|
Ampi Cotrim Oral
|
Ampicycline,
Sulfamethoxazole
|
Gói, lon, chai
|
5-10-20-30-50-100-500g
|
Phòng và trị bệnh tiêu chảy và bệnh đường ruột
|
CT(TH)-5
|
|
Coli Ampi
|
Ampicycline,
Colistin
|
Gói, hộp, chai
|
5-10-20-30-50-100-500g
|
Phòng và trị bệnh tiêu chảy và thương hàn
|
CT(TH)-6
|
|
Enroflox Vetero
|
Enrofloxacin
|
Gói, hộp, chai
|
5-7-10-20-30-50-100-250-500g
|
Phòng và trị bệnh hô hấp
|
CT(TH)-7
|
|
Sulstrep
|
Streptomycin
Sulfamethoxazole
|
Gói, hộp, chai
|
5-7-10-20-30-50-100-250-500g
|
Phòng và trị bệnh đường ruột
|
CT(TH)-11
|
|
Terramycin 500
|
Oxytetracycline
|
Gói, hộp, chai
|
5-7-10-20-30-50-100-250-500g
|
Phòng và trị tiêu chảy, thương hàn
|
CT(TH)-15
|
|
Erytracin-C
|
Erythomycin
Oxytetracyclin
|
Gói, hộp, chai
|
5-7-10-20-30-50-100-250-500g
|
Phòng và trị bệnh đường hô hấp và CRD
|
CT(TH)-16
|
|
Colistin-Terra
|
Colistin
Oxytetracyclin
|
Gói, hộp, chai
|
5-8-10-20-30-50-100-250-500g
|
Phòng và trị bệnh tiêu chảy, phân trắng, thương hàn
|
CT(TH)-17
|
|
ADE BC Complex
|
Vitamin A,D3,E,B1,C
|
Gói, hộp, chai
|
5-7-10-20-30-50-100-250-500g
|
Bồi dưỡng cho gia súc và
gia cầm
|
CT(TH)-19
|
|
Tiomycin Complex-A
|
Tiamutillin
Sulfamethoxazol
|
Gói, hộp, chai
|
5-7-10-20-30-50-100-250-500g
|
Phòng và trị bệnh tiêu chảy và đường hô hấp
|
CT(TH)-20
|
|
Rigecoccin-Sul
|
Rigecoccin
Sulfamethoxazole
|
Gói, hộp, chai
|
5-7-10-20-30-50-100-250-500g
|
Phòng và trị bệnh cầu trùng
|
CT(TH)-21
|
|
Ampi Cotrim
|
Ampicilline
Sulfamethoxazole
|
Gói, hộp, chai
|
5-7-10-20-30-50-100-250-500g
|
Phòng và trị bệnh tiêu chảy, thương hàn
|
CT(TH)-22
|
|
Anti-Stress
|
Oxytetracycline
Analgin,Vitamin C
|
Gói, hộp
hộp
|
5-10-20-50-100-500g
|
Giảm đau, chống những thay đổi thời tiết
|
CT(TH)-24
|
|
Strepto terra
|
Streptomycin
Oxytetracycline
|
Gói, hộp, chai
|
5-7-10-20-30-50-100-250-500g
|
Phòng và trị bệnh đường ruột
|
CT(TH)-33
|
|
Neo-cotrime
|
Neomycin
Sulfamethoxazole
|
Gói, hộp, chai
|
5-7-10-20-30-50-100-250-500g
|
Phòng và trị bệnh tiêu chảy, kiết lỵ, thương hàn
|
CT(TH)-34
|
|
Ampi Coli
|
Colistin, Ampicycline
|
Gói, hộp, chai
|
5-7-10-20-30-50-100-250-500g
|
Phòng và trị bệnh tiêu chảy, kiết lỵ, thương hàn
|
CT(TH)-35
|
|
Trị bệnh
khẹc mũi vịt
|
Tylosin
Erythromycin
|
Gói, hộp, chai
|
5-7-10-20-30-50-100-250-500g
|
Trị bệnh khẹc mũi vịt con
|
CT(TH)-37
|
|
Strepto terramycin
|
Streptomycin
Oxytetracyclin
|
Gói, hộp, chai
|
5-7-10-20-30-50-100-250-500g
|
Phòng và trị bệnh viêm nhiễm đường ruột và tiêu chảy
|
CT(TH)-39
|
|
Coli-SP
|
Colistin, Spiramycin
|
Gói, hộp, chai
|
5-7-10-20-30-50-100-250-500g
|
Phòng và trị bệnh CRD và thương hàn
|
CT(TH)-46
|
|
T.T.S
|
Tylosin, Sulfamethoxazole
|
Gói, hộp, chai
|
5-7-10-20-30-50-100-250-500g
|
Phòng và trị bệnh tiêu chảy và các bệnhđường hô hấp
|
CT(TH)-47
|
|
Tylan Septotryl
|
Tylosin,
Sulfamethoxazole
|
Gói, hộp, chai
|
5-7-10-20-30-50-100-250-500g
|
Phòng và trị bệnh tiêu chảy và các bệnh đường hô hấp
|
CT(TH)-48
|
|
Cảm cúm
|
Oxytetracycline
Paracetamol
|
Gói, hộp, chai
|
5-7-10-20-30-50-100-250-500g
|
Phòng và trị bệnh cảm cúm và các bệnh do thay đổi thời tiết
|
CT(TH)-49
|
|
Norflox Oral10%
|
Norfoxacin
|
Gói, hộp
|
5-10-20-50-100-500g
|
Phòng và trị bệnh đường hô hấp
|
CT(TH)-58
|
|
Animilk
|
Lactose, Protein
Vitamin A,D3,E
|
Gói, hộp, chai
|
5-7-10-20-30-50-100-250-500g
|
Bồi dưỡng cho gia súc và gia cầm
|
CT(TH)-61
|
|
Cảm cúm
|
Paracetamol
Oxytetracyclin
|
Gói, hộp, chai
|
5-7-10-20-30-50-100-250-500g
|
Giảm đau, hạ nhiệt
|
CT(TH)-67
|
|
Vịt khẹc
|
Tylosin
|
Gói, hộp, chai
|
5-7-10-20-30-50-100-250-500g
|
Trị bệnh khẹc mũi ở vịt
|
CT(TH)-69
|
|
Tiomycin
Complex-B
|
Tiamutilin,
Sulfamethoxazole
|
Gói, hộp, chai
|
5-7-10-20-30-50-100-250-500g
|
Phòng và trị bệnh đường hô hấp và đường ruột
|
CT(TH)-70
|
|
Tiomycin
Complex-C
|
Tiamutilin,
Sulfamethoxazole
|
Gói, hộp, chai
|
5-7-10-20-30-50-100-250-500g
|
Phòng và trị bệnh đường hô hấp và đường ruột
|
CT(TH)-71
|
|
Coli SP
|
Colistin,
Spiramycin
|
Gói, hộp, chai
|
5-7-10-20-30-50-100-250-500g
|
Phòng và trị bệnh CRD và thương hàn
|
CT(TH)-72
|
|
Terramycin 500
|
Oxytetracyclin
|
Gói, hộp, chai
|
5-7-10-20-30-50-100-250-500g
|
Phòng và trị bệnh do vi khuẩn nhạy cảm với Oxytetracyclin
|
CT(TH)-73
|
|
Tetramisol
|
Levamisol
|
Gói, hộp, chai
|
2-5-7-10-20-30-50-100-500g
|
Sổ lải cho gia súc và gia cầm
|
CT(TH)-84
|
|
Vitamin C 10%
|
Vitamin C
|
Gói, hộp, chai
|
5-7-10-20-30-50-100-250-500g
|
Tăng lực, bổ sung vitamin C cho gia súc và gia cầm
|
CT(TH)-86
|
|
Analgin-Veterco
|
Analgin
|
Gói, hộp, chai
|
5-7-10-20-30-50-100-250-500g
|
Giảm đau, hạ nhiệt
|
CT(TH)-88
|
|
Terra egg
|
Oxytetracyclin
Vitamin A,D3,E
|
Gói, hộp, chai
|
5; 10; 20; 50; 100; 250; 500; 1000g
|
Bổ sung vitamin cho gia cầm đẻ trứng
|
CT(TH)-100
|
|
Bromhexine Veterco
|
Bromhexine
|
Gói
|
5; 10; 20; 50; 100; 250; 500; 1000g
|
Điều trị viêm đường hô hấp
|
CT(TH)-104
|
|
Cephalexin Veterco
|
Cephalexin
|
Gói
|
5; 10; 20; 50; 100; 250; 500; 1000g
|
Điều trị viêm đường hô hấp, sinh dục, đường niệu
|
CT(TH)-105
|
|
Doxycycline Veterco
|
Doxycycline
|
Gói
|
5; 10; 20; 50; 100; 250; 500; 1000g
|
Điều trị viêm xoang, sưng mắt, sinh dục, đường niệu
|
CT(TH)-107
|
|
Thiamphenicol Veterco
|
Thiamphenicol
|
Gói
|
5; 10; 20; 50; 100; 250; 500; 1000g
|
Trị THT, thương hàn, tiêu chảy viêm ruột, tiêu chảy do E.coli
|
CT(TH)-109
|
|
Spectimomycin Veterco
|
Spectimomycin
|
Gói
|
5; 10; 20; 50; 100; 250; 500; 1000g
|
Trị viêm đường hô hấp, CRD gia cầm, viêm xoang mũi, viêm phổi
|
CT(TH)-110
|
|
Trị cầu trùng
|
Sulphachlorpyridazine, Trimethoprim
|
Gói
|
5; 10; 20; 50; 100; 250; 500; 1000g
|
Điều trị bệnh cầu trùng
|
CT(TH)-111
|
|
Thuốc tăng trọng - giải độc
|
Sorbitol, Methyomin
|
Gói
|
5; 10; 20; 50; 100; 250; 500; 1000g
|
Giải độc gan, giúp tăng cường tiêu hóa, phòng đầy hơi, đầy bụng,
|
CT(TH)-115
|
|
Coli – Amox
|
Colistin sulphate, Amoxicillin trihydrat
|
Gói, hộp
|
5;10;20;50g; 100;500;1000g
|
Phòng và trị bệnh tiêu chảy, thuơng hàn
|
CT(TH)-116
|
|
Coli – TMP
|
Trimethoprim, Colistin sulphate
|
Gói, hộp
|
5;10;20;50g; 100;500;1000g
|
Trị viêm nhiễm gây ra do vi khuẩn nhạy cảm với Trimethoprim và Colistin
|
CT(TH)-117
|
|
Stop - CRD
|
Spiramycin, Oxytetracyclin HCL
|
Gói, hộp
|
5;10;20;50g; 100;500;1000g
|
Phòng, trị các bệnh nhiễm trùng đường hô hấp cho gia súc, gia cầm
|
CT(TH)-118
|
|
Tylo - Coli
|
Colistin sulphate, Tylosin,Vita A, C
|
Gói, hộp
|
5;10;20;50g; 100;500;1000g
|
Trị các bệnh viêm nhiễm do E.coli, hô hấp mãn tính (CRD), bệnh do Mycoplasma.
|
CT(TH)-119
|
|
Strepto - Linco
|
Streptomycin sulphat, Lincomycin HCL
|
Gói, hộp
|
5;10;20;30;50g; 100;500;1000g
|
Phòng và trị các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn Gr (+), Gr(-)
|
CT(TH)-123
|
|
New-Colivit
|
Tiamulin fumarate
Vitamin A, D3, E
|
Hộp/túi
|
5; 10; 20; 30; 50; 100; 500; 1000g
|
Phòng và trị các bệnh đường hô hấp
|
CT(TH)-125
|
|
CRD-Veterco
|
Spiramycine
Trimethoprime
|
Túi
|
5; 10; 20; 50; 100; 500; 1000g
|
Trị nhiễm trùng do vi khuẩn cho gia súc nhỏ và gia cầm
|
CT(TH)-127
|
|
Flumequil
|
Flumequine
|
Túi
|
5; 10; 20; 50; 100; 500; 1000g
|
Phòng, trị các bệnh đường hô hấp, tiêu hoá do vi khuẩn Gr(-)
|
CT(TH)-128
|
|
Kháng sinh vịt
|
Oxytetracycline HCl
Erythromycine
|
Túi
|
5; 10; 20; 50; 100; 500; 1000g
|
Trị bệnh viêm phổi, phế quản, tiêu chảy, bại liệt ở vịt
|
CT(TH)-130
|
|
Toi thương hàn
|
Thiamphenicol
Oxytetracycline HCl
|
Hộp/túi
|
5; 10; 20; 50; 100; 500; 1000g
|
Trị bệnh thương hàn gia súc, gia cầm.
|
CT(TH)-131
|
|
Streptomycin sulfat
|
Streptomycin
|
Lọ, chai
|
1g
|
Phòng, trị bệnh do vi khuẩn nhạy cảm với Streptomycin
|
CT(TH)-74
|
|
Penicillin Potassium G
|
Penicillin
|
Lọ, chai
|
1000000-4000000UI
|
Phòng và chống viêm nhiễm vi khuẩn nhạy cảm với Penicillin
|
CT(TH)-75
|
|
Ampicillin Sodium
|
Ampicillin
|
Lọ, chai
|
0,5-1,5g
|
Phòng và trị bệnh đường ruột
|
CT(TH)-76
|