partial p. vị từ bộ phận
prediction sự dự đoán, dự báo
predictor xib. thiết bị dự báo; tk. biến độc lập (trong dự báo)
preface lời nói đầu
prefactor nhân tử đi tr-ớc (bên trái)
prefer thích hơn, -u hơn
preference sự thích hơn
pre-image nghịch ảnh; hàm gốc (trong phép biến đổi Laplat)
preliminary sơ bộ // sự chú ý sơ bộ
pressure vl. áp lực, áp suất
consolidation p. áp lực củng cố
contact p. áp lực tiếp xúc
dynamic(al) p. áp lực động lực
hydrostatic p. áp lực thuỷ tĩnh
impact p. áp suất toàn phần
kinetic p. áp suất động
stagnation p. áp lực đình trệ
static p. áp lực tĩnh
water p. thuỷ áp
prestress dự ứng lực, ứng suất tr-ớc
presume giả sử, giả định
presumption điều giả định, điều giả sử
presumptive giả định, giả sử
presuppose giả định tr-ớc, giả sử
previous tr-ớc
price kt. giá cả, giá
accounting p. giá kiểm tra
base p.s giá cơ sở
cost p. giá thành
detail p. giá bán lẻ
floor p.s giá tối thiểu
338
market p. giá thị tr-ờng
selling p. giá bán
wholesale p. giá bán buôn
primal nguyên thuỷ, cơ sở chính
primary nguyên thuỷ, nguyên sơ
weak p. nguyên sơ yếu
prime dấu phẩu, cơ bản; nguyên tố
almost p. hầu nguyên tố
double p. hai phẩy (")
relaitively p. nguyên tố cùng nhau
primitive nguyên thuỷ, nguyên hàm
complete p. nguyên hàm, đẩy đủ
principally chủ yếu
Principia sách "cơ sở" của Nuitơn
principle nguyên lý; nguyên tắc; định luật
p. of abstraction nguyên tắc trừu t-ợng hoá
p. of analytic continuation nguyên tắc mở rộng giải tích
p. of argument nguyên lý aggumen
p. of conservation of energy nguyên lý bảo toàn năng l-ợng
p. of contimuity nguyên lý liên tục
p. of convertibility nguyên lý đảo nghich
p. of correspondence nguyên tắc t-ơng ứng
p. of duality nguyên lý đối ngẫu
p. of least action nguyên lý tác dụng tối thiểu
p. of least time nguyên lý thời gian tối thiểu
p. of leasr work nguyên lý công tối thiểu
p. of minimum energy nguyên lý cực tiểu
p. of moment of momnetum nguyên lý mômen động l-ợng
p. of monodromy nguyên lý thuận nghịch
p. of reflection nguyên lý phản xạ
p. of relativization nguyên lý tính t-ơng đối
p. of stationary phase nguyên lý pha dừng
p. of superposition vl. nguyên lý chồng chất
p. of the maximum nguyên lý năng l-ợng cực đại
p. of the point of accumulation nguyên lý điểm tụ
p. of virtual displacement nguyên lý dời chỗ ảo
p. of virtual work nguyên lý công ảo
argument p. nguyên lý agumen
consistency p. đs. nguyên lý [nhất quán, phi mâu thuẫn]
339
convergence p. nguyên lý hội tụ
indeterminacy p. vl. nguyên lý bất định
induction p. nguyên lý quy nạp
maximum p. gt. nguyên lý cực đại
maximum-modulus p. gt. nguyene lý môđun cực đại
minimum-modulus p. gt. nguyên lý môđun cực tiểu
momentum p. nguyên lý động l-ợng
reflection p. nguyên lý phản xạ
second induction p. nguyên tắc quy nạp thứ hai
symmetry p. gt. nguyên lý đối xứng
print in // sự in
printer thiết bị in, máy in
printing mt. in
prior tiên nghiệm
prism lăng trụ
oblique p. lăng trụ xiên
quadrangular p. lăng trụ tứ giác
rectangular p. lăng trụ chữ nhất
regular p. lăng trụ đều
right p. lăng trụ thẳng đứng
triangular p. lăng trụ tam giác
truncated p. lăng trụ cụt
prismatic (thuộc) hình lăng trụ
prismatoid phỏng lăng trụ
prismoid hình lăng trụ cụt
prismoidal (thuộc) lăng trụ cụt
probabilistic (thuộc) xác suất
probability xác suất
absolute p. xác suất không điều kiện
absorption p. xác suất hấp thu
a priori p. xác suất tiêu nghiệm
composite p. xác suất đầy đủ
compound p. xác suất phức hợp
conditional p. xác suất có điều kiện
empiric p. xác suất thực nghiệm
extinction p. xác suất [tắt, ngắt] (một quá trình)
inverse p. xác suất nghịch đảo
marginal p. xác suất biên duyên
personal p. xác suất chủ quan
340
posterior p. xác suất hậu nghiệm
prior p. xác suất tiên nghiệm
transition p. xs. xác suất chuyển
probable có lẽ, có thể
probit (probability unit) đơn vị xác suất
problem bài toán; vấn đề
p.s of allocation bài toán phân phối
absorption p. bài toán hấp thu
advertising p. bài toán quảng cáo
assigument p. kt. bái toán phân phối
ballot p. bài toán bỏ phiếu
bargaining p. bài toán hợp đồng
barrier p. bài toán màn chắn
blending p. bài toán pha trộn
bottle neck p. bài toán cổ chai
boundary value p. bài toán biên trị, bài toán bờ
brachistochrone p. bài toán đ-ờng đoản thời
caterer p. bài toán ng-ời giao hàng
congestion p. bài toán phục vụ đám đông
construction p. bài toán dựng hình
continum p. bài toán continum
decision p. log. bài toán quyết định
diet p. bài toán khẩu phần
dynamical boundary value p. bài toán giá trị biên động lực
eigenvalue p. bài toán về các giá trị riêng
encounter p. bài toán gặp nhau
equilibirium p. bài toán cân bằng
extremum p. bài toán cực trị
four colour p. bài toán bốn màu
infinite medium p. xs. bài toán môi tr-ờng vô hạn, bài toán về các hạt
qua môi tr-ờng vô hạn
isoperimetric(al) p. gt. bài toán đẳng chu
knot p. bài toán nút
lifting p. bài toán nâng
many-body p. vl. bài toán nhiều vật thể
map-colouring p. top. bài toán tô màu bản đồ
marriage p. bài toán chọn lựa
mixed boundary-value p. bài toán bờ hỗn hợp
moment p. bài toán mômen
341
moving boundary p. gt. bài toán có biên di động
multidecision p.s tk. bài toán nhiều quyết định
non-homogeneous boundary p. bài toán biên không thuần nhất
occupancy p.s xs. bài toán chiếm chỗ
parametric p. bài toán tham số
primal p. đs. bài toán nguyên thuỷ
pseudo-periodie p. bài toán giả tuần hoàn
reducibility p. log. bài toán khả quy
ruin p. trch. bài toán sạt nghiệp (của ng-ời chơi)
short distance p. bài toán khoảng cách ngắn nhất
storage p. kt. bài toán về bảo quản
three-point p. trđ. bài toán ba điều, bài toán Pôtenôt
traffic p. bài toán [vận tải, giao thông]
transportation p. kt. bài toán vận chuyển
trigonometric moment p. bài toán mômen l-ợng giác
two-dimensional p. bài toán hai chiều
word p. log. bài toán từ
procedural (thuộc) thủ tục, biện pháp
procedure thủ tục; tk. biện pháp; ph-ơng pháp, cách
antithetic(al) p. tk. biện pháp đối lập, ph-ơng pháp phản đề
audit p. kt. thủ tục kiểm nghiệm
decision p. kt. thủ tục quyết định
proceed tiếp tục; phát sinh, xuất hiện
proceedings tập công trình nghiên cứu, tập biên chuyên đề
process quá trình, ph-ơng pháp, cách p. with in dependent increments
xs. quá trình với gia số độc lập
additive p. quá trình cộng t ính
adjoint p. quá trình liên hợp
approximation p. quá trình xấp xỉ
autoregressive p. quá trình tự hồi quy
birth p. quá trình toàn sinh
bivariate p. quá trình hai chiều
branching p. quá trình phân nhánh
cascade p. quá trình tầng
centred p. quá trình có tâm
continuous p. quá trình liên tục
crypto-deterministic p. quá rình tất định ngầm
cyclic p. quá trình tuần hoàn
damped oscillatory p. quá trình dao động tắt dần
342
death p. quá trình chết, quá trình toàn tử
degenerete p. quá trình suy biến
denumerable p. quá trình đếm đ-ợc
deterministic p. quá trình tất định
diagonal p. quá trình chéo
diffusion p. quá trình khuyếch tán
digital p. quá trình rời rạc
discontinuous p. quá trình rời rạc
discrete p. quá trình rời rạc
dissipative p. quá trình hao tán
disturbeb harmonic p. tk. quá trình điều hoà bị nhiễu loạn
divergent p. quá trình phân kỳ
emigration p. quá trình di dân
equally-correlated p. quá trình t-ơng quan cân bằng
equilibrium p. quá trình cân bằng
ergodic p. quá trình egođic
exhaustion p. quá trình vét kiệt
explosive p. xs. quá trình bùng nổ (quá trình có các số trung bình tăng
vô hạn)
finite p. log. đs. quá trình hữu hạn
hereditary p. xs. quá trình có di truyển
homogeneous p. xs. quá trình thuần nhất
immigration p. quá trình di c-
irreversible p. vl. quá trình không thuận nghịch
isentropic p. quá trình đẳng entropi
isotropic p. xs. quá trình đẳng h-ớng
iterative p. xib. quá trình lặp
limit p. quá trình giới hạn
logistic p. tk. quá trình lôgictic
Markovian p. xs. quá trình Mácôp
moving-summation p. quá trình lấy tổng tr-ợt
multiplivative p. xs. quá trình phân nhánh
orthogonal p. quá trình trực giao
periodie p. quá trình tuần hoàn
production p. kt. quá trình sản xuất
purely random p. xib. quá trình thuần tuý ngẫu nhiên
random p. quá trình ngẫu nhiên
recursive p. quá trình đệ quy
repetitive p. xib. quá trình lặp
343
reversible p. xib. quá trình khả nghịch
separable p. quá trình tách đ-ợc
sieving p. ph-ơng pháp sàng
solving p. quá trình giải
stable p. xs. quá trình ổn định
stationary p. xs. quá trình dừng
stochastic p. xs. quá trình ngẫu nhiên
strictly stationary p. xs. quá trình dừng ngặt
processing xử lý, gia công
date p. mt. xử lý các dữ kiện
produce ng-ời sản xuất
product tích số; tích; sản phẩm
p. of inertia tích quán tính
p. of sets tích các tập hợp
alternating p. tích thay phiên
canonical p. tích chính tắc
cap p. tích Uytni (ký hiệu n - tích)
cardinal p. tích chính tắc
Cartesian p. tích Đề các
continued p. tích vô hạn
cross p. tích vectơ, tích trực tiếp
cup p. tích Alecxanđơ (ký hiệu . - tích)
direct p. đs. tích trực tiếp
dot p. tích vô h-ớng
exterior p. đs. tích ngoài
external p. đs. tích ngoài
fibered p. tích nhớ
fully regular p. tích hoàn toàn chính quy
ideal p. tích iđêan
infinite p. tích vô hạn
inner p. tích trong
intermediate p. kt. bán thành phần
internal p. đs. tích trong
logical p. log. tích lôgic
metabelia p. tích siêu Aben, tích mêta Aben
metric p. tích mêtric
modulation p. tích biến điệu
nilpotent p. tích luỹ linh
ordinal p. đs. tích ngoài
344
parallelepipedal p. hh. tích hỗn hợp
partial p. tích riêng phần
positive infinite p. tích vô hạn d-ơng
scalar p. hh. tích vô h-ớng
subdirect p. tích trực tiếp d-ới
tensor p. tích tenxơ
topological p. tích tôpô
torsion p. đs. tích xoắn
triple p. tích hỗn tạp
vector p. tích vectơ
weak direct p. tích trực tiếp yếu
wreath p. tích bên
production sự sản xuất, sản phẩm
current p. sự sản xuất hiện hành
mass p. sản xuất hàng loạt
productive sản xuất
productivity năng suất
profile prôfin
profit ích lợi; lợi nhuận; thu nhập
aggregate p. kt. thu nhập chung
excess p. lợi nhuận v-ợt mức
net p. thực thu
profitable có lãi, có thu nhập, có lợi
prognosis dự báo, tiên đoán
program(me) ch-ơng trình, kế hoạch
computer p. mt. ch-ơng trình tính
control p. ch-ơng trình kiểm tra
deal p. mt. ch-ơng trình đ-ợc giữ lâu
diagnostic p. mt. ch-ơng trình chuẩn đoán
explicit p. mt. ch-ơng trình chi tiết (đ-ợc chia thành những phép tính cơ bản)
infinite p. ch-ơng trình vô hạn
superconsistent p. ch-ơng trình t-ơng thích mạnh
programmer ng-ời lập ch-ơng trình, bộ lập ch-ơng trình
programming ch-ơng trình hoá, kế hoạch hoá, quy hoạch
automatic p. ch-ơng trình hoá tự động
computer p. lập ch-ơng trình cho máy tính
dynamic(al) p. quy hoạch động
linear p. quy hoạch tuyến tính
pattern recognition p. ch-ơng trình hoá việc nhận ra mẫu
345
progression cấp số
arithmetic p. cấp số cộng
finite p. cấp số hữu hạn
geometric(al) p. cấp số nhân
harmonic p. cấp số điều hoà
project chiếu
projectile đạn
projection phép chiếu; hình chiếu
canonical p. phép chiếu chính tắc
central p. phép chiếu xuyên tâm
conformal p. phép chiếu bảo gián
conical p. phép chiếu xuyên tâm, chiếu nón
equidistant p. phép chiếu đẳng cự
fibre p. phép chiếu thớ
floor p. phép chiếu ngang
isometric p. phép chiếu đẳng mêtric
natural p. phép chiếu tự nhiên
orthogonal p. phép chiếu trực giao
parallel p. phép chiếu song song
polyconic p. phép chiếu đa cônic
stereographic p. phép chiếu đa cônic
projective xạ ảnh
k-fold p. xạ ảnh bội k
projectively một cách xạ ảnh
projectivity phép xạ ảnh
direct p. phép xạ ảnh thuận
elliptic p. phép xạ ảnh eliptic
parabolic p. phép xạ ảnh parabolic
projector dụng cụ chiếu, máy chiếu
prolong kéo dài, mở rộng thác triển
prolongable có thể kéo dài đ-ợc, thác triển đ-ợc
prolongation sự kéo dài, sự mở rộng, thác triển
proof (phép) chứng minh
p. by induction chứng minh bằng quy nạp
formal p. chứng minh hình thức
indirect p. log. phép chứng gián tiếp
irreducible p. log. phép chứng minh không khả quy
pure variable p. log. chứng minh bằng các biến thuần tuý
proper chân chính, riêng
346
properly một cách đúng đắn, thực sự
property tính chất; thuộc tính; kt. tài sản; quyền sở hữu
absolute p. of a surface tính chất nội tại của một mặt
combinatorial p. top. tính chất tổ hợp
continuity p. tính chất liên tục
frontier p. tính chất biên
group p. tính chất nhóm
homotopy lifting p. tính chất nâng đồng luân
inducible p. tính chất quy nạp đ-ợc
interpolation p. tính chất nội suy
local p. tính chất địa ph-ơng
metric p. tính chất mêtric
personal p. kt. động sản
projective p. tính chất xạ ảnh
real p. bất động sản
tangential p. gt. tính chất trơn
topological p. tính chất tôpô
proportion tỷ lệ thức, tỷ lệ; luật tam suất in p. to tuỷ lệ với, ứng với
continued p. dãy các tỷ lệ thức
direct p. tỷ lệ thuận
inverse p. tỷ lệ nghich
simple p. tỷ lệ đơn
proportional (thuộc) tỷ lệ // thành phần tỷ lệ
propose đề nghị
proposition log. mệnh đề
affirmative p. mệnh đề khẳng định
atomic p. mệnh đề nguyên tử
compound p. mệnh đề phức hợp
contradictory p.s những mệnh đề mâu thuẫn
contrary p.s những mệnh đề t-ơng phản
converse p. mệnh đề đảo, đảo đề
disjunctive p. mệnh đề tuyển
equivalent p.s các mệnh đề t-ơng đ-ơng
hypothetical p. mệnh đề giả định
inverse p. mệnh đề phản, phản đề
molecular p. mệnh đề phana tử
negative p. mệnh đề phủ định
particular p. mệnh đề đặc tr-ng
principal p. mệnh đề chính
347
singular p. mệnh đề đơn
universal p. mệnh đề toàn x-ng
propositional log. (thuộc) mệnh đề
propulsion chuyển động về phải tr-ớc, sự đẩy
propulsive đẩy
prospect quang cảnh, viễn cảnh; triển vọng
protector mt. thiết bị bảo vệ
proton prôton
prototype mẫu tử, mẫu đầu
protract kéo dài
protractor th-ớc đo góc
provable log. chứng minh đ-ợc
prove log. chứng minh; thử lại
proximate gần cạnh
proximity sự gần, sự lân cận
pseudoanalytic giả giải tích
pseudo-catenary đ-ờng giả dây xích
pseudo-cirele giả vòng
pseudo-complement giả bù
pseudocomplex giả phức
pseudoconformal giả bảo giác
pseudo-convergent giả hội tụ
pseudo-cycloid giả xicloit
pseudocycloidal (thuộc) giả xicloit
pseudomanifold top. giả đa tạp
pseudo-metric giả mêtric
pseudo-metrisable giả mêtric hoá đ-ợc
pseudodonorm gt. giả chuẩn
pseudo-normal giả pháp tuyến
pseudo-order mt. giả lệnh
pseudoperiodic gt. giả tuần hoàn
pseudoprime giả nguyên tố
pseudorandom giả ngẫu nhiên
pseudoscalar l-ợng giả vô h-ớng
pseudo-sentence log. giả câu
pseudo-sphere giả mặt cầu
pseudospherical giả xoắn ốc
pseudotangent giả tiếp xúc, giả tiếp tuyến
pseudottensor giả tenxơ
348
pseudo-tractrix giả tractric
pseudovaluation đs. giả giá, giả mêtric
pseudovector hh. giả vectơ
psi psi (.)
psi-function gt. hàm psi
psychological (thuộc) tâm lý học
psychology tâm lý học
psychometrics tâm lý l-ợng học
pulsatance vl. tấn số góc
pulsate vl. mạch động
pulsation vl. sự mạch động
pulse xung; xung l-ợng
pulser mt. máy phát xung
pump cái bơm
vacuum p. bơm chân không
punch đục lỗ
punch-card mt. máy đục lỗ
punched mt. bị đục lỗ
puncher mt. máy đục lỗ
aiphabetical p. máy đục lỗ chữ cái
calculating p. máy đục lỗ chữ cái
card p. máy đục lỗ bìa
electronic calculating p. máy đục lỗ điện tử
gang p. mt. máy đục lỗ lại
summary p. mt. máy đục lỗ bìa tổng kết
punctual kịp thời; chính xác
punctured bị đâm thủng
punrchase kt. mua
purchaser ng-ời mua
pure thuần tuý
purpose mục đích
purposeful có mục đích
pursue theo đuổi
pursuit sự theo đuổi, sự theo dõi
push đẩy, ẩn (vào nút bấm)
put đặt
puzzle câu đố
puramid hình chóp
oblique p. hình chóp xiên
349
regular p. hình chóp đều
right p. hình chóp thẳng
triangular p. hình chóp tam giác
truncated p. hình chóp cụt
pyramidal (thuộc) hình chóp
Pythagorean (thuộc) Pitago
350
Q
q.e.d (quod erat demonstradum) đó là điều phải chứng minh
quad (quadrangle) ô vuông sơ cấp; ô tứ giác
quadrangle tứ giác
complete q. tứ giác đầy đủ
quadrangular (thuộc) tứ giác
quadrant gốc phần t-
quadrantal (thuộc) gốc phần t-
quadrat tk. chọn mẫu theo ô vuông
quadrate hình vuông; luỹ thừa hai, bình ph-ơng
quadratic bậc hai; toàn ph-ơng // ph-ơng trình bậc hai
quadrature phép cầu ph-ơng
q. of a circle phép cầu ph-ơng một hình tròn
quadric quađric, bậc hai, cấp hai, toàn ph-ơng; dạng toàn ph-ơng
q. of revolution quađric tròn xoay
bitangent p.s quađric song tiếp
concentric q.s quađric đông tiêu
degenerate q. quađric suy biến
non-central q. quađric không tâm
non-singular q. quađric không kỳ dị
osculating q. quađric mật tiếp
ruled q. quađric kẻ
self-conjugate q. quađric tự liên hợp
similar q.s các quađric đồng dạng
singular q. quađric kỳ dị
strain q. quađric biến dạng
quadrilateral có bốn cạnh // hình tứ giác
birectangular q. tứ giác hai góc vuông
complete q. tứ giác hoàn toàn
skew q. tứ giác gềnh
quadripole vl. mạng tứ cực
quadruple gấp bốn, bộ bốn; chập bốn
quadrupole tứ cực
qualify xác định, định tính
qualitative định tính
quality chất l-ợng
lot q. chất l-ợng của lô
quantic đs. dạng
351
binary q. dạng song biến
eubic q. dạng bậc ba
quartic q. dạng bậc bốn
quaternary q. dạng bốn biến số
ternary q. dạng ba biến số
quantification log. l-ợng hoá
quantifier log. phép l-ợng hoá
bounded q. phép l-ợng hoá bị chặn
existential q. phép l-ợng hoá tồn tại
generality q. phép l-ợng hoá phổ dụng
universal q. phép l-ợng hoá phổ dụng
quantify l-ợng tử hoá
quantile điểm vi phân
quantitative số l-ợng; định l-ợng
quantify số l-ợng, l-ợng
q. of information xib. l-ợng hoá thông tin
q. of selection l-ợng chọn
auxiliary q. l-ợng hỗ trợ
definite q. l-ợng xác định
digital q. l-ợng bằng số
directly proportional q. ies các l-ợng tỷ lệ thuận
scalar q. vl. l-ợng vô h-ớng
vector q. l-ợng vectơ
quantization vl. sự l-ợng tử hoá
quantize l-ợng tử hoá
quantizer máy l-ợng tử hoá
quantum l-ợng tử
light q. l-ợng tử ánh sáng
quater một phần t- // chia t-
quanternary tứ phân
quanternion quantenion
real q. quatenion thực
quartic quactic, đ-ờng bậc 4, bậc bốn
bicircular q. quactic song viên
binodal q. quactic nút kép
nodal q. quactic nút
space q. quactic ghềnh
tricuspidal q. quactic ba điểm lùi
trinodal q. quactic ba nút
352
tubular q. quactic ống
unicursal q. quactic đơn hoạch
quartile tk. điểm tứ vi phân
lover q. tk. điểm tứ phân vị d-ới
quasi tựa nh-, hầu nh-
quasi-analytic gt. tựa giải tích
quasi-asymptote tựa tiệm cận
quasi-comformality gt. tính tựa bảo giác
quasi-elliptic tựa eliptic
quasi-divisor tựa -ớc
quasi-field tựa tr-ờng
quasi-group đs. tựa nhóm
quasi-inverse tựa nghịch đảo
quasi-open tựa mở
quasi-ordering tựa thứ tự
quasi-plane tựa mặt phẳng
quasi-periodic(al) tựa tuần hoàn
quasi-ring đs. tựa vành, vành không kết hợp
quasi-sufficiency tính tựa đủ
quasi-syntax log. tựa cú pháp
question câu hỏi, vấn đề
open ended q. tk. vấn đề có vô số giải đáp
questionnaire thuật hỏi, bảng hỏi
queue xếp hàng // sự xếp hàng
quiescent tĩnh, nghi
quinary cơ số năm; ngũ phân
quintic bậc năm, hàng năm
quintile ngũ phân vị
quintillion 1030 (Anh), 1018 (Mỹ)
quintiple bộ năm
quota phần, lô
quotation câu trích dẫn
quote trích dẫn; định giá
quotient th-ơng, tỷ số
complete q. th-ơng đầy đủ
difference q. tỷ sai phân
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |