57. CÔNG TY TNHH BAYER VIỆT NAM
TT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Thể tích/
Khối lượng
|
Công dụng
|
Số
đăng ký
|
|
A-T 101Vitamin E
|
Vitamin E
|
Gói
Xô
Bao
|
100g; 1kg
2,5kg; 5kg,7,5 kg
10kg; 25kg
|
Chống thoái hóa cơ, nâng cao khả năng sinh sản cho gia súc, gia cầm
|
BAS-20
|
|
A-T 104 Vitamin ADE
|
Vitamin A; D; E
|
Gói
Xô,Bao
|
100g; 1kg
2,5;5,7,5,10kg; 5kg
|
Tăng tỉ lệ thụ thai ở heo tăng năng suất đẻ trứng
|
BAS-22
|
|
A-T 105 Biotin
|
Biotin
|
Gói,Xô
Bao
|
100g; 1,2,5; 5,7,5 kg
10kg; 25kg
|
Phòng và trị bệng nứt loét móng và da hóa sừng ở heo
|
BAS-23
|
|
Pikuten-HF
|
Vitamin A; D3; E; K3; Fe; Cu; Mn; Zn; I; Co; Se; P; Mg; Amonium; molybdate
|
Bao
bao
|
25kg
|
Cung cấp vitamin và khoáng cho vật nuôi
|
BAS-51
|
|
3-Nitro 1%
|
Roxasone
|
Gói
Xô, Bao
|
100g; 1kg
2,5; 5, 10kg; 25kg
|
Phòng bệnh cầu trùng và nâng cao năng suất ở gà
|
BAS-52
|
|
3-Nitro 10%
|
Roxasone
|
Gói
Xô, Bao
|
100g; 1kg
2,5; 5, 10kg; 25kg
|
Phòng bệnh cầu trùng và nâng cao năng suất ở gà
|
BAS-53
|
|
BMD 0,75%
|
Bacitracin methylene disalicylate,
Caldium carbonate
|
Gói
Xô, Bao
|
100g; 1kg
2,5; 5, 10kg; 25kg
|
Kích thích tăng trọng sử dụng trong chăn nuôi heo
|
BAS-55
|
|
A-T 111 Vitamin C Antistress
|
Vitamin C; Citric acid
|
Gói; Xô; Thùng
|
100; 250g; 500g;1kg
2,5; 5; 10; 25kg
|
Chống stress cho gia súc
|
BAS-63
|
|
A-T 112 Multivitamin Water
Soluble
|
Vitamin A; D3; E; K3; B1; B2; B6;B12; H2; Niacin; Calpan
|
Gói
Xô
Thùng
|
100g; 250g
500g;1kg
2,5;5;10kg;25kg
|
Phòng và trị các bệnh do thiếu vitamin, giảm stress.
|
BAS-64
|
|
A-T 113 Vitamin C + Oxytetracycline
Water Soluble
|
Vitamin C; Oxytetracycline
|
Gói
Xô
Thùng
|
100g; 250g
500g;1kg
2,5; 5; 10; 25kg
|
Phòng và trị các bệnh do nhiễm khuẩn, tăng sức đề kháng cho gia súc
|
BAS-65
|
|
A-T 206 Tylo-Sulfa-C
|
Tylosin; Sulphadimidine; Vit C
|
Gói
|
100g; 1;5;10;25kg
|
Phòng,trị bệnh do khuẩn gr (-), gr(+), Mycoplasma
|
BAS-70
|
|
A-T 207 Avatec
|
Lasalocid Sodium
|
Gói
Xô,Bao
|
100g; 1kg
2,5kg; 5,10; 25kg
|
|
BAS-71
|
|
Grosol M
|
Vitamin A; D3; E; K3; B1; B2; B6; B12; H2; Niacin; Calpan; Folic acid Fe; Cu; Mn; Zn; I; Co; Se; Vit C; Amino acid, Amoxycycline
|
Gói
Xô
Bao
|
40g; 50g; 100g
250g; 500g; 1kg
2; 2,5; 4; 5; 7,5kg
10kg; 25kg
|
Cung cấp vitamin, khoáng cho vật nuôi.
|
BAS-77
|
|
Saigo-Nox 10 New
|
Kitasamycin, Sulfadimidin
|
Gói
Xô
Bao
|
10,20,100,400,500g; 1kg;2.5, 5,7.5kg
10kg ,25kg
|
Phòng và trị tiêu chảy cho heo, gà, tăng khả năng chuyển hóa thức ăn.
|
BAS-79
|
|
Saigo-Nox 100 New
|
Kitasamycin, Sulfadimidin
|
Gói
Xô
Bao
|
10,20,100,400,500g; 1kg;2.5kg,5 kg, 7.5kg 10kg,25kg
|
Phòng và trị tiêu chảy cho heo, gà, tăng khả năng chuyển hóa thức ăn.
|
BAS-80
|
|
Supastock Power Pig Pack
|
Choline, Mn, Co, Vit A, B2, E, Saigo-Nox 100 New
|
Gói
Xô
Bao
|
500g; 1kg
2,5kg; 5kg
10kg; 25kg
|
Cung cấp vitamin và khoáng cho heo con, phòng tiêu chảy
|
BAS-83
|
|
Saigo-Nox Poultry
|
Kitasamycin tartrate, Thiamphenicol
|
Gói
Xô
Bao
|
20,100;200;400;500g; 1kg; 2, 5; 5; 7, 5kg
10; 25kg
|
Phòng CRD, Coryza, viêm ruột tiêu chảy do E.coli và Salmonella ở gia cầm
|
BAS-84
|
|
Helipyrin
|
Acetylsalicylic Acid
|
Bao
Xô
Bao
|
100g, 200g, 400g, 500g, 1kg
2, 5; 5;7.5; 10; 5kg
|
Làm giảm đau, hạ sốt, kháng viêm.Giúp gia súc nhanh phục hồi sức khỏe
|
BAS-85
|
|
Mycosal
|
Kitasamycin base
|
Bao
Xô
Bao
|
100g, 200g, 400g, 500g, 1kg
2, 5kg; 5kg;7.5kg
10kg; 25kg
|
Phòng ngừa bệnh CRD, Coryza, E.Coli, Samonella ở gia cầm. Phòng ngừa bệnh viêm phổi trên heo
|
BAS-87
|
|
Mycosal S
|
Kitasamycin tartrate
|
Bao
Xô, Bao
|
100g, 200g, 400g, 500g, 1;2,5; 5; 7.5kg; 10kg; 25kg
|
Phòng ngừa bệnh CRD, Coryza, E.Coli, Samonella ở gia cầm. Phòng ngừa bệnh viêm phổi trên heo
|
BAS-88
|
|
Colisal
|
Thiamphenicol
|
Bao
Xô;
Bao
|
100g, 200g, 400g, 500g, 1kg
2, 5kg; 5kg;7.5kg
10kg; 25kg
|
Phòng ngừa bệnh CRD, Coryza, E.Coli, Samonella ở gia cầm. Phòng ngừa bệnh viêm phổi trên heo
|
BAS-89
|
|
Bacisol
|
Sulphadimidine
|
Bao
Xô
Bao
|
100g, 200g, 400g, 500g, 1kg
2, 5kg; 5kg;7.5kg
10kg; 25kg
|
Phòng ngừa bệnh nhiểm khuẩn cho gia súc, gia cầm. Phòng bệnh viêm ruột, tiêu chảy viêm teo mũi trên heo.
|
BAS-90
|
|
Rintal 1%
|
Febante l10g
|
Bao
Xô
Bao
|
100g, 200g, 400g, 500g, 1kg
2, 5kg; 5kg;7.5kg
10kg; 25kg
|
Trị bệnh giun tròn ở ruột và giun phổi ở gia súc
|
BAS-91
|
|
Rintal 1.9 %
|
Febantel 19g
|
Bao
Xô
Bao
|
100g, 200g, 400g, 500g, 1kg
2, 5kg; 5kg;7.5kg
10kg; 25kg
|
Trị bệnh giun tròn ở ruột và giun phổi ở gia súc
|
BAS-92
|
|
Tetravit E
|
Chlortetracycline
|
Bao; Xô
|
1; 5; 10; 20; 25kg
|
Trị bệnh đường hô hấp, viêm ruột trên trâu, bò, heo, gà.
|
BAS-93
|
58. CÔNG TY TNHH TM VÀ SẢN XUẤT THUỐC THÚ Y MINH DŨNG
TT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Khối lượng/
Thể tích
|
Công dụng chính
|
Số đăng ký
|
|
MD B12
|
Vitamin B12
|
Ống, Lọ, Chai
|
2; 5ml; 10; 20; 50; 100ml; 250; 500; 1000ml
|
Bổ sung vitamin B12, trị thiếu máu do suy dinh dưỡng, nhiễm ký sinh trùng.
|
HCM-X21-02
|
|
MD B.Complex
|
Vit B1, B1, B6, B12;
D.Panthenol;
Nicotinamide
|
Ống, Lọ, Chai
|
2; 5ml; 10; 20; 50; 100ml; 250; 500; 1000ml
|
Bổ sung vitamin nhóm B, tăng cường sức đề kháng, chống stress, chống nhiễm trùng. Kích thích tiêu hoá tốt, tăng trọng nhanh mau hồi phục sau khi mắc bệnh
|
HCM-X21-03
|
|
MD B1B6B12
|
Vit B1, B6, B12
|
Ống, Lọ, Chai
|
2; 5ml; 10; 20; 50; 100ml; 250; 500; 1000ml
|
Ðiều trị các bệnh thiếu máu, suy nhược, biếng ăn, bại liệt, viêm dây thần kinh, tăng sức đề kháng.
|
HCM-X21-04
|
|
MD-C 1000
|
Ascorbic acid
|
Ống, Lọ, Chai
|
2; 5ml; 10; 20; 50; 100ml; 250; 500; 1000ml
|
Ðiều trị chứng suy nhược, xuất huyết, chảy máu cam, hoại huyết, sốt cao, trúng độc, stress, tăng sức đề kháng.
|
HCM-X21-05
|
|
MD Calcium
|
Calcium gluconate;
Boric acid
|
Ống, Lọ, Chai
|
2; 5ml; 10; 20; 50; 100ml; 250; 500; 1000ml
|
Ðiều trị các trường hợp sốt sữa, bại liệt trước và sau khi sinh, còi xương, xốp xương.
|
HCM-X21-06
|
|
MD Selen-E
|
Vitamin E;
Sodium Selenite
|
Ống, Lọ, Chai
|
2; 5ml; 10; 20; 50; 100ml; 250; 500; 1000ml
|
Ðiều trị các bệnh cơ trắng, teo cơ, thoái hoá cơ tim, tăng cường khả năng sinh sản, tăng tỉ lệ thụ thai.
|
HCM-X21-07
|
|
MD Sorbitol + B12
|
Sorbitol; Methionine;
Vit B2, B6, B12
|
Ống, Lọ, Chai
|
2; 5ml; 10; 20; 50; 100ml; 250; 500; 1000ml
|
Tăng cường chức năng giải độc của gan, tăng tiết mật, kích thích tiêu hóa, chống táo bón, kích thích tạo máu.
|
HCM-X21-08
|
|
MD Fer 10%
|
Iron; Dextran
|
Ống, Lọ, Chai
|
2; 5ml; 10; 20; 50; 100;250;500;1000ml
|
Trị thiếu máu do thiếu sắt, thiếu máu do nhiễm trùng, KST, hoặc do mất máu.
|
HCM-X21-09
|
|
MD Fer + B12
|
Iron; Dextran;
Vit B12
|
Ống, Lọ, Chai
|
2; 5ml; 10; 20; 50; 100ml; 250; 500; 1000ml
|
Ðiều trị thiếu máu do thiếu sắt, nhiễm trùng, ký sinh trùng, mất máu, kích thích tăng trưởng nhanh.
|
HCM-X21-10
|
|
MD Fer + Tylogen
|
Iron; Tylosin; Gentamysin
|
Ống, Lọ, Chai
|
2; 5ml; 10; 20; 50; 100ml; 250; 500; 1000ml
|
Ðiều trị thiếu máu do thiếu sắt, nhiễm trùng, thiếu máu kết hợp viêm ruột tiêu chảy và viêm phổi.
|
HCM-X21-11
|
|
MD Leva 100
|
Levamisole
|
Ống, Lọ, Chai
|
2; 5ml; 10; 20; 50; 100ml; 250; 500; 1000ml
|
Ðiều trị bệnh ký sinh trùng : giun đũa, giun phổi, giun thận, giun chỉ, giun tóc, giun dạ dày.
|
HCM-X21-12
|
|
MD Analgin
|
Analgine
|
Ống, Lọ, Chai
|
2; 5;10;20;50;100ml; 250; 500; 1000ml
|
Hạ sốt, giảm đau, an thần, kháng viêm, chống stress.
|
HCM-X21-13
|
|
MD Analgin-C
|
Analgin;
Vitamin C
|
Ống, Lọ, Chai
|
2; 5ml; 10; 20; 50; 100ml; 250; 500; 1000ml
|
Hạ sốt, giảm đau, an thần, kháng viêm, chống stress, tăng sức đề kháng, chống xuất huyết, chảy máu cam.
|
HCM-X21-14
|
|
MD Bromhexine
|
Bromhexine HCl
|
Ống, Lọ, Chai
|
2; 5ml; 10; 20; 50; 100ml; 250; 500; 1000ml
|
Giảm ho, long đờm, chống co thắt phế quản, giảm tiết dịch.
|
HCM-X21-15
|
|
MD DEXA
|
Dexamethasone
|
Ống, Lọ, Chai
|
2; 5ml; 10; 20; 50; 100ml; 250; 500; 1000ml
|
Chống viêm do nhiễm trùng hoặc không nhiễm trùng, chống dị ứng, giảm đau, tăng phân giải glucose chống stress.
|
HCM-X21-16
|
|
MD Atropine
|
Atropine sulfate
|
Ống, Lọ, Chai
|
2; 5ml; 10; 20; 50; 100ml; 250; 500; 1000ml
|
Chống co thắt ruột, khí quản,phế quản, tiêu chảy nặng, giảm đau, giải độc trong các trường hợp ngộ độc Dipterex, Pilocarpin.
|
HCM-X21-17
|
|
MD Divermectine
|
Ivermectin
|
Ống, Lọ, Chai
|
2; 5ml; 10; 20; 50; 100ml; 250; 500; 1000ml
|
Ðiều trị các bệnh nội ngoại ký sinh trùng: Cái ghẻ, chí rận, giun đũa,giun phổi, giun thận.
|
HCM-X21-18
|
|
MD Tylosin 100
|
Tylosine tartrate
|
Ống, Lọ, Chai
|
2;5;10;20;50; 100ml; 250; 500; 1000ml
|
Ðiều trị các bệnh viêm phổi, viêm xoang mũi, CRD, viêm khớp.
|
HCM-X21-19
|
|
MD Genta 100
|
Gentamycin
|
Ống, Lọ, Chai
|
2; 5ml; 10; 20; 50; 100ml; 250; 500; 1000ml
|
Ðiều trị viêm ruột tiêu chảy, E.Coli, phó thương hàn, viêm phổi, Tụ huyết trùng, bệnh đường sinh dục, tiết niệu.
|
HCM-X21-20
|
|
MD Colistin
|
Colistin sulfate
|
Ống, Lọ, Chai
|
2; 5ml; 10; 20; 50; 100;250;500;1000ml
|
Ðiều trị các bệnh viêm ruột tiêu chảy, phù thũng do E.coli, thương hàn.
|
HCM-X21-21
|
|
MD Enro 50
|
Enrofloxacin
|
Ống, Lọ, Chai
|
2; 5ml; 10; 20; 50; 100ml; 250; 500; 1lit
|
Ðiều trị các bệnh nhiễm trùng, thương hàn, tụ huyết trùng, phù thủng , viêm phổi, tiêu chảy, viêm khớp.
|
HCM-X21-22
|
|
MD Nor 100
|
Norfloxacin
|
Ống, Lọ, Chai
|
2; 5ml; 10; 20; 50; 100ml; 250; 500; 1000ml
|
Ðiều trị các bệnh nhiễm trùng, thương hàn, tụ huyết trùng, tiêu chảy, E.coli, viêm phổi, viêm vú, viêm tử cung.
|
HCM-X21-23
|
|
MD DOC SONE
|
Oxytetracycline, Colistin, Dexamethasone, Magnesium chloride
|
Chai, Lọ
|
1,2,5,10; 20; 50; 100ml,
250ml,500ml, 1lít
|
Trị các bệnh viêm ruột, tiêu chảy phân trắng, phó thương hàn, viêm phổi, viêm tử cung, viêm vú, tụ huyết trùng, viêm khớp, thối móng, viêm đường tiết niệu
|
HCM-X21-24
|
|
MD Tiacolistin
|
Tiamulin; Colistin;
Bromhexine HCl
|
Ống, Lọ, Chai
|
2; 5ml; 10; 20; 50; 100ml; 250; 500; 1000ml
|
Ðiều trị bệnh hồng lỵ ở heo, viêm ruột tiêu chảy, viêm phổi, CRD kết hợp E.coli, viêm khớp.
|
HCM-X21-26
|
|
MD Septryl 240
|
Trimethoprim; Sulfamethoxi-pyridazine
|
Ống, Lọ, Chai
|
2; 5ml; 10; 20; 50; 100ml; 250; 500; 1000ml
|
Ðiều trị các bệnh viêm ruột tiêu chảy, phân trắng, thương hàn, tụ huyết trùng, viêm phổi, viêm vú, viêm tử cung.
|
HCM-X21-27
|
|
MD Tylocosone
|
Tylosin; Colistin; Dexamethasone
|
Ống, Lọ, Chai
|
2; 5ml; 10; 20; 50; 100ml; 250; 500; 1lit
|
Ðiều trị các bệnh viêm ruột tiêu chảy, phân trắng, thương hàn
|
HCM-X21-28
|
|
MD Coli-Spira
|
Colistin; Spiramycine; Bromhexine
|
Ống, Lọ, Chai
|
2; 5ml; 10; 20; 50; 100ml; 250; 500; 1000ml
|
Ðiều trị viêm phổi, tụ huyết trùng, thương hàn, viêm ruột tiêu chảy, viêm khớp, viêm vú, viêm tử cung.
|
HCM-X21-29
|
|
MD Lincospec
|
Lincomycin;
Spectinomycin
|
Ống, Lọ, Chai
|
2; 5ml; 10; 20; 50; 100ml; 250; 500;1lit
|
Ðiều trị tiêu chảy hồng lỵ, viêm ruột tiêu chảy, viêm phổi, viêm khớp.
|
HCM-X21-31
|
|
MD Tylogenta
|
Tylosin;
Gentamycin
|
Ống, Lọ, Chai
|
2; 5ml; 10; 20; 50; 100ml; 250; 500; 1000ml
|
Trị viêm phổi, CRD, tụ huyết trùng, viêm ruột tiêu chảy, tiêu chảy phân trắng, phó thương hàn, viêm vú, viêm tử cung.
|
HCM-X21-32
|
|
MD K.N.CD
|
Kanamycine;
Neomycine
|
Ống, Lọ, Chai
|
2; 5ml; 10; 20; 50; 100;250;500;1000ml
|
Ðiều trị viêm ruột tiêu chảy, tiêu chảy phân trắng, THT, phó thương hàn.
|
HCM-X21-33
|
|
MD Peni 1T
|
Peniciline G procaine;
Peniciline G sodium
|
Lọ, Chai
|
10; 20; 50; 100ml; 250; 500; 1000ml
|
Ðiều trị nhiễm trùng do vi khuẩn Gram + ,viêm nhiễm trùng da, bệnh đóng dấu.
|
HCM-X21-34
|
|
MD Peni 4T
|
Peniciline G procaine;
Peniciline G sodium
|
Lọ, Chai
|
10; 20; 50; 100ml; 250; 500; 1000ml
|
Ðiều trị nhiễm trùng do vi khuẩn Gram +, viêm nhiễm trùng da, đóng dấu son.
|
HCM-X21-35
|
|
MD Streptomycine
|
Streptomycin sulfate
|
Lọ, Chai
|
10; 20; 50; 100ml; 250; 500; 1000ml
|
Ðiều trị bệnh tụ huyết trùng, viêm phổi, bệnh Lepto, viêm vú, viêm thận.
|
HCM-X21-36
|
|
MD Amoxiciline
|
Amoxicilin trihydrate
|
Lọ, Chai
|
10; 20; 50; 100ml; 250; 500; 1000ml
|
Ðiều trị các bệnh do vi khuẩn Gr (-) và Gr (+), viêm vú, viêm phổi, viêm khớp.
|
HCM-X21-37
|
|
MD Ampi
|
Ampiciline sodium
|
Lọ, Chai
|
10; 20; 50; 100ml; 250; 500; 1000ml
|
Ðiều trị các bệnh do vi khuẩn Gr (-) và Gr (+), viêm vú, viêm phổi, viêm khớp.
|
HCM-X21-38
|
|
MD Amkana
|
Ampicillin;
Kanamysin
|
Lọ, Chai
|
10; 20; 50; 100ml; 250; 500; 1000ml
|
Ðiều trị viêm phổi, THT, viêm ruột tiêu chảy ra máu, viêm vú, viêm tử cung.
|
HCM-X21-39
|
|
MD Peni-Strep
|
Ampicillin sodium;
Kanamycin sulfate
|
Lọ, Chai
|
10; 20; 50; 100ml; 250; 500; 1000ml
|
Trị THT, bệnh dấu son, viêm phổi, viêm tử cung, bệnh Lepto, viêm khớp.
|
HCM-X21-40
|
|
MD ANALGIN C
|
Analgine
|
Gói, Bao
|
5g, 10g, 20g, 30g, 50g, 100g, 200g, 500g, 1kg, 10kg
|
Hạ sốt, chống mất nước, mất chất điện giải.
|
HCM-X21-42
|
|
MD LEVASOL
|
Levamisol
|
Gói, Bao
|
5, 10, 20,30gr, 50; 100gr, 200gr,500gr, 1kg, 10kg.
|
Chuyên sổ các loại giun cho heo con, trâu, bò, dê, cừu: giun đũa, giun kết hạt, giun phổi, giun thận, giun chỉ…
|
HCM-X21-44
|
|
MD E.COLI
|
Spiramycin, Sulfadiazine, Bromhexine, Vit C
|
Bao, gói
|
5,10,50,100g, 250g,5005, 1kg, 2kg, 5kg, 10kg.
|
Sưng phù đầu, tiêu chảy phân trắng, phân vàng, phó thương hàn, viêm phổi.
|
HCM-X21-46
|
|
MD SEPTRYL 48%
|
Trimethoprime,
S. methoxypyridazine
|
Lọ, Chai.
|
10, 20, 30, 50, 60cc, 100, 250, 500cc, 1l, 2l, 4l, 5l.
|
Trị tiêu chảy phân trắng ở gà vịt, heo con, tụ huyết trùng, viêm phổi, viêm khớp, viêm vú.
|
HCM-X21-47
|
|
MD SPIRAMYCIN 1000
|
Spiramycin,
Bromhexine
|
Chai, Lọ
|
1,2,5,10; 20; 50; 100ml,
250ml,500ml, 1lít
|
Chuyên Trị viêm phổi, viêm khớp,viêm vú, viêm tử cung, tụ huyết trùng, đau móng, thối móng.
|
HCM-X21-50
|
|
MD ENRO 10%
|
Enrofloxacine
|
Lọ,Chai.
|
10,20,30, 50, 60cc, 100cc, 250cc, 500cc, 1l, 2l, 4l, 5l.
|
CRD, thương hàn, THT, tiêu chảy do E.coli, viêm xoang mũi, tiêu chảy do E.coli, samonella, viêm phổi, tụ huyết trùng.
|
HCM-X21-52
|
|
MD NORFLOX 200
|
Norfloxacin
|
Lọ, Chai.
|
10, 20, 30, 50, 60cc, 100cc, 250cc, 500cc, 1l, 2l, 4l, 5l.
|
Phòng trị các bệnh nhiễm trùng đường hô hấp, tiêu hoá, CRD, tụ huyết trùng, viêm ruột …
|
HCM-X21-53
|
|
MD FLUM 20%
|
Flumequine;
Vit A, C, B1, B6
|
Lọ, Chai.
|
10, 20, 30, 50, 60cc, 100cc, 250cc, 500cc, 1l, 2l, 4l, 5l.
|
Trị viêm ruột, tiêu chảy, thương hàn, tụ huyết trùng, viêm rốn trên gia súc, gia cầm
|
HCM-X21-55
|
|
MD ENRO ORAL
|
Enrofloxacine
|
Lọ, Chai.
|
10, 20, 30, 50, 60cc, 100cc, 250cc, 500cc, 1l, 2l, 4l, 5l.
|
Trị CRD, thương hàn, tụ huyết trùng, tiêu chảy do E.coli, viêm xoang mũi, tiêu chảy do E.coli, samonella, viêm phổi .
|
HCM-X21-56
|
|
MD DEXA 100
|
Dexamethasone
|
Chai, Lọ
|
1; 2; 5; 10; 20; 50; 100; 250; 500ml, 1lít
|
Chống dị ứng, chống viêm trong các trường hợp nhiễm trùng hoặc viêm không do nhiễm trùng
|
HCM-X21-58
|
|
MD LEVA 75
|
Levamisole
|
Chai, Lọ
|
1; 2; 5; 10; 20; 50; 100; 250; 500ml, 1lít
|
Điều trị giun đũa, giun đường ruột, giun tóc, giun kết hạt, giun dạ dày, giun phổi, giun thận
|
HCM-X21-60
|
|
MD SPIRACOLI
|
Spiramycin, Colistin
Bromhexine, Vitamin C, E
|
Bao, gói
|
5,10,50,100g, 250g,5005, 1kg, 2kg, 5kg, 10kg
|
Trị các bệnh nhiễm trùng đường hô hấp cho gia cầm, CRD, E.coli, viêm xoang mũi, viêm phổi, sưng phù đầu.
|
HCM-X21-62
|
|
MD VITAMIN K
|
Menadione sodium, Bisulphite
|
Bao, gói
|
5,10,50,100g, 250g,5005, 1kg, 2kg, 5kg, 10kg
|
Tăng hoạt tính của Prothrombin làm mau đông máu, chống xuất huyết, cầm máu nhanh, sử dụng trước khi phẫu thuật.
|
HCM-X21-63
|
|
MD GLUCOZA 5%
|
Dextrose
|
Chai, Lo,can
|
1; 2; 5; 10; 20; 50; 100;250; 500ml, 1lít
|
Giúp bù lại nước và cung cấp thêm năng lượng, giúp giải độc cơ thể.
|
HCM-X21-65
|
|
MD B1+B2+B6
|
Vitamin B1,B2,B6,
Niacinamide
|
Chai, lọ
|
10,20,50,100,
250,500ml,1lít
|
Bổ sung Vit nhóm B, tăng sức đề kháng, ngăn ngừa stress, chống nhiễm trùng.
|
HCM-X21-71
|
|
MD ENDOCOLI 120
|
Vitamin B1, B2, B6, Niacinamide, Bromhexine
|
Chai, Lọ
|
1; 2; 5; 10; 20; 50; 100; 250; 500ml, 1lít
|
Dùng pha thuốc bột MD ENDOCOLI 120
|
HCM-X21-72
|
|
MD Ampicoli plus
|
Ampicilin; Colistin;
VitA, C, B1, B6
|
Gói, Bao
|
5;10;30;50;100;200;250;390g;1;10kg
|
Phòng và trị bệnh tiêu chảy, phù thủng do E. coli, phó thương hàn, viêm phổi, viêm xoang, viêm khớp, viêm rốn.
|
HCM-X22-01
|
|
MD Anvicoc
|
Sulfadimidine sodium; Diaveridine; Vit A, K3
|
Gói, Bao
|
5;10;30;50;100; 200; 250; 500g; 1; 10kg
|
Phòng và trị hữu hiệu các loại cầu trùng, bảo vệ niêm mạc ruột, chống xuất huyết
|
HCM-X22-02
|
|
MD Cefalexin 10%
|
Cephalexin; Paracetamol; Bromhexine HCl
|
Gói, Bao
|
5; 10; 30; 50; 100; 200; 250; 500g; 1; 10kg
|
Phòng và trị các bệnh đường hô hấp, viêm xoang mũi, CRD, viêm phổi, tụ huyết trùng.
|
HCM-X22-03
|
|
MD Colfalexin
|
Cephalexin;
Colistin Sulfate
|
Gói, Bao
|
5; 10; 30; 50; 100; 200; 250; 500g; 1; 10kg
|
Phòng và trị các bệnh nhiễm trùng đường ruột và hô hấp, viêm xoang mũi, sưng phù đầu do E.coli.
|
HCM-X22-07
|
|
MD Colineocin
|
Colistin sulfate; Neomycin sulfate; Vit A, D3
|
Gói, Bao
|
1; 5; 10; 30; 50; 100; 200; 250; 500g; 1; 10kg
|
Trị các bệnh viêm ruột tiêu chảy, tiêu chảy phân trắng, bệnh bạch lỵ, viêm rốn, bệnh phù thũng, phó thương hàn.
|
HCM-X22-09
|
|
MD Colivit
|
Colistin; Potasium;
Sodium chloride
|
Gói, Bao
|
5; 10; 30; 50; 100; 200; 500g; 1; 10kg
|
Phòng và trị bệnh tiêu chảy, tiêu chảy phân trắng, phù thũng do E. coli.
|
HCM-X22-10
|
|
MD CRD Vit
|
Oxytetracyline; Spiramycine; Bromhexine; Vit A, C, B1, B6
|
Gói, Bao
|
5; 10; 30; 50; 100; 200; 250; 500g; 1; 10kg
|
Phòng và trị các bệnh đường hô hấp, CRD, CRD kết hợp E. coli, viêm xoang mũi trên gà, vịt, cút, giúp phục hồi bệnh nhanh.
|
HCM-X22-11
|
|
MD Flum 100
|
Flumequine;
Vit A, C, B1, B6
|
Gói, Bao
|
5; 10; 30; 50; 100; 200; 500g; 1; 10kg
|
Phòng và điều trị các bệnh đường tiêu hoá, hô hấp của gia cầm.
|
HCM-X22-13
|
|
MD Gencotrim
|
Gentamycin; Trimethoprim; Niacin
|
Gói, Bao
|
5; 10; 30; 50; 100; 200;250;500g;1;10kg
|
Trị viêm xoang mũi, tụ huyết trùng, viêm ruột do E.coli, phó thương hàn, viêm rốn.
|
HCM-X22-14
|
|
MD Biotin Calcium
|
Vit A, D3; Biotin;
Calcium Pantothenate;
Calcium gluconate;
|
Gói, Bao
|
5; 10; 30; 50; 100; 200; 500g; 1; 10kg
|
Ðiều trị các trường hợp bại liệt trước và sau khi sinh, còi xương, xốp xương.
|
HCM-X22-18
|
|
MD ADE-C
|
Vit A, C, D3, E,
|
Gói, Bao
|
5; 10; 30; 50; 100; 200; 500g; 1; 10kg
|
Nâng cao sức đề kháng, kích thích sinh trưởng nhanh, tăng khả năng sinh sản,
|
HCM-X22-19
|
|
MD Vita Electrolytes
|
Vit A, B1, B2, B6, B12,
D3, E, K3; Potassium, Sodium chloride,
|
Gói, Bao
|
5; 10; 30; 50; 100; 200; 500g; 1; 10kg
|
Cung cấp Vitamin và chất điện giải, tăng sức kháng bệnh, chống mất nước trong trường hợp tiêu chảy, sốt cao, thời tiết nóng bức, thay đổi chuồng trại.
|
HCM-X22-20
|
|
MD Selen E
|
Vit E; Sodium Selenite
|
Gói, Bao
|
5; 10; 30; 50; 100; 200; 500g; 1; 10kg
|
Ðiều trị các bệnh cơ trắng, teo cơ, thoái hoá cơ tim, tăng cường khả năng sinh sản, tăng tỉ lệ thụ thai.
|
HCM-X22-24
|
|
MD Vitamin C 5%
|
Vitamin C
|
Gói, Bao
|
5; 10; 30; 50; 100; 200; 500g; 1; 10kg
|
Điều trị suy nhược cơ thể, chảy máu cam, hoại huyết, chống stress khi vận chuyển.
|
HCM-X22-25
|
|
MD Vita C Premix
|
Vitamin C
|
Gói, Bao
|
5; 10; 30; 50; 100; 200; 500g; 1; 10kg
|
Ðiều trị chứng suy nhược, xuất huyết, hoại huyết, sốt cao, stress, tăng sức đề kháng.
|
HCM-X22-26
|
|
MD Vitacalcium
|
Vit A, D3, E; Biotin;
Photpho; Canxi; Kẽm
|
Gói, Bao
|
5; 10; 30; 50; 100; 200; 500g; 1; 10kg
|
Bổ sung photpho; canxi, phòng nứt móng, rụng lông, da hoá sừng, còi xương, xốp xương, vỏ trứng mỏng, kích thích lột vỏ
|
HCM-X22-28
|
|
MD Super Egg
|
Vit A, B1, B2, B6, B12, D3, E, C, K3; Lysin; Methionin; Niacin; Oxytetra; Calcium -Pantothenate
|
Gói, Bao
|
5; 10; 30; 50; 100; 200; 500g; 1; 10kg
|
Cung cấp đầy đủ vitamin và các acid amin cho gà, vịt, cút đẻ, giúp tăng tỷ lệ đẻ trứng, ngừa các bệnh đường sinh sản.
|
HCM-X22-29
|
|
MD Amino-C Vit
|
Vit C; Methionin; Lysin
|
Gói, Bao
|
5; 10; 30; 50; 100; 200; 500g; 1; 10kg
|
Nâng cao sức đề kháng, chống stress . Phục hồi nhanh sau khi bệnh.
|
HCM-X22-32
|
|
MD Vita C Soluble
|
Vit C
|
Gói, Bao
|
5; 10; 30; 50; 100; 200; 500g; 1; 10kg
|
Trị suy nhược, hoại huyết, sốt cao, tăng sức kháng bệnh, chống stress do vận chuyển, tiêm phòng, thay đổi thời tiết.
|
HCM-X22-33
|
|
MD Vitalyte
|
Vit A, B1, B2, B5, B6, B12, C, D3, E, K3;
Phosphate Chloride;
Carbonate
|
Gói, Bao
|
5; 10; 30; 50; 100; 200; 500g; 1; 10kg
|
Trị mất nước do tiêu chảy, sốt cao, thời tiết nóng, nâng cao sức đề kháng,chống stress .
|
HCM-X22-35
|
|
MD Spiratylocol
|
Vit A, B1, B2, B5, B6, B12, D3, E; Niacin; Piramycin; Tylosin
|
Gói, Bao
|
5; 10; 30; 50; 100; 200; 500g; 1; 10kg
|
Phòng ngừa và điều trị các bệnh đường hô hấp, viêm rốn, nhiễm E.coli trên gà, vịt, cút mới nở, giảm tỷ lệ tử vong trong giai đoạn úm. Nâng cao sức đề kháng.
|
HCM-X22-36
|
|
MD ADEC Complex
|
Vit A, B1, B2, B5, B6, B12,D3,E;Folic acid;
|
Gói, Bao
|
5; 10; 30; 50; 100; 200; 500g; 1; 10kg
|
Cung cấp đầy đủ Vitamin, kích thích tăng trọng nhanh, tăng sức đề kháng.
|
HCM-X22-37
|
|
MD Super Calcivit
|
Vit A, B5, B6, D3; Biotin; Kẽm; canxi photphat
|
Gói, Bao
|
5; 10; 30; 50; 100; 200; 500g; 1; 10kg
|
Bổ sung calcium hoà tan ngừa bệnh còi cọc, đau móng, yếu chân, vỏ trứng mỏng, kích thích tăng trưởng nhanh.
|
HCM-X22-40
|
|
MD B.COMPLEX ADEC
|
Vit A, B1, B2, B5, B6, B12, D3,C,E; Folic acid
|
Gói, Bao
|
5; 10; 30; 50; 100; 200; 500g; 1; 10kg
|
Cung cấp đầy đủ Vitamin, kích thích tăng trọng nhanh, tăng sức đề kháng.
|
HCM-X22-50
|
|
MD ANTIGUMBORO
|
A, D3, E, C, B1, B6, Niacine, K3, Biotine, B12, Lysine
|
Gói, bao
|
5gr, 10gr, 20gr, 30gr, 50gr, 100gr, 250gr, 400gr, 500gr, 1kg, 2kg, 5kg, 10kg.
|
Tăng cường sức đề kháng cho gà, cung cấp vitamin và chất điện giải Axitamin giúp ngăn ngừa và điều trị bệnh Gumboro tốt
|
HCM-X22-51
|
|
MD SOBITOL+ B12
|
Sobitol, Vitamin B12
|
Gói, bao
|
5gr, 10gr, 20gr, 30gr, 50gr, 100gr, 250gr, 400gr, 500gr, 1kg, 2kg, 5kg, 10kg.
|
Giúp tiết mật tốt ở gia súc, gia cầm, kích thích thèm ăn, trị chứng khó tiêu, táo bón phân sống nâng hiệu quả sử dụng thức ăn.
|
HCM-X22-52
|
|
MD DOC SONE MOST
|
Oxytetracycline, Thiamphenicol Dexamethasone,
|
Chai, Lọ
|
1; 2; 5; 10; 20; 50; 100; 250; 500ml, 1lít
|
Chuyên trị các bệnh viêm ruột, tiêu chảy phân trắng, phó thương hàn, viêm phổi, viêm tử cung, viêm vú, tụ huyết trùng…
|
HCM-X22-73
|
|
MD COLIMYCIN
|
Colistin
|
Chai, lọ
|
10,20,50,100, 250,500ml,1lít
|
Trị viêm ruột, viêm dạ dày ruột, phù thủng ở ̉ heo con, tiêu chảy, viêm phổi, viêm thận, viêm tử cung, viêm bàng quang, viêm khớp
|
HCM-X22-79
|
|
MD-Sulfacoc 33
|
Tylosin, Sulfaquinoxalin
|
Bao, gói
|
10; 20; 50; 100; 250; 500;1000g;5kg;10kg
|
Phòng trị các bệnh cầu trùng ở gà, vịt, cút, ngan, thỏ; bệnh đường tiêu hóa
|
HCM-X22-81
|
|
MD TYLO 300+COLISTIN
|
Tylosin,
Colistin
|
Chai, lọ
|
10,20,50,100, 250,500ml,1lít
|
Trị viêm ruột, tiêu chảy phân trắng, phân vàng, tiêu ra máu, bệnh phù thũng, sưng phù đầu, viêm phổi, viêm đường tiết niệu, viêm vú, viêm tử cung, viêm khớp,.
|
HCM-X22-84
|
|
MD AMOX-GENTA
|
Gentamycin,
Amoxicilline
|
Chai, lọ
|
10,20,50,100, 250,500ml,1lít
|
Trị bệnh viêm phổi, viêm ruột tiêu chảy, thương hàn, THT, nhiễm trùng vết thương, nhiễm trùng máu, viêm khớp.
|
HCM-X22-90
|
|
MD-Linco 100
|
Lincomycin
|
Chai, lọ
|
10; 20; 50; 100; 250; 500; 1000ml
|
trị viêm ruột, nhiễm trùng huyết, nhiễm trùng ngoài da, viêm xoang mũi, viêm vú, viêm tử cung, suyễn, sưng phù đầu vịt,,
|
HCM-X22-100
|
|
MD-Tylan 100
|
Tylosin tatrate
|
Chai, lọ
|
10; 20; 50; 100; 250; 500; 1000ml
|
Điều trị bệnh viêm phổi, viêm xoang mũi, CRD, viêm khớp, thối móng, viêm vú, viêm tử cung, viêm đường tiết niệu
|
HCM-X22-111
|
|
MD Analdexa-C
|
Anagil, Vitamin C, Dexamethasone,
|
Chai, lọ
|
10; 20; 50; 100; 250; 500ml; 1lít
|
Giảm đau, hạ sốt, trị cảm cúm
|
HCM-X22-113
|
|
MD-Calcimost+B12
|
Calcium, Boric acid, Vitamin B12
|
Chai, lọ
|
10; 20; 50; 100; 250; 500ml; 1lít
|
Phòng, trị bệnh do thiếu Calcium, xuất huyết, co giật, bại liệt
|
HCM-X22-114
|
|
MD Redmin
|
Vitamin A, D3, E, K3, B2, B6, B12, D.Panthenol
|
Chai, lọ
|
10; 20; 50; 100; 250; 500ml; 1lít
|
Phòng và trị bệnh do thiếu vitamin
|
HCM-X22-115
|
|
MD Polyvitamin
|
Vitamin A, D3, E, B1, B2, B6, B12, Nicotine amid, D.Panthenol
|
Chai, lọ
|
10; 20; 50; 100; 250; 500ml; 1; 5; 10lít
|
Phòng và trị bệnh do thiếu vitamin, tăng sức đề kháng
|
HCM-X22-117
|
|
MD Sone
|
Thiamphenicol,
Prednisolone
|
Chai,
lọ
|
10; 20; 50; 100; 250; 500; 1000ml.
|
Đặc trị viêm ruột, tiêu chảy phân trắng, phó thương hàn, viêm phổi, viêm tử cung, viêm vú, thối móng, viêm đường tiết niệu, hội chứng MMA trên chó, mèo,
|
HCM-X21-01
|
|
MD Super feed
|
Calcium, phosphorous, methionine, CuSO4, FeSO4, Vitamin A.
|
Gói, hộp,
bao
|
5; 10; 20; 50; 100; 250; 500g; 1; 5; 10kg
|
Chống còi cọc, mau lớn, ngăn ngừa các chứng tiêu chảy
|
HCM-X22-118
|
|
MD Spiratico
|
Spiramycin Adipate, Colistin sulfate
|
Chai, lọ
|
10; 20; 50; 100; 250; 500; 1000ml
|
Trị sưng phù đầu, THT, viêm hô hấp mãn tính, CRD, C- CRD, viêm khớp gây liệt, viêm ruột tiêu chảy, viêm tử cung.
|
HCM-X22-98
|
|
MD Catamin
|
2- Amino- 4-(methylthio) butyric acid, Vitamin B12.
|
Chai, lọ
|
10; 20; 50; 100; 250; 500; 1000ml
|
Giúp phục hồi nhanh sau bệnh, chống suy nhược, còi cọc, bại liệt, kém ăn, chống thiếu máu, chống rối loạn dinh dưỡng, chống co giật, liệt.
|
HCM-X22-143
|
|
MD B.Complex + C
|
Vitamin B1, B2, B6, B12, Nicotinamide, Vitamin C
|
Chai,
Lọ
|
10; 20; 50; 100; 250; 500ml
|
Bổ sung vitamin nhóm B, tăng cường sức đề kháng, chống Stress, chống nhiễm trùng, kích thích tiêu hóa
|
HCM-X22-144
|
|
MD Supermix No1
|
Lysin, Methionine, Threonine, Calcium, Phosphorous
|
Gói,
Hộp,
Bao
|
5; 10; 20; 50; 100; 250; 500g, 1; 5; 10kg
|
Phòng và trị bệnh do thiếu Calcium, bổ sung đầy đủ các chất dinh dưỡng quan trọng cho heo con sau cai sữa, heo thịt.
|
HCM-X22-146
|
|
MD Sowmilk
|
Vitamin A, D3, E, B1, B2, B6, B5, Lysin, Tryptophan, Ca,P, Methionine,Threonine,
|
Gói,
Hộp,
Bao
|
5; 10; 20; 50; 100; 250; 500g, 1; 5; 10kg
|
Phòng và trị bệnh do thiếu vitamin, cung cấp các chất dinh dưỡng cần thiết giúp cho heo con hồng hào mau lớn, và tạo sữa cho heo nái.
|
HCM-X22-147
|
|
MD Amcodex
|
Ampicillin trihydrate,
Colistin sulphate
|
Chai,
Lọ
|
10; 20; 50; 100; 250; 500ml
|
Trị các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn nhạy cảm với Ampicillin và Colistin.
|
HCM-X22-148
|
|
MD Oxytetra 200
|
Oxytetracycline
|
Chai,
Lọ
|
10; 20; 50; 100; 250; 500ml
|
Đặc trị các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn nhạy cảm với Oxytetracycline gây ra.
|
HCM-X22-149
|
|
MD Ampi gentacol
|
Ampicillin trihydrate
|
Gói, hộp, bao
|
5; 10; 20; 50; 100; 250;500g;1; 5; 10kg
|
Trị nhiễm trùng do VK nhạy cảm với Ampicillin trên trâu,bò,heo,dê,cừu,gia cầm.
|
HCM-X22-150
|
|
MD Colamox
|
Amoxicilline trihydrate,
Colistin sulfate
|
Chai, lọ
|
10; 20; 50; 100; 250; 500ml
|
Điều trị các bệnh nhiễm trùng máu, bệnh đường hô hấp, viêm rốn trên bò, heo, chó, mèo.
|
HCM-X22-151
|
|
MD Tylo DB
|
Tylosin tartrate,
Thiamphenicol,
Prednisolone acetate
|
Chai, lọ
|
10; 20; 50; 100; 250; 500ml
|
Điều trị các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn nhạy cảm với Tylosin và Thiamphenicol gây ra trên trâu, bò, heo, cừu, dê.
|
HCM-X22-152
|
|
MD Antimulin
|
Neomycine sulfate,
Chlortetracycline HCL
|
Gói, hộp, bao
|
5; 10; 20; 50; 100; 250; 500g; 1; 5;10kg
|
Điều trị các bệnh đường tiêu hóa, CRD ghép E.coli, khẹc mũi trên gà, vịt.
|
HCM-X22-153
|
|
MD EDT 115
|
Erythromycin,
Doxycyclin HCL
|
Gói, hộp, bao
|
5; 10; 20; 50; 100; 250; 500g; 1;5;10kg
|
Điều trị nhiễm trùng đường hô hấp, tiêu hóa trên gà, vịt, cút, ngan.
|
HCM-X22-154
|
|
MD Kanagencosone
|
Kanamycine sulfate,
Gentamycin sulfate
|
Chai, lọ
|
10; 20; 50; 100; 250; 500ml
|
Điều trị các bệnh nhiễm trùng đường ruột, sinh dục trên gia súc, gia cầm.
|
HCM-X22-155
|
|
MD Marbocine 200
|
Marbofloxacine
|
Chai, Lọ
|
10; 20; 50; 100ml
|
Trị bệnh đường hô hấp trên trâu, bò, lợn
|
HCM-X21-25
|
|
MD Colistin 200
|
Colistin sulfate
|
Gói, Hộp,Bao
|
5; 10; 20; 50; 100; 250;500g;1;5;10kg.
|
Điều trị các bệnh đường tiêu hoá trên trâu, bò, heo, cừu , thỏ, gà, vịt.
|
HCM-X22-06
|
|
MD Florfenicol
|
Florfenicol
|
Chai, Lọ
|
10; 20; 50; 100ml
|
Trị bệnh đường hô hấp do vi khuẩn nhạy cảm với Florfenicol gây ra trên trâu, bò.
|
HCM-X22-104
|
|
MD Norfloxacin 200
|
Norfloxacin
|
Gói, Hộp,Bao
|
5; 10; 20; 50; 100; 250; 500g;1;5;10kg.
|
Điều trị bệnh đường hô hấp, tiêu hóa, sinh dục trên trâu, bò, heo, gà, vịt
|
HCM-X22-05
|
|
MD Chlortetracycline 200
|
Chlortetracycline
|
Gói, Hộp, Bao
|
5; 10; 20; 50; 100; 250; 500g; 1; 5; 10kg.
|
Điều trị các bệnh đường hô hấp tiêu chảy, viêm ruột, tụ huyết trùng trên heo, gà, vịt.
|
HCM-X22-04
|
|
MD Vitamin K
|
Vitamin K3
|
Chai
|
10; 20; 50; 100; 200; 250; 500ml; 1l.
|
Cầm máu trong các trường hợp: Xuất huyết, phẫu thuật, tiêu ra máu trên bò, ngựa, heo, chó, mèo, gà.
|
HCM-X22-161
|
|
MD ADE B. Complex
|
Vitamin A, D3, E, B1, B2, B6, B12, C, Nicotinamide, D- Pantothenol.
|
Chai, Lọ
|
10; 20; 50; 100; 250; 500ml
|
Phòng và trị các bệnh do thiếu vitamin trên trâu, bò, lạc đà, cừu, heo, chó, mèo
|
HCM-X22-162
|
|
MD Vita Bovin
|
Vitamin A, D3, E, K, B2, B5, B12,B6, PP, C, Nicotinamide, Lysin, Methionin, Threonine, Tryptophan, Ca,P
|
Gói, Hộp, Bao
|
5; 10; 30; 50; 100; 200; 250; 500g; 1; 10kg.
|
Phòng và trị còi xương, kích thíc tăng trưởng, tăng sức đề kháng
|
HCM-X22-163
|
|
MD-CRD Spect
|
Doxycycline hyclate, Tylosin tartrate
|
Gói, hộp, bao
|
5; 10; 30; 50; 100; 200; 250; 500g; 1; 10kg.
|
Trị bệnh đường hô hấp, nhiễm trùng dạ dày- ruột trên bò, dê, cừu, heo, gia cầm.
|
HCM-X22-8
|
|
MD Acotin 3315
|
Amoxycillin, Colistin
|
Gói, hộp, bao
|
5; 10; 30; 50; 100; 200; 250; 500g; 1; 10kg.
|
Trị bệnh đường tiêu hóa, hô hấp trên gia súc, gia cầm.
|
HCM-X22-12
|
|
MD Kanacolis
|
Kanamycine, Colistin
|
Chai, lọ
|
10; 20; 50; 100ml
|
Trị nhiễm trùng đường hô hấp trên bò. Nhiễm trùng tiết niệu trên chó, mèo.
|
HCM-X22-16
|
|
MD Tiamulin 100
|
Tiamulin hydrogen fumarate
|
Chai, lọ
|
10; 20; 50; 100ml
|
Trị bệnh lỵ, viêm phổi địa phương, viêm khớp trên heo.
|
HCM-X22-78
|
|
MD Losulfamid 444
|
Chlortetracyclin, Sulfamethoxypyridazin
|
Gói, hộp, bao
|
5; 10; 30; 50; 100; 200; 250; 500g; 1; 10kg.
|
Trị nhiễm trùng do các vi khuẩn nhạy cảm với Chlortetracyclin, S.methoxypyridazin gây ra trên heo, bê, cừu.
|
HCM-X22-96
|
|
MD Cefalexine 150
|
Cefalexine
|
Chai, lọ
|
10; 20; 50; 100ml
|
Trị nhiễm trùng đường hô hấp, tiết niệu, sinh dục trên chó, mèo.
|
HCM-X22-164
|
|
MD Divermectin 1%
|
Ivermectin
|
Chai, lọ
|
10; 20; 50; 100ml
|
Trị các bệnh nội ngoại ký sinh trùng trên trâu, bò, heo, cừu.
|
HCM-X22-165
|
|
MD Spectinomycine 200
|
Spectinomycin
|
Chai. Lọ
|
10; 20; 50; 100ml
|
Trị bệnh đường hô hấp trên trâu, bò, ngựa, dê, cừu, heo.
|
HCM-X22-17
|
|
MD Tylo 200
|
Tylosin tartrate
|
Gói,Hộp, Bao
|
5; 10; 30; 50; 100; 200;250;500g;1;10kg
|
Trị nhiễm trùng đường ruột do vi khuẩn nhạy cảm với Tylosin gây ra trên heo.
|
HCM-X22-77
|
|
MD AD3E
|
Vitamin A, D3, E
|
Chai, Lọ
|
10; 20; 50; 100ml
|
Phòng và trị bệnh thiếu Vitamin A, D3, E, tăng sức đề kháng.
|
HCM-X22-167
|
|
MD-Tylospect
|
Tylosin, Spectinomycine
|
Chai, Lọ
|
10; 20; 50; 100ml
|
Trị viêm phổi, THT, viêm khớp,móng, viêm tử cung, nhiễm trùng, sưng phù đầu trên trâu, bò, heo, dê, cừu, chó, mèo.
|
HCM-X22-168
|
|
MD Bromhexine B
|
Bromhexine
|
Gói, bao, hộp
|
50; 100; 250; 500g,
1; 5; 10kg.
|
Giảm ho, long đờm, chống co thắt phế quản,
|
HCM-X22-169
|
|
MD Analgin -C V
|
Analgin,
Vitamin C
|
Tuýp, vỉ
|
10 viên/tuýp, 10viên/vỉ
|
Giảm đau, hạ sốt, tăng cường sức đề kháng
|
HCM-X22-170
|
|
MD Aspirin V
|
Aspirin, Chlorpheniramine
|
Tuýp, vỉ
|
10 viên/tuýp, 10viên/vỉ
|
Giảm sốt, hạ nhiệt
|
HCM-X22-171
|
|
MD Biolaczym V
|
Bacillus subtilis
|
Tuýp, vỉ
|
10 viên/tuýp, 10viên/vỉ
|
Ngăn ngừa bệnh đường ruột, rối loạn tiêu hóa.
|
HCM-X22-172
|
|
MD Bromhexine V
|
Bromhexine
|
Tuýp, vỉ
|
10 viên/tuýp, 10viên/vỉ
|
Giảm ho, long đờm, chống co thắt phế quản,
|
HCM-X22-173
|
|
MD Electrolyte V
|
Sodium bicarbonate, sodium chloride, potassium choloride
|
Tuýp, vỉ
|
10 viên/tuýp, 10viên/vỉ
|
Ổn định chất điện giải, chống stress
|
HCM-X22-174
|
|
MD Para V
|
Paracetamol,
Vitamin C, Chlorpheniramine
|
Tuýp, vỉ
|
10 viên/tuýp, 10viên/vỉ
|
Hạ sốt, giảm đau
|
HCM-X22-175
|
|
MD Vita-
C Soluble 105 V
|
Vitamin C
|
Tuýp, vỉ
|
10 viên/tuýp, 10viên/vỉ
|
Tăng cường sức đề kháng, chống stress, chống suy nhược, kích thích tính thèm ăn
|
HCM-X22-176
|
|
VITA MD V
|
Vitamin A, D3, E, K3, B12, C, Nicotinamide, Thiamine, Biotin, Folic, Pyridoxine, Calcium, Riboflavin
|
Tuýp, vỉ
|
10 viên/tuýp, 10viên/vỉ
|
Tăng cường vitamin và calcium, chống stress, tăng sức đề kháng
|
HCM-X22-177
|
|
MD AD3B12
|
Vitamin A, D3, B12
|
Chai,
Lọ
|
10; 20; 50; 100ml.
|
Chống suy nhược, còi cọc, bại liệt, kém ăn, thiếu máu
|
HCM-X22-178
|
|
MD Paramin- C
|
Paracetamol, Vitamin C
|
Chai,
Lọ
|
10; 20; 50; 100ml.
|
Giảm đau, hạ sốt
|
HCM-X22-179
|
|
MD antibiotic TD
|
Enrofloxacine base
|
Chai, lọ
|
10; 20; 50; 100ml
|
Trị nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm với Enrofloxacine trên trâu, bò, lợn, chó
|
HCM-X22-181
|
|
MD-Beta
|
Oxytetracycline
|
Chai
|
10; 20; 50; 100ml
|
Trị bệnh đường hô hấp, đường ruột trên bê, nghé, lợn, gia cầm.
|
HCM-X22-182
|
|
MD-Oxcine 500
|
Enrofloxacin
|
Chai
|
10; 20; 50; 100ml
|
Trị nhiễm trùng hô hấp, tiêu hoá trên bê, nghé, gia cầm.
|
HCM-X22-183
|
|
MD 19
|
Colistin sulfate
|
Chai
|
10; 20; 50; 100ml
|
Trị nhiễm trùng dạ dày-ruột trên bê, cừu, lợn, thỏ, gia cầm.
|
HCM-X22-184
|
|
MD Toltrazil
|
Toltrazuril
|
Chai,
Lọ
|
10; 20; 50; 100ml
|
Phòng và trị bệnh cầu trùng trên heo con do nhiễm Isospora suis
|
HCM-X22-185
|
|
MD Midal
|
Sulphamethoxazol, Trimethoprim
|
Viên/vỉ/
hộp
|
Vỉ 5 viên
|
Trị viêm tử cung trên gia súc
|
HCM-X22-186
|
|
MD Myco Stop
|
Lincomycin
|
Chai,
Lọ
|
10; 20; 50; 100ml
|
Trị Mycoplasma, lỵ, E.Coli, CRD, viêm ruột, viêm phổi, viêm da, viêm khớp, trên heo, chó, mèo, gia cầm.
|
HCM-X22-187
|
|
Amin
|
Dextrose, Calcium chloride, Potassium chloride, Magnesium sulfate, Sodium acetate, D- Panthenol, Pyridoxin HCL, Thiamin HCL, L- Cystine HCL, L- Threonine, L- Lysin, Tryptophan, DL-Methionin, Riboflavin sodium phosphate, Nicotinamide
|
Chai
|
10; 20; 50; 100ml
|
Điều trị hỗ trợ động vật suy nhược và tiêu chảy trên bò, ngựa, lợn.
|
HCM-X22-188
|
|
MD Antino-Fort
|
Doxycyclin,
Erythromycin
|
Chai
|
10; 20; 50; 100ml
|
Trị viêm vú trên bê, dê, cừu, lợn, gia cầm.
|
HCM-X22-189
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |