128. Công ty đăng ký: S.I.A. (Tenamyd Canada) Inc.(Đ/c: 242, Varry Street, St. Laurent , Quebec, H4N1A3 - Canada)
128.1. Nhà sản xuất: Tablets (India) Ltd.(Đ/c: 179 T.H. Road, Chennai - 600 081 - India)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
275
Astymin Liquid
Cứ 15ml si rô chứa: ; L. Leucin 18,3mg; L. Isoleucine 5,9mg; L. Lysine HCl 25mg ; L. Methionine 9,2mg: L. Phenylalamine 5mg; L. Threonine 4,2mg; L. Tryptophan 5mg; L. Valine 6,7mg ; Thiamin HCl 5mg; Riboflavin (dưới dạng Riboflavin sodium phosphat) 3mg
Si rô
18 tháng
NSX
Hộp 1 lọ 60ml; 110ml
VN-18075-14
129. Công ty đăng ký: Saint Corporation(Đ/c: Academy Tower, Rm #718,719, 118 Seongsui-ro, Seongdong-gu, Seoul - Korea)
129.1. Nhà sản xuất: Chunggei Pharm Co., Ltd.(Đ/c: 16, Dumeori-gil, Yanggam-myeon, Hwaseong-si, Gyeonggi-do - Korea)
135. Công ty đăng ký: Shineway Pharmaceuticals Co., Ltd.(Đ/c: South of Luancheng, Shijiazhuang, Hebei Province - China)
135.1. Nhà sản xuất: Shineway Pharmaceuticals Co., Ltd.(Đ/c: South of Luancheng, Shijiazhuang, Hebei Province - China)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
285
Cốm phế yết thanh
Kim ngân hoa 1,836g; Rễ thanh đại 1,836g; Sơn tra (đã hóa than) 1,836g; Đại thanh diệp 1,836g; Huyền sâm 1,836g; Mạch môn đông 1,836g; Sinh địa 1,224g; Thiên hoa phấn 1,224g; Hoàng cầm 0,918g; Xuyên bối mẫu 0,918g; ...
Cốm
24 tháng
ChP 2005
Hộp 10 gói x 6g
VN-18085-14
136. Công ty đăng ký: Siu Guan Chem Ind Co., Ltd.(Đ/c: No 128 Shin Min Road, Chia Yi - Taiwan)
136.1. Nhà sản xuất: Siu Guan Chem Ind Co., Ltd.(Đ/c: No 128 Shin min Road, Chia YI - Taiwan)
137. Công ty đăng ký: SRS Pharmaceuticals Pvt. Ltd.(Đ/c: 602, 6th Floor, Marathon Max Bldg No.2, L.B.S Marg, Mulund Goregaon Link Road, Mulun (W), Mumbai - 4000 080 - India)
137.1. Nhà sản xuất: Acme Formulation Pvt. Ltd.(Đ/c: Ropar Road, Nalagarh, Dist. Solan H.P-174101 - India)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
287
Paretoc 20
Rabeprazole Sodium 20mg
Viên nén bao tan trong ruột
24 tháng
NSX
Hộp 3 vỉ x 10 viên
VN-18087-14
137.2. Nhà sản xuất: Maxim Pharmaceuticals Pvt. Ltd.(Đ/c: Plot No. 11 & 12 Kumar Ind. Estate, Markal, Pune 412 105 - India)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
288
Cefpoquick
Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100mg
Viên nang cứng
24 tháng
NSX
Hộp 2 vỉ x 10 viên
VN-18089-14
137.3. Nhà sản xuất: Maxim Pharmaceuticals Pvt. Ltd.(Đ/c: Plot No. 11 & 12, gat No. 1251-1261, Alandi-Markal Road, Markal Khed, Pune 412 105, Maharashtra state - India)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
289
Cefdoxone 200
Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 200mg
Viên nang cứng
24 tháng
NSX
Hộp 2 vỉ x 10 viên
VN-18088-14
290
Cefposan 100
Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100mg
Viên nang cứng
24 tháng
NSX
Hộp 2 vỉ x 10 viên
VN-18090-14
291
Gamincef 100
Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100mg
Viên nang cứng
24 tháng
NSX
Hộp 2 vỉ x 10 viên
VN-18091-14
292
Gamincef 200
Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 200mg
Viên nang cứng
24 tháng
NSX
Hộp 2 vỉ x 10 viên
VN-18092-14
138. Công ty đăng ký: Sun Pharmaceutical Industries Ltd.(Đ/c: Acme Plaza, Andheri - Kurla Road., Andheri (East) Mumbai 400 059 - India)
138.1. Nhà sản xuất: Sun Pharmaceutical Industries Ltd.(Đ/c: Halol-Baroda Highway, Halol-389 350, Gujarat - India)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
293
Cardiject
Dobutamine (dưới dạng Dobutamine HCl) 250mg
Bột đông khô pha tiêm
24 tháng
USP 34
Hộp 1 lọ
VN-18095-14
294
Sompraz IV
Esomeprazol (dưới dạng esomeprazol natri) 40mg
Bột đông khô pha tiêm
24 tháng
NSX
Hộp 1 lọ
VN-18096-14
138.2. Nhà sản xuất: Sun Pharmaceutical Industries Ltd.(Đ/c: Survey No 214, Plot No. 20, G.I.A., Phase II, Piparia, Silvassa-396230, U.T. of Dadra & Nagar Haveli - India)