51. CÔNG TY TNHH KINH DOANH THUỐC THÚ Y MINH NGÂN
TT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
|
Dạng
đóng gói
| Thể tích/ Khối lượng |
Công dụng chính
|
Số
đăng ký
|
|
MN Terra-Tiamulin
|
Tiamulin fumarate,
Tetracyclin HCl
|
Gói
Hộp
|
5, 50, 100, 1.000g
100, 1.000g
|
Phòng và trị CRD,THT, thương hàn, tiêu chảy viêm ruột, bệnh hồng ly …
|
MNV-2
|
|
A.C.G
|
Vitamin C
|
Gói,Hộp
|
100, 500g,1kg, 10kg
|
Tăng cường sức đề kháng, chống stress do vận chuyển, chuyển đàn, chủng ngừa vaccin
|
MNV-5
|
|
Vitamin E
|
Tocopherol
|
Gói
Hộp
|
50, 500g,1.000g
500g,1kg, 5kg
|
Trị chứng vô sinh, suy tạo tinh trùng, viêm cơ, chống sơ cứng
|
MNV-6
|
|
Ampi-Coli A.C
|
Ampicillin trihydrate,
Colistin sulfate
|
Gói
Hộp
|
3, 50, 100, 1.000g
500, 1.000g
|
Trị tiêu chảy phân trắng, viêm ruột do E.coli, thương hàn viêm phổi.
|
MNV-7
|
|
Biotin (vitamin H)
|
Biotin, Vitamin A, B5
|
Gói
Hộp
|
50, 100, 1.000g
500, 1.000g
|
Phòng và trị nứt móng, hư móng, viêm da, đau chân ở gia súc
|
MNV-23
|
|
Vitamin BC complex (super)
|
Vitamin B1, B2, B5, B6, PP, C, K3, B12,
Folic acid
|
Gói
Hộp
|
5, 10, 50, 100g,
500, 1.000g
|
Chống bại liệt ở gia cầm, kích thích tăng trọng, tăng đẻ trứng gia cầm, tăng cường sức đề kháng, chống stress
|
MNV-24
|
|
MN Terramycin
|
Oxytetracyclin HCl
|
Gói
|
5, 50, 100g
|
Phòng và trị các bệnh nhiễm trùng đường hô hấp, đường ruột
|
MNV-26
|
|
Cottryl 480
|
Sulfadimidin,
Trimethoprim
|
Gói
Hộp
|
100g
500, 1.000g
|
Phòng trị nhiễm trùng đường ruột
|
MNV-29
|
|
MN Ampicoli
|
Colistin sulfate, Vit A, C
Ampicillin trihydrate,
|
Gói, Hộp
|
5; 20; 30; 50; 100; 500; 1000g
|
Trị thương hàn, viêm phổi, viêm ruột, tiêu chảy, phân trắng, E.coli ở gia súc, gia cầm
|
MNV-33
|
|
Lou-Mix
|
Vitamin A, D3, E, B1, B2, B5
|
Gói,
Hộp
|
30; 50; 100g
0,5; 1kg
|
Cung cấp các vitamin cần thiết, chống Stress, tăng cường sức đề kháng bệnh
|
MNV-34
|
|
Strepto-Terra 150
|
Oxytetracyclin HCl,
Streptomycin sulfate
|
Gói
Hộp
|
5; 50; 100g
|
Phòng và trị các bệnh nhiễm trùng đường hô hấp, đường tiêu hoá của gia súc gia cầm.
|
MNV-35
|
|
Spira-Colis
|
Spyramycine,
Colistin sulfate, Vit A, C
|
Gói
Hộp
|
5;10; 30; 50; 100g
500; 1000g
|
Trị các bệnh do vi khuẩn Gr (-);tiêu chảy viêm ruột, hội chứng MMA.
|
MNV-36
|
|
Enrofloxacin 10%
|
Enrofloxacin
|
Gói
Hộp
|
5; 10; 30; 50; 100; 500g;1;5;10 Kg
|
Trị nhiễm trùng đường hô hấp, THT, viêm phổi, viêm mủ tử cung, viêm vú
|
MNV-44
|
|
AD3E Bcomplex
|
Vitamin A, D3, E, B1, B2, B5,B6,B9,B12,PP,K3,C
|
Gói
Hộp
|
5, 10, 30, 50, 100g
500, 1.000g
|
Phòng và trị các bệnh do thiếu vitamin
|
MNV-46
|
|
Coli-Tervit
|
Colistin sulfate, Vit A, D3, E, B1, B2, B5, B6, PP, K3, H, Oxytetracyclin
|
Gói
Hộp
|
5, 10, 30, 50, 100g
500, 1.000g
|
Trị CRD, tiêu chảy và nhiễm trùng máu do E. coli, THT, PTH, viêm phổi, viêm màng phổi ở gà, vịt, heo, bò, chim, cút,
|
MNV-47
|
|
MN Terra Egg
|
Oxytetracyclin, Vit A, D3, E, B1, B2, B3,B5, B9, B12, PP, K3, C
|
Gói
Hộp
|
5, 10, 50, 100g
500g,1kg, 5kg
|
Cung cấp các loại Vitamin thiết yếu, tăng sức đề kháng chống nhiễm khuẩn
|
MNV-51
|
|
Tia-Colis
|
Tiamulin,
Colistin sulfate
|
Gói
Hộp
|
5, 10, 20, 30, 50, 100g;
500, 1.000g
|
Phòng,trị bệnh CRD ở gia cầm, suyễn lợn, viêm khớp, nhiễm trùng máu, bệnh đường ruột do E.coli, bệnh tiêu chảy, phân trắng, ,
|
MNV-52
|
|
Tiamulin 10%
|
Tiamulin
|
Gói
Hộp
|
5, 10, 20, 30, 50, 100g ; 500, 1.000g
|
Trị viêm phổi, hồng lỵ, sảy thai, nhiễm trùng máu
|
MNV-53
|
|
Aptysin 200
|
Apramycin sulphate, Tylosin tatrate
|
Hộp, gói
|
5; 20; 30; 50; 100; 500; 1000g
|
Trị CRD, bệnh do E.coli, bệnh viêm ruột tiêu chảy, phân trắng, bệnh bạch lỵ,
|
MNV-69
|
|
Cocci-Clear
|
Sulfachloropyridazine, Sulfadimidine,VitA, K
|
Hộp, gói
|
5; 20; 30; 50; 100; 500g; 1; 5; 10kg
|
Phòng và trị các bệnh cầu trùng ở gia cầm, thỏ, heo con, bê nghé
|
MNV-71
|
|
Gumbofini
|
Potassium, Sodium citrate, Phenylbutazone, Vit B1, B2, C, PP, Menadione,
|
Hộp, gói
|
5; 30; 50; 100; 500g; 1; 5; 10kg
|
Điều trị triệu chứng của bệnh Gumboro; Viêm thận (nephritis), xung huyết thận (renal congestion), sốt do virus
|
MNV-73
|
|
Doxicin 200
|
Doxycycline hyclate salt, Tylosin tartrate salt
|
Gói,
Hộp
|
10; 30; 50; 100; 250; 500,100;500;1000g
|
Trị nhiễm trùng đường hô hấp, dạ dày ruột do vi khuẩn nhạy cảm với tylosin và doxycycline ở bê, nghé,dê,cừu,heo, gia cầm
|
MNV-93
|
|
MN Flumedin
|
Flumequin
|
Gói
|
5; 10; 30; 50; 100; 500; 1000g
|
Trị các bệnh đường ruột, dạ dày do vi khuẩn nhạy cảm với Flumequin ở lợn và gia cầm
|
MNV-97
|
|
MN Sorbitol-C
|
Sorbitol, acid ascorbic
|
Gói
Hộp
|
5, 10, 30, 50, 100, 250, 500g 100, 200, 500, 1000g
|
Trị sốt, táo bón, khó tiêu, biếng ăn, dị ứng do thức ăn hoặc dị ứng thuốc
|
MNV-100
|
|
MN-Colcin
|
Colistin sulfate
|
Gói
|
5; 10; 30; 50; 100; 500g; 1kg
|
Trị viêm ruột truyền nhiễm, tiêu chảy do E.coli, bệnh nhiễm trùng máu ở gia súc non
|
MNV-102
|
|
Apflu 200
|
Apramycin sulfate salt
|
Gói,
Hộp
|
10;30;50;100;250; 500g 50;100; 1kg.
|
Trị nhiễm khuẩn dạ dày- ruột do vi khuẩn nhạy cảm với Apramycin gây ra.
|
MNV-104
|
|
Streptomycin Sulphate
|
Streptomycin sulphate
|
Lọ
|
10ml-1g
|
Trị lao, sảy thai truyền nhiễm, THT, nhiễm trùng đường ruột của gia súc, gia cầm,
|
MNV-76
|
|
Penicillin
|
Penicillin
|
Lọ
|
1 MUI; 2 MUI; 3 MUI; 4 MUI
|
Trị dấu son ở heo, nhiệt thán, viêm đường hô hấp, viêm thận, bàng quang, màng bụng, viêm vú, nhiễm trùng, xoắn khuẩn,
|
MNV-77
|
|
Scabex
|
Deltamethrin
|
Lọ
|
20; 30; 60; 100g.
|
Trị ghẻ và ký sinh trùng ngoài da ở heo
|
MNV-105
|
|
Ampicilin
|
Ampicillin sodium
|
Lọ
|
1g
|
Trị nhiễm trùng đường máu, tụ huyết trùng, thương hàn, bệnh do E.coli
|
MNV-106
|
|
MN Pen- Strep
|
Penicillin G potassium,
Streptomycin sulfate.
|
Lọ
|
1.triệuIU Penicillin
1g Streptomycin.
|
Trị nhiễm trùng đường hô hấp, tiêu hóa
|
MNV-107
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |