BỘ NÔng nghiệp và phát triển nông thôN



tải về 9.82 Mb.
trang34/43
Chuyển đổi dữ liệu26.04.2018
Kích9.82 Mb.
#37445
1   ...   30   31   32   33   34   35   36   37   ...   43

TỈNH ĐỒNG NAI

61. CÔNG TY TNHH PROMIVI VIỆT NAM

TT


Tên thuốc

Hoạt chất chính

Dạng đóng gói

Khối lượng / Thể tích


Công dụng chính

Số

đăng ký



Colipur M20

Colistin

Gói, bao

50; 100; 250; 500g; 1kg; 25kg

Điều trị bệnh đường tiêu hóa trên heo

NTW-01



Flumix M50

Flumequin, Paciflor

Gói, bao

50; 100; 250; 500g; 1kg; 25kg

Phòng trị hội chứng MMA

NTW-04



Pacicoli

Colistin, Lincomycin, Paciflor

Gói, bao

100; 250; 500g; 1kg; 25kg

Điều trị tiêu chảy cho heo con

NTW-05



Pacirespi

Lincomycin, Paciflor, Oxytetracycline

Gói, bao

100; 250; 500g; 1kg; 25kg

Điều trị bệnh đường hô hấp trên heo

NTW-06



Spectomix M32

Spectinomycine, Lincomycine

Gói, bao

100; 250g; 1kg,25kg

Điều trị viêm ruột xuất huyết trên heo

NTW-08



Trisulmix M40

Trimethoprim, Sulfadimidin

Gói, bao

100; 250g; 1kg; 25kg

Điều trị bệnh đường hô hấp trên heo

NTW-09



Pacifenicol

Florfenicol, Paciflor

Gói, bao

100; 250g; 1kg, 25kg

Điều trị các chứng viêm phổi trên heo

NTW-10



Ivomix

Ivermectin

Gói, bao

100; 250g; 25kg

Điều trị nội ngoại ký sinh trùng ở lợn

NTW-11



Pacidoxi

Doxycycline, Paciflor

Gói, bao

50; 100; 250; 500g; 1kg; 25kg

Điều trị các chứng viêm phổi trên heo

NTW-12

62. CÔNG TY TNHH VIRBAC VIỆT NAM

TT

Tên thuốc


Hoạt chất chính

Dạng

đóng gói

Khối lượng/

Thể tích

Công dụng chính

Số

đăng ký



Alplucine Immunity

Josamycin

Gói, hộp, xô

100g; 1kg; 5kg

Phòng trị bệnh do Mycoplasma gây ra và kích thích miễn dịch

LDVV-1



Oxomid 20

Oxolinic Acid

Gói, hộp

100g; 1kg

Phòng và trị các bệnh do E.coli gây ra

LDVV-2



Coli-Terravet

Oxytetracyclin, Colistin, Vitamin A, D3, E, K, B12, PP

Gói

6; 8; 20; 24; 100; 200g; 1kg

Phòng và trị các bệnh do E.coli gây ra, tiêu chảy, hô hấp mãn tính.

LDVV-3



Tri-Alplucine

Josamycin, Trimethoprim

Gói, hộp, xỗ, bao, thùng

50; 100; 500g; 1; 5; 10; 25kg

Phòng và trị các bệnh hô hấp mãn tính, kích thích miễn dịch

LDVV-4



Tri-Alplucine sp. Chicks

Josamycin, Trimethoprim

Gói

20g

Phòng và trị các bệnh hô hấp mãn tính, kích thích miễn dịch

LDVV-5



Vitamino

Vitamin A, D3, E, C, K, B1, B6, B12, Acid amin, khoáng

Gói, hộp,



100g; 150g; 1kg; 5kg; 25kg

Phòng và trị các bệnh suy dinh dưỡng, thiếu vitamin, chất khoáng và acid amin

LDVV-6



Vitamino Electrolytes

Vitamin A, D3, E, C, K, B1, B6, B12, acid amin, khoáng

Gói

20g

Phòng và trị các bệnh suy dinh dưỡng, thiếu vitamin, chất khoáng và acid amin

LDVV-7



Oxomid sp.

Oxolinic Acid

Gói

20g

Phòng và trị các bệnh do E.coli gây ra

LDVV-8



Fencare safety

Fenbendazole

Gói, hộp, xô, bao

25; 100; 200g; 1; 5; 10; 25kg

Phòng và trị bệnh giun sán

LDVV-9



Diet-scour

Ampicillin, Colistin,Vitamin

Gói

100g

Phòng và trị các bệnh tiêu chảy trên heo con và bê.

LDVV-10



Avicoc

Sulfadimerazine, Diaveridin

Gói, hộp

100; 200g; 1kg

Phòng và trị cầu trùng


LDVV-11



Respicalm

Spiramycin, Oxytetracyclin

Gói, hộp, xô, bao

100g; 1;5kg;

25kg


Phòng và trị bệnh nhiễm trùng đường hô hấp

LDVV-12



Hostop

Sulphadimidine, Trimethoprim

Gói, hộp, xô, bao

100g; 1;5kg;

25kg


Phòng và trị bệnh nhiễm trùng đường hô hấp

LDVV-14



Terralplucine

Josamycin, Oxytetracycline

Gói, hộp, xô, bao

100g; 1;5kg;

25kg


Phòng, trị nhiễm trùng đường hô hấp.

LDVV-15



Alplucine Premix

Josamycin

Gói, hộp, xô,

bao, thùng



100g; 1; 5kg;

25kg


Phòng và trị bệnh viêm nhiễm đường hô hấp

LDVV-16



Fencare 4%

Fenbendazole

Gói, hộp, xô,

bao, thùng



100g; 1; 5kg;

25kg


Phòng và trị các trường hợp nhiễm giun tròn và sán ở gia súc, gia cầm.

LDVV-17



Nephryl

Methenamin, Vitamin B1,B2,K3

Gói, hộp, xô,

bao, thùng



100g; 1;5kg;

25kg


Sát trùng đường niệu, lợi tiệu, giải độc

LDVV-18



Vitamino Solution

Vitamin A, D3, E, C, B1, B6, K, acid amin và khoáng chất

Chai

250; 500ml; 1; 5;10;20;100;200; 1000lít

Phòng và trị bệnh do thiếu dinh dưỡng, vitamin, khoáng và acid amin


LDVV-19



Calgophos

Calci, Phospho, Mangan, Sắt, Kẽm, Đồng

Chai

500;250 ml; 1; 5;10;20; 100; 200; 1000lít

Phòng và trị bệnh do thiếu Calci, Phospho

LDVV-20



Maxflor premix

Florfenicol

Gói,

Hộp, Xô


100g,

1kg; 5kg;10; 25kg



Phòng và trị viêm nhiễm trên Heo do vi khuẩn nhạy cảm với Florfenicol

LDVV-21



Oxomid 5%

Oxolinic acid

Gói,

Hộp,


100g,

1kg


Trị viêm nhiễm do vi khuẩn nhạy cảm với Oxolinic acid gây ra trên heo.

LDVV-22



Suramox 50% Premix

Amoxicillin trihydrate

Gói, hộp, xô, Bao, Thùng

100g; 1kg 5;10; 25kg .

Trị viêm nhiễm do các vi khuẩn nhạy cảm với Amoxicillin gây ra trên heo.

LDVV-23



Febezol

Fenbendazol

Gói, Hộp, Bao

10;20;100;500g; 1; 5; 10; 25kg

Tẩy giun sán và ấu trùng giun sán ký sinh trên heo

LDVV-24



Pulmax

Oxytetracyclin, Vitamin C

Gói, Hộp, Bao

10; 20; 100; 500g; ;5;10; 25kg

Trị bệnh hô hấp trên heo

LDVV-25



Cocci-Go

Trimethoprim, Sulfadimidine,

Gói, Hộp, Bao

10; 20; 100; 500g;1;5;10;25kg

Trị tiêu chảy do cầu trùng trên heo.

LDVV-26



Colidiar

Oxytetracyclin, Vitamin A, D3, K, E, B12, B2, PP, B5

Gói, Hộp, Bao

10; 20; 100; 500g;1;5;10;25kg

Trị viêm ruột, tiêu chảy trên heo

LDVV-27



Maxflor 10% PSP

Flofenicol

Gói

Hộp


100g

1kg; 5; 25kg



Trị CRD, bệnh do Salmonella, Staphylococus trên gia cầm

LDVV-29



Maxflor 2% PSP

Flofenicol

Gói

Hộp


100g

1kg; 5; 25kg



Trị CRD, Salmonellosis, Staphylococus trên gia cầm; bệnh hô hấp trên lợn.

LDVV-30



Amphoprim fort

Trimethoprim,

Sulfadimidine



Gói

Hộp


100g

1kg; 5; 25kg



Trị CRD, THT, thương hàn, bạch lị ; bệnh viêm teo mũi truyền nhiễm, E.coli, Salmonella, streptococus trên lợn.

LDVV-31



Doxipure

Doxycycline hyclate,

Bromhexine HCL



Gói, Hộp, Xô, Thùng

100g; 1; 5; 25kg

Trị bệnh hô hấp trên heo.

LDVV-32



Maxflor Tonic

Florfenicol, Paracetamol

Gói; hộp; xô; thùng

100g; 1; 5; 25 kg

Trị bệnh đường hô hấp kèm theo sốt trên lợn

LDVV-33



Sulfaprim

Sulfadiazine, Trimethoprim

Chai

200; 250ml

Trị nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm với Sulfadiazine và Trimethoprim gây ra trên gia cầm

LDVV-34



Virbamax Premix

Abamectin

Gói, hộp, xô, thùng

100g, 500g; 1, 2, 5, 10, 25kg

Phòng và trị nội, ngoại ký sinh trùng trên gia súc.

LDVV-35

TỈNH LONG AN

63. CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM THÚ Y - THỦY SẢN LONG AN

TT

Tên thuốc

Hoạt chất chính

Dạng đóng gói

Thể tích/

Khối lượng

Công dụng chính

Số

đăng ký



Flumequyl.1000

Flumequine

Gói

Hộp


5; 10; 50; 100g

500g; 1; 10kg



Trị thương hàn, viêm ruột, Ecoli, hội chứng viêm ruột, tiêu chảy phân trắng, vàng, lỏng, nhớt, CRD, tụ huyết trùng cho gia súc, gia cầm, trâu, bò

LAV-32



LA.Septryl 240

Trimethoprim,

Sulfaquinoxalin



Gói

Hộp


5; 10; 50; 100g

500g; 1; 10kg



Trị CRD, viêm xoang, Ecoli, thương hàn, cầu trùng, viêm dạ dày, viêm ruột, tiêu chảy, viêm phổi, nhiễm trùng đường tiểu .

LAV-36



Anti.CRD

Doxycylin,

Sulfadiazin



Gói

Hộp


5; 10; 50; 100g

500g; 1; 10kg



Trị CRD, viêm xoang mũi, sưng phù đầu, viêm phổi, tụ huyết trùng

LAV-37



Anticoc.LA

Sulfaquinoxalin,

Sulfadimedin



Gói

Hộp


5; 10; 50; 100g

500g; 1; 10kg



Trị cầu trùng, viêm ruột xuất huyết, tiêu chảy phân trắng, viêm ruột hoại tử, nhiễm khuẩn Ecoli , viêm ruột ở thỏ và heo,…

LAV-38



ETS Fort

Erythromycin,

S.methoxypirydazin



Gói

Hộp


5; 10; 50; 100g

500g; 1; 10kg



Trị khẹt vịt, viêm phổi, tụ huyết trùng, CRD và các hội chứng do tạp khuẩn gây bệnh trên đường hô hấp.

LAV-39



Amox.lium

Amoxycilin,

Cao tỏi (Allium)



Gói

Hộp


5; 10; 50; 100g

500g; 1; 10kg



Trị bệnh nhiễm khuẩn đường hô hấp: viêm phổi, tụ huyết trùng, Ecoli; viêm khớp, sưng khớp, viêm kết mạc mắt ,

LAV-40



Super egglayer

Oxytetracyclin,

Vitamin


Gói

Hộp


5; 10; 50; 100g

500g; 1; 10kg



Phòng, chống các bệnh cho đường hô hấp: viêm phổi, tụ huyết trùng và đường tiêu hóa, viêm ruột, tiêu chảy, Ecoli ,

LAV-41



Anti.Gumboro

Vitamin A,B,K,C

Lysin, sorbitol



Gói

Hộp


5; 10; 50; 100g

500g; 1; 10kg



Phòng, trị bệnh gumboro trên gia cầm

LAV-42



Ampi.colium plus

Ampicillin, Colistin

Gói

Hộp


5; 10; 50; 100g

500g; 1; 10kg



Trị: viêm rốn, viêm phổi, THT, CRD, viêm xoang, viêm khớp, viêm đường sinh dục, viêm ruột, Ecoli, thương hàn, Ecoli

LAV-43



Tylo.sulfa

Tylosin, Sulfadimedin

Gói

Hộp


5; 10; 50; 100g

500g; 1; 10kg



Trị viêm phổi, hen do mycoplasma, tạp khuẩn gây bệnh đường hô hấp, CRD,

LAV-44



Tẩ̉y giun.LA

Levamysol

Gói

Hộp


5; 10; 50; 100g

500g; 1; 10kg



Diệt các loại giun trên đường tiêu hóa và hô hấp

LAV-45



ENROFLOX.1000

Enrofloxacin

Gói,

Hộp


5; 10; 50; 100g

500g, 1kg



Trị THT, viêm phổi, CRD, thương hàn, Ecoli, viêm ruột ,

LAV-54



NORFLOX.1000

Norfloxacin

Gói,

Hộp


5; 10; 50; 100g

500g, 1kg



Trị bệnh đường hô hấp, tiêu hóa do tạp khuẩn, CRD, tụ huyết trùng, viêm xoang trên gia súc, gia cầm, trâu, bò, dê, cừu.

LAV-55



COLISTIN.6000

Colistin

Gói,

Hộp


5; 10; 50; 100g

500g, 1kg



Trị viêm ruột tiêu chảy cấp và mãn tính, viêm dạ dày, ói mửa, ăn không tiêu.

LAV-57



ANTI.MMA

Flumequine,

Blue Methylen



Gói,

Hộp


5; 10; 50; 100g

500g, 1kg



Trị nhiễm trùng đường sinh dục, viêm vú, viêm đường tiểu, các bệnh nhiễm trùng đường sinh dục, đường tiết niệu

LAV-58



VITAMIN C.PLUS

Vitamin C, sorbitol

Gói,

Hộp


5; 10; 50; 100g

500g, 1kg, 10kg



Phòng và trị các bệnh do thiếu vitamin C. Giúp giảm sốt, giải độc, mát gan, lợi mật

LAV-61



ÚM GÀ VỊT. LA

Licomycin, Sulfadiazin

Gói,

Hộp


5; 10; 50; 100g

500g, 1kg



Trị nhiễm khuẩn đương tiêu hóa và hô hấp: viêm rốn, tiêu chảy phân trắng, thương hàn, viêm xoang mũi, CRD, Ecoli

LAV-62



COLIVIT.TETRA

Colistin, Oxytetracyclin

Gói,

Hộp


5; 10; 50; 100g

500g, 1kg



Phòng và trị các bệnh do vi khuẩn gr(-) và gr(+) gây trên đường hô hấp, tiêu hóa.

LAV-63



MYCO. FAC

Chlotetracyclin

Erythromycin, Vit.B1



Gói,

Hộp


5; 10; 50; 100g

250; 500g, 1kg



Phòng và trị hội chứng bệnh viêm phổi cấp và mãn tính,

LAV-66



FEN. BEN 40

Fenbendazon, MgSO4

Gói,

Hộp


5; 10; 50; 100g

500g, 1kg



Phòng và diệt các loại KST : giun tròn và giun dẹp ký sinh trong dạ dày, ruột, phổi,..

LAV-67



Anti.Ecoli

Ampicillin trihydrate,

Colistin sulfate, Vit A, D3, E



Gói,

Hộp


5; 10; 50; 100; 250; 500g; 1kg

500g; 1; 10kg



Trị tiêu chảy phân trắng, nhiễm trùng ruột, viêm ruột, mất nước, tiêu chảy và suy dinh dưỡng trên heo con và bê.

LAV-86



Đặc trị tiêu chảy -LA

Neomycin sulfate,

Colistin sulfate,



Gói, Lon

5; 10; 50; 100; 250; 500g; 1kg

Trị viêm dạ dày, ruột do vi khuẩn nhạy cảm với Colistin và Neomycin gây ra.

LAV-34



AMPICILLIN

Ampicillin

Lọ

1; 10; 20; 40g

Trị Viêm phổi, THT, CRD, khẹt, viêm ruột, tiêu chảy, Ecoli, viêm vú, tử cung

LAV-76



AMPI. KANA

Ampicillin,

Kanamycin



Lọ

1; 10; 20; 40g

Trị viêm phổi, viêm ruột, THT, Ecoli, CRD, khẹt, viêm tử cung, viêm khớp

LAV-77



AMOXI.GENTA

Amoxycillin,

Gentamycin



Lọ

1; 10; 20; 40g

Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp, tiêu hóa, sinh dục, khớp do vi khuẩn G+ và G-.

LAV-78



Penicillin

Penicillin G

Lọ

1.000.000UI,

4.000.000UI



Trị dấu son, viêm tử cung, viêm khớp, viêm phổi CRD trên trâu, bò, heo.

LAV-88



Streptomycin

Streptomycin sulfate

Lọ

1; 2; 10g

Trị CRD, thương hàn, tụ huyết trùng, viêm ruột, tiêu chảy trên trâu, bò, dê, heo, gà vịt.

LAV-89



Peni-Strep

Penicillin G,

Streptomycin sulfate



Lọ

1,62; 3,24; 16,2g

Trị CRD, thương hàn, THT, viêm ruột, tiêu chảy trên trâu, bò, dê, heo, gà vịt.

LAV-90

Каталог: 2012
2012 -> Những câu nói tiếng Anh hay dùng hằng ngày
2012 -> I. NỘi dung quy hoạch cao đỘ NỀn và thoát nưỚc mặt bản đồ hiện trạng cao độ nền và thoát nước mặt
2012 -> BÀI 1: KỸ NĂng thuyết trình tổng quan về thuyết trình 1 Khái niệm và các mục tiêu
2012 -> Người yêu lạ lùng nhất
2012 -> Thi thử ĐẠi họC ĐỀ thi 11 MÔN: tiếng anh
2012 -> SÔÛ giao thoâng coâng chính tp. Hcm khu quaûn lyù giao thoâng ñOÂ thò soá 2
2012 -> Commerce department international trade
2012 -> Những câu châm ngôn hay bằng tiếng Anh
2012 -> BỘ giáo dục và ĐÀo tạO ĐỀ thi tuyển sinh đẠi họC 2012 Môn Thi: anh văN – Khối D
2012 -> Tuyển tập 95 câu hỏi trắc nghiệm hay và khó Hoá học 9 Câu 1

tải về 9.82 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   30   31   32   33   34   35   36   37   ...   43




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương