Từ điển Toán học Anh Việt Khoảng 17 000 từ


partial e tv. sự che khuất một phần solar e



trang7/20
Chuyển đổi dữ liệu07.09.2016
Kích2 Mb.
#31764
1   2   3   4   5   6   7   8   9   10   ...   20
partial e tv. sự che khuất một phần

solar e. tv. nhật thực

total e. tv. sự che khuất toàn phần

ecliptic tv. (đ-ờng) hoàng đạo; mặt phẳng hoàng đạo || (thuộc) hoàng đạo

econometrics tk. kinh tế l-ợng học

economic (thuộc) kinh tế

economical tiét kiện

economically về mặt kinh tế, một cách kinh tế

economics kinh tế học, kinh tế quốc dân

economy nền kinh tế

expanding e. nền kinh tế phát triển

national e. nền kinh tế quốc dân

political e. kinh tế chính trị học

eddy vl. xoáy, chuyển động xoáy

edge cạnh biên

e. of a dihedral angle cạnh của một góc nhị diện

e. of a polyhedron cạnh của một đa diện

139


e. of regressioncạnh lùi

cupspidal e. mép lùi, cạnh lùi

lateral e. of a prism cạnh bên của một lăng trụ

leading e. . cánh tr-ớc (máy bay)

edit biên soạn, biên tập, xuất bản

edition sự xuất bản

effaceable đs. khử đ-ợc

effect tác dụng, hiệu quả, hiệu ứng, ảnh h-ởng

curvature e. hiệu ứng độ cong

diversity e. tác dụng khác nhau về thời gian

eccentricity e. hiệu ứng tâm sai

edge e. vl. hiệu ứng biên

ghost e. xib. hiệu ứng parazit, hiệu ứng phụ

hunt e. tác dụng săn lùng

ill e. xib. tác dụng có hại

immediate e. xib. tác dụng trực tiếp

interference e. xib. ảnh h-ởng của nhiễu loạn

leading e. hiện t-ợng v-ợt tr-ớc

local e. hiệu ứng địa ph-ơng

mutual e. xib. t-ơng tác

net e.tổng ảnh h-ởng

piezoelectric e. hiện t-ợng áp điện

proximity e. hiệu ứng lân cận

quantum e. hiệu ứng l-ợng tử

scale e. hiệu ứng tỷ xích, tác dụng thang tỷ lệ

skin e. hiệu suất mặt ngoài

usef e. tác dụng có ích

effective hữu hiệu, có hiệu quả

effectively một cách hữu hiệu, một cách hiệu quả

effectiveness tính hữu hiệu, tính hiệu quả

140


effectless không hiệu quả

effector [phần tử, cơ quan] chấp hành

efficiency hiệu suất; tk. hiệu quả, hiệu lực; sản l-ợng

average e. hiệu suất trung bình

luminous e. hiệu suất phát sáng

net e. hệ số tổng hợp sản l-ợng có ích; kết quả tính

transmilting e. hiệu suất truyền đạt

efficient hiệu dụng, hiệu nghiệm, hiệu suất; tk. hữu hiệu

asymtotically e. hữu hiệu tiệm cận

egg-shape hình trứng

eigen riêng, đặc biệt, độc đáo

eigenfunction hàm riêng

eigenvalue giá trị riêng, giá trị đặc tr-ng (của ma trận)

eigenvectow vectơ riêng

eight tám (8)

eighteen m-ới tám (18)

eighteeth thứ m-ới tám; một phần m-ời tám

eighth thứ tám, một phần tám

eighty tám m-ơi (80)

einartig đs. đơn vị, điều

einstufig đs. một bậc, một cấp

eject vl. ném bỏ

ejection mt. sự ném, sự bỏ

automatic e. mt. sự ném tự động, bìa đục lỗ

ejector kỹ. [bơm, vòi, súng máy] phun

elastic đàn hồi, co giãn

partially e. đàn hồi không tuyệt đối

perfectly e. đàn hồi tuyệt đối, đàn hồi hoàn toàn

elasticity tính đàn hồi, đàn hồi

cubical e. đàn hồi thể tích

141


electric(al) vl. (thuộc) điện

electricity điện

electrify nhiễm điện, điện khí hoá

electrization sự nhiễm điện

electrodynamic điện động lực học

electromagnet nam châm điện

electromagnetic điện từ

electromagnetics, electromagnetism hiện t-ợng điện từ, điện từ học

electromechanic(al) điện cơ

electromechanics điện cơ học

electromotive điện động

electromotor động cơ điện

electron điện tử, êlêctron

electronic (thuộc) điện tử

electronics điện tử học, kỹ thuật điện tử

transistor e. điện tử học, các thiết bị bán dẫn

electrostatic tĩnh điện

electrostatics tĩnh điện học

element phần tử, yếu tố

leading e. in a determinant phần tử trên đ-ờng chéo chính của định thức

e. of an analytic function yếu tố của một hàm giải tích

e. of are yếu tố cung

e. of a cone đ-ờng sinh của mặt nón

e. of cylinder đ-ờng sinh của mặt trụ

E.s of Euclid sách “nguyên lý” của Ơclit

e. of integration biểu thức d-ới dấu tích phân

e. of mass yếu tố khối l-ợng

e. of surface yếu tố diện tích

e. of volumn yếu tố thể tích

acentral e. phần tử không trung tâm

142


actual e. phần tử thực tại

adding e. phần tử cộng

algebraic e. phần tử đại số

associate e.s phần tử kết hợp

basis e. phần tử cơ sở

circuit e. chi tiết của sơ đồ

comparison e. mt. bộ so sánh

complex e. phần tử phức

computing e. mt. bloc tính toán

coupling e. phần tử ghép

cyclic e. phần tử xilic

decomposable e. phần tử phân tích đ-ợc

delay e. mt. mắt trễ

detecting e. phần tử phát hiện

disjoint c.s đs. các phần tử rời nhau

divisible e. phần tử chia đ-ợc

double e. (of an in volution) phần tử kép (của một phép đối hợp)

effaceable e. phần tử khử đ-ợc

final e.top. phần tử cuối cùng

fixed e.(of a collineation) phần tử cố định (của một phép cộng tuyến),

phần tử kép



fluid e. yếu tố lỏng

function e. yếu tố hàm

generatinge. phần tử sinh

harmonic e. phần tử điều hoà

homogeneous e. phần tử thuần nhất

ideal e. phần tử lý t-ởng

identical e. phần tử đồng nhất

identity e. (of a group) phần tử đơn vị (của một nhóm)

imaginary e. phần tử ảo

143


improper e. phần tử ghi chính

infinitesmal e. phần tử vô cùng nhỏ

input e. mt. bộ vào

inverse e., inverting e. phần tử nghịch đảo

isolated e. phần tử cô lập

line e. gt. phần tử tuyến tính

linear e. phần tử tuyến tính; gt. vi phần cung

memory e. phần tử của bộ nhớ

negative e. phần tử âm

neutral e. phần tử trung hoà

nilpotent e. phần tử luỹ linh

non-central e. phần tử không trung tâm

non-comparable e.s các phần tử không so sánh đ-ợc

null e. phần tử không

passive e. phần tử bị đông

perspective e. đs. các phần tử phối cảnh

pivotal e. phần tử chủ chốt

primal e. phần tử nguyên thuỷ

primitive idempotent e. phần tử luỹ đẳng nguyên thuỷ

principal e. phần tử chính

probability e. phần tử xác suất

self-conjigate e. phần tử tự liên hợp

self-corresponding e. phần tử t-ơng ứng

gingular e. phần tử kỳ dị

stable e. đs. phần tử ổn định

superconpact e. phần tử siêu compact

surface e. phần tử diện tích

switching e. phần tử ngắt mạch

time e. phần tử thời gian, rơle thời gian

thermal computing e. mt. phần tử tính dùng nhiệt

144


torsion e. đs. phần tử xoắn

transmiting e. xib. phần tử truyền đạt

unidirectional e. phần tử đơn h-ớng; phần tử có một bậc tự do

unipotent e. phần tử đơn luỹ

unit e., unty e. đs. phần tử đơn vị

universal e. đs. phần tử phổ dụng

zero e. of projective coordinate system phần tử không của hệ toạ độ xạ ảnh

elemntary sơ cấp, cơ bản

elementwise theo từng phần tử

elevate đ-a lên, nâng lên

elevation sự đ-a lên, sự nâng lên; độ; phép chiếu thẳng góc

front e. mặt tr-ớc

side e. mặt bên

eleven số m-ời một (11)

eleventh thứ m-ời một; một phần m-ời một

eliminability log. tính khử đ-ợc, tính bỏ đ-ợc

eliminable bỏ đ-ợc, khử đ-ợc

eliminant kết thúc

eliminate khử bỏ, loại trừ

elimination [phép, sự] khử, sự bỏ, sự loại trừ

e. by addition or subtraction phép thử bằng cộng hạy trừ

e. by comparison khử bằng so sánh (các hệ số)

e. by substitution khử (ẩn số) bằng phép thế

e. of constants phép thử hằng số

Gaussian e. phép thử Gauxơ

succssive e. phép thử liên tiếp

ellipse elip

cubical e. elip cubic

forcal e. elip tiêu

geodesic e. elip trắc địa

145


imaginary e. elip ảo

minimum e. of a hyperboloid of one sheet elip thắt của một hipeboloit

một tầng


null e. elip điểm, elip không

ellipsograph th-ớc vẽ elip

ellipsoid elipxoit

e. of revolution elipxoit tròn xoay

e. of stress elipxoit ứng lực

confocal e.s các elipxoit đồng tiêu

imaginary e. elipxoit ảo

null e., point e. elipxoit điểm

similar e.s elipxoit đồng dạng

ellipsoidal elipxoidan

elliptic(al) eliptic

strongly e. gt. eliptic mạnh

ellipticty tính eliptic

elongate ly giác, ly nhật độ; kéo dài ra, giãn ra

elongation ly giác, ly độ; sự kéo dài, sự giãn

effective e. ly độ hữu hiệu; sự giãn hữu hiệu

unit e. ly độ đơn vị, sự kéo dài đơn vị

elude tránh, thoát, tuột, sổng

emanation top. sự phát xạ

embed nhúng

embeddability tính nhúng đ-ợc

embedded đ-ợc nhúng

embedding phép nhúng

invariant e. phép nhúng bất biến

emerge xuất hiện, nổi lên, nhô lên

emergence sự xuất hiện, lối ra, đầu ra, mối ra

emergency tr-ờng hợp bất ngờ, sự hỏng bất ngờ

146


emfasy nhấn mạnh, c-ờng điệu

emigrate di c-, di trú

emigration sự di c-, sự di trú, sự di dân

emission sự truyền, sự phát hành (tiền tệ), sự phát xạ (khí)

emit phát, phát hành

empiric(al) theo kinh nghiệm, thực nghiệm

empty trống rỗng

enable có thể

enclose bao quanh, chứa |

encode ghi mã, lập mã

end cuối cùng, kết thúc || điểm cuối, đầu cuối

e. of a space top. điểm cuỗi cùng của một không gian

free e. . đầu tự do

pinned e. . đầu gàm

prime e. gt. đầu đơn

simply supported e. . đầu tựa tự do, đầu khớp, đầu gắn bản lề

endcondition điều kiện cuối

separated e.s điều kiện tách ở các điểm cuối

endless vô hạn

endomorphism đs. tự đồng cấu

join e. tự đồng cấu nối

operator e. tự đồng cấu toán tử

partial e. tự đồng cấu riêng phần

power-type e. tự đồng cấu kiểu luỹ thừa

endogenous trong hệ; tk. nội sinh

endothermal vl. thu nhiệt

endowment kt. niên bổng; tuế khí; món tiền gửi, tiền quyên giúp

energize mt. kích thích, mở máy

energy năng l-ợng

e. of deformation năng l-ợng biến dạng

147


binding e. vl. năng l-ợng liên kết

complementary e. năng l-ợng bù

electrostatic e. tĩnh điện năng

excitation e. năng l-ợng kích thích

intrinsic e. năng l-ợng tự tại, nội năng

kinetic e. động năng

minimum potential e. thế năng cực tiểu

potential e. vl. thế năng

potential e. of bending thế năng uốn

potential e. of strain thế năng biến dạng

surface e. năng l-ợng mặt

total e. năng l-ợng toàn phần

engine máy, môtơ, động cơ, cơ cấu, dụng cụ

explosion e. động cơ đốt trong, máy nổ

jet e. động có phản lực

engineer kỹ s-

engineering kỹ thuật

civil e. ngành xây dựng

communication e. kỹ thuật thông tin

control e. kỹ thuật [điều chỉnh, điều khiển] (tự động)

development e. nghiên cứu những kết cấu mới

electrical e. điện kỹ thuật

electronics e. điện tử học

heavy current e. kỹ thuật các dòng (điện) mạch

human e. tâm lý học kỹ thuật

hydraulic e. kỹ thuật thuỷ lợi

light-current e. kỹ thuật các dòng (điện) yếu

mechanical e. kỹ thuật cơ khí, chế tạo máy

military e. kỹ thuật quân sự

power e. năng l-ợng học

148


process e. kỹ thuật

radio e. kỹ thuật vô tuyến

reseach e. nghiên cứu kỹ thuật

system e. kế hoạch hoá hệ thống, kỹ thuật hệ thống

enlarge mở rộng, phát triển, phóng đại

enough đủ

ensemble tập hợp

ensure đảm bảo

enter vào, ghi, ra nhập

entire nguyên

entity đối t-ợng; vật thể; bản thể

entrance lối vào // sự ra nhập

entropy entrôpi

entry trch. sự ra nhập; mt. đ-a số (vào máy); lối vào (bảng)

latest e. mt. giá trị tính cuối cùng

enumerble đếm đ-ợc

enumerate đếm, đánh số

enumeration sự đếm, sự liệt kê

e. of constants sự liệt kê các hằng số

enumaerator ng-ời đếm, ng-ời đánh số

envolop bao hình, bao

e. of characteristics bao hình các đặc tuyến

e. of urves bao hình của các đ-ờng

e. of a family of curves bao hình của một họ đ-ờng cong

e. of holomorphy gt. bao chỉnh hình

e. of a one-parameter family of curves bao hình của một họ tham số

của đ-ờng cong



e. of a one-parameter family of straight lines bao hình của một họ

tham số của đ-ờng thẳng

149

e. of a one-parameter family of surfaces bao hình của một họ tham số

của mặt


e. of surfaces bao hình của các mặt

modulation e. bao hình biến điệu

pulse e. bao hình xung

sinusoidal e. bao hình sin

environ vòng quanh, bao quanh

environment môi tr-ờng xung quanh, sự đi vòng quanh

ephemeral chóng tàn, không lâu, không bền

epicenter chấn tâm

epicyloid epixicloit

epimorphism (phép) toàn cấu

epitrochoid êpitrocoit

epoch thời kỳ, giai đoạn

epsilon epsilon (e)

equal bằng nhau, nh- nhau

identically e. đồng nhất bằng

equality đẳng thức

e. of two complex numbers đẳng thức của hai số phức

conditional e. đẳng thức có điều kiện

continued e. dãy các đẳng thức

substantial e. đẳng thức thực chất

equalization sự làm cân bằng, sự đánh cân bằng

phase e. sự cân bằng pha

equalize làm cân bằng

equalized đ-ợclàm cân bằng

e qualizer bộ cân bằng, bộ san bằng; [bộ phận, cái] bù

e quate làm bằng nhau, lập ph-ơng trình

to e. one expression to another làm cân bằng hai biểu thức

equation ph-ơng trình

150


in line coordinates ph-ơng trình theo toạ độ đ-ờng

e. in point coordinates ph-ơng trình theo toạ độ điểm

e. in plane coordinates ph-ơng trình theo toạ độ mặt

e. of compatibility ph-ơng trình t-ơng thích

e. of dondition ph-ơng trình điều kiện

e. of continuity ph-ơng trình liên tục

e. of a curve ph-ơng trình đ-ờng cong

e. of dynamics ph-ơng trình động lực

e. of equilibrium ph-ơng trìnhcân bằng

e. of higher degree ph-ơng trình bậc cao

e. of motion ph-ơng trình chuyển động

e. of variation ph-ơng trình biến phân

e. of varied flow ph-ơng trình biến l-u

e. of time ph-ơng trình thời gian

accessory differential e.s ph-ơng trình vi phân phụ

adjoint difference e. ph-ơng trình sai phân liên hợp

alegbraic(al) e. ph-ơng trình đại số

approximate e. ph-ơng trình xấp xỉ

associated integral e. ph-ơng trình tích phân liên đới

auxiliary e. ph-ơng trình bổ trợ

auxiliary differential e. ph-ơng trình vi phân bổ trợ

backward e. ph-ơng trình lùi

binomial e. ph-ơng trình nhị thức

biquadraitic e. ph-ơng trình trùng ph-ơng

canonical differential e. ph-ơng trình vi phân chính tắc

characteristic partial differential e. ph-ơng trình vi phân riêng đặc tr-ng

class e. ph-ơng trìnhlớp

comparison e. gt. ph-ơng trình so sánh

conditional e. ph-ơng trình có điều kiện

confluent hypergeometric e. ph-ơng trình siêu bội hợp l-u

151


cubic e. ph-ơng trình xiclic

cyclic e. ph-ơng trình bậc ba

defective e. ph-ơng trình hụt nghiệm

delay differential e. ph-ơng trình vi phân trễ

depressed e. ph-ơng trình hụt nghiệm

derived e. ph-ơng trình dẫn suất

determinantal e. ph-ơng trình chứa định thức

differenci e. gt. ph-ơng trình sai phân

differential e. ph-ơng trình vi phân

differential-difference e. ph-ơng trình vi-sai phân

diffusion e. ph-ơng trìnhkhuyếch tán

dominating e. ph-ơng trình trội

elliptic(al) e. gt. ph-ơng trình eliptic

eikonal e. ph-ơng trình êcơnan

equivalent e.s các ph-ơng trình t-ơng đ-ơng

estimating e. ph-ơng trình -ớc l-ợng

exact differential e. ph-ơng trình với vi phân toàn phần

exponential e. ph-ơng trình mũ

fictitious e.s các ph-ơng trình ảo

first order integro-differential e. ph-ơng trình vi - tích phân cấp một

forward e. ph-ơng trình tiến

functional e. ph-ơng trình hàm

general e. ph-ơng trình tổng quát

generalized hypergeometric differential e. ph-ơng trình vi phân siêu

bội suy rộng



heat conduction e., heat e. ph-ơng trình truyền nhiệt

homogeneous differential e. ph-ơng trình vi phân thuần nhất

homogeneous linear e.s ph-ơng trình tuyến tính thuần nhất

hyperbolic partial differential e. ph-ơng trình đạo hàm riêng loại hypebon

hypergeometric e. ph-ơng trình siêu bội

152


hypergeometric differential e. ph-ơng trình vi phân siêu bội

incompatible e.s, inconsistent e.s đs. các ph-ơng trình không t-ơng thích

indeterminate e. ph-ơng trình vô định

indicial e.gt. ph-ơng trình xác định

integral e. of the first kind ph-ơng trình tích phân loại một

integro-differential e. ph-ơng trình vi-tích phân

intrinsic e.s of a space curve ph-ơng trình nội tại của đ-ờng cong ghềnh

irrational e. ph-ơng trình vô

irreduccible e. tỷ ph-ơng trình không khả quy

linear e. đs. ph-ơng trình tuyến tính

linear difference e. ph-ơng trình sai phân tuyến tính

linear differential e. ph-ơng trình vi phân tuyến tính

linear homogeneous e. ph-ơng trình thuần nhất tuyến tính

linear integral e. (of the 1st, 2nd, 3rd kind) ph-ơng trình vi phân tích

phân tuyến tính (loại 1, 2, 3)



linear partial differential e. ph-ơng trình vi phân riêng tuyến tính

literal e. ph-ơng trình có hệ số bằng chữ

logarithmic e. ph-ơng trình lôga

matix e. ph-ơng trình ma trận

menbrane e. ph-ơng trình màng

minimal e. ph-ơng trình cực tiểu

modular e. ph-ơng trình môđula

momentum e. ph-ơng trình mômen

multigrade e. ph-ơng trình nhiều bậc

natural e. of a curve ph-ơng trình tự nhiên của đ-ờng cong

non-homogeoeous differential e. ph-ơng trình vi phân không thuần nhất

non-homogeoeous linear differential e ph-ơng trình vi phân tuyến tính

không thuần nhất



non-integrable e. ph-ơng trình không khả tích

non linear differential e. ph-ơng trình vi phân phi tuyến tính

153


normal e.s ph-ơng trình chuẩn tắc

normalized e. ph-ơng trình chuẩn hoá

numerical e. ph-ơng trình bằng số

ordinary differential e. ph-ơng trình vi phân th-ờng

original e. ph-ơng trình xuất phát

parametric e.s ph-ơng trình tham số




Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6   7   8   9   10   ...   20




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương