THÀnh phố CẦn thơ



tải về 10.8 Mb.
trang61/73
Chuyển đổi dữ liệu15.01.2018
Kích10.8 Mb.
#36042
1   ...   57   58   59   60   61   62   63   64   ...   73

115

MACK, loại dung tích xi lanh 6.728cm3, ôtô tải sản xuất năm 2004.

Mỹ

100.000.000

116

CC1021LSR, loại động cơ xăng, ôtô Pickup cabin kép chở 5 người và 500kg năm 2005.

Trung Quốc

206.000.000

117

CHANA, số loại SC6360A, dung tích xi lanh 970cm3, ôtô 08 chỗ sản xuất năm 2005.



192.000.000

118

CHANGAN, số loại SC1016C, tải trọng 660kg, ôtô tải sản xuất năm 2005.

Việt Nam lắp ráp

56.000.000

119

CHONGQING, số loại K27, không máy điều hoà, ôtô khách 27 chỗ sản xuất 2005.



360.000.000

120

CHERY, số loại SQR7080S117, dung tích xi lanh 812cm3, động cơ Xăng KC, ôtô con 05 chỗ sản xuất năm 2009.




200.000.000

121

CIMC, số loại C402Y, tải trọng 35tấn, Sơmi rơmoóc chở container sản xuất 2008.

Trung Quốc

165.000.000

122

CMC, số loại Veryca, tải trọng 550kg, dung tích xi lanh 1.198cm3, động cơ Xăng KC, ôtô tải đông lạnh sản xuất năm 2009.

Đài Loan

300.200.000

123

COUNTY, số loại HM K29B, dung tích xi lanh 3.907cm3, động cơ Diesel, ôtô khách 29 chỗ sản xuất 2010.

Việt Nam lắp ráp

885.000.000

124

COUNTY HDKR, số loại SL29S, dung tích xi lanh 3.907cm3, động cơ Diesel, ôtô khách 29 chỗ sản xuất 2011.

Việt Nam lắp ráp

885.000.000

125

CONECO DONGFENG, số loại CNCT4665i, tải trọng 620kg, dung tích xi lanh 1.051cm3, động cơ Xăng KC, ôtô tải 02 chỗ sản xuất 2011.



175.000.000

126

CPCD50FA, số loại D0501975, tải trọng 4,5tấn, dung tích xi lanh 6.494cm3, ôtô nâng hàng sản xuất năm 2005.

Trung Quốc

483.100.000

127

FOLAND, số loại BJ1046V8JB6, tải trọng 1,49tấn, dung tích xi lanh 2.540cm3, ôtô tải sản xuất năm 2005.

Việt Nam lắp ráp

149.000.000

128

HONGHA, loại ôtô tải cẩu, sản xuất 2005.

Trung Quốc

45.000.000

129

HONOR, số loại 700TD1, tải trọng 700kg, dung tích xi lanh 1.050cm3, động cơ Xăng KC, ôtô tải tự đổ 02 chỗ sản xuất năm 2011.

Việt Nam lắp ráp

117.000.000

130

HÀO QUANG, số loại TĐ3TD, tải trọng 3tấn, ôtô tải Ben sản xuất năm 2005.



183.000.000

131

LIFAN, số loại LF3110G1, tải trọng 5tấn, dung tích xi lanh 4.257cm3, động cơ Diesel, ôtô tải tự đổ sản xuất năm 2005.

Trung Quốc

258.600.000

132

MAGNUS, số loại Eagle 2.0, sản xuất năm 2005.

Việt Nam lắp ráp

479.000.000

133

SUPER CARRY, số loại SK410K, ôtô tải nhẹ sản xuất năm 2005.



113.400.000

134

VIỆT HÀ, số loại VSM 1023PL, tải trọng 765kg, ôtô tải thùng có mui phủ 03 chỗ sản xuất năm 2005.

Trung Quốc

80.000.000

135

VITARA, số loại 4WD, hai cầu , máy lạnh (SE 416), ôtô 05 chỗ sản xuất năm 2005.

Việt Nam lắp ráp

334.800.000

136

VARICA, số loại CMC, ôtô tải sản xuất năm 2005.

Trung Quốc

133.200.000

137

WAGON, số loại R, máy lạnh (SL 410R), ôtô du lịch 05 chỗ sản xuất năm 2005.

Việt Nam lắp ráp

231.000.000

138

WINDOW, số loại SK410WV, ôtô khách 07 chỗ sản xuất năm 2005.



181.400.000

139

YUEJIN, số loại NJ1031BEDJ1, tải trọng 1,24tấn, dung tích xi lanh 2.540cm3, ôtô tải sản xuất năm 2005.

Trung Quốc

130.000.000

140

DAMSAM, số loại DS3.45D2A, tải trọng 3,4tấn, dung tích xi lanh 3.760cm3, ôtô tải tự đổ sản xuất năm 2006.

Việt Nam lắp ráp

192.500.000

141

TANDA, số loại K29B-T1, ôtô khách 29 chỗ sản xuất năm 2006.

Trung Quốc

365.000.000

142

WULING, số loại LZW1027C3, dung tích xi lanh 1.051cm3, động cơ Xăng KC, ôtô con 02 chỗ sản xuất năm 2010.



220.000.000

143

BYD số loại FO QCJ7100L, dung tích xi lanh 998cm3, động cơ Xăng KC, ôtô con 05 chỗ sản xuất năm 2011.



250.000.000

144

BAHAI số loại CA K42 UNIVERSE, dung tích xi lanh 6.557cm3, động cơ Diesel, ôtô khách 42 chỗ (02 chỗ ngồi + 40 chỗ nằm) sản xuất năm 2011.

Việt Nam lắp ráp

1.320.000.000

145

RCK, số loại ST2A40F, tải trọng 23,5tấn, Sơmi rơmoóc chở container sản xuất 2010.



175.000.000

146

SHENYE, số loại ZJZ5150DFG5ADOTC-MB, tải trọng 7,7tấn, dung tích xi lanh 6.557cm3, động cơ Diesel, ôtô tải có khung mui 03 chỗ sản xuất năm 2009.



446.000.000

147

SOUTH EAST, số loại Freeca DN6441E, dung tích xi lanh 1.993cm3, động cơ Xăng KC, ôtô con 08 chỗ sản xuất năm 2005.



337.900.000

148

CNHTC, số loại CL.331HP-MB, tải trọng 13,35tấn, ôtô tải sản xuất năm 2008.



750.000.000

149

SAIGONBUS, số loại 51TC, dung tích xi lanh 7.255cm3, động cơ Diesel, ôtô khách 51 chỗ sản xuất năm 2008.



950.000.000

150

KAMA, số loại TRA3020K, tải trọng 1,25tấn, dung tích xi lanh 1.810cm3, động cơ Diesel, ôtô tải tự đổ sản xuất năm 2008.



180.000.000

151

KAMA, số loại TRA3020K, tải trọng 1,25tấn, ôtô tải Ben sản xuất năm 2009.



177.800.000

152

KESDA, số loại TD 0,86T, tải trọng 860kg, dung tích xi lanh 1.810cm3, động cơ Diesel, ôtô tải tự đổ 02 chỗ sản xuất năm 2008.



150.000.000

153

PREMIO, số loại Max, ôtô tải Pickup cabin kép 05 chỗ sản xuất năm 2009.



322.200.000

154

VIETTRUNG

Việt Nam lắp ráp







Số loại DVM8.0 4x4, tải trọng 6,59tấn, dung tích xi lanh 4.257cm3, động cơ Diesel, ôtô tải tự đổ 03 chỗ sản xuất năm 2010.




464.000.000




Số loại DVM8.0/TB, tải trọng 7,5tấn, dung tích xi lanh 3.900cm3, động cơ Diesel, ôtô tải có mui 03 chỗ sản xuất năm 2011.




495.000.000

Каталог: vbpq -> Files
Files -> Ủy ban nhân dân thành phố CẦn thơ CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam
Files -> QuyếT ĐỊnh về việc bãi bỏ các văn bản quy phạm pháp luật
Files -> QuyếT ĐỊnh phê duyệt điều chỉnh Thiết kế mẫu Trụ sở Uỷ ban nhân dân xã (phần thân) áp dụng trên địa bàn tỉnh Đồng Tháp
Files -> Ủy ban nhân dân thành phố CẦn thơ CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam
Files -> UỶ ban nhân dân cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam tỉnh đỒng tháP
Files -> Ủy ban nhân dân tỉnh đỒng tháP
Files -> Ủy ban nhân dân cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam tỉnh đỒng tháP
Files -> Ủy ban nhân dân cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam thành phố CẦn thơ
Files -> UỶ ban nhân dân tỉnh đỒng tháP

tải về 10.8 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   57   58   59   60   61   62   63   64   ...   73




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương