B. DANH MỤC THUỐC ĐƯỢC PHÉP ĐÓNG GÓI LẠI
1. CÔNG TY TNHH TM THÚ Y TÂN TIẾN
TT
|
Tên thuốc
|
Dạng đóng gói
|
Thể tích/ Khối lượng
|
Nhà sản xuất
|
Số đăng ký
|
|
Tylan 40 Premix
|
Gói, Bao
|
100; 500g; 1; 2, 5; 5; 10kg
|
Elanco Animal Health USA
|
EC-1
|
|
Tylan Soluble
|
Gói, Bao
|
10; 20; 25; 50; 100; 500g; 1kg
|
Elanco Animal Health USA
|
EC-2
|
|
Apralan Soluble
|
Gói, Bao
|
10; 20; 25; 50; 100; 500g; 1kg
|
Elanco Animal Health USA
|
EC-6
|
|
Tylan 40 Sulfag
|
Gói, Bao
|
100; 500g; 1; 2, 5; 5; 10kg
|
Elanco Animal Health USA
|
EC-12
|
|
CYC 100
|
Gói, Bao
|
100; 500g 1; 2, 5; 5; 10kg
|
Choong ang biotech Korea
|
CAC-6
|
|
Panacur 4%
|
Gói, Bao
|
12, 5; 25; 100g; 0, 5; 1; 5kg
|
Intervet, Holand
|
IT-101
|
|
Daimenton Soda
|
Gói, Bao
|
10; 20; 25; 50; 100; 500g; 1kg
|
Daii chi Fine chemical industry Japan
|
FUJI-3
|
|
Rovimix Stay C35
|
Gói
|
100; 200; 500g; 1kg
|
F.Hoffmann La Roche Inc-SwitzerlaND
|
HRL-31
|
|
Neo-Terramycin 50, 50
|
Gói
|
100; 200; 500g; 1kg
|
Pfizer Pty-Australia
|
PFU-26
|
2. CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT THIỆN NGUYỄN
TT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Thể tích/ Khối lượng
|
Nhà sản xuất
|
Số
đăng ký
|
1
|
Snip
|
Azamethipos
|
Gói
|
20; 250g
|
Novatis
|
CGN-05
|
2
|
ESB3
|
Sulfaclozine sodium
|
Gói
|
20; 250g
|
Novatis
|
CGN-06
|
3
|
Cosumix Plus
|
Sulfachuorpyridazine sodium
|
Gói
|
20; 250g
|
Novatis
|
CGN-11
|
4
|
Quixalud 60%
|
Haquinol
|
Gói
|
100g; 1; 10kg
|
Novatis
|
CGN-21
|
5
|
Tiamulin 45%
|
Tiamulin
|
Gói
|
10; 20; 100g
|
Novatis
|
SD-5-7
|
6
|
Tiamulin 10%
|
Tiamulin
|
Gói
|
100g; 1; 10kg
|
Novatis
|
CGN-18
|
7
|
Tetramutin
|
Tiamulin - Chlotetracycline
|
Gói
|
100g; 1kg
|
Novatis
|
SD-4-5
|
8
|
Econor 1%
|
Valnemulin
|
Gói
|
100; 500g; 1kg
|
Novatis
|
NVT-1-6
|
9
|
Econor 10%
|
Valnemulin
|
Gói
|
100; 500g; 1kg
|
Novatis
|
NVT-2-6
|
3. CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT THUỐC THÚ Y THỊNH Á
TT
|
Tên thuốc
|
Dạng đóng gói
|
Thể tích/Khối lượng
|
Nhà sản xuất
|
Số đăng ký
|
1
|
Cephalothin Inj
|
Gói
|
5; 10; 20; 50; 100g
|
Ruey Shyon Pharmaceutical-Taiwan
|
RSPT-2
|
2
|
Cephalexin Soluble Powder
|
Gói
|
100; 500; 1000g
|
Ruey Shyon Pharmaceutical-Taiwan
|
RSPT-3
|
3
|
Kanamycin Inj
|
Gói
|
5; 10; 20; 50; 100g
|
Ruey Shyon Pharmaceutical-Taiwan
|
RSPT-4
|
4
|
Penbritin Inj
|
Gói
|
5; 10; 20; 50; 100g
|
Ruey Shyon Pharmaceutical-Taiwan
|
RSPT-6
|
5
|
Spectlincomycin Inj
|
Gói
|
5; 10; 20; 50; 100g
|
Ruey Shyon Pharmaceutical-Taiwan
|
RSPT-7
|
6
|
Tylosin Inj
|
Gói
|
5; 10; 20; 50; 100g
|
Ruey Shyon Pharmaceutical-Taiwan
|
RSPT-8
|
4. CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC THÚ Y CAI LẬY
TT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Thể tích/
Khối lượng
|
Nhà sản xuất
|
Số
đăng ký
|
6
|
Ascarex D
|
Piperazin HCL
|
Gói, lon
|
5; 10; 50; 100; 200; 500; 1000g
|
PM Tezza S.R.L - Thụy Điển
|
AZN-01
|
5. CÔNG TY LIÊN DOANH GUYOMARC'H - VCN
TT
|
Tên sản phẩm
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Thể tích/ Khối lượng
|
Số đăng ký
|
|
Vitaflash
|
Vitamin A, E, B1, B2, B12, C, K3, PP, B5, Cystine, Methionine, Lysin, Arginine, Tritophane
|
Gói
|
20; 50 100g
|
GUY-1
|
|
Covit
|
Colistine, Oxytetracycline, Vit A, D3, K3, E, B2, B12
|
Gói
|
20; 50 100g
|
GUY-2
|
|
Anticoc
|
Sulphadimerazine, Diaveridine
|
Gói
|
20; 50 100g
|
GUY-4
|
|
Doxy 5
|
Doxycillin
|
Gói, bao, thùng
|
20; 50 100; 500g 1; 5kg
|
FRAN-1
|
6. CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT VIỆT VIỄN
TT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
|
Dang đóng gói
|
Thể tích/Khối lượng
|
Nhà sản xuất
|
Số
đăng ký
|
4
|
Colistin Sulphate
|
Colistin sulphate
|
Gói, Bao
|
5,10,50,100,500g1,5kg
|
Meiji (Nhật)
|
MJ-1
|
5
|
Colimeiji 10%
|
Colistin sulphate
|
Gói, bao
|
5; 10; 50; 100; 250; 500g; 1; 5kg
|
Meiji (Thái Lan)
|
MJT-3
|
6
|
Pacoma
|
Mono, bls (Trimethylammolumme thylene cchloride))-alkyl toluene
|
Chai
Can
|
50ml, 100ml, 500ml
1; 2; 5lít
|
Scientific Feed Laboratory (Nhật)
|
SS-2
|
7
|
Crente
|
Sodiumdichloroisocyanurat
|
Gói
Bao
|
2; 5;10; 20; 50; 100; 200; 500g1; 2; 5; 10kg
|
Eisai (Nhật)
|
NCIJ–1
|
8
|
EZF-300PW
|
Natural Yucca Schidigera
|
Bao,Xô
|
100,500,1000g,10kg
|
Ameco-Bios (Mỹ)
|
ABU-03
|
9
|
Coccirol-S
|
Amprorium, Sulfaquinoxaline
|
Lon, Gói,
Bao
|
10,20,50,100,500g;
1kg
|
Choong Ang Biotech
(Hàn Quốc)
|
CAC-11
|
10
|
Methomix - WP
|
Sulfachloropyridazine, Trimethoprim
|
Lon, Gói,
Bao
|
10,20,50,100,500g
1kg
|
Choong Ang Biotech
|
CAC-13
|
7. CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ NÔNG THÔN
TT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Thể tích/
Khối lượng
|
Nhà sản xuất
|
Số
đăng ký
|
1
|
Stresroak
|
Thảo dược, Phyllanthu emica, Whithania sanctum, Mangifera indica
|
Chai
Bình
|
50; 125; 500ml;
2; 5l
|
Dabur Ayuvet Limited, Ấn Độ
|
DAL-1
|
2
|
Diaroak
|
Thảo dược, Acacia catechu, Aegle marmelos, Andrographis panicultata, Berberis aristata,
|
Gói
Túi
|
30; 100; 200; 400g
1; 2; 5kg
|
Dabur Ayuvet Limited, Ấn Độ
|
DAL-2
|
3
|
Livfit Vet Liquid
|
Thảo dược (herbal ingredients)
|
Chai; can
|
500ml; 1; 2; 5lít
|
Dabur Ayuvet Limited, Ấn Độ
|
DAL-3
|
8.CÔNG TY TNHH ASIALAND VIỆT NAM
TT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Khối lượng/
Thể tích
|
Công dụng chính
|
Số đăng ký
|
|
Heparenol
|
Sorbitol, acetylmethionine, Chlorur cholin.
|
Bình
|
100; 250; 500ml; 1; 5 L
|
Tăng cường chức năng gan, lợi tiểu, tăng hiệu quả sử dụng thức ăn.
|
MRA-94
|
|
Oligoselen Vitamine E
|
Sodium selenite, Vit E
|
Bình
|
100; 250; 500ml; 1; 5 L
|
Bổ sung Vitamine E và Selenium
|
MRA-95
|
|
Polystrongle
|
Levamisole
|
Gói
|
100; 250; 500g; 1; 2,5; 5kg
|
Phòng và trị bệnh do các loại giun tròn nhạy cảm với levamisol.
|
MRA-105
|
|
Super Layer
|
Oxytetracycline, Lysine
Vitamin A,D3,E, K3, B2, B12, PP, Calcium, Met,
|
Gói
|
100; 250; 500g; 1; 2,5; 5kg
|
Phòng, trị bệnh do vi khuẩn nhạy cảm với oxytetracycline. Bệnh đường tiêu hóa, hô hấp có liên quan đến stress.
|
MRA-108
|
|
Aleccid
|
Sulfaquinoxaline,
Pyrimethamine
|
Bình
|
100; 250; 500ml; 1; 5 L
|
Phòng, trị bệnh cầu trùng
|
MRA-144
|
|
Phosretic
|
Ethanol B aminophosphoric axít
|
Gói, hộp
|
100g; 1; 2,5; 5 kg
|
Phòng và chữa trị các bệnh có liên quan đến gan và thận
|
MRA-152
|
|
Nebutol
|
Alkyl dimethyl benzyl ammonium chloride,
|
Chai, Bình
|
100; 250; 500ml; 1; 5l
|
Thuốc sát trùng
|
MRA-193
|
|
Vitalic
|
Vitamin A,E,B1,B2,B6, PP, B12, Calcium panthothenate, Biotin
|
Bình
|
100; 250; 500ml; 1; 5 L
|
Bổ sung hỗn hợp vitamin cho gia cầm
|
MRA-196
|
|
Ronaxan PS 5%
|
Doxycycline
|
Gói, hộp
|
100g, 250;500g;1; 2,5kg, 5kg
|
Trị bệnh đường hô hấp do vi khuẩn nhạy cảm với Doxycycline
|
MRA - 47
|
|
Ronasan 20%
|
Doxycycline
|
Gói, hộp
|
100g, 250;500g; 1;2,5 kg, 5, 25kg
|
Phòng trị bệnh đường hô hấp do vi khuẩn nhạy cảm với Doxycycline
|
MRA - 65
|
|
Cofacoli
|
Colistine
|
Gói, hộp
|
100g, 200;500g; 1; 2,5 kg, 5kg
|
Tri bệnh gây ra do vi khuẩn nhạy cảm với Colistin ở gia cầm, thỏ, bê cừu.
|
MRA - 150
|
|
Imequyl 20%
|
Flumequine
|
Chai
|
100; 250; 500ml; 1; 2,5; 5l
|
Phòng, trị bệnh do vi khuẩn gr(-), gây cho ga, vịt, thỏ, bê, cừu, heo.
|
MRA-49
|
|
Vitaperos
|
12 vitamines
|
Hộp,bao
|
100; 250; 500g; 1; 2,5; 5kg
|
Bổ sung vitamin cho gia súc
|
MRA-62
|
|
Cofamox 20
|
Amoxilin
|
Hộp, gói
|
100; 250; 500g; 1; 2,5; 5kg
|
Trị bệnh do vi khuẩn nhạy cảm với amoxilin
|
MRA-187
|
|
Amprol 12%
|
Amprolium
|
Chai,
bình
|
100; 250; 500ml; 1; 2,5; 5l
|
Phòng và trị bệnh cầu trùng gia cầm
|
MRA-189
|
|
Flumicof 20
|
Flumequine
|
Bình
|
100; 250; 500ml; 1; 2,5; 5l
|
Trị bệnh do vi khuẩn nhạy cảm với Flumequine
|
MRA-191
|
9. CÔNG TY TNHH TM & SX THUỐC THÚ Y NAPHA
TT
|
Tên
sản phẩm
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Thể tích/
Khối lượng
|
Công dụng chính
|
Số đăng ký
|
|
Valosin FG 50
|
Acetyl isovaleryl tylosin tartrate
|
Gói
|
500g; 1kg
|
Chữa Mycoplasma, viêm phổi
|
ECO-3
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |