BỘ NÔng nghiệp và phát triển nông thôN



tải về 9.82 Mb.
trang38/43
Chuyển đổi dữ liệu26.04.2018
Kích9.82 Mb.
#37445
1   ...   35   36   37   38   39   40   41   42   43


Prozil

Chlorpromazin, Lidocain

Chai, lọ

ống


5; 10; 20;50;100; 200;250ml

2; 5; 10ml



Thuốc an thần, chống co giật, giảm đau

CT-186



Kamoxin

Kanamycin, Amoxicillin

Chai, lọ

Từ 1g đến 50g

Trị bệnh đường ruột, thương hàn, PTH, tiêu chảy phân trắng, viêm phổi

CT-188



Speclin

Spectinomycin, Licomycin, Dexamethasone

Chai, lọ

ống


5-10; 20; 50; 100; 200; 250; 500ml; 1 lít; 2; 5; 10ml

Trị viêm phổi, viêm ruột, tiêu chảy lẫn máu. Viêm khấp.

CT-189



Kana-50

Kanamycin

Chai, lọ

ống


5-10; 20; 50; 100; 200; 250; 500ml; 1 lít; 2; 5; 10ml

Trị viêm phổi, viêm phế quản, lao phổi, nhiệt thán

CT-193



Goody-ST

Sulfa-chloropyridazin

Trimethoprim



Gói, hộp

Bao, xô


5; 10; 20; 25; 50; 73; 100; 200; 250; 500g; 1Kg

5; 10; 15; 20; 25Kg



Trị tiêu chảy do E.coli

CT-194



Vemevit Electrolyte(Vemelyte- VM-Lyte)

Vit.A, D3, E, B2, B6, B12, B5, PP, H, K, A.Folic, Cholin,

Methionin, Chất điện giải



Gói, hộp bao, xô, thùng

10; 20; 25; 50; 100; 200; 250; 500g; 1; 5; 10; 20; 25Kg

Bổ sung vitamin, khoáng chất điện giải

CT-196



Vime-Cepcin Fort

Cephalexin, Colistin

Vit.A, D3, E, B1, B6, C



Gói, hộp

5-10-20-25-50-100-200-250-500g-1Kg

Trị CRD viêm ruột, viêm rốn, tiêu chảy phân xanh, phân trắng, THT

CT-199



Vime-Canlamin

B12, Gluconate Calcium+

Chai, lọ

ống


5-10; 20; 50; 100; 200; 250; 500ml; 1 lít; 5; 10ml

Bổ sung vitamin B12, chống mất máu, co giật, bại liệt sau khi sinh

CT-201



Vimecox

Sulfaquinoxaline

Trimethoprim, Vit., Dexa



Chai, lọ

ống


5-10; 20; 50; 100; 200; 250; 500ml; 1 lít; 5; 10ml

Trị cầu trùng

CT-202



Vime-Pikacin

Spiramycin, Kanamycin

Dexamethasone



Chai, lọ

ống


5-10; 20; 50; 100; 200; 250; 500ml; 1 lít; 5; 10ml

Viêm hô hấp mãn tính, viêm khớp gây bại liệt

CT-203



Vime C-1000

Vitamin C

Chai, lọ

ống


5-10; 20; 50; 100; 200; 250; 500ml; 1; 2; 3; 4; 5 lít

Bổ sung vitamin C, tăng sức đề kháng

CT-207



Vimetatin 56

Nystatin

Gói, hộp bao, xô,

10-20-50-100-200-250-500g-1-2-5; 10; 15;20;25Kg

Trị nấm đường tiêu hóa

CT-208



Trimesul 480s

(Trimesul 480s)



Sulfadiazin,

Trimethoprim



Chai,

Can


10-20-50-100-200-250-500ml-1-5-10-15-20-25Lít

Trị tiêu chảy phân trắng, thương hàn, THT, viêm phổi, viêm xoang mũi

CT-209



Vime - C 120

Vitamin C

Gói, hộp

5; 10; 20; 50; 100; 200; 250; 500g; 1Kg

Bổ sung vitamin C, tăng sức đề kháng

CT-211



Vitamin B Complex

Vit.B1, B2, B6, B5, PP

Gói, hộp

5; 10; 20; 50; 100; 200; 250; 500g; 1Kg

Bổ sung vitamin nhóm B

CT-212



Vime- Apracin

Apramycin, vitamin A, B1, B6

Gói, hộp

5; 10; 20; 50; 100; 200; 250; 500g; 1Kg

Trị tiêu chảy do E.coli

CT-214



Vime- ABC

Analgin, vitamin B1, B2, B6, C

Chai, lọ,

ống


5-10; 20; 50; 100; 200; 250; 500ml; 1 lít; 5; 10ml

Giảm đau, hạ nhiệt, tăng sức đề kháng

CT-215



Vime-amino

Vitamin, acid amin

Gói, hộp bao, xô

5-10-20-50-100-200-250-500g-1-5; 10; 15; 20; 25Kg

Bổ sung vitamin và các acid amin thiết yếu

CT-216



O.T.C

Oxytetracyclin

Chai, lọ


5-10; 20; 50; 100; 200; 250; 500ml; 1 lít

Trị nhiễm trùng hô hấp và đường tiết niệu

CT-218



Vimedox

Doxycyclin

Gói, hộp

5; 10; 20; 50; 100; 200; 250; 500g; 1Kg

Trị nhiễm trùng tiêu hóa và hô hấp

CT-222



Vime- Tobra

Tobramycine,

Dexamethasone



Chai, lọ

ống


5-10; 20; 50; 100; 200; 250; 500ml; 1 lít; 5; 10ml

Trị viêm vú, viêm tử cung, viêm tiết niệu

CT- 225



Vime-Senic E-H

Vit E, Sodium selenite, Vit H

Gói, hộp xô, thùng

5-10-20-50-100-200-250-500g-1-5; 10; 15; 20; 25Kg

Nâng cao khả năng sinh sản, tăng tỷ lệ thụ thai, tăng sản lượng sữa

CT- 227



Vime- C.O.S

Colistin, Spiramycin,

Bromhexin



Chai, lọ

ống


5-10-20-50-100

5; 10ml


Điều trị viêm ruột, xuất huyết, tiêu chảy do E.coli, THT, viêm xoang

CT- 234



Vime-Spito

Spiramycin, Streptomycin,

Dexamethasone, Lidocain



Chai, lọ

ống


5-10-20-50-100

5; 10ml


Điều trị viêm phổi, viêm dạ dày ruột, bệnh lepto

CT- 235



Vimelyte

Vitamin A, D, E, K, B1, B2, B6, B12, Nicotinic acid, panothenic acid, potassium chloride, sodium chloride, Mn, Cu, Zn, lysine, Methionin.

Gói, hộp bao, xô, thùng

5-10-20-50-100-200-250-500g-1-5; 10; 15; 20; 25Kg

Bổ sung vitamin và các Chất điện giải

CT-238



Vimefloro F.D.P

Florfenicol, Doxycyclin, Lidocain, Prednisolone

chai,lọ

ống


5-10-20-50-100-120-200-250- 500ml-1-2-3-4-5l

Trị thương hàn, tụ huyết trùng và bệnh đường tiêu hóa

CT- 241



Vimespiro F.S.P

Florfenicol, Spiramycin, Lidocain, Prednisolone

chai, ống

5-10-20-50-100ml; 5; 10ml

Trị các bệnh đường hô hấp

CT-242



Vime-Xalin

Sulfaquinoxalin,

Vitamin K



Gói, hộp

5; 10; 20; 50; 100; 200; 250; 500g; 1Kg

Trị cầu trùng

CT- 244



Vime- ONO

Bithinol

Gói, hộp

5; 10; 20; 50; 100; 200; 250; 500g; 1Kg

Trị sán lá gan trâu bò

CT- 249



Vime- Florcol

Florfenicol

Chai, lọ

5; 10; 20; 50; 100; 250; 500ml; 1lit

Trị viêm hô hấp trâu bò

CT- 251



Florvet 100

Florfenicol

Chai, lọ

ống


5; 10; 20; 50; 100ml

5; 10ml


Trị viêm hô hấp trâu bò và các gia súc khác

CT-252



Vimogen

Amoxicillin trihydrate

Gentamycin sulfate



Chai, lọ

5; 10; 20; 50; 100; 500ml

Trị viêm phổi, suyễn, THT, TH, viêm vú, viêm tử cung

CT- 254



VICOX toltra

Toltrazuril

Chai

10; 20; 50; 60; 100; 120 ;250; 500ml, 1 lít

Trị cầu trùng gia cầm

CT- 255



KC - Electrolyte

Vitamin K, C, K+, Na+, Cl-, HCO3-, PO4

Gói

Lon


5; 10; 20; 100; 200g,1kg

100g, 500g, 1kg



Trị các bệnh cầu trùng, thương hàn, viêm dạ dày, ruột truyền nhiễm

CT - 256



KC - Calcium

Vitamin K, C, Calci-gluconate

Gói,Lon

5;10;20;100;200g,1kg,500g

Chống mất máu, hạ calci huyết

CT - 257



Vimenro 200

Enrofloxacin

Chai

10ml, 20ml, 50ml, 60ml, 100ml, 250ml, 500ml, 1 lít

Trị CRD gia cầm, viêm phổi, THT, tiêu chảy do E.coli

CT- 258



Vime- Fasci

Rafoxanide

Ống

Chai


2ml, 5ml

10; 20; 50; 60; 100; 250ml



Trị sán lá gan trâu bò, và các bệnh nội ký sinh trùng khác

CT- 259



Vime- Dazol

Benzimidazol

Gói

Lon


5; 10; 20; 100; 200g,1kg

100g, 500g, 1kg



Trị sán dây, giun trón, giun tóc, giun kết hạt, giun xoăn.

CT- 260



Coligen

Colistin sulfate, Gentamycin

Gói, hộp

Xô, bao


5; 10; 20; 50; 100; 200; 500g; 1, 10; 15; 20; 25kg

Trị các bệnh đường ruột, tiêu chảy do E.coli, các bệnh đường hô hấp,

CT-261



Diflocin 50

Difloxacin HCL

Ống,Chai lọ

2; 5ml, 5; 10; 20; 50; 100; 250; 500ml; 1 lít

Phòng trị viêm phổi, tiêu chảy, phân trắng, phân nâu, nhiễm trùng tiết niệu

CT-266



Vime-Licam

Ampicillin sodium, Licomycin HCL

Gói

Lon


5; 10; 20; 50; 100; 200; 500g; 1kg

Trị các bệnh nhiễm trùng đường tiêu hóa và hô hấp

CT-267



Kitalin

Kanamycin base, Licomycin HCL

Ông

Lọ, chai


2; 5ml

5; 10; 20; 50;100;250;500ml



Điều trị các bệnh nhiễm trùng hô hấp

CT-271



Vimekicin

Kitasamycin, Cyclopolypeptic

Ông

Lọ, chai


2; 5ml

5; 10; 20;50;100; 250;500ml



Điều trị các bệnh nhiễm trùng đường tiêu hóa, hô hấp

CT-272



Marbovitryl 250

Marbofloxacin, Phenylcarbinol, Disodium ethylenediamine tetra acetate

Ông

Lọ, chai


2; 5ml

5; 10; 20; 50;100; 250; 500ml



Trị nhiễm trùng đường tiêu hóa, hô hấp, viêm vú, viêm tử cung

CT-273



Trybabe

Dimiazene aceturate

Chai, lọ

1,3; 2,6; 3,9; 5,2; 6,5; 7,8; 9,1; 10,4; 11,7; 13g;

Trị KST đường máu: tiên mao trùng, lê dạng trùng, thê lê trùng,…

CT-277



Vimekat

1-(n-butylamino - 1-methylethyl phosphonous acid, cyanocobalamine

Ống, lọ, chai

2; 5; 10; 20; 50; 100; 250; 500ml

Điều trị rối loạn trao đổi chất, tăng cường sức đề kháng cho gia súc, gia cầm

CT-278



Lindocain

Lindocain

Ống, lọ, chai

2; 5; 10; 20; 50; 100; 250; 500ml

Thuốc gây tê cục bộ (tại chỗ)

CT-279



Vitamin K

Vitamin K

Ống, lọ, chai

2; 5; 10; 20; 50; 100; 250; 500ml

Phòng chống chảy máu và các bệnh xuất huyết

CT-280



Vime-Liptyl

Eucalyptol, Laurel camphor, Phenyl hydroxide

Ống

Chai


2;5 ml

5;10;20;50;100;250; 500ml



Sát trùng đường hô hấp, long đờm, giảm ho, hạ sôt, giảm đau, kích thích tim mạch và hô hấp

CT-281



Vimekat plus

(1-n-Butylamino-1-methyl) ethylphosphonic acid,vitamin A,D,E,C,PP,B1,B2,B5,B6,B1B2,K,H, Choline, Lysine, Methionine

Ống

Chai


2;5 ml

5;10;20;50;60;100;120 ;200;

250;500ml;1lít;5lít


Tăng quá trình trao đổi chất, tăng khả năng tiêu hoá, giúp thú phục hồi sau khi bệnh, tăng sức đề kháng, phòng các bệnh về sinh sản; phòng, trị các bệnh do thiếu vitamin

CT-282



Vimelac

Lipid, Lysine, Threonin, Calcium, Phospho, Methionin, Cystein, Trytopan

Gói, hộp,

Xô, bao


5; 10; 20; 50; 100; 200; 500g; 1kg; 10; 15; 20; 25kg

Phòng chống bệnh tiêu chảy ở lợn (lợn con)

CT-287



Pro-milk

Lysin, Methionin, Vitamin E, Cholin chloride, Kalcium, Magnesium, Canxi, Phospho

Gói, hộp,

Xô, bao


5; 10; 20; 50; 100; 200; 500g; 1kg; 10; 15; 20; 25kg

Phòng chống bệnh tiêu chảy, táo bón ở lợn

CT-289



Vime-Đạm sữa

Lipid, Phospho, Calcium, Lysin, Methionin, Cholin, Trytophane, Threonin, Cystein, Vitamin E

Gói, hộp,

Xô, bao


5; 10; 20; 50; 100; 200; 500g; 1kg; 10; 15; 20; 25kg

Phòng chống bệnh tiêu chảy, táo bón ở lợn

CT-290



Ketovet

Ketoprofen

Chai, lọ

Ống


5, 10, 20, 50, 100, 200, 250, 500ml; 1l; 2, 5, 10ml

Kháng viêm, giảm đau, hạ sốt

CT - 291



Ampitryl 50

Sulfamethoxypyridazine

Ống,Chai

lọ


2; 5,10; 20; 50; 100; 120ml 250; 500 ml

Trị tiêu chảy phân trắng ở lợn con, THT, CRD, viêm phổi, xương mũi; viêm vú, tử cung; khớp, móng.

CT-292



Vimetryl® 100

Enrofloxacin, L-arginin.

Ống

Chai,


lọ

2; 5ml

10; 20; 50; 100; 120ml 250; 500 ml



Trị THT, PTH, hô hấp mãn tính, viêm teo mũi truyền nhiễm, viêm xoang mũi, phổi. Tiêu chảy do E.coli, thương hàn, hội chứng MMA

CT-295



Penstrep

Penicillin G *procaine Dihydro streptomicine

Chai, lọ



5,10;20;50;100;120; 250; 500ml;

Trị viêm khớp, viêm móng, vú, viêm âm đạo, viêm tử cung; Tụ huyết trùng, Đóng dấu, Ung khí thán, Lepto

CT-296



Aminovit

Thiamin, Riboflavin, D-panthenol, Nicotinamide, L-leusine,L- lysine, glutamic acide,L- valine, phenylalamin, isoleusine, methionin, tryptophan, Ca++

Chai/lọ,
Ống

5; 10; 20; 50; 100ml; 250; 500ml

2; 5ml


Trị bệnh do mất nước, mất cân bằng điện giải, thiếu protein trong máu do sốt cao, ói mửa, tiêu chảy.

CT-297



Ampiseptryl

(Bột)


Ampicillin

Sulfamethoxazol



Gói



3; 5; 10; 20; 50; 100; 200; 500g; 1, 10; 15; 20; 25kg

Trị bệnh phân trắng lợn con; THT, PTH, CRD; viêm vú, tử cung, khớp

CT-2



Trimesul 24%

Trimethoprim

Sulfamethoxazol; Methionin



Ống,Chai/lọ

2; 5;10;20;50;100;120;250; 500ml

Trị bệnh phân trắng lợn con; thương hàn, THT, CRD; các bệnh nhiễm trùng

CT-29



Ampiseptryl

(dung dịch)



Ampicillin

Sulfamethoxypyridazine; Prednisolone



Ống

Chai/lọ


2ml; 5ml

5; 10; 20; 50; 100; 120; 250; 500ml



Trị thương hàn, đóng dấu, THT, phân trắng; viêm vú, tử cung, phổi, khớp trên lợn, bê, nghé. Trị THT, thương hàn, viêm xoang mũi trên gia cầm

CT-30



Lincoseptryl

Lincomycin

Sulfamethoxazol; Prednisolone



Ống

Chai/lọ


2ml; 5ml

5; 10; 20; 50; 100; 120; 250; 500ml



Trị thương hàn, THT, suyễn, sảy thai truyền nhiễm; viêm ruột, vú, tử cung, phổi cho trâu bò, lợn, dê cừu. Trị CRD, THT, viêm khớp, xoang mũi cho gà, vịt, ngan.

CT-31



Erlicovet

Lincomycin,

Erythromycin, Vitamin B2, B5, Folic acid



Gói



5; 10; 20; 50; 100; 200; 500g; 1kg

10; 15; 20; 25kg



Trị các chứng nhiễm trùng đường hô hấp cho gia súc, gia cầm

CT-57



Flugent 5+5

Gentamycin

Lincomycin



Ống,ChaiLlọ

2; 5,; 10; 20; 50; 100; 120; 250; 500ml

Trị bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn đường hô hấp, tiêu hoá gây ra.

CT-136



Septryl-120

Trimethoprim

Sulfamethoxazol



Ống,Chai lọ

2ml; 5, 10; 20; 50; 100; 120; 250; 500ml

Trị thương hàn, THT, CRD, tiêu chảy phân trắng; viêm phổi, xoang mũi.

CT-143



Tylenro 5+5

Tylosin

Tobramycin



ỐngChai Lọ

2; 5; 10; 20; 50; 100; 120; 250; 500ml

Trị bệnh THT, phó thương hàn; viêm đường hô hấp, tiêu hoá

CT-155



Genroflox

Gentamycin

Trimethoprim



Gói



5; 10; 20; 50; 100; 200; 500g; 1;10; 15; 20; 25kg

Trị bệnh tiêu chảy do E.coli cho lợn. Trị thương hàn, bạch lị cho gia cầm.

CT-156



ETS

Tylosin

Spectinomycin, Vitamin A, D3, E, B1, B2, B6, C



Gói



5; 10; 20; 50;100;200; 500g; 1kg; 10; 15; 20; 25kg

Trị bệnh đường hô hấp, tiêu hoá cho gia cầm. Trị THT; viêm phổi, phế quản; nhiễm trùng máu; ho, khó thở cho trâu bò, lợn.

CT-157



Tylenro 5+5

Tylosin

Apramycin; Vit B1, B6



Gói



5; 10; 20; 50; 100; 200; 500g; 1kg,10; 15; 20; 25kg

Trị bệnh đường hô hấp gia cầm: CRD, viêm khí quản, khẹt; suyễn lợn.

CT-159



Kampico

Kanamycin

Ampicillin



Chai/lọ

3; 6; 9; 12g

Trị THT, phó thương hàn, CRD; tiêu chảy do E.coli; viêm đường hô hấp.

CT-162



Olavit

Oxytetracyclin

Neomycin


Gói



5;10;20;50;100;200; 500g; 1kg; 10; 15; 20; 25kg

Đặc trị tiêu chảy cho lợn con, nâng cao đề kháng cho gà vịt, lợn.

CT-165



Coli-Norgent

Colistin

Gentamycin sulfate



Gói



5; 10; 20; 50; 100; 200; 500g; 1;5;6;10; 15; 20; 25kg

Trị tiêu chảy, phó thương hàn, viêm dạ dầy, ruột ở gia súc; bệnh phân trắng, phân xanh ở gia cầm

CT-167



Erco-Sulfa

Erythromycin

Colistin


Gói



5; 10; 20; 50; 100; 200; 500g; 1kg; 10; 15; 20; 25kg

Trị phân trắng, phân xanh; viêm khí quản ở gia cầm. Trị THT, thương hàn, viêm ruột - dạ dày ở gia súc.

CT-169



Colenro

Colistin

Dexamethasone



Ống,Chai /lọ

2ml; 5ml

5; 10; 20; 50; 100; 120; 250; 500ml



Trị viêm ruột, khớp, vú; THT, phó thương hàn, E.coli, viêm teo mũi truyền nhiễm.

CT-170



Colinorcin

Lincomycin

Colistin sulfate



Ống,Chai/lọ

2ml; 5ml

5; 10; 20; 50; 100; 120; 250; 500ml



Trị THT, thương hàn, E.coli, tiêu chảy do viêm dạ dày-ruột. Trị viêm vú, khớp, âm đạo, tử cung

CT-172



Genta-Colenro

Gentamycin; Colistin; Dexamethasone

Ống,ChaiLọ

2; 5; 10; 20; 50; 100; 120; 250; 500ml

Trị CRD, viêm ruột, viêm rốn, bệnh phân xanh, viêm xoang mũi mãn, THT, thương hàn

CT-184



Norgent 300

Tylosin; Gentamycin; Dexamethasone

Ống

Chai/lọ


2ml; 5ml

5; 10; 20; 50; 100; 120; 250; 500ml



Trị CRD, viêm phổi, phế quản ở gia cầm; viêm dạ dày, ruột, THT, phó thương hàn, suyễn ở lợn

CT-190



Anti-CCRD

(dung dịch)



Enrofloxacin

Dexamethasone, Bromhexin



Chai/lọ

5; 10; 20; 50; 60; 100; 120; 200; 250ml; 500ml;1lít;5lít;

Trị các bệnh viêm đường hô hấp mãn, bệnh khẹc vịt, E.coli, THT, thương hàn ở gà, vịt, lợn

CT-197



Genta-Colenro

Gentamycin; Colistin; Dexamethasone; Vit B1; B6; PP

Gói



5; 10; 20; 50; 100; 200; 500g; 1;5;6; 10; 15; 20;25kg

Trị CRD, E.coli, thương hàn, viêm ruột, bệnh phân xanh-phân trắng ở gia cầm. Trị thương hàn, THT, E.coli viêm âm đạo-tử cung ở gia súc

CT-198



Trimesul

Sulfadimidin

Trimethoprim



Gói



5; 10; 20; 50; 100; 200; 500g; 1kg

10; 15; 20; 25kg



Trị CRD, THT, thương hàn, E.coli, bạch lỵ cho gà vịt; trị THT, thương hàn, E.coli, viêm phổi, phế quản, ỉa chảy cho lợn.

CT-200



Vime-Gavit

Tylosin; Colistin, Vit A, D3, E, B1, B2, B5, B6, B12, PP, K

Gói



5; 10; 20; 50; 100; 200; 500g; 1kg

10; 15; 20; 25kg



Trị CRD, nhiễm trùng đường hô hấp, viêm ruột, xoang mũi, viêm rốn, bệnh bạch lỵ cho gia cầm.

CT-204



Anti-CCRD

(dạng bột)



Enrofloxacin;

Dexamethasone; Bromhexin



Gói,Xô

5;10;20; 0; 00;200; 500g;

1; 6;10; 15; 20; 25kg



Trị CRD, viêm phổi, viêm mũi truyền nhiễm, thương hàn, THT, E.coli.

CT-210



Vime-S.E.C

Apramycin

Sulfachloropyridazin



Gói



5; 10; 20; 50; 100; 200; 500g; 1kg

10; 15; 20; 25kg



Trị các chứng chướng bụng, đầy hơi, viêm ruột ở gia súc, phân trắng lợn con. Trị THT, thương hàn, E.coli, phân trắng-phân xanh ở gia cầm

CT-219



Vime-C.T.C

Neomycin

Sulfachloropyridazin; Atropin sulphat



Gói



5; 10; 20; 50; 100; 200; 500g; 1kg

10; 15; 20; 25kg



Trị Đóng dấu lợn, THT, chướng bụng, phân trắng cho gia súc. Trị THT, thương hàn, phân trắng-phân xanh, phù đầu cho gia cầm và thỏ.

CT-220



C.R.D plus

Lincomycin

Spectinomycin



Gói



5; 10; 20; 50; 100; 200; 500g; 1kg

10; 15; 20; 25kg



Trị CRD, viêm phổi, phế quản, xoang; các bệnh ghép với Mycoplasma gây tiêu chảy, phù đầu

CT-221



Vime-Coam

Colistin

Ampicillin



Gói



5; 10; 20; 50; 100; 200; 500g; 1; 5; 6;10; 15; 20; 25kg


Trị phó thương hàn; viêm ruột, khớp, móng; phù đầu cho gia súc. Trị thương hàn, bạch lị, phân xanh, E.coli, viêm xoang mũi cho gia cầm.

CT-228



Vime-Cicep for exp

Oxytetracyclin

Cephalexin



Gói



5; 10; 20; 50; 100; 200; 500g; 1kg

10; 15; 20; 25kg



Trị viêm mũi, xoang, túi khí, viêm rốn ở gia cầm. Trị nhiệt thán, THT, thương hàn; viêm phổi, móng, khớp, đường tiết niệu cho trâu bò, lợn.

CT-231



Vime-S.O.C

Spiramycin

Colistin


Ống

Chai/lọ


2ml; 5ml

5;10;20;50;100; 250; 500ml



Trị E.coli, PTH, bạch lị; viên ruột, âm đạo, tử cung, vú; viêm đường tiết niệu; ỉa chảy.

CT-232



Vime-Coof

Kitasamycin;

Colistin; Bromhexin; Lidocain



Ống

Chai/lọ


2ml; 5ml

5;10;20;50;100;250;500ml



Trị THT, cúm, suyễn lợn, viêm đường hô hấp, tiêu hoá; bệnh phân trắng-phân xanh, thương hàn, E.coli

CT-233



Vime-Ratin

Spiramycine

Gentamycin; Dexa



Ống

Chai/lọ


2ml; 5ml

5; 10; 20; 50; 100; 250; 500ml



Trị viêm ruột, khớp; thương hàn, THT, CRD, phân trắng-phân xanh ở gia cầm. Trị PTH, THT, viêm phổi, vú, tử cung ở gia súc; suyễn lợn

CT-236



Vime-Kaneco

Kanamycine

Neomycine



Ống

Chai/lọ


2ml; 5ml

5;10;20;50; 100; 250; 500ml



Trị THT, PTH, bệnh do E.coli; viêm phổi, đường tiết niệu, tử cung

CT-237



Enrosul

Sulfamethoxazole

Trimethoprim; L-Arginin



Ống

Chai/lọ


2ml; 5ml

5; 10; 20; 50; 100; 250; 500ml



Trị PTH, THT, viêm đường hô hấp, dạ dày-ruột, bệnh do E.coli cho gia súc; Trị bạch lị, THT, thương hàn, phân xanh, viêm phổi cho gia cầm.

CT-253



Vime-Dilog

Difloxacin; VitA,D,E,B1,B2,B6

Gói



5; 10; 20; 50; 100; 200; 500g; 1kg

10; 15; 20; 25kg



Trị viêm phổi, khí quản, khớp, THT, ỉa chảy do E.coli, Salmonella. Nâng cao sức đề kháng.

CT-263



Dilapat

Apramycin

Atropin


Gói



5; 10; 20; 50; 100; 200; 500g; 1kg

10; 15; 20; 25kg



Trị bệnh phân trắng lợn con, nhiễm độc máu do E.coli, bạch lị, nhiễm khuẩn do Salmonella,

CT-264



Dilog

Difloxacin

Prednisolone



Ống

Chai/lọ


2ml; 5ml

5; 10; 20; 50; 100; 250; 500ml



Trị bệnh ỉa chảy do E.coli, phân có máu, nhiễm khuẩn đường ruột, bệnh thương hàn, THT; viêm phổi, khí quản, sưng đầu, phù mặt

CT-265



Vime-CIPAM

Ampicillin

Gentamycin



Gói



5; 10; 20; 50; 100; 200; 500g; 1kg

10; 15; 20; 25kg



Trị THT, thưong hàn, bạch lị, phân xanh, bệnh do E.coli, viêm xoang cho gia súc. Trị PTH, phù đầu do E.coli, viêm ruột, khớp, móng cho gia súc

CT-268



Cephaflox

Cephalexin

Chai/lọ

2; 2,5; 5g

Trị viêm túi khí, xoang, dạ dày-ruột; bệnh THT ghép thương hàn, tiêu chảy do E.coli, sưng phù đầu ở gia cầm

CT-269



Difcotin

Difloxacin

Dexamethasone



Ống

Chai/lọ


2ml; 5ml

5; 10; 20; 50; 100; 250; 500ml



Trị THT, thương hàn, phân trắng, viêm đường hô hấp, tiết niệu, sinh dục cho gia súc. Trị viêm ruột, xoang mũi, phân xanh, bạch lị, THT, thương hàn cho gia cầm.

CT-270



Vimesen

D- Alpha tocopherol, Sodium selenic

Ống,Lọ

2; 5, 5; 10; 20; 50; 100; 250; 500ml

Phòng và trị các rối loạn do thiếu Vitamin E và Selenium, giảm tỉ lệ mắc bệnh MMA, tăng cường sức đề kháng trên heo, bê, nghé, cừu

CT- 298



Goliver

Vitamin B1, B2, B6, B5, B12, PP, Sorbitol, Arginine, Methionin, Cystein

Ống,Lọ

2; 5, 10; 20; 50; 100; 250; 500ml

Bổ gan, lợi mật, chống táo bón, giải độc trên trâu, bò, heo, dê, cừu, chó, mèo.

CT- 299



Tobra-Tylo

Tobramycin, Tylosin

Ống, Chai, Lọ

2; 5; 10; 20; 50; 100; 250; 500ml

Trị bệnh đường hô hấp, tiêu hóa, viêm vú, âm đạo, tử cung, hội chứng MMA, trên trâu, bò, heo, dê, cừu, chó, mèo.

CT-300



Kamoxin-F

Kanamycin, Amoxicillin, Vitamin K3

Gói,Hộp, Bao, Xô

5; 10; 20; 50; 100; 200; 500g; 1; 10; 15; 20; 25kg

Trị bệnh đường hô hấp, tiêu hóa, nhiễm trùng máu trên trâu, bò, heo, chó, mèo, thỏ.

CT-304



Vimerocin

Enrofloxacin, Vitamin C, Sorbitol

Gói,Hộp, Bao, Xô

5; 10; 20; 50; 100; 200; 500g; 1; 10; 15; 20; 25kg

Trị bệnh đường hô hấp, tiêu hóa trên trâu, bò, heo, chó, mèo, thỏ.

CT-305



Vime-Cicep

Cephalexin

Gói,Hộp, Bao, Xô

5; 10; 20; 50; 100; 200; 500g; 1; 10; 15; 20; 25kg

Trị nhiễm khuẩn hô hấp, da, nhiễm trùng máu trên trâu, bò, heo, chó, mèo, thỏ.

CT-306



Vime N.333

Norfloxacine, Vitamin C

Gói, hộp, Bao, Xô

5; 10; 20; 50; 100; 200; 500g; 1; 10; 15; 20; 25kg

Trị viêm đường hô hấp, tiêu hóa trên trâu, bò, heo, chó, mèo, thỏ.

CT-307



V-200

Flumequin, Methionin

Ống, Chai, Lọ

2; 5; 10; 20; 50; 100; 250; 500ml;1;5l

Trị bệnh đường tiêu hóa trên trâu, bò, heo, chó, mèo, thỏ.

CT-308



Amicin

Amikacin sulfate

Ống, Chai, Lọ

2; 5; 10; 20; 50; 100; 250; 500ml

Trị bệnh đường hô hấp, tiêu hóa, viêm niệu dục, viêm khớp, trên trâu, bò, heo, dê, chó, mèo.

CT-309



Rifery

Erythromycin, Rifampicin, L- Ascorbate-2- polyphosphate, D-α-tocopherol, Selenium

Gói,

Hộp, Bao, Xô



5; 10; 20; 50; 100; 200; 500g; 1; 10; 15; 20; 25kg

Trị bệnh đường hô hấp, nâng cao sức đề kháng trên trâu, bò, heo, gà, vịt, ngan.

CT-310



Vime-Frondog

Trifluoromethylsulfinylpyrazole

Ống, Chai,Can

2; 5; 10; 20; 50; 100; 120; 250; 500ml; 1; 2; 5l

Phòng trị ve, rận, bọ chét trâu, bò, dê, cừu, chó, mèo.

CT-311



Ceptifi Suspen

Ceftiofur, Phenylcarbinol, Butylated hydroxytoluene

Ống, Chai

2; 5; 10; 20; 50; 100; 250; 500ml

Trị bệnh đường hô hấp, tiêu hoá trên trâu, bò, dê, cừu, heo, chó, mèo.

CT-312



Aralis

Apramycin sulfate, Colistin sulfate, Atropine

Chai

5; 10; 20; 50; 60;90; 100; 200 250; 500ml; 1; 5l.

Trị tiêu chảy, viêm dạ dày ruột trên bê, nghé,heo con,dê,cừu, chó, mèo.

CT-313



Tiamulin

Tiamulin HF, Vitamin A, D3, E, B1, B2, B6, K3

Gói, Hộp, Bao, Xô

5; 10; 20; 50; 100; 200; 500g; 1; 10; 15; 20; 25kg

Trị viêm phổi, suyễn, viêm khí quản, viêm đại tràng, kiết lỵ trên heo, gà, vịt, ngan.


CT-314



Vimetyl fort

Tylosin tartrate, Sulfadiazine

Gói,Hộp, Bao, Xô

5; 10; 20; 50; 100; 200; 500g; 1; 10; 15; 20; 25kg

Trị bệnh đường hô hấp, viêm ruột, tiêu chảy,, viêm vú, viêm tử cung, viêm móng trên trâu, bò, heo.

CT-315



Diclofen

Diclofenac sodium

Ống, Chai

2; 5; 10; 20; 50; 100; 250; 500ml

Trị viêm, giảm đau, giảm sốt, chứng đau bụng, co thắt cơ, kết hợp trong điều trị nhiễm khuẩn sốt cao trên trâu, bò, ngựa, heo, dê, chó, mèo.

CT-316



Vimectin

Ivermectin

Gói,Hộp, Bao, Xô

5; 10; 20; 50; 100; 200; 500g; 1; 10; 15; 20; 25kg

Trị nội ngoại ký sinh trùng trên heo.

CT-317



Cloprostenol

Cloprostenol, Metacresol

Ống, Chai, Lọ

2; 5; 10; 20; 50; 100; 250; 500ml

Kích thích noãn , gây rụng trứng và động dục. Trị vô sinh, động dục ẩn, viêm nội mạc tử cung trên trâu, bò, ngựa, heo, dê, chó, mèo.

CT-318



Tylofos

Tylosin tartrate, Fosfomycin

Gói,Hộp, Bao, Xô

5; 10; 20; 50; 100; 200; 500g; 1; 10; 15; 20; 25kg

Trị nhiễm trùng do vi khuẩn nhạy cảm với Tylosin và Fosfomycin gây ra trên gà.

CT-319



Norgencin

Norfloxacin, Atropin

Chai, Lọ

5; 10; 20; 50; 60; 100; 200; 250; 500ml; 1; 5l

Trị tiêu chảy, viêm dạ dày ruột, thương hàn, THT, viêm phổi trên trâu, bò, heo, dê, cừu, chó, mèo.

CT-320



Vimecox (SPE3)

Sulfachloropyrazine, Diaveridin, Vitamin K

Gói,Hộp, Bao, Xô

5; 10; 20; 50; 100; 200; 500g; 1; 10; 15; 20; 25kg

Trị cầu trùng, rối loạn tiêu hóa, ỉa chảy, TH, viêm ruột hoại tử trên trâu, bò, heo, dê, cừu, thỏ, gà, vịt, ngan.

CT-321



Genta-Tylo

Gentamycin,

Tylosin tartrate



Gói,Hộp, Bao, Xô

5; 10; 20; 50; 100; 200; 500g; 1; 5; 6;10; 15; 20; 25kg

Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp, đường ruột, tiết niệu, ngoài da trên trâu, bò, heo, dê, gia cầm.

CT-322



Vimegenco

Gentamycin,

Colistin sulfate



Gói,Hộp, Bao, Xô

5; 10; 20; 50; 100; 200; 500g; 1; 10; 15; 20; 25kg

Trị bệnh đường tiêu hoá, nhiễm trùng máu trên trâu, bò, heo, gia cầm

CT-323



Doxery

Doxycyclin, Erythromycin,

Vitamin K



Gói, Hộp, Bao, Xô

5; 10; 20; 50; 100; 200; 500g; 1; 10; 15; 20; 25kg

Trị bệnh đường tiêu hoá, nhiễm khuẩn huyết, trên trâu, bò, heo, gà, vịt.

CT-324



Prozil fort

Acepromazine maleate, Atropin sulfate

Ống, Chai , Lọ

2; 5; 10; 20; 50; 100; 250; 500ml

Chống co giật, an thần, giảm đau , chống stress, trị viêm da mẩn ngứa, dị ứng, trên trâu, bò, ngựa, dê, cừu, heo, chó mèo, gà, vịt.

CT-325



Doxyt

Doxycyclin hyclate, Tylosin tartrate

Gói, Hộp, Bao, Xô

5; 10; 20; 50; 100; 200; 500g; 1; 10; 15; 20; 25kg

Trị nhiễm khuẩn hô hấp, tiêu hoá trên trên trâu, bò, dê, heo, gia cầm

CT-326



Genta-Tylo

Gentamycin sulfate, Tylosin tartrate, Dexamethasone

Ống, Chai, Lọ

2; 5; 10; 20; 50; 100; 250; 500ml

Trị bệnh đường hô hấp, tiêu hoá, nhiễm khuẩn sinh dục, tiết niệu, viêm vú, viêm tử cung trên trâu, bò, heo, dê, cừu, chó, mèo, gà, vịt.

CT-327



Vimax

Praziquantel

Chai, lọ

5; 10; 20; 50; 60; 100; 120; 200; 250; 500ml; 1; 5l

Trị giun, sán trên chó, mèo, gia cầm.

CT-330



Parasitol

Ivermectin

Gói,Hộp, Bao, Xô

5; 10; 20; 50; 100; 200; 500g; 1; 10; 15; 20; 25kg

Trị nội, ngoại ký sinh trùng trên chó, mèo, dê, cừu.

CT-331



Parasitol Concentrated

Ivermectin

Gói,Hộp, Bao, Xô

5; 10; 20; 50; 100; 200; 500g; 1; 5; 6;10; 15; 20; 25kg

Trị nội, ngoại ký sinh trùng trên chó, mèo, dê, cừu.

CT-332



Ferlogen

Tylosin, Gentamycin,

Iron


Ống

Chai/lọ


2; 5ml

5; 10; 20; 50; 100; 250; 500ml



Phòng, trị bệnh thiếu máu do thiếu sắt, bệnh thiếu máu kết hợp với viêm ruột tiêu chảy, viêm phổi.

CT-335



Vicox toltra suspension

Toltrazuril

Lọ, Chai, Can

5; 10; 20; 50; 60; 100; 120; 200; 250; 500ml; 1; 2; 5l

Phòng và trị bệnh cầu trùng gây tiêu chảy trên heo con theo mẹ, bê, nghé.

CT-336



Colamp

Ampicillin trihydrate, Colistin sulfate

Chai, ống

2; 5; 10; 20; 50; 100; 250; 500ml

Trị nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm với Ampicillin, Colistin.

CT-337



Vimelinspec

Lincomycin(HCL), Spectinomycin sulfate

Gói, hộp, xô, bao

5; 10; 20; 50; 100; 200; 250; 500g; 1; 2; 3; 5; 10; 12; 14; 15; 20; 25; 50kg

Trị nhiễm khuẩn do vi khuẩn, Mycoplasma gây ra.

CT-338



Doxycin

Gentamycin (sulfate), Doxycyclin (hyclate)

Gói/Hộp

Xô, bao


5; 10; 20; 50; 100; 200; 250; 500g; 1; 3; 5; 10; 12; 14; 15; 20; 25; 50kg

Trị nhiễm trùng đường ruột và hô hấp trên trâu, bò, dê, cừu, heo, gia cầm

CT-339



Vimectin 100

Ivermectin

Ống, chai/lọ

2; 5; 10; 20; 50; 100; 250; 500 ml

Trị nội ngoại ký sinh trên heo, trâu, bò, dê, cừu

CT-340



Amogen

Gentamycin (sulfate), Amoxycillin(trihydrate)

Ống, chai/lọ

5; 10; 20; 50; 100; 250; 500 ml

Trị viêm phổi, nhiễm trùng đường ruột, viêm tử cung trên trâu, bò, dê, cừu, heo.

CT-341



Florfen 300

Florfenicol

Ống, chai/lọ

2; 5; 10; 20; 50; 100; 250; 500 ml

Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp trên trâu, bò, heo.

CT-342



Amoco

Amoxycillin(trihydrate),

Colistin sulfate



Ống, chai/lọ

2; 5; 10; 20; 50; 100; 250; 500 ml

Trị nhiễm trùng hô hấp, dạ dày ruột, tiết niệu-sinh dục trên trâu, bò, heo.

CT-343



Vime-Phosphan

Toldimfos sodium

Ống, chai, lọ

2, 5, 10, 20, 50, 100, 250, 500ml

Trị rối loạn chuyển hóa phospho

CT-344



Tilmo-Vime 250

Tilmicosin (phosphate)

Chai, lọ, can

5, 10, 20, 50, 60, 100, 120, 200, 250, 500ml; 1, 2, 5 lít

Phòng và trị bệnh đường hô hấp do một số vi khuẩn gây ra trên bê, nghé, heo, gà.

CT-345



Tilmo-Vime 300

Tilmicosin

Ông, Chai

2; 5; 10; 20; 50; 100; 250; 500ml

Trị viêm phổi, bệnh thối móng trên trâu, bò, cừu.

CT-347



Tulavitryl

Tulathromycin

Ông, Chai

2; 5; 10; 20; 50; 100; 250, 500ml

Trị bệnh đường hô hấp trên trâu, bò, heo.

CT-346



Tilmo-vime

Tilmicosin

Gói, hộp, xô, bao

5; 10; 20; 50; 100; 200; 250; 500g; 1; 2; 3; 5; 10; 12; 14; 15; 20; 25; 50kg

Trị viêm phổi do vi khuẩn nhạy cảm với Tilmicosin gây ra trên lợn sau cai sữa

CT-348



Marbovitryl 100

Marbofloxacin

Ống, chai

2; 5; 10; 20; 50; 60; 100; 120; 250; 500ml

Trị nhiễm trùng do vi khuẩn nhạy cảm với Marbofloxacin gây ra, trên trâu, bò, heo.

CT-349



Bromhexine

Bromhexine

Túi, Hộp, Bao

5; 10; 20; 50; 100; 200; 250; 500g; 1; 2; 3; 5; 10; 12; 14; 15; 20; 25; 50kg

Tác dụng loãng đờm, tan đờm, hỗ trợ điều trị các bệnh đường hô hấp trên trâu, bò, lợn, chó, mèo.

CT-350



Colistin

Colistin sulfat


Ống, Chai

2; 5; 10; 20; 50; 100; 250; 500ml

Trị tiêu chảy, hô hấp trên trâu, bò, ngựa, heo, dê, cừu, gia cầm.

CT-351



Vime-Lyte IV

Vitamin B1, B2, B6, B12, Nicotinamide, Dexpanthenol, Cancium Chloride hexahydrate, Magnesium Sulphate heptahydrate, Potassium Chloride, L- Arginine Hydrochloride, L-Cysteine Hydrochloride monohydrate, Sodium glutamate monohydrate, L-Histidine Hydrochloride monohydrate, L-isoleusine, L-Leusine,L- lysine Hydrochloride, L-Methionine, DL-Tryptophane

DL-Phenylalanine, L-Threonine, , DL-Valine



Chai

250ml, 500ml, 1lít

Hỗ trợ điều trị trong các trường hợp cơ thể gia súc bị mất nước, mất dịch chất trên trâu, bò, ngựa, heo, chó, mèo.

CT-357



Albendazole 2,5%

Albendazole

Chai, can

10, 20, 50, 60, 100, 120, 200, 250, 500ml; 1, 2, 5lít

Trị giun tròn dạ dày, ruột, giun phổi, sán dây, sán lá trên trâu, bò, cừu.

CT-352



Diclacox

Diclazuril

Gói, hộp, xô, bao

5, 10, 20, 50, 100, 200, 250, 500g; 1, 2, 3, 5, 10, 12, 14, 15, 20, 25, 50kg

Phòng và trị bệnh cầu trùng trên gà, gà tây

CT-353



Vilazuril (Diclacox)

Diclazuril

Chai, can

5, 10, 20, 50, 60, 100, 120, 200, 250, 500ml; 1, 2, 5lít

Phòng, trị bệnh cầu trùng gây bởi các chủng Eimeria trên cừu con, bê, nghé

CT-354



Bromhexine

Bromhexine HCl

Ống, chai

2, 5, 10, 20, 50, 60, 100, 120, 250, 500ml

Tác dụng loãng đờm, tan đờm, hỗ trợ điều trị các bệnh đường hô hấp trên trên trâu, bò, heo.

CT-355



Ketovet 100

Ketoprofen

Ống, Chai

2, 5, 10, 20, 50, 100, 120, 250, 500ml

Kháng viêm, hạ sốt, giảm đau ở ngựa, trâu, bò, heo

CT-356


Каталог: 2012
2012 -> Những câu nói tiếng Anh hay dùng hằng ngày
2012 -> I. NỘi dung quy hoạch cao đỘ NỀn và thoát nưỚc mặt bản đồ hiện trạng cao độ nền và thoát nước mặt
2012 -> BÀI 1: KỸ NĂng thuyết trình tổng quan về thuyết trình 1 Khái niệm và các mục tiêu
2012 -> Người yêu lạ lùng nhất
2012 -> Thi thử ĐẠi họC ĐỀ thi 11 MÔN: tiếng anh
2012 -> SÔÛ giao thoâng coâng chính tp. Hcm khu quaûn lyù giao thoâng ñOÂ thò soá 2
2012 -> Commerce department international trade
2012 -> Những câu châm ngôn hay bằng tiếng Anh
2012 -> BỘ giáo dục và ĐÀo tạO ĐỀ thi tuyển sinh đẠi họC 2012 Môn Thi: anh văN – Khối D
2012 -> Tuyển tập 95 câu hỏi trắc nghiệm hay và khó Hoá học 9 Câu 1

tải về 9.82 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   35   36   37   38   39   40   41   42   43




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương