Công ty đăng ký: Boehringer Ingelheim International GmbH
trang 3/14 Chuyển đổi dữ liệu 08.04.2018 Kích 1.18 Mb. #36862
17. Công ty đăng ký: Boehringer Ingelheim International GmbH (Đ/c: Binger Strasse 173, 55216 Ingelheim am Rhein - Germany)
17.1. Nhà sản xuất: Boehringer Ingelheim Ellas A.E (Đ/c: 5th km Paiania-Markopoulo 194 00 Koropi - Greece)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm l ượ ng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
44
Viramune
Nevirapine 200mg
Viên nén
36 tháng
NSX
Hộp 6 vỉ x 10 viên
VN-17844-14
17.2. Nhà sản xuất: Boehringer Ingelheim Roxane Inc (Đ/c: 1809 Wilson Road Columbus, Ohio 43228 - USA)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm l ượ ng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
45
Viramune XR
Nevirapine 100mg
Viên nén giải phóng chậm
36 tháng
NSX
Hộp 1 chai 30 viên
VN-17845-14
17.3. Nhà sản xuất: Ginsana SA (Đ/c: Via Mulini, 6934 Bioggio - Switzerland)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm l ượ ng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
46
Pharmaton Kiddi
Mỗi chai 100ml chứa: calci 867mg; Thiamin HCl 20mg; Riboflavin natri phosphat 23mg; Pyridoxin HCl 40mg; Cholecalciferol 67mg (2667IU); All-rac-alpha-tocopheryl acetat 100mg; Nicotinamide 133mg; Dexpanthenol 67mg; Lysine HCl 2000mg
Sirô
24 tháng
NSX
Hộp 1 chai 100ml
VN-17846-14
18. Công ty đăng ký: Bosch Pharmaceutical (PVT) Ltd. (Đ/c: Bosch House 221, Sector 23, Korangi Industrial Area , Karachi - Pakistan)
18.1. Nhà sản xuất: Bosch Pharmaceuticals (PVT) Ltd. (Đ/c: Bosch house 221, sector 23, Korangi Industrial Area, Karachi - Pakistan)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm l ượ ng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
47
Bofalgan 1g/100ml Infusion
Paracetamol 1g/100ml
Dung dịch truyền tĩnh mạch
36 tháng
NSX
Hộp 1 lọ 100ml
VN-17847-14
19. Công ty đăng ký: Cadila Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: Sarkhej Dholka Road, Bhat-Ahmedabad, 382 210, Gujarat - India)
19.1. Nhà sản xuất: Cadila Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: 1389, Trasad Road , Dholka-387 810, District: Ahmedabad, Gujarat state - India)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm l ượ ng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
48
Aciloc 300
Ranitidin (dưới dạng Ranitidin hydrochlorid) 300mg
Viên nén bao phim
36 tháng
USP 34
Hộp 10 vỉ x 10 viên
VN-17848-14
49
Levocide 250
Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat) 250mg
Viên nén bao phim
24 tháng
NSX
Hộp to chứa 10 hộp nhỏ x 1 vỉ x 10 viên
VN-17849-14
20. Công ty đăng ký: Chong Kun Dang Pharm Corp. (Đ/c: Chungjeongno3 (sam)-ga, 8 Chungjeong-ro, Seodaeum-gu, Seoul - Korea)
20.1. Nhà sản xuất: Chong Kun Dang Pharmaceutical Corp. (Đ/c: 797-48 Manghyang-ro, Seonggeo-eup, Seobuk-gu, Choenan-si, Chungcheongnam-do 331-831 - Korea)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm l ượ ng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
50
Ckdmyrept Cap. 250mg
Mycophenolat mofetil 250mg
Viên nang cứng
36 tháng
NSX
Hộp 10 vỉ x 10 viên
VN-17850-14
51
Ckdmyrept Tab. 500mg
Mycophenolat mofetil 500mg
Viên nén bao phim
24 tháng
NSX
Hộp 10 vỉ x 10 viên
VN-17851-14
21. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần BT Việt Nam (Đ/c: Số 1B Trung Liệt, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội - Việt Nam)
21.1. Nhà sản xuất: Atlantic Pharma- Producoes Farmaceuticas S.A. (Đ/c: Zona Industrial da Abrunheira, Rua da Tapada Grande , No.2, 2710-089 Sintra - Portugal)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm l ượ ng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
52
Palibone
Acid Alendronic (dưới dạng Alendronate natri trihydrate) 70mg
Viên nén bao phim
48 tháng
EP 7.0
Hộp 1 vỉ x 4 viên
VN-17852-14
22. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần DP Pha no (Đ/c: 396-398 Cách mạng Tháng 8, Q. Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
22.1. Nhà sản xuất: Atlantic Pharma- Producoes Farmaceuticas S.A (Fab. Abrunheira) (Đ/c: Rua da Tapada Grande, no 2, 2710-089 Sintra - Portugal)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm l ượ ng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
53
Lousartan
Losartan kali 50mg; Hydrochlorothiazide 12,5mg
Viên nén bao phim
36 tháng
NSX
Hộp 1 vỉ, 6 vỉ x 10 viên
VN-17853-14
22.2. Nhà sản xuất: Deva Holding A.S. (Đ/c: Organize Sanayi Bolgesi, Ataturk Mah., Ataturk Cad., No:32 Karaagac Cerkezkoy- Tekirdag - Turkey)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm l ượ ng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
54
Katovastin 10mg
Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci trihydrat) 10mg
Viên nén bao phim
36 tháng
NSX
Hộp 3 vỉ x 10 viên
VN-17854-14
55
Katovastin 20mg
Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci trihydrat) 20mg
Viên nén bao phim
36 tháng
NSX
Hộp 3 vỉ x 10 viên
VN-17855-14
22.3. Nhà sản xuất: Laboratorios Lesvi, S.L. (Đ/c: Avda de Barcelona, 69 08970 Sant Joan Despi (Barcelona) - Spain)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm l ượ ng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
56
Aleradin
Desloratadine 5mg
Viên nén bao phim
24 tháng
NSX
Hộp 3 vỉ x 10 viên
VN-17856-14
22.4. Nhà sản xuất: West Pharma - Froducoes de Especialidades Farmaceuticas, S.A. (Fab.Venda Nova) (Đ/c: Rua Joao de Deus , No 11, Venda Nova, 2700-486 Amadora - Portugal)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm l ượ ng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
57
Lisbosartan
Irbesartan 150mg
Viên nén bao phim
24 tháng
NSX
Hộp 4 vỉ x 7 viên
VN-17857-14
58
Lisbosartan
Irbesartan 300mg
Viên nén bao phim
24 tháng
NSX
Hộp 4 vỉ x 7 viên
VN-17858-14
23. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm APAC (Đ/c: 86/62 Phổ Quang, Phường 2, Quận Tân Bình, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
23.1. Nhà sản xuất: Sofar S.p.A (Đ/c: Via Firenze, 40-20060 Trezzano Rosa (MI) - Italy)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm l ượ ng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
59
Clisma-lax
Natri monobasic phosphat khan 13,91g; Natri dibasic phosphat khan 3,18g
Dung dịch bơm hậu môn
60 tháng
NSX
Hộp 1 lọ 133ml; hộp 4 lọ x 133ml; Hộp 20 lọ x 133ml
VN-17859-14
24. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Đất Việt (Đ/c: Số 24, ngõ 52, phố Quan Nhân, quận Cầu Giấy, Hà Nội - Việt Nam)
24.1. Nhà sản xuất: Kukje Pharma Ind. Co., Ltd. (Đ/c: 648, Choji-Dong , Danwon-Gu, Ansan-City, Gyeonggi-Do - Korea)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm l ượ ng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
60
Beejetazim inj. 1g
Ceftazidim (dưới dạng Ceftazidim pentahydrat) 1g
Bột pha tiêm
24 tháng
USP 32
Hộp 10 lọ
VN-17860-14
25. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Dược phẩm Duy Tân (Đ/c: 22 Hồ Biểu Chánh, Q. Phú Nhuận, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
25.1. Nhà sản xuất: PT. Sanbe Farma (Đ/c: JI. Taman Sari No. 10 Bandung - Indonesia)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm l ượ ng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
61
Sanbecomp
Chlordiazepoxide 5mg; Clidinium Bromide 2,5mg
Viên nén bao phim
24 tháng
NSX
Hộp 10 vỉ x 10 viên
VN-17861-14
25.2. Nhà sản xuất: Teva Pharmaceutical Industries Ltd. (Đ/c: 18 Eli Hurvitz St., Ind. Zone, Kfar Saba , 44102 - Israel)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm l ượ ng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
62
Levocetirizine DIHCI- Teva 5mg
Levocetirizine (dưới dạng Levocetirizine dihydrochloride) 5 mg
Viên nén bao phim
36 tháng
NSX
Hộp 10 vỉ x 10 viên
VN-17862-14
25.3. Nhà sản xuất: Teva Pharmaceutical Works Private Limited Company (Đ/c: H-2100 Godollo, Tancsics Mihaly ut 82 - Hungary)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm l ượ ng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
63
Methylprednisolone-Teva 40mg
Methylprednisolone (dưới dạng Methylprednisolone natri succinate) 40mg
Bột đông khô pha tiêm truyền
24 tháng
NSX
Hộp 10 lọ x 40mg
VN-17863-14
26. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Dược phẩm Green (Đ/c: Số 26, Tổ 30A, KĐT Đồng Tàu, Thịnh Liệt, Hoàng Mai, Hà Nội - Việt Nam)
26.1. Nhà sản xuất: Reyoung Pharmaceutical Co., Ltd (Đ/c: No 6 Erlangshan Rd, Yiyuan County, Shandong Province - China)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm l ượ ng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
64
Ampicillin sodium for Injection 1g
Ampicillin (dưới dạng Ampiccillin Sodium) 1g
Thuốc bột pha tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch
36 tháng
BP 2007
Hộp 10 lọ; Hộp 50 lọ
VN-17864-14
Chia sẻ với bạn bè của bạn: