   6   7   8   9   10   11   ...   14

73. Công ty đăng ký: General Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: Mouchak, Kaliakair, Gazipur - Bangladesh)

73.1. Nhà sản xuất: General Pharmaceutical Ltd. (Đ/c: Telirchala, Mouchak, Kaliakair, Gazipur - Bangladesh)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

156

Gespir

Spironolactone 50mg; Furosemide 20mg

Viên nén bao phim

36 tháng

NSX

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-17956-14

74. Công ty đăng ký: Geofman Pharmaceuticals (Đ/c: Plot No. 20/23 Korangi Industrial Area, Karachi - Pakistan)

74.1. Nhà sản xuất: M/S Geofman Pharmaceuticals (Đ/c: 204, E.l Lines Dr. Daud Pota Road, Karachi - Pakistan)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

157

Maxef Injection 1g

Cefepime (dưới dạng Cefepime hydrochloride) 1g

Bột pha tiêm

36 tháng

USP 31

Hộp 1 lọ

VN-17957-14

75. Công ty đăng ký: Getz Pharma (Pvt) Ltd. (Đ/c: Plot No. 29-30/27 Korangi Industrial Area, Karachi 74900 - Pakistan)

75.1. Nhà sản xuất: Getz Pharma (Pvt) Ltd. (Đ/c: Plot No. 29-30/27 Korangi Industrial Area, Karachi - Pakistan)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

158

Fenogetz capsules 200mg

Fenofibrat 200mg

Viên nang cứng

36 tháng

NSX

Hộp 2 vỉ x 5 viên

VN-17958-14

159

Promto Tablet 20mg

Natri rabeprazole 20mg

Viên nén bao phim tan trong ruột

24 tháng

NSX

Hộp 1 vỉ x 10 viên

VN-17959-14

76. Công ty đăng ký: GlaxoSmithKline Pte., Ltd. (Đ/c: 150 Beach Road, # 21-00 Gateway West, Singapore 189720 - Singapore)

76.1. Nhà sản xuất: Dr. Reddys Laboratories Ltd. (Đ/c: Survey No. 41, Bachupally Village, Qutubullapur Mandal, Ranga Reddy District, Andhra Pradesh - India)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

160

Gridokline

Clopidogrel (dưới dạng clopidogrel bisulfat Forml 97.875mg) 75mg

Viên nén bao phim

36 tháng

NSX

Hộp 1 vỉ x 7 viên nén bao phim

VN-17960-14

76.2. Nhà sản xuất: Sterling Drug (M) Sdn. Bhd. (Đ/c: Lot 89, Jalan Enggang, Ampang-Ulu Kelang Industrial Estate, 54200 Selangor - Malaysia)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

161

Panadol trẻ em

Paracetamol (dạng Paracetamol vi nang) 120mg

Viên nhai

60 tháng

NSX

Hộp 8 vỉ x 12 viên

VN-17961-14

77. Công ty đăng ký: Hanbul Pharm. Co., Ltd, (Đ/c: 40-8, Banje-Ri, Wongok, Anseung-Si, Gyeonggi-Do - Korea)

77.1. Nhà sản xuất: Dong Wha Pharm IND. Co., Ltd. (Đ/c: 504-3, Yongtan-Dong, Chungju-City, Chungcheongbuk-do - Korea)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

162

M-Coban

Mecobalamin 500mcg

Viên nang cứng

36 tháng

NSX

Hộp 9 vỉ x 10 viên

VN-17962-14

77.2. Nhà sản xuất: The IBN Sina Pharmaceutical Industry Ltd. (Đ/c: Shafipur, Gazipur - Bangladesh)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

163

Axosin 1gm IV Injection

Ceftriaxon (dưới dạng Ceftriaxon natri) 1g

Bột pha tiêm

24 tháng

USP 34

Hộp 1 lọ bột + 1 ống nước cất pha tiêm 10ml

VN-17963-14

78. Công ty đăng ký: Health 2000 Inc (Đ/c: 70 Beaver Creek Road # 30, Richmond Hill, Ontario, Canada L4B 3B2 - Canada)

78.1. Nhà sản xuất: Health 2000 INC. (Đ/c: 70 Beaver Creek Road # 30, Richmond Hill, Ontario, Canada L4B 3B2 - Canada)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

164

Viocef

Cefepime (dưới dạng Cefepime hydrochloride) 1000mg

Thuốc bột pha tiêm

36 tháng

USP 34

Hộp 1 lọ + 1 ống 10ml nước cất pha tiêm

VN-17964-14

165

Vipanzol

Pantoprazole (dưới dạng pantoprazole natri sesquihydrate 42,30mg) 40mg

Bột đông khô pha tiêm

24 tháng

NSX

Hộp 1 lọ và 1 ống dung môi (Natri chloride 0,9%) 10ml

VN-17965-14

79. Công ty đăng ký: Hexal AG (Đ/c: Industriestrasse 25 D-083607 Holzkirchen - Germany)

79.1. Nhà sản xuất: Lek Pharmaceuticals d.d (Đ/c: Perzonali 47, 2391 Prevalje - Slovenia)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

166

Curam 625mg

Amoxicillin (dưới dạng Amoxicilin trihydrate) 500mg; Acid clavulanic (dưới dạng Kali clavulanate) 125mg

Viên nén bao phim

24 tháng

NSX

Hộp 2 vỉ x 5 viên

VN-17966-14

79.2. Nhà sản xuất: Sandoz GmbH (Đ/c: Biochemiestrasse 10, A-6250 Kundl - Austria)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

167

Amoksiklav 1.2g (NSX bán thành phẩm-giai đoạn trộn bột: Sandoz Industrial products S.A., địa chỉ: Palafolls Site, Poligon Industrial Mas Puigverd, 08389 Palafolls, Barcelona. Spain)

Amoxicillin (dưới dạng Amoxicillin natri) 1g; Acid clavulanic (dưới dạng Kali clavulanat) 0,2g

Bột pha dung dịch tiêm / tiêm truyền

24 tháng

NSX

Hộp 1 lọ

VN-17967-14

79.3. Nhà sản xuất: Sandoz Private Limited (Đ/c: Plot No. 8-A/2 & 8-B, TTC Industrial Area., Kalwe Block, Village-Dighe, Navi Mumbai 400708 - India)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

168

Micocept 250mg

Mycophenolate mofetil 250 mg

Viên nang cứng

24 tháng

NSX

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-17970-14

169

Micocept 500mg

Mycophenolate mofetil 500mg

Viên nén bao phim

24 tháng

NSX

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-17971-14

79.4. Nhà sản xuất: Sandoz Private Limited (Đ/c: Plot No. 8-A/2 & 8-B, TTC Industrial Estate, Kalwe Block, Village-Dighe, Navi Mumbai 400708 - India)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

170

Graftac 0,5mg

Tacrolimus (dưới dạng Tacrolimus monohydrat) 0,5mg

Viên nang cứng

24 tháng

NSX

Hộp 5 vỉ x 10 viên

VN-17968-14

171

Graftac 5mg

Tacrolimus (dưới dạng Tacrolimus monohydrat) 5mg

Viên nang cứng

24 tháng

NSX

Hộp 5 vỉ x 10 viên

VN-17969-14

80. Công ty đăng ký: II Hwa Co., Ltd. (Đ/c: (Sutaek- dong) 25, Angol-ro 56 beon-gil, Guri-si, Gyeonggi-Do - Korea)

80.1. Nhà sản xuất: Theragen Etex Co., Ltd (Đ/c: 58, Sandan-ro 68 Beon-gil, Danwon-gu, Ansan-si, Gyeonggi-Do - Korea)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

172

Keobton

Levofloxacin 500mg

Viên nén bao phim

36 tháng

NSX

Hộp 5 vỉ x 10 viên; 10 vỉ x 10 viên

VN-17974-14

81. Công ty đăng ký: II Hwa Co., Ltd. (Đ/c: 437, Sutaek-dong, Guri-shi, Kyonggi-do - Korea)

81.1. Nhà sản xuất: Kyongbo Pharm. Co., Ltd. (Đ/c: 174, Silok-Ro, Asan Si, Chungcheongnam-Do, 336-020 - Korea)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

173

Loaslin Inj. 500mg

Imipenem (dưới dạng Imipenem monohydrat) 500mg; Cilastatin (dưới dạng Cilastatin natri) 500mg

Bột pha tiêm

24 tháng

USP 32

Hộp 10 lọ

VN-17972-14

81.2. Nhà sản xuất: Kyung Dong Pharm Co., Ltd. (Đ/c: 535-3, Daeyang-Li, Yanggam-Myun, Hwasung-Si, Kyeonggi-Do - Korea)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

174

Etethic cap.

Esomeprazol 40mg

Viên nang cứng chứa pellet bao tan trong ruột

36 tháng

NSX

Hộp 4 vỉ x 7 viên

VN-17973-14

81.3. Nhà sản xuất: Theragen Etex Co., Ltd (Đ/c: 649-1, Choji-Dong, Danwon-gu, Ansan-si, Gyeonggi-Do - Korea)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

175

Skasen

Levofloxacin 500mg

Viên nén bao phim

36 tháng

NSX

Hộp 5 vỉ x 10 viên; 10 vỉ x 10 viên

VN-17975-14

82. Công ty đăng ký: Intas Pharmaceuticals Ltd (Đ/c: 2nd Floor, Chinubhai Centre, Off. Nehru Bridge, Ashram Road, Ahmedabad - 380 009 - India)

82.1. Nhà sản xuất: Intas Pharmaceuticals Ltd (Đ/c: Plot Numbers 457 and 458, Sarkhej-Bavla Highway, Matoda, Sanand, Ahmedabad, Gujarat, In-382210 - India)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

176

Carca-6.25

Carvedilol 6,25mg

Viên nén

36 tháng

USP 34

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-17976-14

177

Inmelox-15

Meloxicam 15mg

Viên nén

36 tháng

USP 35

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VN-17977-14

178

Inmelox-7.5

Meloxicam 7,5mg

Viên nén

36 tháng

USP 35

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VN-17978-14

179

Intatacro 5

Tacrolimus (dưới dạng Tacrolimus monohydrate) 5mg

Viên nang cứng

24 tháng

NSX

Hộp 1 vỉ x 10 viên

VN-17979-14

180

Melonex - 15

Meloxicam 15mg

Viên nén

36 tháng

USP 35

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VN-17980-14


tải về 1.18 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   4   5   6   7   8   9   10   11   ...   14




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương