Từ điển Toán học Anh Việt Khoảng 17 000 từ



trang3/20
Chuyển đổi dữ liệu07.09.2016
Kích2 Mb.
#31764
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   20
partial differentical c. hệ số vi phân riêng

pressure c hệ số áp lực

propulsive hệ số đẩy

reflection c hệ số phản xạ

regression c. hệ số hồi quy

reliability c. tk. hệ số tin cậy

resistance c. hệ số cản

serial correlation c. tk. hệ số t-ơng quan [chuỗi, hàng loạt]

strain-optical c. hệ số biến dạng quang

stress-optical c. hệ số ứng suất quang

successive differential c. hệ số vi phân liên tiếp

torsion c top. hệ số xoắn

total diferential c. hệ số vi phân toàn phần

transmission c. hệ số truyền đạt

triple correlation c hệ số t-ơng quan bội ba

undetermined c hệ số bất định

57

vector correlation c. hệ số vectơ t-ơng quan (đối với hai đại l-ợng ngẫu



nhiên nhièu chiều)

coerce kháng; ép buộc; c-ỡng bức

coercive vl. kháng từ; cỡng bức

coerciveness tính kháng từ

coexistence sự cùng tồn tại

cofactor phàn phụ đại số

normalized c. phần phụ đại số chuẩn hoá

cofibration top. sự đối phân thớ

cofibre đối phân thớ

cofinal top. cùng gốc, cùng đuôi

cofunction đối hàm

cogency sự hiển nhiên

cognet tk. hiển nhiên

cohnate log. giống nhau, t-ơng tự

cogradiency đs tính hiệp bộ

cograduation đs hiệp bộ

cogradiently về mặt hiệp bộ

cograduation tk. sự chia độ cùng nhau

cohere kết hợp, dính vào; ăn khớp với

coherent mạch lạc

cohesion vl. sự kết hợp, sự liên kết; lực cố kết

cohomology top. đối đồng điều

cubic c. đối đồng điều lập ph-ơng

vector c đối đồng điều vectơ

cohomotopy đối đồng luân

coideal đối iđêan

coil mt. cuộn (dây)

induction c. cuộn cảm ứng

coimage đs đối ảnh

coin tiền bằng kim loại, đồng tiền

biased c. đồng tiền không đối xứng

coincide trùng nhau

58

coincidence sự trùng



coincident trùng nhau

coinitial top. cùng đầu

coition sự hợp

cokernel đs. đối hạch

colatitude tv. phần phụ vĩ độ

colimit đối giới hạn, giới hạn phải

collapse sự sụp đổ // co, rút

collapsible top. co đ-ợc, rút đ-ợc

collator mt. máy so (cho bìa có lỗ), thiết bị so sánh

collect thu thập, cóp nhặt

collection sự thu hút, sự tập hợp, tập hợp

Abelian c. [hệ, tập hợp] Aben

collective tập thể, tập hợp

collectively một cách tập thể

collide va chạm; đối lập

colligate tk. liên quan, liên hệ

colligation tk. mức độ liên hẹ giữa các dấu hiệu

collinear cộng tuyến

collinearity tính cộng tuyến

collineation phép cộng tuyến

opposite c. in space phép cộng tuyến phản h-ớng trong không gian

affine c. phép cộng tuyến afin

elliptic c. phép cộng tuyến eliptic

hyperbolic c. phép cộng tuyến hipebolic

non-singular c. phép cộng tuyến không kỳ dị

periodic c. phép cộng tuyến tuần hoàn

singular c. phép cộng tuyến kỳ dị

collision sự va chạm

double c. va chạm kép

collocate sắp xếp

collocation sự sắp xếp

cologarithm côlôga

59

color, colour màu, sự tô màu



colourable top. tô màu đ-ợc

column cột

cheek c. cột kiểm tra

table c. cột của bảng

terminal c. cột cuối cùng

column-vecto vectơ cột

comaximal đs. đồng cực đại

combination sự tổ hợp, sự phối hợp

c. of observation tk. tổ hợp đo ngắn

c. of n things r at a time tk. tổ hợp chập r trong n phần tử

code c. mt. tổ hợp mã

control c. tổ hợp điều khiển

linear c. tổ hợp tuyến tính

switch c. tổ hợp ngắt

combinatorial (thuộc) tổ hợp

combinatorics toán học tổ hợp

combinatory tổ hợp

combine tổ hợp lại, kết hợp

combined đ-ợc tổ hợp, hỗn hợp, hợp phần

combustion sự cháy, sự đốt cháy

comet tv. sao chổi

comitant hh. comitan

comma dấy phẩy

inverted c. dấu ngoặc kép (“ ”)

command xib. lệnh // lệnh, điều khiển

control c. lệnh điều khiển

stereotyped c. lệnh tiêu chuẩn

transfer c. lệnh truyền

unnumbered c. lệnh không đánh số

commensurability tính thông -ớc

critical c. tính thông -ớc tới hạn

commensurable thông -ớc

60

commerce kt. th-ơng mại



commercial kt. (thuộc) th-ơng mại

commission kt. tiền hoa hồng

commodity kt. hàng hoá

common chung, th-ờng

communality tk. ph-ơng sai t-ơng đối của các yếu tố đơn giản

communicate báo tin truyền tin

communication xib. thông tin, ph-ơng tiện liên lạc, thông báo

digital c. thông tin bằng chữ số

oneway c. thông tin một chiều

radio c. thông tin vô tuyến

two-way c. thông tin hai chiều

voice c. thông tin bằng tiếng nói

wire c. thông tin đ-ờng dây

wireless c. thông tin vô tuyến

commutability tính giao hoán , tính khả toán

commutant đs. hoán tập

mutual c.đs. hoán tập t-ơng hỗ

commutative giao hoán

commutation đs. sự giao hoán; mt. [sự đổi, sự chuyển] mạch

regular c. đs giao hoán đều

commutator đs. hoán tử , mt. cái chuyển bánh

extended c. hoán tử suy rộng

higher c. hoán tử cao cấp

commute giao hoán chuyển mạch

compact top. compac

absolutely c. compac tuyệt đối

countably c. compac đếm đ-ợc

finitely c. hh. compac hữu hạn

linearly c. đs. compac tuyến tính

locally c. compac địa ph-ơng

rim c. top. compac ngoại vi

sequentially c. compac dãy

61

compactification top. sự compac hoá, sự mở rộng compac



onepoint c. compac hoá bằng một điểm (theo Alexanđrop)

compactifi compac hoá

compactness top. tính compac

weak c. tính compac yếu

compactum top. compac (không gian Hauxđrop compac)

company kt. hãng, công ty

insurance c. công ty bảo hiểm

stock c. công ty cổ phần

comparability tính so sánh đ-ợc

comparable so sánh đ-ợc

purely c. đs hoàn toàn so sánh đ-ợc

comparative so sánh

comparator bộ so sánh

amplitude c. bộ so sánh biên độ

data c. bộ so sánh dữ kiện

tape c. bộ so sánh trên băng

compare so sánh

comparer bộ so sánh

compararison sự so sánh

group c. so sánh nhóm

paired c. so sánh theo cặp

compass compa; địa bàn; vòng tròn, đ-ờng tròn

azimuth c. địa bàn ph-ơng vị

bearing c. độ từ thiên ; trd địa bàn ph-ơng h-ớng

bow c. es (caliber c. es) compa đo, compa càng còng, compa vẽ đ-ờng

tròn nhỏ (5-8 mm)



celescial c. địa bàn thiên văn

compatibility tính t-ơng thích

compatible t-ơng thích

compensate bù, bồi th-ờng, bổ chính

compensation sự bù, sự bồi th-ờng, sự bổ chính

compete kt. chạy đua, cạnh tranh, thi đua

62

compiler biên soạn



complanar đồng phẳng

complanarity tính đồng phẳng

complanation phép cầu ph-ơng (các mặt)

complement phần bù // bổ sung, dùng làm phần bù

c. with respect to 10 bù cho đủ 10

o. of an angle góc bù, phần bù của một góc

c. of an are cung bù, phần bù của một cung

c. ofan event phần bù của một biến cố; biến đối lập

c. of a set phần bù của một tập hợp

algebraic c. phần bù đại số

orthogonal c. phần bù trực giao

complementary

complemented đ-ợc bù

complete đầy đủ // làm cho đầy đủ, bổ sung

c. of the square bổ sung cho thành hình vuông

conditionally c. đầy đủ có điều kiện

completed đ-ợc bổ sung

completely một cách đầy đủ [đầy đủ, hoàn toàn]

completeness log. tính đầy đủ

c. of axiom system tính đầy đủ của một hệ tiên đề

c. of the system of real number tính đầy đủ của một hệ số thực

functional c. tính đầy đủ hàm

simple c. tính đầy đủ đơn giản

completion sự bổ sung, sự làm cho đầy đủ; sự mở rộng

c. of space sự bổ sung một không gian

analytic c. sự mở rộng giải tích

complex hh. mớ; đs; top. phức; phức hợp

c. in involution mớ đối hợp

c. of circles mớ vòng tròn

c. of curves mớ đ-ờng cong

c. of spheres mớ các hình cầu

acyclic c. hh. mớ phi xiclic; đs. phức phi chu trình

63

algebraic c. phức đại số



augmented c. phức đã bổ sung

bitangent linear c. mớ tuyến tính l-ỡng tiếp

cell c. phức khối

chian c. phức xích

colsed c. phức đóng

covering c. phức phủ

derived c. phức dẫn suất

double c. phức kép

dual c. phức đối ngẫu

geometric c. phức hình học

harmonic c. mớ điều hoà

infinite c. mớ vô hạn; đs. phức vô hạn

isomorphic c.es phức đẳng cấu

linear c. mớ tuyến tính

linear line c. mớ đ-ờng tuyến tính

locally finite c.es phức hãu hạn địa ph-ơng

minimal c. phức cực tiểu

normalized standard c. phức tiêu chuẩn chuẩn hoá

n-tuple c. n- phức

open c. phức mở

ordered chain c. phức xích đ-ợc sắp

osculating linear c. mớ tuyến tính mật tiếp

quadratic c. mớ bậc hai

quadraitic line c. mớ đ-ờng bậc hai

reducel chain c. phức dây truyền rút gọn

simplicial c. phức đơn hình

singular c. phức kỳ dị

special linear c. mớ tuyến tính đặc biệt

standart c. phức tiêu chuẩn

star-finite c. phức hình sao hữu hạn

tangent c. mớ tiếp xúc

tetrahedral c. mớ tứ diện

64

topological c. phức tôpô



truncated c. phức bị cắt cụt

complexification đs. sự phức hoá

c. of Lie algebra phức hoá của đại số Li

complexity [độ, tính] phức tạp

computational c. độ phức tạp tính toán

compliance thuận, hoà hợp, sự dễ dãi

coustic c. âm thuận

conponemt thành phần bộ phận cấu thành

c. of force thành phần của lực

c. of the edentity thành phần của đơn vị

c. of momnet thành phần của mônen

c. of rotation thành phần của phép quay

c. of a space thành phần liên thông của một không gian

c. of variance tk. thành phần ph-ơng sai

boundary c. thành phần biên

control c. thành phần (của hệ thống) điều khiển

covariant c. thành phần hiệp biến

data handling c. bộ xử lý dữ liệu

delay c. thành phần trễ

dỉection c. thành phần chỉ ph-ơng

exetitive c. phần tử chấp hành

floating c. xib. mắt phiếm định

harmonic c. thành phần điều hoà

imaginary c. of complex function thành phần ảo của hàm phức

isolated c. thành phần cổ lập

logical c. mt. thành phần lôgic

logical “and” c. mt. thành phần lôgic “và”

logical “or” c. mt. thành phần lôgic [“hoặc”, “hay là”]

major c.s mt. các bộ phận cơ bản

miniature c.s. mt. các chi tiết rất bé

normal c. of force thành phần pháp tuyến của lực

primary c. thành phần nguyên sơ

65

principal c.stk. các thành phần chính



real c. thành phần thực

restoring c. bộ phục hồi

stable c. xib. mắt tĩnh, mắt ổn định

transition c. xs. thành phần b-ớc nhảy (trong ph-ơng trình của quá trình)

unstable c. xib. mắt không ổn định

variance c.s thành phần ph-ơng sai

componemtwise theo từng thành phần

composant bộ phận hợp thành, thành phần

composite hợp phần, đa hợp, phức hợp

composites hợp tử

c. of fields đs. hợp tử của tr-ờng

composition sự hợp thành, sự hợp; tích; tổng

c. and division in a proportionbiến đổi tỷ lệ thức

d

c

b

a = thành

d c

d c

b a

b a

-

+



=

-

+ ;



c. in a proportion biến đổi tỷ lệ thức

d

c

b

a = thành

d

d c

b

b a +

=

+ ;



c. by volume sự hợp (bằng) thể tích;

c. by weight sự hợp (bằng) trọng l-ợng

c. of insomorphism sự hợp thành các đẳng cấu

c. of mapping sự hợp thành các ánh xạ

c. of relation sự hợp thành các quan hệ

c. of tensors tích các tenxơ

c. of vectơ sự hợp vectơ

cycle c. đs. sự hợp vòng

program c. mt. lập ch-ơng trình

ternarry c. đs. phép toán ba ngôi

compound phức, đa hợp

compress nén, ép chặt lại

compressed bị nén

compressibility tính nén đ-ợc

compressible nén đ-ợc

66

compression vl. sự nén; top. sự co



adiabatic c. sự nén đoạn nhiệt

one-dimensional c. sự nén một chiều, biến dạng một chiều

comptometer máy kế toán

computable tính đ-ợc

computation sự tính toán, tính

analogue c. sự tính toán trên các máy t-ơng tự, sự mô hình hoá

area c. tính diện tích

digital c. tính bằng chữ số

hand c. tính tay

industrial c.s tính toán công nghiệp

step-by-step c. tính từng b-ớc

computational (thuộc) tính toán

compute tính toán

computed đ-ợc tính

computer máy tính, ng-ời tính

airborne c. máy tính trên máy bay

all transistore c. máy tính toàn bán dẫn

analogue c. máy tính t-ơng tự

ballistc c. máy tính đ-ờng đạn

binary automatuic c. máy tính tự động nhị phân

Boolean c. máy tính Bun

business c. máy tính kinh doanh

continuosly c. máy tính hoạt động lên tục

cut-off c. máy tính hãm thời điểm

cryotron c. máy tính crriôtron

deviation c. máy tính độ lệch

dialing set c. máy tính có bộ đĩa

digital c. máy tính chữ số

drift c. máy tính chuyển rời

drum c. máy tính có trống từ (tính)

electronic analogue c. máy tính điện tử t-ơng tự

file c. máy thông tin thống kê

67

fire control c. máy tính điều khiển pháp



fixed-point c. máy tính có dấu phẩy cố định

flight path c. máy tính hàng không

floating-point c. máy tính có dấy phẩy di động

general-purpose c. máy tính vạn năng

high-speed c. máy tính nhanh

large-scale c. máy tính lớn

logical c. máy tính lôgic

machinability c. máy tính xác định công suất (máy cái)

mechnical c. máy tính cơ khí

polynomial c. máy tính đa thức

program-controlled c. máy tính điều khiển theo ch-ơng trình

punch-card c. máy tính dùng bìa đục lỗ

relay c. máy tính có rơle

scientific c. máy tính khoa học

self-programming c. máy tính tự lập ch-ơng trình

sequence-controlled c. máy tính có ch-ơng trình điều khiển

small c. máy tính con

special purpose c. máy tính chuyên dụng

square-root c. máy tính căn bậc hai

statistic(al) c. máy tính thống kê

steering c. máy tính lái

switching c. máy tính đảo mạch

transistor c. máy tính bán dẫn

universal digital c. máy tính chữ số vạn năng

weather c. máy dự báo thời tiết

computing sự tính toán

correction c. tính các l-ợng sửa

computor máy tính

computron computron (một đèn trong máy tính)

concatenation [sự, phép] ghép

concave lõm

c. down-warrd lõm xuống

68

c. to ward lõm về phải



c. up-ward lõm lên

concavo-concave vl. hai mặt lõm

concavo-convex vl. tập trung; cô đặc

concentration sự tập trung, sự cô đặc

stress c. sự tập trung ứng lực

concentre có cùng tâm h-ớng (về) tâm

concentric đồng tâm

concentricity tính đồng tâm, sự cùng tâm

concept khái niệm, quan niệm

absolute c. khái niệm tuyệt đối

conception khái niệm, quan niệm

conceptional (thuộc) khái niệm, hình dung đ-ợc, có trong ý nghĩ

concern liên quan, quan hệ

conceptual log. có khải niệm

conchoid controit (đồ thị của (x-a)2(x2+y2) = b2x2)

concirlular hh. đồng viên

conclude log. kết luận, kết thúc

conclusion log. kết luận, sự kết thúc

c. of a theorem hệ quả của một định lý

concomitance sự kèm theo, sự đồng hành, sự trùng nhau

concomitant kèm theo, đồng hành, trùng nhau

concordance sự phù hợp

concordant phù hợp

concordantly một cách phù hợp

concrete bê tông // cụ thể in the c. một cách sự thể

concurrent sự đồng quy

condensation sự ng-ng, sự cô đọng

c. of singularities sự ng-ng tụ các điểm kỳ dị

condense làm ng-ng, làm cô đọng

condenser cái tụ (điện); bìng ng-ng (hơi); máy -ớp lạnh

condition điều kiện, tình hình, địa vị

c. of equivalence điều kiện t-ơng đ-ơng

69

c. of integrability điều kiện khả tích



adjunction c. điều kiện phù hợp

ambient e.s điều kiện xung quanh

annihilator điều kiện làm không

ascending c. điều kiện dây chuyền tăng

auxiliarry c. điều kiện phụ

boundary c. điều kiện biên, biên kiện

chain c. điều kiện dây chuyền

competibility c. điều kiện t-ơng thích

corner c. gt điều kiện tại điểm góc

countable chain c. điều kiện dây chuyền đếm đ-ợc

deformation c. điều kiện biến dạng

desscending chain c. điều kiệndây chuyền giảm

discontinuity c.s điều kiện gián đoạn

end c.s điều kiệnở điểm cuối

equilirium c. điều kiện cân bằng

external c. điều kiện ngoài

homogeneous boundary c điều kiện biên thuần nhất

initial c.s điều kiện ban đầu

instep c.s xib. điều kiện trùng pha

integrability c. điều kiện khả tích

limiting c. điều kiện giới hạn

load c.s mt. điều kiện tải

maximal c. điều kiện cực đại

mechanical shock c. điều kiện có kích

minimal c. (minimum c.) điều kiện cực tiểu

necessary c điều kiện [cần, ắt có]

necessary and sufficient c. điều kiện [ắt có và đủ, càn và đủ]

non-homogeneousboundarry c. điều kiện biên không thuần nhất

non-tangency c. điều kiện không tiếp xúc

normality c. điều kiện chuẩn tắc

normalizing c điều kiện chuẩn hoá

no-slip c điều kiện dính

70

onepoint boundary c. điều kiện biên một điểm



operating c.s điều kiệnlàm việc

order c.s gt. cấp tăng

permanence c. điều kiện th-ờng trực

pulse c. chế độ xung

regularity c. top điều kiện chính quy

servicwe c.s mt. điều kiện sử dụng

shock c. điều kiện kích động

side c. gt. điều kiện bổ sung

stability c điều kiện ổn định

start-oscillation c. xib. điều kiện sinh dao động

starting c.s mt. điều kiện ban đầu

steady-state c.s chế độ [dừng, ổn định]

sufficient c. điều kiện đủ

surface c. điều kiện mặt

conditional có điều kiện

conditionally một cách có điều kiện

conduct dẫn, mang, dùng làm vật dẫn; điều khiển, chỉ đạo

conductivity độ dẫn

conductance vl. tính dẫn điện

conduction sự truyền, sự dẫn

c. of heat vt. độ dẫn nhiệt

conductor vl. vật dẫn; đs. cái dẫn, iđêan dẫn

lightning c. thu lôi

cone hình nón, mặt nón

c. of class nhình nón lớp n

c. of constant phase nón pha không đổi

c. of friction nón ma xát

c. of order nnón bậc n

c. of revolution nón tròn xoay

algebraic c. mặt nón đại số

blunted c. hình nón cụt

circular c. hình nón tròn

71

circumscribed c. mặt nón ngoại tiếp



confocal c.s nón đồng tiêu

dỉector c. mặt nón chỉ ph-ơng

elemntary c. nón sơ cấp

equilateral c. mặt nón đều

imaginary c. mặt nón ảo

inscribed c. mặt nón nội tiếp

isotrophic c. mặt nón đẳng ph-ơng

mapping c. mặt nón ánh xạ

null c. nón không, nón đẳng ph-ơng

oblique c. hình nón xiên

orthogonal c. nón trực giao

projecting c. nón chiếu ảnh

quadric c. mặt nón bậc hai

reciprocal c. mặt nón đối cực

reduced c. nón rút gọn

right circular c. nón tròn phẳng

spherical c. quạt cầu

truncated c. hình nón cụt

cone-shaped có hình nón

conet top. đối l-ới

confide tin cậy

confidence sự tin cậy, lòng tin t-ởng

configuration hh. cấu hình; log. hình trạng

c. of a samplecấu hình của mẫu

c. of a Turing hình trạng của máy

algebraic c. cấu hình đại số

core c. cấu hình của lõi từ

harmonic c. cấu hình điều hoà

planne c. cấu hình phẳng

space c. cấu hình không gian

configurrational (thuộc) cấu hình

confluence sự hợp l-u (của các điểm kỳ dị); tk. tính hợp l-u

72

confluent hợp l-u; suy biến



confocal đồng tiêu

conform thích hợp, phù hợp, t-ơng ứng; đồng dạng

conforrmable t-ơng ứng đ-ợc

conformal bảo giác

conformally một cách bảo giác

conformity tk. tính bảo giác; sự phù hợp, sự t-ơng quan

confound tk. trùng hợp (các yếu tố, các giả thiết)

confounded tk. đã trùng hợp

confounding tk sự trùng hợp

balanced c. sự trùng hợp cân bằng




Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   20




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương