69. CÔNG TY TNHH THUỐC THÚ Y 2-9
TT |
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
|
Dạng
đóng gói
| Khối lượng/ Thể tích | Công dụng |
Số đăng ký
|
|
Streto-terramycin
|
StreptomycineVit.A,D, E
Oxytetracyclin,
|
Gói
|
100g
|
Phòng trị bệnh nhiễm trùng đường hô hấp, tiêu hoá, thương hàn, tiêu chảy cấp tính.
|
CT(X2-9)-2
|
|
ADEBC Complex
|
Vitamin,
Oxytetrcycline
|
Gói
|
100g, 1;5;10kg
|
Tăng cường khả năng chuyển hoá thức ăn, tăng sức đề kháng, tăng khả năng sản suất
|
CT(X2-9)-25
|
|
Vịt khẹt
|
Tylosin
|
Gói
Hộp
|
5; 50; 100g
100g
|
Trị bệnh viêm phổi, viêm phế quản, sỗ mũi, CRD, toi.ở gia súc gia cầm.
|
CT(X2-9)-34
|
|
Neo-sol-C
|
Oxytetracyclin,
Neomycin, Vitamin C
|
Gói
|
5; 10; 30; 50; 100g
|
Trị Salmonellosis, Pasteurellosis, CRD, Viêm phổi, dạ dày và ruột, tiêu chảy
|
CT(X2-9)-42
|
|
Visol-Mix
|
Vitamin, Oxytetracyclin,
Khoáng
|
Gói
|
5; 50; 100g, 1kg
|
Phòng còi xương, bại liệt do thiếu Calci và Vitamin, tăng sức đề kháng, chống stress
|
CT(X2-9)-43
|
|
Terramycine
|
Sulfamid, Oxytetracycline
|
Gói
|
7g
|
Trị bệnh toi, thương hàn, tiêu chảy và cầu trùng
|
CT(X2-9)-44
|
|
Tiamulin-OV
|
Tiamutilin, Oxytetracyclin, Vitamin
|
Gói
|
5; 10; 20; 30; 50; 100g
|
Trị bệnh đường hô hấp, đường ruột ở gia súc gia cầm
|
CT(X2-9)-45
|
|
Erytracin -B12
|
Erythromycin,
Oxytetracyclin -Vitamin
|
Gói
|
5g
|
Trị bệnh do vi khuẩn Gram (+), Gram (-), Mycoplasma gây ra
|
CT(X2-9)-46
|
|
Tiêu chảy & E.coli
|
Colistin, Sulfamid-Vitamin
|
Gói,
Hộp
|
5; 10; 20; 30; 50, 100g
|
Trị tiêu chảy, viêm ruột, nhiễm trùng huyết do trực khuẩn E.Coli, viêm đa khớp do nhiễm trùng
|
CT(X2-9)-48
|
|
Ban nóng
|
Oxytetracycline
Vitamin, Analgin
|
Gói,
hộp
|
3; 5; 20; 50; 100g
100g
|
Giảm sốt. Trị cảm, ho, sổ mũi, tiêu chảy ở gia súc, gia cầm
|
CT(X2-9)-62
|
|
Terra Trứng
|
Vitamin
Oxytetracyclin
|
Gói
Hộp
|
5; 20; 100g
100g
|
Cung cấp vitamin. Nâng cao sức đề kháng, tăng trọng, sản lượng trứng và chất lượng vỏ.
|
CT(X2-9)-63
|
|
ADE 100
|
VitaminA, D, E
|
Gói
|
100g
|
Ngăn ngừa sự vô sinh, gia tăng mức sinh sản của gia súc trưởng thành.
|
CT(X2-9)-65
|
|
Úm gà, vịt
|
Tylosin-Oxytetracycline
Vitamin
|
Gói
|
5g, 10g,
50g, 100g
|
Trị bệnh đường hô hấp: viêm xoang, viêm phổi; đường ruột; viêm rốn, úm gà vịt con.
|
CT(X2-9)-68
|
|
Terramycin 500
|
Oxytetracycline-Vitamin
|
Gói
|
5; 7g
|
Trị bệnh đường hô hấp, CRD, toi, phó thương hàn, tiêu chảy, …
.
|
CT(X2-9)-71
|
|
Calci-Vitamino
|
Dicalciphosphat-Vit.A, D, E; A.amin
|
Gói
|
200g
|
Trị còi xương, bại liệt, chậm lớn, rối loạn tiêu hoá do thiếu vitamin và Calci, Phospho.Giúp vật tăng trọng nhanh, da hồng, lông mượt.
|
CT(X2-9)-75
|
|
Coli-Tetravet
|
Oxytetracycline, Colistin, Vitamin
|
Gói
|
5g, 100g
|
Gia cầm : CRD, viêm ruột, nhiễm trùng Ecoli, Blue Comb, viêm xoang mũi… Gia súc: Ỉa chảy sơ sinh, phù do nhiễm trùng, viêm ruột…
|
CT(X2-9)-76
|
|
AD- Electrolytes
|
Vitamin,
Chất điện giãi
|
Gói
|
5g, 30g, 50g; 100;500g;1kg
|
Tăng sức kháng bệnh, tăng trọng nhanh, tỉ lệ đẻ trứng cao, chống stress
|
CT(X2-9)-97
|
|
Ampi-Coli
|
Ampicilin, Colistin,
Vitamin
|
Gói
|
5g-50g
|
Trị bệnh viêm thanh khí quản, viêm phổi. Bệnh tiêu chảy, phân trắng do E.Coli. Ngừa bệnh vi trùng kế phát do tiêm phòng vaccin
|
CT(X2-9)-101
|
|
Strepto-Terra
|
Streptomycin, Oxytetracyclin, Vitamin
|
Gói
Hộp
|
5g,
100g
|
Ngừa và trị CRD, viêm ruột, tiêu chảy, lỵ và các bệnh nhiễm trùng khác
|
CT(X2-9)-105
|
|
Genta-Tylovex
|
Gentamycine, Tylosin,
Vitamin
|
Gói
|
5; 10g, 30g, 50;100; 1;10kg
|
Trị viêm phổi, viêm xoang, hô hấp mãn tính, thương hàn, toi, viêm ruột, lỵ
|
CT(X2-9)-106
|
|
Vitamin C
|
Vitamin C
|
Gói
|
10g-100g
|
Tăng cường sức đề kháng của cơ thể vật nuôi
|
CT(X2-9)-107
|
|
Sữa non
|
Protein, Vitamin, khoáng
|
Gói
|
100g
|
Tránh tình trạng sút cân khi cho con bú, cho sữa nhiều. Heo con lông mượt, mau lớn.
|
CT(X2-9)-108
|
|
Pro-mix
|
Vitamin, khoáng,
|
Gói
|
100g, 1kg
|
Trị suy dinh dưỡng, còi xương, bại liệt
|
CT(X2-9)-109
|
|
Vitamin C 10%
|
Vitamin C
|
Gói; Hộp
|
10; 100; 500g; 1kg
|
Tăng cường sức đề kháng của cơ thể vật nuôi
|
CT(X2-9)-114
|
|
Cefa-Bio
|
Cefalexin
|
Gói
|
10g-20g,
30g, 50g, 100g
|
Trị viêm phổi, viêm xoang, hô hấp mãn tính, thương hàn, toi, viêm ruột, lỵ.
|
CT(X2-9)-115
|
|
Flumequin
|
Flumequine
|
Gói
|
10g-20g, 30g, 50g, 100g
|
Trị THT, PTH, E.Coli, sổ mũi truyền nhiểm, bệnh hô hấp mãn tính, tiêu chảy ở thú sơ sinh, nhiễm trùng đường tiết niệu do Gram (-)
|
CT(X2-9)-116
|
|
A-lox
|
Norfloxacin
|
Gói
|
10g, 20g, 30g,
50g, 100g
|
Viêm xoang, CRD và các biến chứng, viêm phổi, viêm ruột tiêu chảy có ghép bệnh tụ huyết trùng, phó thương hàn ở gia súc, gia cầm.
|
CT(X2-9)-123
|
|
Ro-vacin
|
Spiramycine, Colistin,
Vitamin
|
Gói
|
5g; 10g; 20g, 30g,
50g, 100g; 1;10kg
|
Trị viêm xoang, CRD, khẹt ở vịt;bệnh đóng dấu, viêm khớp, thương hàn, bạch lỵ, tiêu chảy do E.Coli ở gia súc, gia cầm
|
CT(X2-9)-124
|
|
Enro-B
|
Enrofloxacin, Vitamin
|
Gói
|
10g20g, 30g,
50g, 100g
|
Trị bệnh đường hô hấp:viêm phổi, viêm xoang, CRD kết hợp E.Coli ở thú sơ sinh . Đường ruột: tiêu chảy, phân trắng. Bệnh toi, viêm vú
|
CT(X2-9)-125
|
|
Nước biển khô
|
Chất điện giải-Glucose
|
Gói
|
10g20g, 30g,
50g, 100g
|
Trị mất nước, cân bằng chất điện giải trong các bệnh tiêu chảy, sốt. Ngừa stress do tiêm phòng, cảm nắng
|
CT(X2-9)-126
|
|
Biotin-Ka
|
Biotin, Zn,
Vitamin
|
Gói
Xô
|
10g20g, 30g,
50g,100g,1kg,5kg
|
Trị thối móng, nứt móng, đau chân, viêm kẽ chân, bệnh viêm da hoá sừng
|
CT(X2-9)-127
|
|
Anti-Stres
|
A.Amin, Vitamin
Khoáng vi lượng
|
Gói
|
5; 10, 20, 30, 50, 100g;1;10kg
|
Tăng sức đề kháng, thèm ăn, ngừa stress trong tiêm phòng, thay đổi chuồng trại, thời tiết
|
CT(X2-9)-129
|
|
Ben-Tropin
|
Urotropin, NatriBenzoat, Vitamin
|
Gói
|
10g20g, 30g,
50g, 100g
|
Sát trùng đường tiết niệu, sinh dục ở gia cầm, thông mật, thận, lợi tiểu, giải độc.
|
CT(X2-9)-130
|
|
Calci-C
|
Calci gluconate,
Vit.C
|
Gói
|
10g20g, 30g,
50g, 100g
|
Chống co giật ở thú non, ngừa còi xương, tăng chất lượng vỏ trứng.
|
CT(X2-9)-131
|
|
To-Tox
|
Selenium,
Vit.E
|
Gói
|
10g-20g, 30g, 50g, 100g
|
Tăng khả năng động dục, tỉ lệ đậu thai cao, ngừa chứng niểng đầu, teo cơ
|
CT(X2-9)-143
|
|
Oxy Egg
|
Oxytetracyclin, Vit.A, D, E, B1, B2, B5, PP
|
Gói
|
100g;500g; 1;5;10kg
|
Tăng khả năng chuyển hoá thức ăn, tăng sức đề kháng, tăng khả năng sản suất: thịt, trứng, sữa.
|
CT(X2-9)-146
|
|
Levamysol
|
Levamysol
|
Gói
|
5g-20g
|
Trị giun cho gia súc, gia cầm
|
CT(X2-9)-147
|
|
Toi- Thương hàn
|
Oxytetracycline HCL,
Neomycin sulfate,
VitA,D3,E,B2 ,B12 , PP.
|
Túi, Hộp
|
5; 10; 20; 50; 100; 500g; 1kg.
|
Trị các bệnh đường hô hấp, thương hàn, viêm khớp, viêm ruột trên gia cầm, bệnh viêm ruột, hồng lỵ, đóng dấu son, xoắn khuẩn trên heo.
|
CT(X2-9)-148
|
|
Tylan- Doxy
|
Tylosin tartrate,
Doxycycline hyclate
|
Gói
|
5; 10; 20; 50; 100; 500g; 1kg.
|
Điều trị các bệnh đường hô hấp, tiêu hóa trên gia cầm, heo, dê non, bê, nghé.
|
CT(X2-9)-149
|
|
Kháng sinh tổng hợp
|
Oxytetracycline HCL,
Neomycin sulfate.
|
Túi,
Hộp
|
5; 20; 50; 100; 500g,1kg.
|
Trị bệnh đường hô hấp, thương hàn, viêm khớp, viêm ruột trên gia cầm. Bệnh viêm ruột, hồng lỵ, đóng dấu son, xoắn khuẩn trên heo.
|
CT(X2-9)-150
|
|
TTS
|
Neomycin sulfate, Colistin sulfate
|
Túi, Hộp
|
5; 10; 20; 50; 100; 500g; 1; 10kg
|
Trị viêm ruột, tiêu chảy trên bê, cừu non, dê con, heo con, gia cầm, thỏ.
|
CT(X2-9)-22
|
|
Tri- Coli
|
Trimethoprim, Colistin sulfate
|
Gói
|
5; 10; 20; 50; 100; 500g; 1; 10kg
|
Trị viêm nhiễm do vi khuẩn nhạy cảm với Trimethoprim, Colistin gây ra trên bê, heo, cừu non, dê con, thỏ, gia cầm
|
CT(X2-9)-47
|
|
Shock- Egg
|
Oxytetracyclin HCL, Vitamin A, D3, E, B12, K3, B2, PP, B5
|
Gói
|
5; 10; 20; 50; 100; 500g; 1; 10kg
|
Phòng bệnh thiếu Vitamin, chống stress trên gà.
|
CT(X2-9)-72
|
|
Doxy-Cox
|
Doxycycline hyclate
Colistin sulfate
|
Gói,Lon, Xô, Bao
|
5; 10; 20; 50; 100; 500g; 1; 10kg
|
Trị bệnh do VK Pasteurella spp, Salmonella spp, E.coli trên trâu, bò, heo, gia cầm.
|
CT(X2-9)-157
|
|
Coli-Doxysol
|
Doxycycline hyclate
Colistin sulfate
|
Gói,Lon, Xô, Bao
|
5; 10; 20; 50; 100; 500g; 1; 10kg
|
Trị nhiễm khuẩn dạ dày-ruột, hô hấp trên trâu, bò, heo, dê, cừu, gia cầm.
|
CT(X2-9)-159
|
|
Aspi-C
|
Acetylsalicylic acid, Vitamin C
|
Gói, Lon, Xô, Bao
|
5; 10; 20; 50; 100; 500g; 1; 10kg
|
Giảm đau, hạ sốt trên ngựa, bê, nghé, dê non, cừu non, gia cầm, lợn
|
CT(X2-9)-167
|
|
TTS
|
Oxytetracyclin,
Neomycin sulfate
|
Gói, Lon, Xô, Bao
|
5; 10; 20; 50; 100; 500g; 1; 10kg
|
Trị CRD, CCRD, THT, thương hàn, viêm khớp, viêm ruột trên gia cầm; viêm ruột, tiêu chảy, đóng dấu son, xoắn khuẩn trên heo.
|
CT(X2-9)-170
|
|
Chlotetracycline-coli-20
|
Colistin, Oxytetracycline,
Vitamin, Methionin
|
Gói
|
10g, 100g
|
Trị bệnh đường hô hấp, viêm xoang, CRD, viêm cuốn phổi, viêm ruột truyền nhiễm, tiêu chảy, thương hàn, toi
|
CT(X2-9)-80
|
|
Streptomycin
|
Streptomycin
|
Lọ, chai
|
1g
|
Trị bệnh đường hô hấp, tụ huyết trùng, phó thương hàn, tiêu chảy, bệnh do Gram (-) gây ra.
|
CT(X2-9)-112
|
|
Penicillin G Kali
|
Penicillin G kali
|
Lọ, chai
|
1.000.000iu
|
Trị bệnh do vi khuẩn Gr (+), bệnh lở mồm long móng, đóng dấu, nhiệt thán, xoắn khuẩn, xảy thai, co giật ở heo con, bệnh viêm có mũ.
|
CT(X2-9)-113
|
|
Ampicillin
|
Ampicillin
|
Lọ, chai
|
1g, 4g, 10g
|
Trị bệnh nhiễm trùng đường hô hấp, tiêu hoá, sinh dục do vi khuẩn Gr (+), Gr (-).
|
CT(X2-9)-121
|
|
Ampicin
|
Ampicillin
|
Lọ, chai
|
2g, 4g, 10g
|
Trị bệnh nhễm trùng đường hô hấp, tiêu hoá, sinh dục do vi khuẩn Gr (+), Gr (-).
|
CT(X2-9)-122
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |