Từ điển Toán học Anh Việt Khoảng 17 000 từ



trang5/20
Chuyển đổi dữ liệu07.09.2016
Kích2 Mb.
#31764
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   20
partical c. t-ơng quan riêng

perfect c. t-ơng quan hoàn toàn

89

product moment c. t-ơng quan mômen tích



rank c. t-ơng quan hạng

singular c. hh. phép đối xạ kỳ dị

spurious c. t-ơng quan [không thật, giả tạo]

total c. t-ơng quan toàn phần

true c. t-ơng quan thật

vector c. t-ơng quan vectơ

correlatograph máy vẽ t-ơng quan

correlator máy t-ơng quan

analogue c. máy t-ơng quan t-ơng tự

high-speed c. máy t-ơng quan nhanh

speech-waveform c. mt. máy phân tích câu nói

correlogram tk. t-ơng quan đồ

correspond t-ơng ứng

correspondence [phép, sự] t-ơng ứng

algebraic c. t-ơng ứng đại số

birational c. t-ơng ứng song hữu tỷ

boundary c. t-ơng ứng ở biên

direct c. t-ơng ứng trực tiếp

dualistic c. t-ơng ứng đối ngẫu

homographic c. t-ơng ứng phân tuyến

incidence c. đs; hh. t-ơng ứng liên thuộc

irreducible c. t-ơng ứng không khả quy

isometric c t-ơng ứng đẳng cự

many-one c. t-ơng ứng một đối nhiều

non-singular c. t-ơng ứng không kỳ dị

one-to-one c. t-ơng ứng một đối một

point c. t-ơng ứng điểm

projective c. t-ơng ứng xạ ảnh

recprocal c. t-ơng ứng thuận nghịch

90

reducible c. t-ơng ứng khả quy



singular c. t-ơng ứng kỳ dị

symmetric c. t-ơng ứng đối xứng

corrigendum bản đính chính

cosecant cosec

arc c. accosec

coset lớp (môđulô)

double c. đs. lớp kép

left c. lớp (bên) trái

right c. lớp (bên) phải

cosine cosin

are c. accosin

direction c. cosin chỉ ph-ơng

versed c. of an angle cosin ng-ợc của góc (covers = 1in)

cosinusoid đ-ờng cosin

cosmiic(al) (thuộc) vũ trụ

cosmogony tv. tinh nguyên học

cosmography tv. vũ trụ học

cosmology tv. vũ trụ luận

cosmos tv. vũ trụ, thế giới

cost kt. chi phí, phí tổn

c. of handling stock giá bảo quản hàng tồn kho

c. of observation tk. phí tổn quan trắc; giá thành quan sát

c. of ordering giá đặt hàng

c. of production giá thành sản xuất

c. of a sample phí tổn của mẫu

manufacturing c. giá thành sản suất

marginal c. chi phí giới hạn

prime c. giá thành sản phẩm

purchasing c. giá bán lẻ

91

cotagent cotg; đối tiếp xúc



arc c. accotg

cote độ cao

count sự đếm; sự tính toán || đếm, tính toán; quyết toán c. by twos, three

fours đếm cách một (1, 3, 5, 7...), cách hai, cách ba...

column c. tính theo cột

digit c. tính chữ số

lost c. tính tổn thất

reference c. đếm kiểm tra, tính thử lại

countability tính đếm đ-ợc

countable đếm đ-ợc tính đ-ợc

counter máy tính; máy đếm; trch. quân cờ nhảy || ng-ợc lại

alpha c. máy đếm hạt anpha

batching c. máy đếm định liều l-ợng; máy đếm nhóm

battery operated c. máy đếm chạy bằng pin

beta c. máy đếm hạt bêta

bidirectional c. máy đếm hai chiều

continuos c. máy tính liên tục

digit c. máy đếm chữ số

directional c. máy đếm có vận hành định h-ớng

discharge c. máy đếm phóng điện

dust c. máy đếm bụi

electromagnetic c. máy đếm điện tử

flat response c. máy đếm có đặc tr-ng nằm ngang

flip-flop c. máy đếm trigơ

frequency c. máy đếm tần số

friction revolution c. máy đếm ma sát các vòng quay

functional c. máy đếm hàm

gamma c máy đếm hạt gama

gated oscillation c. máy đếm những dao động điều khiển đ-ợc

92

impulse c., pulse c. máy tính xung; ống đếm xung



ion c. máy đếm ion

lock-on c. máy đếm đồng bộ hoá

modul 2 c. máy tính theo môdul 2

non-directional c. máy đếm không có ph-ơng

part c. máy đếm các chi tiết

portable c. máy tính cầm tay

predetermined c. máy đếm có thiết lập sơ bộ

production c. máy đếm sản phẩm

proportional c. máy đếmtỷ lệ

radiation c. máy tính bức xạ

revolution c. máy đếm vòng quay

scale-of-two c. máy đếm nhị phân

scintillation c. máy đếm nhấp nháy

seconds c. máy đếm giây

spark c. máy đếm nhấp nháy

speed c. máy đếm vòng quay

start-stop c. máy đếm khởi dừng

step c. máy đếm b-ớc

storage c. máy đếm tích luỹ

television c. máy đếm vô tuyến truyền hình

tubeless c. máy đếm không đèn

counteraction phản tác dụng

counter-clockwise ng-ợc chiều kim đồng hồ

counter-compact phản conpact

counter-controller bộ đếm

countless không đếm đ-ợc

couple ngẫu lực; một đôi, một cặp || làm thành đôi

exact c. top. cặp khớp

resultant c. cơ. ngẫu lực tổng

93

coupled đ-ợc ghép thành đôi



coupler bộ ghép

computer c. bộ đảo mạch

coupling ghép; t-ơng tác, liên quan

electromagnetic c. ghép điện tử

random c. xib. sự hợp nhất ngẫu nhiên

course quá trình, quá trình diễn biến of c. tất nhiên

c. of value function hàm sinh

covariance tk. hiệp ph-ơng sai

lag c. tk. hiệp ph-ơng sai trễ

covariant hiệp biến

covariation sự biến thiên đồng thời

cover phủ || cái phủ

coverage tk. phủ; bản báo cáo tình hình

covered bị phủ

finitely c. top. phủ hữu hạn

simple c. top. phủ đơn

covering phủ || cái phủ

closed c. cái phủ đóng

finite c. cái phủ hữu hạn

lattice c. cái phủ dàn

locally finite c. cái phủ hữu hạn địa ph-ơng

open c. cái phủ mở

stacked c. cái phủ thành miếng

star-finite c. cái phủ hình sao hữu hạn

crack . làm nứt, làm nứt thành khe

cracovian gt. cracôvian

create tạo ra, tạo thành, chế thành

creative tạo ra, sáng tạo

credible tk. tin đ-ợc

94

credit tk. tín dụng, sự cho vay, cho vay on c. nợ, mua chịu; bán chịu



creditor tk. ng-ời cho vay

creep . rão; từ biến

crescent tv. trăng l-ỡi liềm, trăng khuyết

crescent-shaped hình trăng l-ỡi liềm

crest . đỉnh (sóng)

crinkle uốn, nếp uốn

crikly một cách uốn

crisis kt. khủng hoảng

criss-cross chéo nhau, ngang dọc || ký hiệu chữ thập

criterion tiêu chuẩn

control c. tiêu chuẩn kiểm tra

convergence c. tiêu chuẩn hội tụ

error-squared c. tiêu chuẩn sai số bình quân

logarithmic c. tiêu chuẩn lôga

pentode c. tiêu chuẩn năm ngón (trong hai phân tích nhân tố)

reducibility c. tiêu chuẩn khả quy

root-mean-square c. tiêu chuẩn sai số bình ph-ơng trung bình

stability c. tiêu chuẩn ổn định

switching c. tiêu chuẩn đảo mạch

unconditional stability c. tiêu chuẩn ổn định không điều kiện

critical tới hạn

cross sự chéo nhau, s- giao nhau || chéo, giao nhau || làm chéo nhau, làm

giao nhau



cross-cap top. mũ chéo, hăng Mobicut

cross-cut nhát cắt; top. thiết diện; đs. t-ơng giao

cross-term top. thành phần chéo nhau

crosswise chéo nhau

crossed chéo

crude thô sơ, thô, ch-a đ-ợc chế biến

95

cruciform có hình chữ thập



crunode điểm kép (th-ờng); điểm tự cắt (của đ-ờng cong)

cryctron criôtron

cryptogram bản viết mật

crystal tinh thể; bán dẫn

crystallography tinh thể học

crystallometry phép đo tinh thể

cubage phép tìm thể tích

cubature phép tìm thể tích

cube hình lập ph-ơng; luỹ thừa bậc ba || tính thể tích; nâng lên bậc ba

c. of a number luỹ thừa ba của một số

half open c. lập ph-ơng nửa mở

cubic bậc ba; ph-ơng trình bậc ba; đ-ờng bậc ba, cubic

bipartile c. đ-ờng bậc ba tách đôi hai nhánh (y2=x (x-a) (x-b) 0 < a < b)

discriminating c. ph-ơng trình đặc tr-ng của mặt bậc ba

equianharmonic c. đ-ờng bậc ba đẳng phi điều

harmonic c. đ-ờng điều hoà bậc ba

nodal c. cubic có nút

osculating c. cubic mật tiếp

twisted c. cubic xoắn

two-cireuited c. cubic hai mạch

cubical (thuộc) cubic

cuboid phỏng lập ph-ơng, hình hộp phẳng

culminate đạt (qua) đỉnh cao nhất

culmination điểm cao nhất

cumulant nửa bất biến

factorial c. nửa bất biến giai thừa

cumulate tích luỹ

cumulation sự tích luỹ

cumulative tích luỹ, đ-ợc tích luỹ

96

cup top. tích, dấu .



curl rôta (của tr-ờng vectơ)

current dòng || hiện hành

action c. dòng tác dụng

anode c. dòng anốt

alternating c. dòng xoay chiều

convection c. dòng đối l-u

eddy c.s dòng xoáy

direct c. dòng không đổi, dòng một chiều

displacement c. dòng hỗn hợp; vl. dòng điện tích

filament c. dòng nung

four c. dòng bốn chiều

leakage c. dòng (điện) rò

secondary c. dòng thứ cấp

standing c. dòng nghỉ

tidal c. dòng thuỷ triều

cursor con chạy của (th-ớc tính)

curtail rút ngắn

curtailed đã đ-ợc rút ngắn

curtailment sự rút ngắn

c. of sampling sự rút ngắn, việc lấy mẫu

curtate rút ngắn

curvature độ cong

c. of beams độ cong của dầm

c. of a conic độ cong của một cônic

c. of curve độ cong của một đ-ờng (cong)

asymptotic c. độ cong tiệm cận

concircular c. độ cong đồng viên

conformal c. độ cong bảo giác

fist c. độ cong, độ cong thứ nhất (của đ-ờng cong ghềnh)

97

Gaussian c. độ cong Gauxơ, độ cong toàn phần



geodesic c. độ cong trắc địa

high c. độ cong bậc cao

integraal c.s độ cong tích phân

mean affine c. độ cong afin trung bình

principal c. độ cong chính

principal c. of a surface độ cong chính của một mặt

scalar c độ cong vô h-ớng

second c. độ xoắn, độ cong thứ hai (của đ-ờng cong ghềnh)

sectional c. độ cong theo (ph-ơng) hai chiều)

tangential c. độ cong tiếp tuyến

total c. độ cong toàn phần

tatal afine c. độ cong afin toàn phần

curve đ-ờng cong

c. of constant slope độ cong có độ dốc không đổi

c. of constant width độ cong có bề rộng không đổi

c. of flexibility đ-ờng uốn

c. of persuit đ-ờng đuổi

c. of zero width độ cong có bề rộng không

adiabatic c. đ-ờng cong đoạn nhiệt

adjjoint c. đ-ờng cong liên hợp

admissible c. đ-ờng chấp nhận đ-ợc

algebraic(al) c. đ-ờng cong đại số

analagmatic c. đ-ờng tự nghịch

analytic c. đ-ờng cong giải tích

anharminic c. đ-ờng cong không điều hoà

base c. đ-ờng cong cơ sở

bell-shaped c. đ-ờng cong hình chuông

bicircular c. đ-ờng l-ỡng viên

binomial c. đ-ờng nhị thức

98

biquadratic c. đ-ờng cong trùng ph-ơng



bitangential c. đ-ờng cong l-ỡng tiếp

boundary c. đ-ờng biên giới

catenary c. đ-ờng dây xích

central c. đ-ờng cong có tâm

characteristic c. đ-ờng cong đặc tr-ng

circular c. đ-ờng đơn viên

complex c. đ-ờng của mớ

confocal c. đ-ờng đồng tiêu

concave c. đ-ờng lõm

conjugate c.s đ-ờng cong liên hợp

convex c. đ-ờng lồi

consecant c. đ-ờng cosec

cosine c. đ-ờng cosin

cost c. đ-ờng cong giá cả

cotangent c. đ-ờng cotg

covariant c. đ-ờng hiệp biến

critacal c. đ-ờng tới hạn

cruciform c. đ-ờng chữ thập (đồ thị của x2y2-a2y2-a2x2=0)

decomposed c. đ-ờng cong tách

dextrorse c. đ-ờng cong có độ xoắn d-ơng (đ-ờng cong bên phải)

diametral c. đ-ờng cong kính

directrix c. đ-ờng cong chuẩn

discharge c. đ-ờng phóng điện

distribution c. đ-ờng phân phối

epitrochoidal c. đ-ờng êpitrôcoit

equianharmonic c. đ-ờng đẳng phi điều

equiprobability c. đ-ờng cùng xác suất

error c. đ-ờng cong sai số

focal c. đ-ờng tiêu

99

frequency c. đ-ờng tần số, đ-ờng mật độ (phân phối)



generating c. đ-ờng sinh

geodesic c. đ-ờng trắc địa

growth c. tk. đ-ờng tăng

harmonic c. đ-ờng điều hoà

high plane c. đ-ờng phẳng bậc cao

homothetic c. đ-ờng vị tự

hydraulic characteristic c. đặc tuyến thuỷ lực

hydrostatic c. đ-ờng thuỷ tinh

hyperelliptic c. đ-ờng siêu eliptic

hypergeometric c. đ-ờng siêu bội

inverse c. đ-ờng nghịch đảo

irreducible c. đ-ờng không khả quy

isologic c. đ-ờng đối vọng

isothermal c.s đ-ờng đẳng nhiệt

isotropic c. hh. đ-ờng đẳng h-ớng

kappa c. đ-ờng kapa (đồ thị của x4 + x2y2=a2y2)

left-handed c. đ-ờng xoắn lại

level c. gt. đ-ờng mức

limiting c. đ-ờng giới hạn

logarithmic c. đ-ờng hàm lôga

logistic c. đ-ờng lôgitic (đồ thị của y=k(1+ea+bx)

loxodromic c. đ-ờng tà hành

neighbouring c. đ-ờng lân cận

null c. đ-ờng đẳng h-ớng

orbiform c. hh. đ-ờng có độ rộng không đổi

oblique pedal c. đ-ờng thuỳ túc xiên

oribiform c. đ-ờng có độ rộng không đổi

orthoptic c. đ-ờng ph-ơng khuy

oscillating c. đ-ờng dao động

100


pan-algebraic c. đ-ờng phiếm đại số

parabolic(al) c. đ-ờng parabolic

parametric c. đ-ờng tham số

pear c. đ-ờng quả lê

pedal c. đ-ờng bàn đạp

percentile c. đ-ờng phân phối

plane c. hh. đ-ờng phẳng

polar c. đ-ờng cực

polar reciprocal c. đ-ờng đối cực

polytropic c. đ-ờng đa h-ớng

power c. đ-ờng lực l-ợng

principal c. đ-ờng chính

probability c. đ-ờng xác suất

quartric c. đ-ờng bậc bốn

quasi-plane c. đ-ờng hầu phẳng

quintic c. đ-ờng bậc năm

rational c. đ-ờng hữu tỷ

rectifiable c, đ-ờng cầu tr-ờng đ-ợc

reducible c. đ-ờng cong tách

regression c. đ-ờng hồi quy

regular c. đ-ờng chính quy

rose c. đ-ờng hoa hồng (đồ thị nose=asin 2 .)

saw tooth c. đ-ờng răng c-a

secant c. đ-ờng sec

self-polar c. đ-ờng tự đối cực

serpentime c. đ-ờng hình rắn (đồ thị của x2y +b2y- x2x = 0)

shock c. đ-ờng kích động

signoid c. đ-ờng xicnoit

similar c.s các đ-ờng đồng dạng

simple abnormal c. đ-ờng cong đơn bất th-ờng

101


simple closed c. đ-ờng đóng đơn

sine c. đ-ờng sin

sinistrorsal c. đ-ờng xoắn trái

skew c. hh. đ-ờng lệch

space c. hh. đ-ờng ghềnh

star-like c. đ-ờng giống hình sao

stress-train c. đ-ờng ứng suất biến dạng

syzygetic c. đ-ờng hội xung, đ-ờng xiziji

tangent c. đ-ờng tiếp xúc

three leaved rose c. đ-ờng hoa hồng ba cánh

trannsendental c. đ-ờng siêu việt

transition c. đ-ờng chuyển tiếp

triangular symmetric c. đ-ờng đối xứng tam giác

trigonometric(al) c. đ-ờng l-ợng giác

twisted c. đ-ờng xoắn

unicursal c. hh. đ-ờng đơn hoạch

curved cong

curvilinear cong, phí tuyến

curvometer máy đo đ-ờng cong

cusp hh. điểm lùi

c. of the first kind (simple c.) điểm lùi loại một)

c. of the second kind điểm lùi loại hai

double c. điểm tự tiếp xúc

cuspdal (thuộc) điểm lùi

cut nhát cắt || cắt c. in bật, cho chạy; c. off, c. out. cắt, tắt, hãm

cybernetics điều khiển học, xibecnetic

engineering c. điều khiển học kỹ thuật

cycle sự tuần hoàn, chu trình, chu kỳ || làm theo chu trình

accumulation c. chu trình tích luỹ

effective c. đs. chu trình hữu hiệu

102


essential c. top. chu trình cốt yếu

fixed c. chu trình không đổi

forword-type c. chu trình chuyển động lên tr-ớc

ideal c. chu trình lý t-ởng

limit c. gt. chu trình giới hạn

magnetic c. mt. chu trình từ hoá

major c. mt. chu trình lớn

open c. chu trình mở

print c. mt. chu trình in

pulse-repetition c. mt. chu trình lặp lại các xung

rational c. chu trình hữu tỷ

relative c. chu trình t-ơng đối

repetitive c. mt. chu trình lặp

scanning c. chu trình quyét

storage c. chu trình dự trữ

timing c. mt. chu trình định thời

variable c. chu trình biến thiên

virtual c. chu trình ảo

cycler thiết bị điều khiển chu trình

cyclic(al) xiclic, tròn, tuần hoàn

cyclically một cách tuần hoàn

cyclide xilic

binodal c. xiclit hai nút

nodal c. xiclit có nút

cycling c. công có chu trình; sự dao động, sự chuyển xung l-ợng

cyclograph đồ thị chu trình

cyclogram biểu đồ chu trình

cycloid xicloit

curtate c. xicloit co

prolate c. xicloit duỗi

103


cyclometer máy đo quãng đ-ờng, máy đo chu trình

cyclosymmetry sự đối xứng chu trình

cyclotomic tròn, về việc chia vòng tròn

cyclotron xiclôtron

cylinder trụ, hình trụ, mặt trụ

algebraic c. mặt trụ đại số

circular c. hình trụ tròn

coaxial c. hình trụ đồng trục

compound c. hình trụ đa hợp

elliptic(al) c. mặt trụ eliptic

envoloping c. mặt trụ bao

hyperbolic c. mặt trụ hipebolic

imaginary elliptic c. mặt trụ eliptic ảo

obliqua c. hình trụ xiên

projecting c. trụ chiếu

right circular c. hình trụ tròn phẳng

rotating c. hình trụ tròn xoay

cylindrical (thuộc) mặt trụ

cylindroid phỏng trụ

cypher số không, chữ số, mã

104


D

D’ Alembert toán tử Alembect

damp vl. làm tắt dần

damped tắt dần

damper cái tắt dao động, cái trống rung

damping sự tắt dần-

critical d. sự tắt dần tới hạn

dash nhấn mạnh // nét gạch

dash-board mt. bảng dụng cụ (đo)

data mt. số liệu, dữ kiện, dữ liệu

all or none d. dữ kiện l-ỡng phân

ana logue d. số liệu liên tục

basal d. dữ kiện cơ sở

coded d. dữ kiện mã hoá

correction d. bảng hiệu chỉnh

cumulative d. tk số liệu tích luỹ

experimental d. số liệu thực nghiệm

graph d. số liệu đồ thị

initial d.mt. dữ kiện [ban đầu, khởi thuỷ ]

input d. dữ liệu vào

integrated d. tk. các số liẹu gộp

numerical d. mt. dữ liệu bằng số

observed d. số liệu quan sát

qualitative d.tk. dữ kiện định tính

randomly fluctuating d. mt. dữ kiện thay đổi ngẫu nhiên

ranked d. k dữ kiện đ-ợc xếp hạng

refereence d. dữ kiện tham khảo, số liệu tham khảo

sensitivity d. dữ kiện nhạy

tabular d. dữ kiện dạng bảng

105


test d. số liệu thực nghiệm

data-in số liệu vào

data-uot số liệu ra

datatron máy xử lý số liệu

date ngày; tháng // ghi ngày

datum số liệu, dữ kiện

dead chết

debentura công trái, trái khoản

debit kt. sức bán, tiền thu nhập (của hãng buôn); số tiền thiếu; . l-u l-ợng

debt kt. món nợ

national d. quốc trái

public d. công trái

debtor tk. ng-ời mắc nợ

next d. hàng, (số thập phân) tiếp theo

previous d. hàng, (số thập phân) đứng tr-ớc

decagon hình thập giác

regular d. hình thập giác đều

decagonal (thuộc) hình thập giác

decahedron (thuộc) thập diện

decahedron thập diện

decamter m-ời mét

decatron decatron (đèn dùng cho máy tính)

decay vl. phân huỷ

deceterate vl. giảm tốc

deceleration sự giảm tốc, sự làm chậm lại

decibel quyết định

decile thập phân vị

decillion 1060 (ở Anh); 1033 (ở Mỹ)

decimal số thập phân

circulating d., peroidical d. số thập phân tuần hoàn

106


finite d. số thập phân hữu hạn

ifninite d. số thập phân vô hạn

mixed d. số thập phân hỗn tạp

non-terminating d. số thập phân vô hạn

signed d. số thập phân có dấu

terminating d. số thập phân hữu hạn

decimeter đêximet

decipher tk. đọc mật mã, giải mã

deccision quyết định

statistic(al) d. tk. quyết định thống kê

terminal d. tk. quyết định cuối cùng

deck trch. cỗ bài

declination tv. nghiêng

d. of a celestial point độ chênh lệch của thiên điểm

north d. độ lệch d-ơng (độ lệch vè phía Bắc)

south d. độ lệch âm (độ lệch về phía Nam)

decode đọc mật mã, giải mã

decoded đã đọc đ-ợc mật mã, đ-ợc giải mã

decoder máy đọc mật mã

strorage d. xib. máy đọc mã có nhớ

trigger d. bộ giải mã trigơ

decomposable phân tích đ-ợc, khai triển đ-ợc

decompose phân tích

decomposed đ-ợc phân tích, đ-ợc khai triển; bị suy biến

decomposition sự phân tích, sự khai triển, sự phân hoạch

d. into direct sum phân tích thành tổng trực tiếp

d. of a faction sự khai triển một phân số

additive d. đs. sự phân tích cộng tính

central d. đs. sự phân tích trung tâm

direct d. sự phân tích trực tiếp

107


standard d. sự phân tích tiêu chuẩn

decrease giảm

decrement bậc giảm, giảm l-ợng

logarithmic d. giảm l-ợng lôga

deduce log. suy diễn; kết luận d. from suy từ

deducibility log. suy diễn đ-ợc

deduct trừ đi

deduction sự trừ đi, suy diễn, kết luận

contributorry d. kết luận mang lại

hypothetic(al) d. suy diễn, [giả định, giả thiết]

resulting d. kết luận cuối cùng

subsidiary d. kết luận, phụ trợ, suy diễn bổ trợ

deductive log. suy diễn

deep sâu, sâu sắc

defect (số) khuyết; khuyết tật

d. of an analytic funetion số khuyết của một hàm giải tích

d. of a space số khuyết của một không gian

angular d. khuyết góc (một tam giác)

defective khuyết

faction d.tk. tỷ số chế phẩm

deferlant sóng dồn

defernt quỹ tích viên tâm

deficiency số khuyết

d. of a curve số khuyết của một đ-ờng cong

effective d. số khuyết hữu hiệu

virtual d. số khuyết ảo

deficient khuyết, thiếu

definability log. tính xác định đ-ợc, tính khả thi

combinatory d. tính khả định tổ hợp

definable định nghĩa đ-ợc khả định

108


define định nghĩa, xác định

definiendum log biểu thức đ-ợc xác định

definiens log. biểu thức định nghĩa

definite xác định

positively d. xác định d-ơng

stochastically d. xác định ngẫu nhiên

definiteness tính xác định

definition log. định nghĩa

explicit d. định nghĩa rõ

implicit d. định nghĩa ẩn

impredicative d. định nghĩa bất vị từ

inductive d. định nghĩa quy nạp

operational d. định nghĩa toán tử

recursive d. định nghĩa đệ quy

regressive d. định nghĩa hồi quy

deflate hạ hạng; hạ cấp (của ma trận)

deflect lệch (khỏi một đ-ờng thẳng); (bị) khúc xạ

deflection vl. sự đổi dạng; sự lệch, độ lệch; độ võng

bending d. mũi tên của độ võng

large d. độ lệch lớn, độ võng lớn

deflective lệch

deflector cái làm lệch

deflexion sự đổi dạng

deform làm biến dạng, làm đổi dạng

deformable biến dạng đ-ợc

freely d. biến dạng đ-ợc tự do

deformation sự biến dạng

d. of a surfface biến dạng của một mặt

angular d. biến dạng góc

chain d. biến dạng dây chuyền

109


continuos d. biến dạng liên tục

finit d. biến dạng hữu hạn

homogeneous d. biến dạng thuần nhất

irrotational d. biến dạng không rôta

linear d. biến dạng dài, biến dạng tuyến tính

non-homogeneous d. biến dạng không thuần nhất

plane d. biến dạng phẳng

plastic d. biến dạng dẻo

pure d biến dạng thuần tuý

tangent d. biến dạng tiếp xúc

topological d. biến dạng tôpô

degeneracy sự suy biến, sự thoái hoá

degenerate suy biến, làm suy biến

degeration sự suy biến, sự thoái hoá

degenerative suy biến

degree độ, cấp bậc

d. of accuracy độ chính xác

d. of an angle số độ của một góc

d. of are độ cung

d. of a complex bậc của một mớ

d. of confidence độ tin cậy, mức tin cậy

d. of correlation độ t-ơng quan

d. of a curve bậc của đ-ờng cong

d. of a differential equation cấp của một ph-ơng trình vi phân

d. of a extension of a field độ mở rộng của một tr-ờng

d. of freedom tk. bậc tự do

d. of map bậc của một ánh xạ

d. of a polynomial đs. bậc của một đa thức

d. of separability đs. bậc tách đ-ợc

d. of substituition bậc của phép thế

110


d. of transitivity đs. bậc bắc cầu

d. of unsolvability log. độ không giải đ-ợc

d. of wholeness xib. độ toàn bộ, độ toàn thể

bounded d. đs. bậc bị chặn

reduced d. bậc thu gọn

spherical d. độ cầu

transcendence d. đs. độ siêu việt

virtual d. độ ảo

zero d. bậc không

del nabla (.), toán tử nabla

delay làm chậm trễ // sự trậm, sự trễ

adjustable d. sự trễ điều chỉnh đ-ợc

corrective d. sự trễ hiệu chỉnh

one-digit d. sự trễ một hàng

static(al) time d. sự trễ thời gian ổn định

time d. chậm về thời gian

delayed bị chậm

delayer cái làm [chậm, trễ]

delete gạch, bỏ đi

deleted bị bỏ đi

delicacy gt. tính sắc sảo, tinh vi (của ph-ơng pháp)

delicate gt. (ph-ơng pháp) sắc sảo, tinh vi

delimite phân giới, định giới hạn

delineate vẽ, mô tả

delineation bản vẽ, hình vẽ

deliver phân phối

delivery mt. sự phân phối, sự cung cấp

delta denta (.)

Kronecker d. ký hiệu Krôneckơ

demand yêu cầu, nhu cầu

111


demilune tv. nửa tháng; góc phần t- thứ hai

demodulation sự khử biến điệu

demodilator cái khử biến điệu

demography tk. khoa điều tra dân số

demonstrable chứng minh đ-ợc

demonstrate chứng minh

demonstration [sự, phép] chứng minh

analytic d. phép chứng minh giải tích

direct d. phép chứng minh trực tiếp

indirect d. phép chứng minh gián tiếp

denary (thuộc) m-ời (10)

dence trch. mặt nhị, mặt chỉ số hai

dendritic top. hình cây

dendroid hình cây

dendron top. cây

denial log. sự phủ định

denominate gọi tên, đặt

denomination kt. sự định giá; sự đặt tên (tiền tệ)

denominator mẫu số, mẫu thức

common d. mẫu chung, mẫu thức chung

least common d. mẫu chung nhỏ nhất

lowest common d. mẫu chung nhỏ nhất

denote ký hiệu : có nghĩa là

dense trù mật

d. in itself trù mật trong chính nó

metriccally gt. trù mật metric

nowhere d. không đâu trù mật

ultimately d. trù mật tới hạn

denseness tính trù mật

density mật độ, tính trù mật; tỷ trọng

112


d. of intergers đs. mật độ các số nguyên

asymptotic d. đs. mật độ tiệm cận

lower d. mật độ d-ới

metric d. mật độ metric

outer d. mật độ ngoài

probability d. mật độ xác suất

scalar d. hh. mật độ vô h-ớng

spectral d. mật độ phổ

tensor d. hh. mật độ tenxơ

upper d. mật độ trên

denumerable dếm đ-ợc

deny phủ định

departure độ lệch, độ sai; sự thay đổi kinh độ

depart khởi hành; rời khỏi; nghiêng về, lệch về

depend phụ thuộc

dependence sự phụ thuộc

functional d. phụ thuộc hàm

linear d. phụ thuộc tuyến tính

stochastic d. phụ thuộc ngẫu nhiên

dependent phụ thuộc

algebraically d. phụ thuộc đại số

lincarly d. phụ thuộc tuyến tính

depolarization sự khử cực

deposit kt. gửi tiền (vào ngân hàng) // món tiền gửi

depository hạ, giảm

depreciation sự giảm, sự hạ, kt. hạ, giảm (giá)

depress giảm, hạ

depressed bị giảm, bị hạ

depression sự giảm, sự hạ; vlđc. miền áp suất thấp; kt. sự suy thoái

113


d. of order (of differential equation) sự giảm cấp (của một ph-ơng

trình vi phân)



depth độ sâu

d. of an element độ cao của một phần tử

critical d. độ sâu tới hạn

hydrraulic mean d. độ sâu thuỷ lực trung bình

skin d. vl. độ sâu của lớp ngoài nhất

true eritical d. độ sâu tới hạn thực

derivate gt. đạo số // lấy đạo hàm

left hand lower d. đạo số trái d-ới

left hand upper d. đạo số trái trên

normal d. đạo số theo pháp tuyến

right hand upper d. đạo số phải trên

derivation phép lấy đạo hàm; nguồn gốc, khởi thuỷ

derivative đạo hàm

d. from parametric equation dẫn suất từ các ph-ơng trình tham số

d. on the left (right) đạo hàm bên trái (bên phải)

d. of a group các dẫn suất của một nhóm

d. s of higher order đạo hàm cấp cao

d. of a vectơ đạo hàm của một vectơ

absolute d. đạo hàm tuyệt đối

approximate d. gt đạo hàm xấp xỉ

areolar d. đạo hàm diện tích

backward d. gt. đạo hàm bên phải

covariant d. đạo hàm hiệp biến

directional d. đạo hàm theo h-ớng

forward d. đạo hàm bên phải

fractional d. gt. đạo hàm cấp phân số

generalizer d. đạo hàm suy rộng

hight d. gt. đạo hàm cấp cao

114


left d. đạo hàm bên trái

logarithmic d. gt. đạo hàm lôga

maximum directional d. đạo hàm h-ớng cực đại

normal d. đạo hàm pháp tuyến

parrmetric d. đạo hàm tham số




Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   20




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương