BỘ NÔng nghiệp và phát triển nông thôN


CÔNG TY TNHH THUỐC THÚ Y CẦN THƠ (VETERCO)



tải về 9.82 Mb.
trang39/43
Chuyển đổi dữ liệu26.04.2018
Kích9.82 Mb.
#37445
1   ...   35   36   37   38   39   40   41   42   43
66. CÔNG TY TNHH THUỐC THÚ Y CẦN THƠ (VETERCO)

TT

Tên thuốc

Hoạt chất chính

Dạng
đóng gói


Khối lượng/ thể tích

Công dụng

Số đăng ký



Ampi Cotrim Oral

Ampicycline,
Sulfamethoxazole

Gói, lon, chai

5-10-20-30-50-100-500g

Phòng và trị bệnh tiêu chảy và bệnh đường ruột

CT(TH)-5



Coli Ampi

Ampicycline,
Colistin

Gói, hộp, chai

5-10-20-30-50-100-500g

Phòng và trị bệnh tiêu chảy và thương hàn

CT(TH)-6



Enroflox Vetero

Enrofloxacin

Gói, hộp, chai

5-7-10-20-30-50-100-250-500g

Phòng và trị bệnh hô hấp

CT(TH)-7



Sulstrep

Streptomycin
Sulfamethoxazole

Gói, hộp, chai

5-7-10-20-30-50-100-250-500g

Phòng và trị bệnh đường ruột

CT(TH)-11



Terramycin 500

Oxytetracycline

Gói, hộp, chai

5-7-10-20-30-50-100-250-500g

Phòng và trị tiêu chảy, thương hàn

CT(TH)-15



Erytracin-C

Erythomycin
Oxytetracyclin

Gói, hộp, chai

5-7-10-20-30-50-100-250-500g

Phòng và trị bệnh đường hô hấp và CRD

CT(TH)-16



Colistin-Terra

Colistin
Oxytetracyclin

Gói, hộp, chai

5-8-10-20-30-50-100-250-500g

Phòng và trị bệnh tiêu chảy, phân trắng, thương hàn

CT(TH)-17



ADE BC Complex

Vitamin A,D3,E,B1,C

Gói, hộp, chai

5-7-10-20-30-50-100-250-500g

Bồi dưỡng cho gia súc và
gia cầm

CT(TH)-19



Tiomycin Complex-A

Tiamutillin
Sulfamethoxazol

Gói, hộp, chai

5-7-10-20-30-50-100-250-500g

Phòng và trị bệnh tiêu chảy và đường hô hấp

CT(TH)-20



Rigecoccin-Sul

Rigecoccin
Sulfamethoxazole

Gói, hộp, chai

5-7-10-20-30-50-100-250-500g

Phòng và trị bệnh cầu trùng

CT(TH)-21



Ampi Cotrim

Ampicilline
Sulfamethoxazole

Gói, hộp, chai

5-7-10-20-30-50-100-250-500g

Phòng và trị bệnh tiêu chảy, thương hàn

CT(TH)-22



Anti-Stress

Oxytetracycline
Analgin,Vitamin C

Gói, hộp
hộp

5-10-20-50-100-500g

Giảm đau, chống những thay đổi thời tiết

CT(TH)-24



Strepto terra

Streptomycin
Oxytetracycline

Gói, hộp, chai

5-7-10-20-30-50-100-250-500g

Phòng và trị bệnh đường ruột

CT(TH)-33



Neo-cotrime

Neomycin
Sulfamethoxazole

Gói, hộp, chai

5-7-10-20-30-50-100-250-500g

Phòng và trị bệnh tiêu chảy, kiết lỵ, thương hàn

CT(TH)-34



Ampi Coli

Colistin, Ampicycline

Gói, hộp, chai

5-7-10-20-30-50-100-250-500g

Phòng và trị bệnh tiêu chảy, kiết lỵ, thương hàn

CT(TH)-35



Trị bệnh
khẹc mũi vịt

Tylosin
Erythromycin

Gói, hộp, chai

5-7-10-20-30-50-100-250-500g

Trị bệnh khẹc mũi vịt con

CT(TH)-37



Strepto terramycin

Streptomycin
Oxytetracyclin

Gói, hộp, chai

5-7-10-20-30-50-100-250-500g

Phòng và trị bệnh viêm nhiễm đường ruột và tiêu chảy

CT(TH)-39



Coli-SP

Colistin, Spiramycin

Gói, hộp, chai

5-7-10-20-30-50-100-250-500g

Phòng và trị bệnh CRD và thương hàn

CT(TH)-46



T.T.S

Tylosin, Sulfamethoxazole

Gói, hộp, chai

5-7-10-20-30-50-100-250-500g

Phòng và trị bệnh tiêu chảy và các bệnhđường hô hấp

CT(TH)-47



Tylan Septotryl

Tylosin,
Sulfamethoxazole

Gói, hộp, chai

5-7-10-20-30-50-100-250-500g

Phòng và trị bệnh tiêu chảy và các bệnh đường hô hấp

CT(TH)-48



Cảm cúm

Oxytetracycline
Paracetamol

Gói, hộp, chai

5-7-10-20-30-50-100-250-500g

Phòng và trị bệnh cảm cúm và các bệnh do thay đổi thời tiết

CT(TH)-49



Norflox Oral10%

Norfoxacin

Gói, hộp

5-10-20-50-100-500g

Phòng và trị bệnh đường hô hấp

CT(TH)-58



Animilk

Lactose, Protein
Vitamin A,D3,E

Gói, hộp, chai

5-7-10-20-30-50-100-250-500g

Bồi dưỡng cho gia súc và gia cầm

CT(TH)-61



Cảm cúm

Paracetamol
Oxytetracyclin

Gói, hộp, chai

5-7-10-20-30-50-100-250-500g

Giảm đau, hạ nhiệt

CT(TH)-67



Vịt khẹc

Tylosin

Gói, hộp, chai

5-7-10-20-30-50-100-250-500g

Trị bệnh khẹc mũi ở vịt

CT(TH)-69



Tiomycin

Complex-B



Tiamutilin,
Sulfamethoxazole

Gói, hộp, chai

5-7-10-20-30-50-100-250-500g

Phòng và trị bệnh đường hô hấp và đường ruột

CT(TH)-70



Tiomycin

Complex-C



Tiamutilin,
Sulfamethoxazole

Gói, hộp, chai

5-7-10-20-30-50-100-250-500g

Phòng và trị bệnh đường hô hấp và đường ruột

CT(TH)-71



Coli SP

Colistin,
Spiramycin

Gói, hộp, chai

5-7-10-20-30-50-100-250-500g

Phòng và trị bệnh CRD và thương hàn

CT(TH)-72



Terramycin 500

Oxytetracyclin

Gói, hộp, chai

5-7-10-20-30-50-100-250-500g

Phòng và trị bệnh do vi khuẩn nhạy cảm với Oxytetracyclin

CT(TH)-73



Tetramisol

Levamisol

Gói, hộp, chai

2-5-7-10-20-30-50-100-500g

Sổ lải cho gia súc và gia cầm

CT(TH)-84



Vitamin C 10%

Vitamin C

Gói, hộp, chai

5-7-10-20-30-50-100-250-500g

Tăng lực, bổ sung vitamin C cho gia súc và gia cầm

CT(TH)-86



Analgin-Veterco

Analgin

Gói, hộp, chai

5-7-10-20-30-50-100-250-500g

Giảm đau, hạ nhiệt

CT(TH)-88



Terra egg

Oxytetracyclin
Vitamin A,D3,E

Gói, hộp, chai

5; 10; 20; 50; 100; 250; 500; 1000g

Bổ sung vitamin cho gia cầm đẻ trứng

CT(TH)-100



Bromhexine Veterco

Bromhexine

Gói

5; 10; 20; 50; 100; 250; 500; 1000g

Điều trị viêm đường hô hấp

CT(TH)-104



Cephalexin Veterco

Cephalexin

Gói

5; 10; 20; 50; 100; 250; 500; 1000g

Điều trị viêm đường hô hấp, sinh dục, đường niệu

CT(TH)-105



Doxycycline Veterco

Doxycycline

Gói

5; 10; 20; 50; 100; 250; 500; 1000g

Điều trị viêm xoang, sưng mắt, sinh dục, đường niệu

CT(TH)-107



Thiamphenicol Veterco

Thiamphenicol

Gói

5; 10; 20; 50; 100; 250; 500; 1000g

Trị THT, thương hàn, tiêu chảy viêm ruột, tiêu chảy do E.coli

CT(TH)-109



Spectimomycin Veterco

Spectimomycin

Gói

5; 10; 20; 50; 100; 250; 500; 1000g

Trị viêm đường hô hấp, CRD gia cầm, viêm xoang mũi, viêm phổi

CT(TH)-110



Trị cầu trùng

Sulphachlorpyridazine, Trimethoprim

Gói

5; 10; 20; 50; 100; 250; 500; 1000g

Điều trị bệnh cầu trùng

CT(TH)-111



Thuốc tăng trọng - giải độc

Sorbitol, Methyomin

Gói

5; 10; 20; 50; 100; 250; 500; 1000g

Giải độc gan, giúp tăng cường tiêu hóa, phòng đầy hơi, đầy bụng,

CT(TH)-115



Coli – Amox

Colistin sulphate, Amoxicillin trihydrat

Gói, hộp


5;10;20;50g; 100;500;1000g

Phòng và trị bệnh tiêu chảy, thuơng hàn

CT(TH)-116



Coli – TMP

Trimethoprim, Colistin sulphate

Gói, hộp


5;10;20;50g; 100;500;1000g

Trị viêm nhiễm gây ra do vi khuẩn nhạy cảm với Trimethoprim và Colistin

CT(TH)-117



Stop - CRD

Spiramycin, Oxytetracyclin HCL

Gói, hộp


5;10;20;50g; 100;500;1000g

Phòng, trị các bệnh nhiễm trùng đường hô hấp cho gia súc, gia cầm

CT(TH)-118



Tylo - Coli

Colistin sulphate, Tylosin,Vita A, C

Gói, hộp



5;10;20;50g; 100;500;1000g

Trị các bệnh viêm nhiễm do E.coli, hô hấp mãn tính (CRD), bệnh do Mycoplasma.

CT(TH)-119



Strepto - Linco

Streptomycin sulphat, Lincomycin HCL

Gói, hộp


5;10;20;30;50g; 100;500;1000g

Phòng và trị các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn Gr (+), Gr(-)

CT(TH)-123



New-Colivit

Tiamulin fumarate

Vitamin A, D3, E



Hộp/túi

5; 10; 20; 30; 50; 100; 500; 1000g

Phòng và trị các bệnh đường hô hấp

CT(TH)-125



CRD-Veterco

Spiramycine

Trimethoprime



Túi

5; 10; 20; 50; 100; 500; 1000g

Trị nhiễm trùng do vi khuẩn cho gia súc nhỏ và gia cầm

CT(TH)-127



Flumequil

Flumequine

Túi

5; 10; 20; 50; 100; 500; 1000g

Phòng, trị các bệnh đường hô hấp, tiêu hoá do vi khuẩn Gr(-)

CT(TH)-128



Kháng sinh vịt

Oxytetracycline HCl

Erythromycine



Túi

5; 10; 20; 50; 100; 500; 1000g

Trị bệnh viêm phổi, phế quản, tiêu chảy, bại liệt ở vịt

CT(TH)-130



Toi thương hàn

Thiamphenicol

Oxytetracycline HCl



Hộp/túi

5; 10; 20; 50; 100; 500; 1000g

Trị bệnh thương hàn gia súc, gia cầm.

CT(TH)-131



Streptomycin sulfat

Streptomycin

Lọ, chai

1g

Phòng, trị bệnh do vi khuẩn nhạy cảm với Streptomycin

CT(TH)-74



Penicillin Potassium G

Penicillin

Lọ, chai

1000000-4000000UI

Phòng và chống viêm nhiễm vi khuẩn nhạy cảm với Penicillin

CT(TH)-75



Ampicillin Sodium

Ampicillin

Lọ, chai

0,5-1,5g

Phòng và trị bệnh đường ruột

CT(TH)-76

Каталог: 2012
2012 -> Những câu nói tiếng Anh hay dùng hằng ngày
2012 -> I. NỘi dung quy hoạch cao đỘ NỀn và thoát nưỚc mặt bản đồ hiện trạng cao độ nền và thoát nước mặt
2012 -> BÀI 1: KỸ NĂng thuyết trình tổng quan về thuyết trình 1 Khái niệm và các mục tiêu
2012 -> Người yêu lạ lùng nhất
2012 -> Thi thử ĐẠi họC ĐỀ thi 11 MÔN: tiếng anh
2012 -> SÔÛ giao thoâng coâng chính tp. Hcm khu quaûn lyù giao thoâng ñOÂ thò soá 2
2012 -> Commerce department international trade
2012 -> Những câu châm ngôn hay bằng tiếng Anh
2012 -> BỘ giáo dục và ĐÀo tạO ĐỀ thi tuyển sinh đẠi họC 2012 Môn Thi: anh văN – Khối D
2012 -> Tuyển tập 95 câu hỏi trắc nghiệm hay và khó Hoá học 9 Câu 1

tải về 9.82 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   35   36   37   38   39   40   41   42   43




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương