87
VINAXUKI
|
Việt Nam lắp ráp
|
|
|
Số loại 1240T, động cơ khí thải Euro I có Turbo, ôtô tải sản xuất năm 2007:
- Có trợ lực;
- Không trợ lực.
|
|
128.000.000
123.000.000
|
|
Số loại 1490T, động cơ khí thải Euro I, có Turbo, ôtô tải sản xuất năm 2007:
- Có trợ lực;
- Không trợ lực.
|
|
139.000.000
134.000.000
|
|
Số loại 1980PD, động cơ khí thải Euro I, ôtô tải sản xuất năm 2007.
|
|
162.000.000
|
|
Số loại 1980T/MB1, tải trọng 1,83tấn, dung tích xi lanh 2.672cm3 (có trợ lực), ôtô tải thùng có mui phủ sản xuất năm 2007.
|
|
162.500.000
|
|
Số loại 3450T, động cơ khí thải Euro I có Turbo, ôtô tải sản xuất năm 2007.
|
|
201.000.000
|
|
Số loại 3500TL, động cơ khí thải Euro II, ôtô tải sản xuất năm 2007.
|
|
219.500.000
|
|
Số loại 3600AT, động cơ khí thải Euro I, ôtô tải sản xuất năm 2007.
|
|
236.000.000
|
|
Số loại 4000TL, tải trọng 4tấn, dung tích xi lanh 3.168cm3, động cơ Diesel, ôtô tải sản xuất năm 2009.
|
|
274.000.000
|
|
Số loại 5500TL, tải trọng 5,5tấn, dung tích xi lanh 3.856cm3, động cơ Diesel, ôtô tải sản xuất năm 2008.
|
|
299.000.000
|
|
Số loại 4500BA, ôtô tải sản xuất năm 2007:
- Động cơ khí thải Eurro II;
- Động cơ khí thải Eurro I có Turbo.
|
|
209.900.000
216.100.000
|
|
Số loại 4500BA, tải trọng 4,5tấn, dung tích 4.087cm3, ôtô tải tự đổ sản xuất năm 2007.
|
|
206.000.000
|
|
Số loại 470AT, động cơ khí thải Euro I, ôtô tải thùng sản xuất năm 2007.
|
|
66.000.000
|
|
Số loại 470TL, tải trọng 470kg, dung tích xi lanh 1.357cm3, ôtô tải sản xuất năm 2007.
|
|
66.000.000
|
|
Số loại 650D, động cơ khí thải Euro II, ôtô bán tải Pickup sản xuất năm 2007.
|
|
222.200.000
|
|
Số loại 650X, động cơ khí thải Euro II, ôtô bán tải Pickup sản xuất năm 2007.
|
|
208.000.000
|
|
Số loại 990/MB1, tải trọng 900kg, dung tích xi lanh 1.809cm3, động cơ Diesel, ôtô tải thùng có mui phủ sản xuất năm 2007.
|
|
142.500.000
|
|
Số loại 990T, động cơ Euro I có Turbo, ôtô tải sản xuất năm 2007:
- Có trợ lực;
- Không trợ lực.
|
|
115.000.000
112.000.000
|
|
Số loại CC1021LR, động cơ khí thải Euro II, ôtô bán tải l hàng ghế rưỡi sản xuất 2007.
|
|
183.000.000
|
|
Số loại CC1021LSR, động cơ khí thải Euro II, ôtô bán tải loại cabin kép sản xuất 2007.
|
|
207.000.000
|
|
Số loại HFJ1011G, tải trọng 780kg, động cơ khí thải Euro II, ôtô tải sản xuất năm 2007.
|
|
76.000.000
|
|
Số loại HFJ6371, động cơ khí thải Euro II, ôtô 08 chỗ sản xuất năm 2007.
|
|
167.000.000
|
|
Số loại HFJ6376, động cơ khí thải Euro II, ôtô 08 chỗ sản xuất năm 2007.
|
|
168.000.000
|
|
Số loại Jinbei SY 1021 DMF3, động cơ khí thải Euro I, ôtô tải sản xuất năm 2007:
- Có trợ lực;
- Không có trợ lực.
|
|
104.000.000
109.000.000
|
|
Số loại Jinbei SY 1030 DFH3, động cơ khí thải Euro I, ôtô tải sản xuất năm 2007:
- Có trợ lực;
- Không có trợ lực.
|
|
132.000.000
127.000.000
|
|
Số loại Jinbei SY 1030 DML3, động cơ khí thải Euro I, ôtô tải sản xuất năm 2007:
- Có trợ lực;
- Không có trợ lực.
|
|
128.000.000
123.000.000
|
|
Số loại Jinbei SY 1030 SML3, động cơ khí thải Euro I, ôtô tải sản xuất năm 2007:
- Có trợ lực;
- Không có trợ lực.
|
|
134.000.000
129.800.000
|
|
Số loại Jinbei SY 1041 DLS3, động cơ khí thải Euro I, ôtô tải sản xuất năm 2007:
- Có trợ lực;
- Không có trợ lực.
|
|
136.000.000
131.000.000
|
|
Số loại Jinbei SY 1041 SLS3, động cơ khí thải Euro I, ôtô tải sản xuất năm 2007:
- Có trợ lực;
- Không có trợ lực.
|
|
144.000.000
149.000.000
|
|
Số loại Jinbei SY 1043 DVL, động cơ khí thải Euro I, ôtô tải sản xuất năm 2007:
- Có trợ lực;
- Không có trợ lực.
|
|
159.000.000
154.000.000
|
|
Số loại Jinbei SY 1062 DRY, động cơ khí thải Euro I có Turbo, ôtô tải thùng sản xuất năm 2007.
|
|
216.500.000
|
|
Số loại Jinbei SY 3030 DFH2, ôtô tải tự đổ sản xuất năm 2007:
- Động cơ khí thải Euro I;
- Động cơ khí thải Euro II;
- Động cơ khí thải Euro I có Turbo.
|
|
126.000.000
130.000.000
135.000.000
|
|
Số loại Jinbei SY 4500AB/BĐ, động cơ khí thải Euro I có Turbo,ôtô tải sản xuất 2007.
|
|
229.000.000
|
|
Số loại Jinbei SY1044DVS3, động cơ khí thải Euro I, có trợ lực, ôtô tải sản xuất 2007.
|
|
158.000.000
|
|
Số loại Jinbei SY1047DVS3, động cơ khí thải Euro I, có trợ lực, ôtô tải sản xuất 2007.
|
|
158.900.000
|
|
Số loại Jinbei, động cơ khí thải Euro I, ôtô tải sản xuất năm 2007:
- Có trợ lực (SY 1022 DEF3);
- Không có trợ lực (SY 1021DEF3),
|
|
99.000.000
104.000.000
|
|
Số loại SY 1041SLS3, động cơ khí thải Euro II, ôtô tải đa dụng sản xuất năm 2007.
|
|
141.000.000
|
|
Số loại XK 1990BA, động cơ khí thải Euro I, ôtô tải tự đổ sản xuất năm 2007.
|
|
168.000.000
|
|
Số loại XK 3000BA (LF3070G1), ôtô tải tự đổ sản xuất năm 2007:
- Động cơ khí thải Euro I;
- Động cơ khí thải Euro II;
- Động cơ khí thải Euro I có Turbo.
|
|
166.000.000
171.500.000
178.000.000
|
|
Số loại XK 3000BA, động cơ khí thải Euro II, ôtô tải tự đổ sản xuất năm 2007.
|
|
189.000.000
|
|
Số loại XK 5000BA (LF3090G), động cơ khí thải Euro I có Turbo, ôtô tải tự đổ sản xuất năm 2007.
|
|
239.800.000
|
|
số loại 1200B, tải trọng 1,2tấn, dung tích xi lanh 2.156cm3, động cơ Diesel, ôtô tải tự đổ sản xuất năm 2008.
|
|
132.000.000
|
88
|
SKODA
|
|
|
a
|
Loại Favorit
|
Séc & Slovakia
|
|
|
Sản xuất năm 1993 về trước
|
|
51.200.000
|
|
Sản xuất năm 1994 – 1995
|
|
64.000.000
|
|
Sản xuất năm 1996 về sau
|
|
76.800.000
|
b
|
Loại Forman
|
Séc & Slovakia
|
|
|
Sản xuất năm 1993 về trước
|
|
64.000.000
|
|
Sản xuất năm 1994 – 1995
|
|
76.800.000
|
|
Sản xuất năm 1996 về sau
|
|
96.000.000
|
c
|
Loại Pickup
|
Séc & Slovakia
|
|
|
Sản xuất năm 1993 về trước
|
|
51.200.000
|
|
Sản xuất năm 1994 – 1995
|
|
64.000.000
|
|
Sản xuất năm 1996 về sau
|
|
96.000.000
|
d
|
Loại Range
|
Séc & Slovakia
|
|
|
Sản xuất năm 1993 về trước
|
|
70.400.000
|
|
Sản xuất năm 1994 – 1995
|
|
83.200.000
|
|
Sản xuất năm 1996 về sau
|
|
102.400.000
|
e
|
Loại khác
|
Séc & Slovakia
|
|
|
Sản xuất năm 1986 – 1988
|
|
32.000.000
|
|
Sản xuất năm 1989 – 1991
|
|
38.400.000
|
|
Sản xuất năm 1992 – 1993
|
|
44.800.000
|
|
Sản xuất năm 1994 – 1995
|
|
51.200.000
|
|
Sản xuất năm 1996 về sau
|
|
57.600.000
|
f
|
Xe khách hiệu Skoda
|
|
|
f.1
|
Loại 12 – 15 chỗ
|
Séc & Slovakia
|
|
|
Sản xuất năm 1989 – 1991
|
|
51.200.000
|
|
Sản xuất năm 1992 – 1993
|
|
64.000.000
|
|
Sản xuất năm 1994 – 1995
|
|
76.800.000
|
|
Sản xuất năm 1996 về sau
|
|
89.600.000
|
f.2
|
Loại 15 – 45 chỗ
|
Séc & Slovakia
|
|
|
Sản xuất năm 1989 – 1991
|
|
70.400.000
|
|
Sản xuất năm 1992 – 1993
|
|
83.200.000
|
|
Sản xuất năm 1994 – 1995
|
|
96.000.000
|
|
Sản xuất năm 1996 về sau
|
|
115.200.000
|
f.3
|
Loại trên 45 chỗ
|
Sec & Slovakia
|
|
|
Sản xuất năm 1989 – 1991
|
|
89.600.000
|
|
Sản xuất năm 1992 – 1993
|
|
102.400.000
|
|
Sản xuất năm 1994 – 1995
|
|
115.200.000
|
|
Sản xuất năm 1996 về sau
|
|
128.000.000
|
89
|
PAGAZ (xe vận tải)
|
Séc & Slovakia
|
|
|
Sản xuất năm 1986 – 1988
|
|
51.200.000
|
|
Sản xuất năm 1989 – 1991
|
|
64.000.000
|
|
Sản xuất năm 1992 – 1993
|
|
76.800.000
|
|
Sản xuất năm 1994 – 1995
|
|
96.000.000
|
|
Sản xuất năm 1996 về sau
|
|
108.800.000
|
90
|
|