52. CÔNG TY TNHH TM&SX THUỐC THÚ Y THỊNH PHÁT
TT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Thể tích/
Khối lượng
|
Công dụng chính
|
Số
đăng ký
|
|
Xổ Lãi
|
Levamisol
|
Gói
|
2; 5; 10; 20; 50; 100; 500g; 1kg
|
Trịgiun tròn, giun phổi, giun tóc, giun lươn ở heo, trâu, bò.
|
HCM-X26-1
|
|
Stopgum
|
KCl, NaCl, NaHCO3, B.Complex
|
Gói
|
2; 5; 10; 20; 50; 100; 500g; 1kg
|
Tăng cường sức đề kháng cho gà con phòng chống bệnh Gumboro.
|
HCM-X26-2
|
|
Anagin C
|
Anagin, Vitamin C, Sorbitol
|
Gói
|
2; 5; 10; 20; 50; 100; 500g; 1kg
|
Làm hạ nhiệt vàgiảm đau, chống suy nhược cơ thể sau khi bị bệnh; tác dụng kháng viêm
|
HCM-X26-3
|
|
Ampicoli plus
|
Ampicillin
|
Gói
|
2;5;10;20;50; 100; 500g; 1kg
|
Trị bệnh phân trắng, phân vàng do Ecoli, CRD, THT, thương hàn,..
|
HCM-X26-5
|
|
Anti-diarrhea
|
Norfloxacin
|
Gói
|
2;5;10;20;50; 100; 500g; 1kg
|
Trị các bệnh phân trắng, phân vàng ở heo
|
HCM-X26-6
|
|
Colibaci plus
|
Licomycine
|
Gói
|
2;5;10;20;50; 100; 500g; 1kg
|
Phòng ngừa hội chứng tiêu chảy ở heo, kích thích thèm ăn, tăng sức đề kháng
|
HCM-X26-7
|
|
Hô hấp heogà
|
Spiramycin, Sulfadimidin, Bromhexine, Paracetamol
|
Gói
|
2;5;10;20;50; 100; 500g; 1kg
|
Điều trị các bệnh nhiễm khuẩn Gram (-) và Gram (+) gây ra như: CRD. Ecoli,…
|
HCM-X26-8
|
|
Amfloxin Plus
|
Ampicilline, Vitamin B1, B2, B6, B12, C
|
Gói
|
5; 10; 50; 100; 500; 1000g
| Phòng và trị bệnh tiêu chảy và hô hấp trên gia súc, gia cầm |
HCM-X26-10
|
|
Enrocoli Fort
|
Gentamycin
|
Gói
|
5; 10; 50; 100; 500; 1000g
|
Phòng và trị các bệnh đường hô hấp, sinh dục, tiết niệu
|
HCM-X26-13
|
|
Coliampi Plus
|
Ampicilline, Vitamin C
|
Gói
|
5; 10; 50; 100; 500; 1000g
|
Phòng và trị bệnh tiêu chảy và hô hấp trên gia súc, gia cầm
|
HCM-X26-14
|
|
Flucovit
|
Oxytetracyclin, Vitamin A, D, E
|
Gói
|
5; 10; 50; 100; 500; 1000g
|
Trị bệnh tụ huyết trùng ở gia cầm
|
HCM-X26-15
|
53. CÔNG TY TNHH THUỐC THÚ Y QUỐC TẾ ĐÔNG NGHI (INVET)
TT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Thể tích/
Khối lượng
|
Công dụng chính
|
Số đăng ký
|
|
CEPHAGENTA
|
Cephalecin monohydrate, Gentamycin sulfate
|
Gói
|
5,10,20, 50, 100, 200,250,500g,1kg
|
Trị CRD, thương hàn, tiêu chảy phân trắng,cúm, viêm mũi, phù đầu vịt
|
HCM-X27-01
|
|
INVET – COLI
|
Colistin sulfate
|
Gói
|
5,10,20, 50, 100, 200,250,500g, 1kg
|
Phòng và trị nhiễm trùng đường ruột trên heo, bò, gà, vịt, chim, cút
|
HCM-X27-02
|
|
INVET – BACTRIM
|
Sulfadimidin sodium, Trimethoprim.
|
Gói
|
5,10,20, 50, 100, 200,250,500g, 1kg
|
Trị nhiễm trùng đường hô hấp trên gia súc; THT, viêm phế quản, phổi trên gia cầm
|
HCM-X27-03
|
|
TYLOMOX
|
Amoxycilline trihydrate, Tylosin tartrate, vitamin B1, B2, B5, B6, PP, C, K3.
|
Gói
|
5,10,20, 50, 100, 200, 250, 500g, 1kg
|
Trị nhiễm trùng đường tiêu hoá và hô hấp như: sưng phù đầu vịt, viêm xoang mũi vịt, CRD
|
HCM-X27-04
|
|
PARAVIL
|
Paracetamol HCl, Chlopheniramin.
|
Viên
|
8,10,16g
|
Hạ sốt nhanh; Trị chứng bỏ ăn do cảm, cúm. Trị chảy nước mũi trên gia súc, gia cầm
|
HCM-X27-06
|
|
TẨY GIUN SÁN
|
Levamisol HCl.
|
Gói
|
5,10,20, 50, 100, 200,250, 500g, 1kg
|
Tẩy giun sán đường phổi và đường ruột của heo,bò,gà, vịt, ngan, ngỗng, chim, chó, mèo.
|
HCM-X27-07
|
|
ÚM GÀ VỊT
|
Spiramycin adipic acid, Colistin sulfate, vitamin A, D3, E, B1, B2, B5, B6, PP, B12, K3.
|
Gói
|
5,10,20, 50, 100, 200, 250, 500g, 1kg
|
Dùng úm gà, vịt, cút non; chống stress, phòng và trị bệnh đường hô hấp và đường ruột
|
HCM-X27-08
|
|
INVET – COLITETRA
|
Oxytetracyclin HCl, Colistin sulfate, Vitamin A, D3, E, B2, B5, PP, B12, K3.
|
Gói
|
5,10,20, 50, 100, 200, 250, 500g, 1kg
|
trị, viêm màng hoạt dịch truyền nhiễm, viêm ruột tiêu chảy trên heo con sơ sinh, bệnh phù, viêm ruột do vi khuẩn,..
|
HCM-X27-10
|
|
INVET – T.C.H
|
Apramycin sulfate, Colistin sulfate, Vitamin A, PP, K3.
|
Gói
|
5,10,20, 50, 100, 200, 250, 500g, 1kg
|
Trị các bệnh tiêu chảy phân trắng, phân vàng của heo con.
|
HCM-X27-12
|
|
ENROFLOXACIN 10%
|
Enrofloxacin HCl
|
Gói
|
5,10,20, 50, 100, 200, 250,500g, 1kg
|
Trị hen (CRD ), viêm phổi, THT, viêm phế quản, tiêu chảy do E.Coli, nhiễm trùng máu.
|
HCM-X27-13
|
|
APRAMYCIN
|
Apramycin sulfate, vitamin A, B1, B6 .
|
Gói
|
5,10,20, 50, 100, 200, 250, 500g,1kg
|
Trị phân trắng do E. Coli, phù , sưng mắt, phù mặt, bạch lỵ gia cầm
|
HCM-X27-16
|
|
INVET – K.C.N
|
Kanamycin sulfate, Colistin sulfate .
|
Gói
|
5,10,20, 50, 100, 200, 250, 500g, 1kg
|
Trị nhiễm trùng, phó thương hàn, tiêu chảy , viêm phổi, viêm đường tiết niệu,
|
HCM-X27-17
|
|
INVET – DYNADOXY
|
Tiamulin hydrogen fumarate, Doxycilin HCl.
|
Gói
|
5,10,20, 50, 100, 200, 250,500g, 1kg
|
Điều trị các bệnh nhiễm trùng đường hô hấp và tiêu hoá.
|
HCM-X27-18
|
|
ANALGIN + C
|
Analgin, vitamin C, acid citric.
|
Gói
|
5,10,20, 50, 100, 200,250, 500g, 1kg
|
Tăng sức đề kháng cơ thể, Phòng chống các hội chứng stress
|
HCM-X27-19
|
|
TOI GIA CẦM
|
Erythromycin thiocyanate, Colistin sulfate, vitamin B1, B5, B6, PP, C, K3.
|
Gói
|
5,10,20, 50, 100, 200, 250, 500g, 1kg
|
Trị bệnh toi gà vịt, cút, ngỗng, gà tây. phòng bệnh do thời tiết thay đổi hoặc khi điều kiện môi trường bất lợi làm giảm sức đề kháng của gia cầm.
|
HCM-X27-20
|
|
INVET – AMPICOLI
|
Ampicillin trihydrate, Colistin sulfate.
|
Gói
|
5,10,20, 50, 100, 200,250,500g,1kg
|
Trị tiêu chảy phân trắng, phân vàng, viêm rốn, viêm xoang mũi, viêm ruột, CRD, THT, thương hàn trên gia súc, gia cầm
|
HCM-X27-22
|
|
KHÁNG SINH VỊT
|
Tiamulin hydrogen fumarate, Colistin sulfate.
|
Gói
|
5,10,20, 50, 100, 200,250,500g,1kg
|
Trị tụ huyết trùng, thương hàn, tiêu chảy phân trắng, phân xanh, sưng phù đầu trên vịt
|
HCM-X27-23
|
|
ANALGIN + C
|
Analgin, vitamin C, acid citric.
|
Viên
|
8,10,16g
|
Tăng sức đề kháng, Phòng chống các hội chứng stress
|
HCM-X27-24
|
|
BROMHEXIN
|
Bromhexin HCl
|
Viên
|
8,10,16g
|
Giúp long đàm, trị viêm khí, phế quản, các tình trạng viêm mãn ở phổi, khò khè, ho;
|
HCM-X27-25
|
|
INVET – ERY C
|
Erythromycin thiocyanate, Colistin sulfate,Vit B1, B2, C
|
Gói
|
5,10,20, 50, 100g, 200, 250,500g, 1kg
|
Chủ trị các bệnh đường hô hấp, tiêu hoá trên gia cầm
|
HCM-X27-47
|
|
DYNATYL
|
Tiamulin hydrogen fumarate, Tylosin tartrate
|
Lọ
|
0,5; 1; 5; 10; 20; 50; 100g
|
Trị hồng lỵ, tiêu chảy cho heo, trâu, bò.
|
HCM-X27-43
|
|
TYLO – SC
|
Tylosin tartrate,
Colistin sulfate
|
Lọ,
Chai
|
0,5; 1; 5g
10; 20; 50; 100g
|
Trị tiêu chảy phân trắng, phân vàng cho heo con
|
HCM-X27-44
|
|
PENSTREP
|
Penicillin G, Streptomycin sulfate
|
Lọ,
Chai
|
0,5; 1; 5g
10; 20; 50; 100g
|
Trị viêm phổi, viêm phế quản, khí quản, tiêu chảy, viêm đường sinh dục, tiết niệu, tụ huyết trùng, thương hàn.
|
HCM-X27-45
|
|
KAMPI
|
Kanamycin sulfate, Ampicillin trihydrate
|
Lọ,
Chai
|
0,5; 1; 5g
10; 20; 50; 100g
|
Trị tiêu chảy phân trắng, viêm phổi, viêm đường sinh dục, thương hàn,THT.
|
HCM-X27-46
|
54. CÔNG TY TNHH KIẾN VƯƠNG
TT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Thể tích/ Khối lượng
|
Công dụng chính
|
Số
đăng ký
|
1.
|
KV- Vitamin C10
|
Ascorbic acid,
acid citric
|
Gói, Hộp
|
100g; 1; 5kg
|
Chống stress, tăng sức đề kháng trên bò, cừu, heo, dê, gia cầm.
|
HCM-X28-3
|
2.
|
KV- Anagin-C
|
Analgin, Vitamin C
|
Gói, Hộp
|
10; 25; 50; 100; 150; 500g
|
Giảm đau, hạ sốt, tăng cường sức đề kháng
|
HCM-X28-4
|
3.
|
KV-Para-C
|
Paracetamol,
Vitamin C
|
Gói, Hộp
|
10; 25; 50; 100; 150; 500g
|
Giảm đau, hạ sốt, tăng cường sức đề kháng
|
HCM-X28-5
|
55. CÔNG TY TNHH THUỐC THÚ Y-THUỶ SẢN HƯƠNG HOÀNG NAM
TT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Thể tích/
Khối lượng
|
Công dụng chính
|
Số
đăng ký
|
|
Cảm cúm gia súc
|
Oxytetracyclin, Analgin, Vitamin C
|
Túi Hộp
|
5;10;50;100;200; 500g; 1kg
|
Trị tiêu chảy, hạ nhiệt, giảm đau, tăng cường sức đề kháng cho gia súc.
|
HHN - 2
|
|
Toi - Thương hàn
|
Sulfamethoxazol, Vitamin B6, B1, Riboflavine, Trimethoprim, Nicotinamid, Calsium pathothenate
|
Túi Hộp
|
5;10;50;100;200; 500g; 1kg
|
Đặc trị bệnh toi, thương hàn và đường ruột cho gia cầm
|
HHN -3
|
|
Đặc trị tiêu chảy
|
Colistin sulfate, Berberin, Vitamin A, D3, E
|
Túi Hộp
|
5;10;50;100;200; 500g; 1kg
|
Phòng, trị viêm dạ dày-ruột, tiêu chảy do E.coli, viêm đường hô hấp cho Gà, Vịt, Heo
|
HHN - 4
|
|
Terra trứng
|
Oxytetracycline, Vit A, D3, E, PP, B6, B2, B1, B12, Biotine
|
Túi
Hộp
|
5,10,50,100, 200 g 500g, 1kg
|
Tăng sức đề kháng, Phòng và trị các bệnh do thiếu vitamin
|
HHN - 6
|
|
Khẹt mũi vịt
|
Tiamulin, Erythromycin
|
Túi
Hộp
|
5;10;50;100;200; 500g; 1kg
|
Trị viêm phổi, viêm khí quản, viêm xoang, thương hàn, THT
|
HHN - 7
|
|
Ampicotrime
|
Ampicillin, Paracetamol
|
Túi
Hộp
|
5;10;50;100;200; 500g; 1kg
|
Trị viêm khớp, viêm tử cung, viêm phổi, CRD, viêm ruột, tiêu chảy
|
HHN - 8
|
|
Tiamulin complex
|
Tiamulin, Vit A,D3
|
Túi
Hộp
|
5;10;50;100;200; 500g; 1kg
|
Trị viêm dạ dày-ruột, tiêu chảy, phân trắng, thương hàn CRD ở gia súc, gia cầm
|
HHN - 9
|
|
Kháng sinh tổng hợp
|
Thiamphenicol, Oxytetracycline
|
Túi
Hộp
|
5;10;50;100;200; 500g; 1kg
|
Trị thương hàn, viêm ruột, viêm đường tiêu hoá, tiêu chảy.
|
HHN - 10
|
|
Streptomycin - 1T
|
Streptomycin sulfat
|
Lọ
|
10,50,100, 250ml;
|
Trị nhiễm trùng đường hô hấp, viêm phổi, viêm niệu sinh dục, THT cho gia súc. gia cầm
|
HHN - 11
|
|
Penicillin - 4 T
|
Penicillin G Procaine, Penicillin G Sodium
|
Lọ
|
10,50,100, 250ml;
|
Trị các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn Gr(+) gây nhiễm trùng vết thương, viêm lở da, nhiễm trùng sau phẫu thuật, viêm khớp
|
HHN - 12
|
|
E.coli
|
Ampicilin trihydrate, sulfamethoxazone
|
Gói, Hộp
|
5; 10; 20; 50; 100; 250; 500g; 1; 2; 5kg
|
Trị bệnh đường tiêu hoá, hô hấp, nhiễm khuẩn máu, sinh dục, tiết niệu trên bê, nghé, dê cừu non, ngựa non, lợn, gia cầm.
|
HHN - 13
|
|
Leva-20%
|
Levamisol
|
Gói, Hộp, Lon
|
5; 10; 20; 50; 100; 200; 250; 500g; 1; 2; 5; 25kg
|
Xổ giun trên gia súc, gia cầm.
|
HHN - 14
|
|
CRD
|
Doxycyclin hyclat, Tiamulin fumarat acid
|
Gói, Hộp
|
5; 10; 20; 50; 100; 250; 500g; 1; 2; 5kg
|
Trị nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm với Doxycyclin, Tiamulin gây ra trên lợn, gà.
|
HHN - 15
|
|
Sulxalin- Plus
|
Sulfadimidin, Sulfaquinoxalin
|
Gói, Hộp
|
5; 10; 20; 50; 100; 250; 500g; 1; 2; 5kg
|
Trị bệnh cầu trùng ruột non và manh tràng trên gia cầm.
|
HHN - 16
|
|
Cầu trùng -Stop
|
Sulfachlorpyridazin,
Vitamin K3
|
Gói, Hộp
|
5; 10; 20; 50; 100; 250; 500g;1; 2; 5kg
|
Trị bệnh cầu trùng, phân trắng, phân máu, ỉa ra máu tươi trên gia cầm, thỏ.
|
HHN - 17
|
|
Sun- Tylodox
|
Doxycycline, Tylosin
|
Túi, lon
|
5; 10; 20; 50; 100; 200; 250; 500g; 1; 2; 5kg
|
Trị nhiễm trùng dạ dày - ruột, đường hô hấp trên bê, nghé, lợn, gia cầm.
|
HHN - 19
|
|
Sun- Neosol
|
Neomycin, Oxytetracyclin
|
Túi, lon
|
5; 10; 20; 50; 100; 200; 250; 500g; 1; 2; 5kg
|
Trị bệnh do vi khuẩn nhạy cảm với Neomycin và Oxytetracycline gây ra trên bê, nghé, dê, cừu, lợn, gia cầm
|
HHN - 20
|
|
Sun- Coliforte
|
Trimethoprime,
Colistin
|
Túi, lon
|
5; 10; 20; 50; 100; 200; 250; 500g; 1; 2; 5kg
|
Trị nhiễm khuẩn dạ dày- ruột trên bê, nghé, dê non, cừu con, lợn, gia cầm.
|
HHN - 21
|
|
Sun-Norcin 2000
|
Norfloxacin
|
Túi, lon
|
5; 10; 20; 50; 100; 200; 250; 500g; 1; 2; 5kg
|
Trị bệnh đường hô hấp, dạ dày ruột, nhiễm trùng tiết niệu trên bê, nghé, dê non, cừu non, lợn, gia cầm.
|
HHN - 22
|
|
Sun-Spio
|
Spiramycin Oxytetracycline
|
Túi, lon
|
5; 10; 20; 50; 100; 200; 250; 500g; 1; 2; 5kg
|
Trị nhiễm khuẩn hô hấp trên trâu, bò, lợn, thỏ, gia cầm.
|
HHN - 23
|
|
Sun-Coliery
|
Erythromycin, Colistin
|
Túi, lon
|
5; 10; 20; 50; 100; 200; 250; 500g; 1; 2; 5kg
|
Trị nhiễm trùng dạ dày - ruột trên trâu, bò, dê, cừu, lợn.
|
HHN - 24
|
|
Sun-Linspec
|
Spectinomycin, Lincomycin
|
Túi, lon
|
5; 10; 20; 50; 100; 200; 250; 500g; 1; 2; 5kg
|
Trị nhiễm khuẩn dạ dày -ruột, hô hấp trên lợn, gia cầm
|
HHN - 25
|
|
Sun-Colimox
|
Amoxycilline,
Colistin sulfate
|
Túi, lon
|
5; 10; 20; 50; 100; 200; 250; 500g; 1; 2; 5kg
|
Trị các bệnh nhiễm trùng dạ dày - ruột, đường hô hấp, đường tiểu trên bê, nghé, dê non, cừu non, heo, gia cầm.
|
HHN - 26
|
|
Sun-Neocoli
|
Neomycin,
Colistin
|
Túi, lon
|
5; 10; 20; 50; 100; 200; 250; 500g; 1; 2; 5kg
|
Trị tiêu chảy, viêm phổi, viêm móng, viêm khớp; viêm vú, viêm tử cung trên lợn, bê, nghé, dê, cừu, thỏ, gia cầm
|
HHN - 27
|
|
Sun-Colidox
|
Doxycyline,
Colistin
|
Túi, lon
|
5; 10; 20; 50; 100; 200; 250; 500g; 1; 2; 5kg
|
Trị nhiễm trùng dạ dày - ruột, đường hô hấp trên bê, nghé, lợn, gia cầm.
|
HHN - 28
|
|
Sun-Enro 2000
|
Enrofloxacin
|
Túi, lon
|
5; 10; 20; 50; 100; 200; 250; 500g; 1; 2; 5kg
|
Trị bệnh đường hô hấp, dạ dày ruột, nhiễm trùng tiết niệu trên bê, nghé, dê non, cừu non, lợn, gia cầm.
|
HHN - 29
|
|
Sun Amox 10
|
Amoxycilline
|
Túi,
Lon
|
5; 10; 20; 50 100; 250; 500g; 1kg
|
Trị viêm phổi, viêm khớp, nhiễm trùng tiết niệu, nhiễm trùng huyết, thương hàn trên trâu, bò, heo, gia cầm.
|
HHN-31
|
|
Sun Gentadoxy
|
Gentamycine
Doxycycline
|
Túi,
Lon
|
5; 10; 20; 50 100; 250; 500g; 1kg
|
Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp, tiêu hoá trên bê, nghé, lợn và gia cầm.
|
HHN-32
|
|
Sun Oxytylo
|
Oxytetracycline,
Tylosin
|
Túi,
Lon
|
5; 10; 20; 50 100; 250; 500g; 1kg
|
Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp trên lợn và gia cầm.
|
HHN-33
|
|
Sun Flu 10
|
Flumequine
|
Túi,
Lon
|
5; 10; 20; 50 100; 250; 500g; 1kg
|
Trị nhiễm khuẩn đường tiêu hóa , hô hấp và tiết niệu trên bê, nghé, gia cầm.
|
HHN-34
|
|
Sun Iver 6
|
Ivermectin
|
Túi,
Lon
|
5; 10; 20; 50 100; 250; 500g; 1kg
|
Phòng và trị nội, ngoại ký sinh trùng trên heo.
|
HHN-35
|
|
Sun Tylosin 20
|
Tylosin tartrate
|
Túi,
Lon
|
5; 10; 20; 50 100; 250; 500g; 1kg
|
Trị viêm ruột, viêm vú, viêm khớp, đau móng, nhiễm trùng vết thương trên bê, nghé, lợn, gia cầm.
|
HHN-36
|
|
Sun Doxy 20
|
Doxycycline
|
Túi,
Lon
|
5; 10; 20; 50 100; 250; 500g; 1kg
|
Trị nhiễm khuẩn đường ruột, đường hô hấp trên trâu bò, dê, cừu, lợn, gia cầm.
|
HHN-42
|
|
Sun-Brom 10%
|
Brohexime
|
Gói, Lọ
|
10; 50; 100; 200; 250; 500g; 1; 2kg
|
Tan đờm, dịu ho trên bê, cừu non, dê, ngựa non, heo, chó, mèo, gia cầm.
|
HHN-57
|
|
Sun-Marbo
|
Florfenicol
|
Gói,
Lon
|
5; 10; 20; 50; 100; 250; 500g; 1kg
|
Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp trên lợn
|
HHN-62
|
|
Sun-stop-
Khuẩn phổi
|
Tetracycline,
Tylosin
|
Gói,
Lon
|
5; 10; 20; 50; 100; 250; 500g; 1kg
|
Trị bệnh ở phổi do vi khuẩn nhạy cảm với Tetracycline, Tylosin gây ra trên trâu, bò.
|
HHN-63
|
|
Sun- Ampi-colis
|
Ampicillin,
Colistin
|
Túi,
Lon
|
5; 10; 20; 50; 100; 250; 500g; 1kg
|
Trị tiêu chảy, viêm ruột, viêm phổi, viêm phế quản trên bê, nghé, dê non, cừu non, lợn, gia cầm.
|
HHN-64
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |