Từ điển Toán học Anh Việt Khoảng 17 000 từ



trang1/20
Chuyển đổi dữ liệu07.09.2016
Kích2 Mb.
#31764
  1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   20
1

Từ điển Toán học Anh - Việt

Khoảng 17 000 từ

Nhà xuất bản KH và KT

In lần thứ 2 - 1976

Tập thể hiệu đính: Phan Đức Chính, Lê Minh Khanh, Nguyễn Tấn Lập,

Lê Đình Thịnh, Nguyễn Công Thuý, Nguyễn Bác Văn

Tiểu ban duyệt: Lê Văn Thiêm, Phan Đình Diệu, Trần Vinh Hiển, Nguyễn

Cảnh Toàn, Nguyễn Đình Trí, Hoàng Tuỵ

Những ký hiệu viết tắt

cơ. cơ học

tk. thống kê

đs. đại số

top. tôpô học

gt. giải tích

trch. lý thuyết trò chơi

hh. hình học

trđ. trắc địa

kt. toán kinh tế

tv. thiên văn

kỹ. kỹ thuật

vl. vật lý

log. toán logic

xib. xibecnetic; điều khiển học

mt. máy tính

xs. xác suất

2

A



abac, abacus bàn tính, toán đồ, bản đồ tính

abbreviate viết gọn, viết tắt

abbreviation sự viết gọn, sự viết tắt

aberration vl. quang sai

ability khả năng

abnormal bất th-ờng; tk. không chuẩn

about độ, chừng; xung quanh; nói về, đối với

a.five per cent chừng trăm phần trăm

above ở trên, cao hơn

abridge rút gọn, làm tắt

abscissa, abscissae hoành độ

absolute tuyệt đối // hình tuyệt đối

absolutely một cách tuyệt đối

absorb hấp thu, hút thu

absorption sự hấp thu, sự thu hút

abstraction sự trừu t-ợng hoá, sự trừu t-ợng

absurd vô nghĩa, vô lý, phi lý

absurdity [sự; tính] vô nghĩa, vô lý, phi lý

abundant thừa

abut kề sát; chung biên

accelerate tăng tốc, gia tốc, làm nhanh

acceleration sự tăng tốc, sự gia tốc, sự làm nhanh

a. by powering sự tăng nhanh độ hội tụ bằng cách nâng lên luỹ thừa

a. of convergence sự tăng nhanh độ hội tụ, gia tốc hội tụ

a. of Corriolis sự tăng tốc Coriolit

a. of gravity gia tốc trọng tr-ờng

a. of falliing body sự tăng tốc gia tốc vật rơi

a. of translation gia tốc tịnh tiến

angular a. gia tốc góc

average a. gia tốc trung bình

centripetal a. gia tốc h-ớng tâm

3

acceleration



complementary a. sự tăng tốc Coriolit, gia tốc Coriolit

instantaneous a. gia tốc tức thời

local a. gia tốc địa ph-ơng

normal a. gia tốc pháp tuyến

relative a. gia tốc t-ơng đối

Standar gravitationnal a. gia tốc trọng tr-ờng tiêu chuẩn

supplemental a. gia tốc tiếp tuyến

total a. gia tốc toàn phần

uniform a.gia tốc đều

accent dấu phẩy

accept nhận, chấp nhận; thừa nhận; không bác bỏ

acceptable nhận đ-ợc, chấp nhận đ-ợc, thừa nhận đ-ợc

acceptance sự nhận, sự thu nhận

accepted đ-ợc công nhận, đ-ợc thừa nhận

access sự cho vào; mt. lối vào nhận tin

random a. thứ tự chọn ngẫu nhiên

accessible tới đ-ợc, đạt đ-ợc

accesory phụ thêm; phụ tùng

accident sự ngẫu nhiên, tr-ờng hợp không may

accidental ngẫu nhiên

account kể đến, tính đến

accumulate tích luỹ, tụ

accumulation sự tích luỹ; sự tụ, điểm tụ

accumulator mt. bộ tích luỹ, bộ đếm; bộ cộng tích luỹ

adder a. bộ cộng tích luỹ

double precision a. bộ cộng kép

floating a. bộ cộng với dấy phẩy di động

imaginary a. phần ảo của bộ cộng tích luỹ

real a. phần thực của bộ cộng tích luỹ

round - off a. bộ tích luỹ độ sai quy tròn

singleprecision a. bộ cộng đơn

sum a. bộ tích luỹ tổng

4

accuracy [sự; độ] chính xác



a. of a solution độ chính xác của nghiệm

adequate a. độ chính xác [cần thiết, đòi hỏi, thích hợp]

attainable a. độ chính xác trong, thông tin Fisơ

accurate chính xác

a. to five decimalplaces chính xác dến năm số thập phân

ace trch. điểm một, mặt nhất (súc sắc), quân át (bài)

acentral không trung tâm

acnode hh. điểm cô lập (của đ-ờng cong)

acoustical (thuộc) âm thanh

acoustics vl. âm học

across ngang, qua

act tác động

action tác dụng, tác động

brake a. tác dụng hãm

control a. tác động điều chỉnh, tác động điều khiển

delayed a. tác dụng làm chậm

edge a. tác dụng biên

instantaneous a. tác dụng tức thời

integral a. tác dụng tích phân

on-off a. mt tác dụng loại “đóng - mở”

actual thực, thực tại

actuarial (thuộc) tính toán bảo hiểm

actuary kt. chuyên viên tính toán bảo hiểm

actuate khởi động

acute nhọn

acyclic không tuần hoàn

acyclicity tính không tuần hoàn, tính xilic

ad absurdum đến chỗ vô lý

reduction a. a. sự đ-a đến chỗ vô lý

adaptation sự thích nghi

add cộng vào, thêm vào, bổ sung

a. together, a. up cộng lại lấy tổng

5

addend số hạng (của tổng)



adder bộ cộng

algebraic a. bộ cộng đại số

amplitude a. bộ cộng biên độ

counter-type a. bộ cộng bằng nút bấm

adder

digital a. bộ cộng bằng chữ số

full a. bộ cộng đầy đủ

half a. bộ nửa cộng

left-hand a. bộ cộng bên trái (bộ cộng hàng cao)

one-column a. bộ cộng một cột

parallel a. bộ cộng đồng thời

right-hand a. bộ cộng bên phái (bộ cộng hàng thấp)

serial a. bộ cộng lần l-ợt

single-digit a. bộ cộng một hàng

ternary a. bộ cộng tam phân

adder-subtractor bộ cộng và trừ

addition phép cộng

a. of complex numbers phép cộng các số phức, tổng các số phức

a. of decimals phép cộng các số thập phân

a. of similar terms in algebra phép cộng các số hạng giồng nhau trong

biểu thức đại số



algebraic a. phép cộng đại số

arithmetic a. phép cộng số học

additive cộng tính

completely a. hoàn toàn cộng tính

additivity (tính chất) cộng tính

address địa chỉ

current a. địa chỉ hiện đại

fast a. địa chỉ cố định

floating a. địa chỉ di động

start a. địa chỉ [ban đầu, xuất phát]

zero a. địa chỉ không, địa chỉ zerô

6

adequacy sự phù hợp, sự thích hợp



adequate phù hợp, thích hợp

adherence top tập hợp các điểm dính

a. of a set (cái) bao đóng của một tập hợp

adic ađic

adinfinitum vô cùng

adjacent kề

adjoin kề, nối; chung biên

adjoint liên hợp, phù hợp

a. of a differeential euation ph-ơng trình vi phân liên hợp

a. of a kernel liên hợp của một hạt nhân

a. of a matrix ma trạn liên hợp, ma trận Hecmit

adjgate liên hợp, phù hợp // bổ sung, thêm vào

adjunct phần phụ, sự bổ sung

algebraica a. phần phụ đại số

adjunction sự phụ thêm; sự mở rộng

a. of root đs. sự phụ thêm một nghiệm

algebraic(al) a. sự mở rộng đại số

adjust mt. điều chỉnh; thiết lập

adjustable mt. điều chỉnh đ-ợc

adjustment sự điều chỉnh

a. of rates mt đặc tr-ng của các tỷ số thống kê

admissibility tk. tính chấp nhận đ-ợc

admissible chấp nhận đ-ợc

advection sự bình l-u

advantege trội hơn -u thế

aerodynamic khí động lực

aerodynamics khí động lực học

aerostatics khí tĩnh học

affine afin

affinity phép biến đổi afin

affinor afinơ, toán tử biến đối tuyến tính

affirm khẳng định

7

affirmation sự khẳng định, điều khẳng định



affirmative khẳng định

affixe toạ vi

a fortiori lại càng

after effect hậu quả

aggregeta tập hợp; bộ

bounded a.tập hợp bị chặn

closed a. tập hợp đóng

comparable a. tạp hợp so sánh đ-ợc

countable a. tập hợp đếm đ-ợc

denumrable a. tập hợp đếm đ-ợc

equivatent a. tập hợp t-ơng đ-ơng

aggregate

finite a. tập hợp hữu hạn

incomparable a. tập hợp không thể so sánh đ-ợc

infinite a. tập hợp vô hạn

non - denumerable a. tập hợp không đếm đ-ợc

ordered a. tập hợp sắp đ-ợc

product a. tập hợp tích

similar ordered a.s. các tập hợp đ-ợc sắp giống nhau

aggregation sự gộp; ghép gộp; kt. sự tổng hợp

linear a. sự gộp tuyến tính

aggreement thoả thuận, quy -ớc, đồng ý

aid thêm vào, phụ vào // sự thêm vào, s- phụ vào

training a. sách giáo khoa

visual a. đồ dùng giảng dạy

aim mục đích

albedo suất phản chiếu, anbeđô

aleatory ngẫu nhiên

aleph, alef alep

aleph-null, aleph-zero alep không

algebra đại số học, đại số

a. of classesđại số các lớp

8

a. of finite order đại số có cấp hữu hạn



a. of logic đại số lôgic

abstract a. đại số trừu t-ợng

algebraic a. đại số đại số

associative a. đại số kết hợp

Boolean a. đại số Bun

cardinal a. đại số bản số

central a. đại số trung tâm

closure a. đại số đóng

complete Boolean a. đại số Bun đầu đủ

complete matrix a. đại số toàn bộ ma trận

convolution a. đại số nhân chập

derived a. đại số dẫn xuất

diagonal a. đại số chéo

differential a. đại số vi phân

division a. đại số (có phép) chia

elementary a. đại số sơ cấp

enveloping a. đại số bao

exterior a. đại số ngoài

formal a. đại số hình thức

free a. đại số tự do

graded a. đại số phân bậc

graphic (al) a. đại số đồ thị

group a. đại số nhóm

homological a. đại số đồng đều

involutory a. đại số đối hợp

linear a. đại số tuyến tính

linearly comphact a. đại số compăc tuyến tính

linearly topological a. top, đạo số tôpô tuyến tính

logical a. đại số lôgíc

matrix a. đại số ma trận

modern a. đại số hiện đại

non-commutative a. đại số không giao hoán

9

polynomial a. đại số đa thức



power-associative a. đại số có luỹ thừa kết hợp

propositional a. đại số mệnh đề

quaternion a. đại số các quatenion

quotient a. đại số th-ơng

rational division a. đại số (có phép) chia hữu tỷ

relation a. đại sốcác quan hệ

right alternative a. đại sốthay phiên phải

separable a. đại số tách đ-ợc

simple a. đại số đơn

supplemented a. đại số phụ

symmetric(al) a. đại số đối xứng

tensor a. đại số tenxơ

universal a. đại số phổ dụng

vector a. đại số véctơ

zero a. đại số không

algebraic(al) (thuộc) đại số

algebraically một cách đại số

algebroid phòng đại số

algobrithm thuật toán, angôrit

division a. thuật toán

Euclid’s a. thuật toán Ơclít

algorithmical (thuộc) thuật toán, angôrit

align sắp hàng, làm cho bằng nhau

aligned đ-ợc sắp hàng

alignment sự sắp hàng

alined đ-ợc sắp hàng

aliquot -ớc số

all toàn bộ, tất cả

allocate sắp xếp, phân bố

allocation sự sắp xếp, sự phân bố

optimum a. tk sự phân bố tối -u (các đối t-ợng trong mẫu)

allokurtic tk. có độ nhọn khác nhau

10

allot tk. phân bố, phân phối



allowable thừa nhận đ-ợc

allowance mt. cho vay tiếp; kt. tiền trợ cấp; tiền hoa hồng

almacantar tv. vĩ tuyến thiên văn

almost hầu nh-, gần nh-

almost-metric giả mêtric

almucantar tv. vĩ tuyến thiên văn

alpha anpha (a); tv. sao anpha (trong một chòm sao)

alphabet bằng chữ cái, bằng chữ

anphabetic(al) (thuộc) chữ cái

alphabetically theo thứ tự

alphanumerical chữ - chữ số

alternate so le; luân phiên; đan dấu

alternation sự so le; sự luân phiên; sự đan dấu

alternative (khả năng) loại trừ nhau (giả thiết)

alternion anteniôn

altitude chiều cao, độ cao

a. of a cone chiều cao hình nón

a. of a triangle chiều cao của tam giác

amalgam sự hỗn hợp, hỗn hống

amalgamated hỗn hống

ambient hh. không gian xung quanh

ambiguity [sự; tính] nhập nhằng

ambiguousness tính nhập nhằng

among trong số

among-means trong số các trung bình

amortization kỹ. sự tắt dần; sự giảm chấn (động); kt. sự thanh toán

a. of a debt kt. sự thanh toán nợ

amortize tắt dần, giảm chấn động; kt. thanh toán

amount số l-ợng, l-ợng

a. of infomation tk l-ợng thông tin, l-ợng tin

a. of inspection kt số l-ợng kiểm tra, khối l-ợng điều tra

ample đủ đáp ứng, phong phú

11

amplification sự khuếch đại, sự mở rộng



a. of regulation sự khuếch đại điều hoà, sự khuếch đại điều chỉnh

linear a. sự khuếch đại tuyến tính

amplifier vl. máy khuếch đại

cascade a. máy khuếch đại [nhiều tầng, nối cấp]

crystal a.máy khuếch đại [tinh thể, bán dẫn]

electronic a. máy khuếch đại điện tử

feedback a. máy khuếch đại nghịch đảo

linear a. máy khuếch đại tuyến tính

amplifier

pulse a. máy khuếch đại xung

servo a. máy khuếch đại secvo, máy khuếch đại của hệ tuỳ động

amplify khuếch đại

amplitude biên độ, góc cực; agumen; tv. độ ph-ơng vị

a. of complex nember agument của số phức

a. of current biên độ dòng điện

a. of oscillation biên độ của dao động

a. of point góc cực của một điểm

a. of simple harmonic motion biên độ chuyển động điều hoà đơn giản

a. of vibration biên độ của chấn động

complex a. biên độ nguyên sơ

delta a. biên độ delta

primary a. biên độ nguyên sơ

scattering a. biên độ tán xạ

unit a. biên độ đơn vị

velocity a. biên độ vận tốc

analog t-ơng tự

analogus t-ơng tự

analogue sự t-ơng tự, hệ mô hình hoá

electromechanic(al) a. mt. mô hình điện cơ

hydraulic a. mô hình thuỷ lực

physical a. mt. mô hình vật lý

pneumatic a. mô hình khí lực

12

analogy sự t-ơng tự by., on the a. bằng t-ơng tự, làm t-ơng tự



membrane a. t-ơng tự màng

analysable khai triển đ-ợc, phân tích đ-ợc

analyser mt. máy phân tích

circuit a. máy phân tích mạch

curve a. máy phân tích đ-ờng cong

differential a. máy tính vi phân

digital differential a. máy tính vi phân (bằng) số

direct-reading a. máy phân tích đọc trực tiếp

electronic a. máy phân tích điện tử

fourier a. máy phân tích Furiê, máy phân tích điều hoà

frequency response a. máy phân tích tần số

harmonic a. máy phân tích điều hoà

motion a. máy phân tích l-ới

network a. máy phân tích l-ới

servo a. máy phân tích secvo

transient a. máy phân tích chuyển tiếp, máy phân tích các quá trình

chuyển tiếp



analysis giải tích; sự phân tích

a. of causes phân tích nguyên nhân

a. of convariance phân tích hiệp ph-ơng sai

a. of regression phân tích hồi quy

a. of variance phân tích ph-ơng sai

activity a. of production and allocation kt. phân tích hoạt động trong

sản xuất và phân phối



algebraic a. giải tích đại số

bunch map a. tk. phân tích biểu đồ chùm

combinatory a. giải tích tổ hợp

component a. tk. phân tích nhân tố

confluence a. phân tích hợp l-u

correlation a. phân tích t-ơng quan

demand a. kt. phân tích nhu cầu

dimensional a. phân tích thứ nguyên

13

discriminatory a. tk. ph-ơng pháp phân loại; phân tích phân biệt



economic a. kt. phân tích kinh tế

factor a. phân tích nhân tố

functional a. giải tích hàm

harmonic a. phân tích điều hoà, giải tích điều hoà

indeterminate a. giải tích vô định

infinitesimal a.giải tích vô cùng bé

linear a. giải tích tuyến tính

mathematical a. giải tích toán học

multivariate a. tk. phân tích nhièu chiều

nodal a. giải tích các nút

numerical a. giải tích số, ph-ơng pháp tính

operation a. vân trù học

periodogram a. tk. phép phân tích biểu đồ chu kỳ

probit a. phân tích đơn vị xác suất

rational a. phân tích hợp lý

sequential a. tk phân tích thời kỳ kế tiếp, phân tích quá trình dãy kế tiếp

statistic(al) a. phân tích thống kê

strain a. phân tích biến dạng

stress a. phân tích ứng suất

successive a. phân tích liên tiếp

tensorr a. hh. giải tích tenxơ

unitary a. tk. phân tích ph-ơng sai

variance a. giải tích vectơ

analysis-situs tôpô

anamorphosis tiệm biến

ancestral di truyền

ancillary bổ sung, phụ thuộc

angle góc

a. of attack góc đụng

a. of contingence góc tiếp liên

a. of friction góc mà sat, góc cọ sát

a. of incidence góc tới

14

a. of inclination góc nghiêng, góc lệch



a. of intersection góc t-ơng giao

a. of osculation góc mật tiếp

a. of reflection góc phản xạ

a. of rotation góc quay

a. of twist góc xoắn

acute a. góc nhọn

adjacent a. góc kề

alternate a. góc so le

alternate exterior a.s các góc so le ngoài

apex a., apical a. góc ở đỉnh

base a. góc đáy

central a. góc ở tâm

complementary a. góc phụ (cho bằng 900)

concave a. góc lõm

cọnugate a.s các góc bổ sung (cho bằng 3600)

convex a. góc lồi

coordinnate a. góc toạ độ

corresponding a. góc đồng vị

conterminal a.s các góc khác nhau 3600

dihedral a. góc nhị diện

direction a. góc định h-ớng, góc chỉ ph-ơng

excentric a. of an ellipse góc tâm sai của elip

explementary a.s các góc bổ sung (cho bằng 3600)

exterior-interior a.góc đồng vị

Eulerian a. góc Ơle

flat a. góc bẹt (1800)

hour a. góc giờ

obtuse a. góc tù

opposite a. góc đổi đỉnh

phase a. góc pha

polar a. góc cực

polarizing a. góc phân cực

15

polyhedrala a. góc đa diện



precession a. góc tuế sai

quadrantal a. góc bội của 900

rectilinear a. góc phẳng

re-entrant a. góc vào

reflex a. góc lớn hơn 1800 và nhỏ hơn 3600

right a. góc vuông (900)

round a. góc đầy (3600)

salient a. góc lồi

scattering a. góc phản xạ

sight a. góc nhìn

solid a. góc khối

spherical a. góc cầu

supplemental a.s các góc bù nhau (cho bằng 1800)

straight a. hh. góc giữa tiếp tuyến và dây cung tại tiếp điểm

tetrahedral a. góc tứ diện

trihedral a. góc tam diện

vectorial a. góc cực ( trong hệ toạ độ cực)

vertex a. góc ở đỉnh

vertical a.s các góc đối đỉnh

angular (thuộc) góc

anharmonic phi điều hoà, kép

anholonomic không hôlônôm

anisotropic không đẳng h-ớng

annihilation sự linh hoá, sự làm không

annihilation đs. linh hoá tử, cái làm không

anuual hằng năm

annuity kt. niên khoản

annul làm triệt tiêu

annular có hình khuyên

annulet đs. linh hoá tử, cái làm không

annulus hình khuyên

anode anôt, d-ơng cực

16

anomalistic dị th-ờng, phi lý



anomalous dị th-ờng, bất th-ờng

anomal [sự; điều] dị th-ờng

antapex đối đỉnh

ante trch. mở (bài); tiền đặt (trong văn bản)

antecedence log. tiền kiện

antenna anten

umbrella a. kỹ. anten đo

antiacoustic phản tụ quang

anti-automorphism phản tự đẳng cấu

involutorial a. phản tự đẳng cấu đối hợp

antichain đs. dây chuyền ng-ợc, phản xích

anticipate thấy tr-ớc vấn đề, đoán tr-ớc

anticlockwise ng-ợc chiều kim đồng hồ

anticollineation phép phản cộng tuyến

anticommutative phản giao hoán

anticommutator phán hoán tử

anticorelation phép phản t-ơng hỗ

anticosine accosin

anticyclone đối xiclon

antiderivative nguyên hàm, tích phân không định hạng

antiform phản dạng

antigenus đối giống

antiharmonic phi điều hoà

antihomomorphism phản đồng cấu

antihunting chống dao động, làm ổn định

anti-isomorphism phản đẳng cấu

antilogarithm đối lôga

antimode xs. antimôt (điểm cực tiểu của mật độ phân phối)

antinode bụng

antinomy nghịch lý

antiparallelogram hình thang cân

antipodal đs. xuyên tâm đối, đối xứng qua tâm

17

antipodal đs. sự xuyên tâm đối xứng, đối xứng qua tâm



antiprojectivity phép phản xạ ảnh

antiradical đs. đối căn

antirepresentation phép phản biểu diễn

antiesonance phản cộng h-ởng

antieries tk. chuỗi ng-ợc

antisine acsin

antisymmetric phản xứng

antisymmetrization phản xứng hoá

antitagent actang

antithesis mâu thuẫn, phản (luận) đề

antithetic(al) mâu thuẫn, phản (luận) đề

antitone đs phản tự

any bất kỳ

aperiodic không tuần hoàn

aperture khẩu độ, lỗ hổng

apex đỉnh, chóp

aphetion tv. điểm viễn nhật

apical (thuộc) đỉnh

apogee tv. viễn điểm, viễn địa; tuyệt đích

a-point gt. a- điểm

apolar liên hợp

a posteriori hậu nghiệm

apothem trung đoạn

apparatus máy móc, công cụ

apparent bề ngoài

applicable trải đ-ợc, áp dụng đ-ợc; thích dụng

application phép trải, sự ứng dụng

applied đ-ợc ứng dụng

apply ứng dụng

approach sự gần đúng, phép xấp xỉ, cách tiếp cận

radial a. gl. ghép xấp xỉ theo tia

approximability tính xấp xỉ đ-ợc

18

approximate gần đúng, xấp xỉ



approximately một cách xấp xỉ

approximation [sự; phép] xấp xỉ, tiệm cận a. in the mean xấp xỉ trung

bình


best a. phép xấp xỉ [tối -u, tốt nhất]

cellular a. xấp xỉ khối

closest rational a. phân số sát nhất, phép xấp xỉ bằng phân thức sát nhất

diagonal a. xấp xỉ chéo

fist a. phép xấp xr b-ớc đầu

mean a. xấp xỉ trung bình

numerical a. [l-ợng xấp xỉ, phép xấp xỉ] bằng số

one-sided a. gt. phép xấp xỉ một phía

polynomial a. gt. phép xấp xỉ bằng đa thức

rational a. phép xấp xỉ bằng phân thức

second a. phép xấp xỉ b-ớc hai

successive a. phép xấp xỉ liên tiếp

weighted a. gt. phép xấp xỉ có trọng số

a priori tiên nghiệm

apse(apsis) điểm xa nhất trên đ-ờng cong (trong toạ độ cực); tv. điểm cận

nhật và viễn nhật



apsidal (thuộc) điểm xa nhất trên đ-ờng cong (trong toạ độ cực); tv. (thuộc)

cận nhật và viễn nhật



arbitrarily một cách tuỳ ý

arbitrary tuỳ ý

are cung

a. of cyloid cung xicloit

analytic a. cung giải tích

circular a. cung tròn

diurnal a. tv. nhật cung

forward a. cung thuận

free a. gt. cung tự do

major a. cung lớn

minor a. cung nhỏ

19

pseudo-periodic a. cung giả tuần hoàn



regular a. cung chính quy

short a. of cirele cung ngắn (của đ-ờng tròn)

simple a. cung đơn

arch vòm; nhịp cuốn ở cầu

circularr a. nhịp tròn

hingeless a. nhịp không tiết hợp

hydrostatic a. nhịp thuỷ tĩnh

parabolic a. nhịp parabolic

Archimedes Acsimet

area diện tích

effective a. diện tích hữu hiệu

intrinsic a.hh. diện tích trong

lateral a. diện tích xung quanh

phase a. diện tích pha

sectional a. diện tích của thiết diện ngang

sector a. diện tích quạt, diện tích sectơ

surface a. diện tích mặt

tail a. đuôi phân phối, xác suất các độ lệch lớn

area-preserving bảo toàn diện tích

areal (thuộc) diện tích

areolar (thuộc) diện tích

argue thảo luận, bàn luận, lý luận; phán đoán

a. from the sample dựa vào mẫu để phán đoán

a. in a cirele rơi vào vòng luẩn quẩn

a. in favour of ... lý luận nghiêng về ...

argument agumen, đối số; góc cực; lý luận, chứng minh

a. of a complex nhumber agumen của số phức

sound a. lý luận có cơ sở

arithmetic số học

additive a. đs số học cộng tính

mental a. tính nhẩm

recursive a. log. số học đệ quy

20

arithmetic(al) (thuộc) số học



arithmetically theo số học về mặt số học

arithmometer máy tính đặt bàn, máy tính sách tay

arithmograph sơ đồ số học, đồ hình số học

arm cạnh; cánh tay; cánh tay đòn

a.of an angle cạnh của một góc

a. of a couple cánh tay đòn của ngẫu lực

a. of a lever cánh tay đòn

arrange sắp xếp

arrangement sự sắp xếp, chỉnh hợp

array bảng, dãy sắp xếp; mt. mảng

frequency a. dãy tần số

rectanggular a. bảng chữ nhật

square a. bảng vuông

two-way a. bảng hai lối vào

arrow mũi tên (trên sơ đồ)

artificial nhân tạo; giả tạo

ascend tăng, tiến, đi lên, trèo lên

ascendant tăng lên

ascension sự tăng, sự tiến

right a. độ xích kinh

ascertain thiết lập; làm sáng tỏ

aspect dạng; phía; khía cạnh

asphericity tính phi cầu

assay tk. sự thí nghiệm, sự thử

six- point a. tk. ph-ơng pháp sáu điểm

assemblage tập hợp, sự lắp ráp

assembly sự tập hợp, kết cấu (nhiều linh kiện)

control a. mt. bàn điều khiển

plug-in a. kết cấu nhiều khối

assert khẳng định; giữ vững; bảo vệ

assertion sự khẳng định, điều quyết đoán

assess đánh giá

21

assets kt. tài sản; tiền có



fixed a. tài sản cố định

personal a. động sản

real a.bất động sản

assignable không ngẫu nhiên

assignment sự phân bổ, sự phân công; phép gán

state a. xib. phép gán mã trạng thái

assist giúp đỡ, t-ơng trợ

associate liên kết, kết hợp, liên đới, liên hợp

associated liên kết

association sự liên kết, sự kết hợp

associative kết hợp

associativity tính kết hợp

associator đs. cái liên hợp

assume giả thiết; thừa nhận

assumed giả định

assumption sự giả định, điều giả định, giả thiết

assurance sự bảo hiểm

life a. tk bảo hiểm sinh mạng

asterisk dấu sao (.)

asteroid hình sao

astroid đ-ờng hình sao

oblique a. đ-ờng hình sao xiên

projective a. đ-ờng hình sao xạ ảnh

regular a. đ-ờng hình sao đều

astrology thuật chiem tinh

astronautic(al) (thuộc) du hành vũ trụ

astronomic(al) (thuộc) thiên văn

astronomy thiên văn học

mathematical a. thiên văn toán học

astrophysical (thuộc) vật lý thiên thể

asymmetric(al) không đối xứng

asymmetrically một cách không đối xứng

22

asymmetry tính không đối xứng



asymptote đ-ờng tiệm cận

curvilinear a. tiệm cận cong

inflexional a. tiệm cận uốn

reetilinear a. tiệm cận thẳng

asymptotic(al) tiệm cận, gần đúng

asymptotically một cách tiệm cận

asynchoronous không đồng bộ

at ở, vào lúc at fist từ đầu; at least ít nhất; at most nhiều nhất; at once

ngay tức khắc, lập tức; at times đôi khi



atmosphere atmôtphe, khí quyển

standard a. vlđc. khí quyển tiêu chuẩn

atmospheric(al) (thuộc) atmôtphe, (thuộc) khí quyển

atmospherics vl. nhiễu loạn của khí quyển

atom nguyên tử

tagged a. vl. nguyên tử đánh dấu

atomic(al) (thuộc) nguyên tử

atomicity tính nguyên tử

attach buộc chặt, cột chặt

attached đ-ợc buộc chặt

attain đạt đ-ợc, hoàn thành

attainable có thể đạt đ-ợc

attenuation sự giảm nhẹ

attenuator máy giảm nhẹ

attraction [sự, lực] hấp dẫn

capillary a. sức hút, mao dẫn

attractor gt. điểm hấp dẫn

attribute thuộc tính

atypical không điển hình

audio (thuộc) âm

audit thử, kiểm nghiệm

augend mt. số hạng thứ hai

augment tăng thêm, bổ sung

23

augmentation sự tăng



augmented đ-ợc tăng

authenticity tính xác thực

autocorrelation tự t-ơng quan

autocorrlator máy phân tích sự t-ơng quan

autocorrelogram biểu đồ sự t-ơng quan

autocovariance tự hiệp, ph-ơng sai

autoduality tính tự đối ngẫu

automatic(al) tự động

automaticlly một cách tự động

automatics tự động học

automation sự tự động; tự động học; kỹ thuật tự động

automatism tính tự động

automatization sự tự động hoá

automaton máy tự động ôtômat

deterministic a. ôtômat đơn định

finite a. may tự động hữu hạn, ôtômat hữu hạn

linear bounded a. ôtômat đẩy xuống

non-deterministic a. ôtômat không đơn định

probabilistic a. ôtômat xác suất

automorphic tự đẳng cấu

automorphism [tính, phép, sự] tự đẳng cấu, phép nguyên hình

central a. tự đẳng cấu trung tâm

interior a. đs. phép tự đẳng cấu trong

outer a. phép tự đẳng cấu ngoài

singular a. phép tự đẳng cấu kỹ dị

autonomous tự trị, tự quản, tự điều khiển; ôtômôn

auto-oscillation sự tự dao động

autoprojectivity phép tự xạ ảnh

autoregression sự tự hồi quy

autoregressive tự hồi quy

auxiliary bổ trợ, phụ

average trung bình at the a. ở mức trung bình;

24

above a. trên trung bình



arithmetic a. trung bình cộng

geometric (al) a. trung bình nhân ( ab )

harmonic a. trung bình điều hoà .

.

.



.

.

.



+ b a

2ab


process a. giá trị trung bình của quá trình

progressive a. tk. dãy các trung bình mẫu

weighted a. tk. (giá trị) trung bình có trọng số

averaging sự lấy trung bình

group a. lấy trung bình nhóm

avoirdupois hệ thống cân dùng “pao” làm đơn vị

axial (thuộc) trục

axiom tiên đề

a. of choise tiên đề chọn

a. of completeness tiên đề đầy đủ

a. of congruence tiên đề t-ơng đẳng

a. of connection tiên đề liên thông

a. of continuity tiên đề liên tục

a. of infinity tiên đề vô tận

a. of order tiên đề thứ tự

a. of parallels tiên đề đ-ờng song song

a. of reducibility tiên đề khả quy

a. of scheme log. sơ đồ tiên đề

categorical a. tiên đề phạm trù

distance a. tiên đề khoảng cách

exactness a. tiên đề khớp

exchange a. tiên đề thay thế

excision a. đs tiên đề khoét

fist countability a. tiên đề đếm đ-ợc thứ nhất

general a. tiên đề tổng quát

geometric a. tiên đề hình học

norm a.s gt các tiên đề chuẩn

25

plane a. tiên đề mặt phẳng



second a. of countabitity tiên đề đếm đ-ợc thứ hai

separation a.s các tiên đề tách

space a. tiên đề không gian

triangle a. top. tiên đề tam giác

axiomatic(al) (thuộc) tiên đề

axiomatics tiên đề học, hệ tiên đề

formal a. hệ tiên đề hình thức

informal a. hệ tiên đề không hình thức

axiomatizability tính tiên đề hoá

finite a. tính tiên đề hoá hữu hạn

axiomatizable tiên đề hoá đ-ợc

axiomatization tiên đề hoá

axis trục

a. of abscissas trục hoành

a. of a cone trục của mặt nón

a. of a conic trục của cônic

a. of convergence trục hội tụ

a. of coordinate trục toạ độ

a. of a curvanture trục chính khúc

a. of cylinder trục của hình trụ

a. of homology trục thấu xạ

a. of linear complex trục của mớ tuyến tính

a. of ordinate trục tung

a. of a pencil of plane trục của một chùm mặt phẳng

a. of perspectivity trục phối cảnh

a. of projection trục chiếu

a. of a quadric trục của một quađric

a. of revolution trục tròn xoay

a. of symmetry trục đối xứng

binary a. trục nhị nguyên

circular a. đ-ờng tròn trục

conjugate a. of a hyperbola trục ảo của hipebon

26

coordinate a. tr-cụ toạ độ



crystallograpphic a. trục tinh thể

electric a. trục điện

focal a. trục tiêu

homothetic a. trục vị tự

imaginary a. trục ảo

longitudinal a. trục dọc

majorr a. of an ellipse [trục lớn, trục chính] của elip

monor a. of an ellipse trục nhỏ của elip

moving a. trục động

neutral a. trục trung hoà

number a. trục số

optic a. quang trục

polar a. trục cực

principal a. trục chính

principal a. of inertia trục quán tính chính

radical a. trục đẳng ph-ơng

real a. trục thực

semi-transverse a. trục nửa xuyên

transverse a. trục thực, trục ngang, trục xuyên (của hipebon)

vertical a. trục thẳng đứng

axle trục

instantaneous a. trục tức thời

axonometry trục l-ợng học

azimith góc cực; tv. độ ph-ơng vị

azimuthal (thuộc) góc cực; độ ph-ơng vị

27

B



back l-ng; cái nền // ở đằng sau; theo h-ớng ng-ợc lại

calling b. tk.trở về, trả lại

back-action phản tác dụng, tác dụng ng-ợc

back ward ở phía sau // theo h-ớng ng-ợc lại

balance cái cân; sự cân bằng; quả lắc đồng hồ; đối trọng: kt.cán cân thanh toán

dynamic b. cân động lực

spring b. cân lò xo

static b. cân tĩnh học

torsion b vl. cân xoắn

balanced đ-ợc cân bằng

balayage sự quyết

ball quả bóng, quả cầu, hình cầu

ball and socket kỹ. bản lề hình cầu

ball-bearing ổ bi

ballistic xạ kích

ballistics khoa xạ kích

exterior b. khoa xạ kích ngoài

interior b. khoa xạ kích trong

band dải băng bó

b. of semigroup bó nửa nhóm

base cơ sở, nền, đáy, cơ số

b. of point cơ sở tại một điểm

b. of cone đáy của hình nón

b. of logarithm cơ số của loga

b. of triangle đáy tam giác

countable b. cơ sở đếm đ-ợc

difference b. cơ sở sai phân

equivalent b. cơ sở t-ơng đ-ơng

neighbourhood b. gt. cơ sở lân cận

proper b. gt. cơ sở riêng

basic cơ sở, cốt yếu

28

basis cơ sở



b. of intergers cơ sở của hệ đếm

absolute b. gt. cơ sở tuyệt đối

intergity a. cơ sở nguyên

orthogonal b. cơ sở thực giao

transcendental b. đs. cơ sở siêu việt

unitary b. cơ sở [unita đơn nguyên]

batch một nhóm, một toán, một mẻ

batching đình liều l-ợng

battery bộ, bộ pin, bộ ắc quy

beam dầm; tia (sáng) chùm (sáng)

b. on elastic foundation dần trên nền đàn hồi

b. on elastic support dần trên gối đàn hồi

compuond b. dầm ghép

conjugate b. dầm liên hợp

continuos b. dầm nhiều nhịp, dầmliên tục

electron b. tia điện tử, chùm electron

fixed b. dầm cố định

floor b. dầm ngang

hinged b. dầm tiết hợp

lattice b. dầm mạng, dầm thành phần

narrow b. mt. chùm hẹp

scanning b. tia quét

bearing chỗ tựa, điểm tựa; góc ph-ơng vị

compass b. góc ph-ơng vị địa bàn

radial b. ổ trục h-ớng tâm

beat phách

become trở nên

bigin bắt đầu

biginning sự bắt đầu

behaviour dáng điệu; cách xử lý, chế độ

asymptoic(al) b.gt. dáng điệu tiệm cận

boundary b. dáng điệu ở biên

29

expectation b. xs. dáng điệu trung bình



goal-seeking b.xib. dáng điệu h-ớng đích

linear b. dáng điệu tuyến tính

transient b. chế độ chuyển tiếp

behavioural (thuộc) dáng điệu

bell-shaped hình quả chuông

beft đới đai

confidence b. đới tin cậy

belong thuộc về

below d-ới

bend uốn cong

bending sự uốn

pure b. sự uốn thuần tuý (của dầm)

benifit quyền lợi, lợi ích; kt. lãi

insurance b. kt (tiền) trợ cấp bảo hiểm

best tốt nhất, tối -u

bet trch. đánh cuộc

beta bêta (゚); sao bêta của một chòm sao

betting sự đánh cuộc

between giữa

bevel nghiêng; góc nghiêng

bi-additive song cộng tính

biaffine song afin

bias tk. độ chênh lệch, sai số hệ thống rời, dịch chuyển

downwarrd b. tk. chệch xuống d-ới, chệch thấp đi

grid b. sự dịch chuyển l-ới

bias

inherent b. tk độ chệch không khử đ-ợc

interviewer b. tk. độ chệch phủ quan (độ chệch của kết quả điều tra do

chủ quan ng-ời điều tra gây ra)



upward b. tk chệch lên trên, chệch lên cao

weight b. độ chệch trọng l-ợng (độ chệch do giảm trọng l-ợng sai gây ra)

biased tk. chệch; không đối xứng

30

biaxial l-ỡng trục, song trục



bicategory song phạm trù

bicharacteristic song đặc tr-ng

bicompact song compăc

bicompactification song compăc hoá

bicompactum song compăc

bicomplex song phức

biconvex hai phía lỗi

bicylinder song trụ

bidirectional hai chiều, thuận nghịch

bidual song đối ngẫu

biennial hai năm một

bieqiuvalence song t-ơng đ-ơng

bifactorial hai nhân tố

bifecnode song flecnôt

bifunctor song hàm tử, hai tử hai ngôi

bifurcate tách đôi chia nhánh

bifurcation sự tách đôi, sự chia nhánh

bigenus giống kép

bigrade song cấp

biharmonic song điều hoà

biholomorphic song chỉnh hình

bijection song ánh

bilateral hai bên, hai phía

bilinear song tuyến tính

bill kt. ngân phiếu; hoá đơn

b. of exchange ngân phiếu trao đổi

billion một nghìn tỉ (1012) (ở Anh), (109) (ở mỹ)

bimodal hai mốt

bimodule song môđun

binariants song biến thức

binary nhị nguyên, hai ngôi

bind buộc, liên kết

31

binodal (thuộc) nút kép



binode nút kép

b. of surface nút kép của một mặt

binomial nhị thức

binormal phó pháp tuyến

biomathematics toán sinh vật học

biometric tk. sinh trắc

biometric tk. sinh trắc học

biorthogonal song trực giao

biorthogonalization sự song trực giao hoá

biostatistíe thống kê sinh vật học

bipart hai tầng

bipartite hai phần, hai nhánh

bipolar l-ỡng cực

biquadratic trùng ph-ơng

biquaternion song qua - tenion

bỉational song hữu tỷ

birectangular có hai góc vuông

biregular song chính quy

bisecant song cát tuyến

bisect chia đôi

bisection sự chia đôi

bisector phân giác

b. of an anglephân giác (của một góc)

external b. phân giác ngoài

internal b. phân giác trong

perpendicular b. đ-ờng trung trực

bisectrix phân giác

biserial hai chuỗi

bistable song ổn định

bisymmetric song đối xứng

bit bit (đơn vị thông tin) số nhị phân

bitangent l-ỡng tiếp (tiếp xúc tại hai điểm)

32

biunique một đối một



bivariate tk. hai chiều

bivector song vectơ

black đen

blackbroad bảng đen

blank chỗ trống

blink vl. màng chắn

block khối, đống, kết cấu

buiding b. cơ; khối xây dựng; mt. khối tiêu chuẩn

incomplete b. tk. khối khuyết

linked b.s các khối giao nhau

ramdomized b. khối ngẫu nhiên

blocking cản

boad mt. bảng, bàn

calculating b. mt. bàn tính

computer b. bàn tính

control b. bảng kiểm tra

distributing b. bảng phân phối

instrument b. bảng dụng cụ

key b. bàn phím, bảng điều khiển

panel b. bảng (danh sách) dụng cụ

plotting b. bàn can (thiết kế)

body thể, vật, vật thể, khối

convex b. vật lồi, thể lồi

heavenly b. thiên thể

multiply connected b. thể đa liên

rigid b vl. vật rắn (tuyệt đối)

star b. thể hình sao

bolide tv. sao băng

bond mối liên kết, mối quan hệ

book sách

book-keeping công việc kế toán

boom tk. sự buôn bán phát đạt

33

boost tăng điện thế



booster máy tăng điện thế

border biên, bờ

bore lỗ hổng

bottle chai

Klein’s b. chai Klein

bottle-neck cổ chai

bound biên giới, ranh giới cận

b. of the error cận của sai số, giới hạn sai số

essential upper b. cận trên cốt yếu

greatest lower b. cận d-ới lớn nhất

least upper b. cận trên bé nhất

lower b.cận d-ới

upper b. cận trên

boundary biên, biên giới, giới hạn

b. of a chain biên giới của một dây chuyển

acceptance b. giới hạn thu nhận

glued b. ies top. biên bị dán

homotopy b. biên đồng luân

ideal b. gt. biên lý t-ởng

lower b. biên d-ới

natural b. of afuntion cận tự nhiên của một hàm

bounded bị chặn

almost b. hầu bị chặn

essentially b. gt. bị chặn thực sự, bị chặn cốt yếu, bị chặn hầu khắp nơi

totally b. hoàn toàn bị chặn

uniformyli b. bị chặn đều

boundedly bị chặn

boundedness sự bị chặn, tính bị chặn

b. of solution tính bị chặn của lời giải

boundless không bị chặn

box hộp

brachistochrone đ-ờng đoản thời

34

bracket dấu ngoặc



curly b. dấu ngoặc {}

round b. dấu ngoặc ( )

square b. dấu ngoặc [ ]

braid top. bện, tết

brain bộ óc; trí tuệ; trí lực

artificial b. óc nhân tạo

electronic b. óc điện tử

branch nhánh, cành

b. of a curve nhánh của một đ-ờng cong

b. es of knownledge các ngành tri thức, các ngành khoa học

analytic b. nhánh giải tích

linear b. nhánh tuyến tính

positive b. nhánh d-ơng

principal b. nhánh chính

branched đ-ợc chia nhánh

breadth chiều rộng

break làm vỡ, đứt, dời ra

b. off ngắt

breakkable [vỡ, đứt, rời] ra đ-ợc

breaking sự vỡ, sự đứt, sự rời ra

b. of waves sựvỡ sóng

breed sinh, sinh ra, sinh sôi

brevity tính ngắn gọn

broad rộng

broken bị [võ, gãy, gấp]

bridge kỹ. cầu

suspension b. kỹ. cầu treo

bridging in addittion phép nhớ trong phép cộng

brightness vl. sự sáng chói

buckle uốn cong lại

budget kt. ngân sách

buffer mt. bộ phận nhớ trung gian

35

build xây dựng, thiết kế



build-in mt. đã lắp ráp

bulk mớ, khối; phần chính đại bộ phận

bunch chùm, nhóm, bó

bundle chùm, mớ, bó; top. không gian phân thớ

b. of cireles chùm đ-ờng tròn

b. of coefficients chùm hệ số

b. of conis chùm cônic

b. of lines (rays) chùm đ-ờng thẳng

b. of planes chùm mặt phẳng

b. of quadrics chùm quađric

b. of spheres chùm mặt cầu

fibre b. không gian phân thớ chính

principal fibre b. top. không gian phân thớ chính

simple b. chùm đơn, phân thớ đơn

sphere b. chùm mặt cầu

tangent b. chùm tiếp tuyến

tensorr b. chùm tenxơ

burner bộ phận cháy

bus xe

common b. mt. vành xe chung

number transfer b. mt. xe truyền số; bánh truyền số

pulse b. mt. xe xung l-ợng

storage-in b. mt. xe vào của bộ nhớ

bisiness công việc; kinh doanh th-ơng mại

button nút bấm, cái khuy

push b. nút bấm đẩy

reset b. nút bật lại

start b. mt. nút bấm khởi động

stop b. mt. nút dừng

buy kt. mua

buyer kt. ng-ời mua

36

by bằng, bởi b. formula bằng công thức. b. nomeans không có cách nào,

không khi nào, b. virtue of vì, do, theo

bypass đi vòng quanh

37

C



cable cơ, dây cáp

suspension c. dây cáp treo

cactoid top. cactoit

calculability tính, chất tính đ-ợc

effective c. log. tính chất, tính đ-ợc hiệu quả

calculagraph máy đếm thời gian

calculate tính toán

calculation sự tính toán, phép tính

automatic c. tính toán tự động

fixed point c. tính toán với dấu phẩy cố định

floating point c. tính toán với dấy phẩy di động

graphic (al) c. phép tính đồ thị

non-numerical c.s tính toán không bằng số

numerical c.s tính toán bằng số

calculator dụng cụ tính toán. máy tính

analogue c. máy tính t-ơng tự, máy tính mô hình

card programmed electronic c. máy tính điện tử dùng bìa đục lỗ

desk c. máy tính để bản

digital c. máy tính chữ số

direct reading c. máy tính đọc trực tiếp

disk c. bộ phận tính hình đĩa

function c. bộ phận tính hàm số

hand c. máy tính xách tay

high-speed c. máy tính nhanh

logarithmic c. máy tính lôgarit

printing c. máy tính in

table c. máy tính dạng bảng

vest-pocket c. máy tính bỏ túi

calculus phép tính, tính toán

c. of variations tính biến phân

differential c. tính vi phân

38

differenttial and integral c. phép tính vi tích phân



functional c. phép tính vị từ

high predicate c. phép tính vị từ cấp cao

infinitesimal c. phép tính các vô cùng bé

integral c. phép tính tích phân

logical c. phép tính lôgic

numerical c. tính bằng số

operational c. phép tính toán tử

predicate c. phép tính vị từ

propositional c. phép tính mệnh đề

restricted predicate c. phép tính hẹp các vị từ

sentential c. phép tính mệnh đề, phép tính phán đoán

calendar lịch

calibrate định số, xác định các hệ số; chia độ lấy mẫu

calibration sự định cỡ; sự lấy mẫu; sự chia độ

calk sao, can

call gọi, gọi là // sự gọi

incoming c. tk. tiếng gọi vào

caloric (thuộc) nhiệt; chất nóng

calorie calo

cam cơ. cam, đĩa lệch trục

cam-follower . bộ phận theo dõi cam

cam-shaft . trục cam; trục phân phối

canal ống

cancel giản -ớc (phân phối), gạch bỏ c. out triệt tiêu lãn nhau, giản -ớc

cancellable giản -ớc đ-ợc

cancellation sự giản -ớc; sự triệt tiêu nhau

candle-power lực ánh sáng

canonical chính tắc

cantilever . dầm chìa, côngxon, giá đỡ

cap mũ; ngòi thuốc nổ

speracal c. hh. cầu phân

cap-product tích Witny

39

capacitanci điện dung



capacitor cái tụ (điện); bình ng-ng hơi

capacity dung l-ợng, dung tích, năng lực, công suất, khả năng, khả năng

thông qua



bearing c. tải dung

channel c. khả năng thông qua của kênh

digit c. mt. dung l-ợng chữ số

firm c. kt. lực l-ợng của một hãng

flow c. khả năng thông qua

heat c. nhiệt dung

information c. dung l-ợng thông tin

logarithmic c. gt. dung l-ợng lôgarit

memory c. dung l-ợng bộ nhớ

production c. khả năng sản xuất

regulator c. công suất của cái điều hành

thermal c. vl. nhiệt dung

traffic c. khả năng vận chuyển

capital kt. vốn, t- bản // chính, quan trọng

circulating c. kt. vốn luân chuyển, t- bản l-u thông

fixed c. kt. vốn cơ bản, vốn cố đinh

floating c. kt. vốn luân chuyển, vốn t- bản l-u thông

working c. kt. vốn luân chuyển

capture sự bắt

card mt. tấm bìa, phiếu tính có lỗ; bảng; trch. quân bài

correetion c. bảng sửa chữa

plain c. trch. quân bài công khai

punched c. bìa đục lỗ

test c. phiếu kiểm tra

trump c. quana bài thắng

cardinal cơ bản, chính

cardinality bản số; lực l-ợng

cardioid đ-ờng hính tim (đồ thị r=a (1-cos))

carriage mt. bàn tr-ợt (của máy tính trên bàn); xe (lửa, ngựa)

40

accumulator c. mt. xe tích lũy [bàn, con] tr-ợt tích luỹ



movable c. mt. [bàn tr-ợt, xe tr-ợt] động

carier giá (mang)

carry mt. số mang sang hàng tiếp theo, sự chuyển sang // mang sang

accumulative c. số mang sang đ-ợc tích luỹ

delayed c. sự mang sang trễ

double c. sự mang sang kép

end around c. hoán vị vòng quanh

negative c. sự mang sang âm

previous c. sự mang sang tr-ớc (từ hàng tr-ớc)

simultaneous c. mt. sự mang sang đồng thời

single c. mt. sự mang sang đơn lẻ

successive c. ies mt. sự mang sang liên tiếp

undesirable c. mt. sự mang sang không mong muốn

cartessian (thuộc) Đề các

cartography môn bản đồ

cascade tầng, cấp

case tr-ờng hợp in c. trong tr-ờng hợp

degenerate c. tr-ờng hợp suy biến

general c. tr-ờng hợp tổng quát, tr-ờng hợp chung

limiting c. tr-ờng hợp giới hạn

limit-point c. gt. tr-ờng hợp điểm giới hạn

ordinary c. tr-ờng hợp thông th-ờng




Chia sẻ với bạn bè của bạn:
  1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   20




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương