Từ điển Toán học Anh Việt Khoảng 17 000 từ



trang17/20
Chuyển đổi dữ liệu07.09.2016
Kích2 Mb.
#31764
1   ...   12   13   14   15   16   17   18   19   20
partial recursive s. log. sơ đồ đệ quy bộ phận

primitive recursive s. sơ đồ đệ quy nguyên thuỷ

proof s. log. sơ đồ chứng minh

restricted induction s. log. sơ đồ quy nạp thu hẹp

transfer s. sơ đồ đọc và ghi

schlicht gt. đơn diệp

schlichtartig gt. tựa đơn diệp

science khoa học

sciantific về khoa học

scleronomous . dừng, vô thời (không có yếu tố thời gian)

376


score dấu; trch. sự đếm điểm; kt. nguyên nhân; hai chục on the s. of do

nguyên nhân



s. s of times nhiều lần

screw đ-ờng đinh ốc

scribe mô tả; điền thêm; đánh dấu

script chữ viết, bản thảo

scroll mặt kẻ lệch; kỹ. nép cuộn, đ-ờng xoắn ốc

seam top. chỗ nối, đ-ờng nối

search tìm tòi, nghiên cứu

s. out tìm thấy

searching xib. sự tìm

random s. sự tìm ngẫu nhiên

secant cát tuyến, séc

arc s. acsec

second thứ hai; giay (thời gian)

second-order cấp hai

secondary thứ hai, thứ cấp

section tiết diện, lát cắt

s. of a function lát cắt của một hàm

s. of polyhedral angle tiết diện của một góc đa diện

conic s. tiết diện cônic

cross s. tiết diện ngang

golden s. tv. cách chia hoàng kim

longitudinal s. tiết diện dọc

meridian s. tiết diện kinh tuyến

oblique s. tiết diện xiên

parallel s. s. tiết diện song song

plane s. tiết diện phẳng

principal s. tiết diện chính

right s. tiết diện phẳng

transverse s. tiết diện ngang

tubular s. tiết diện ống

sectional (thuộc) tiết diện

sectionally từng mẩu, từng đoạn

sector hình quạt

s. of a circle hình quạt tròn

hyperbolic s. hình quạt hipebolic

spherical s. hình quạt cầu

secure tin cậy, an toàn, bảo đảm

377


security sự tin cậy, sự an toàn, sự bảo đảm

see thấy

seek tìm tòi; cố gắng

seem hình nh-, d-ờng nh-

segment xecmăng; đoạn; phân (viên phân, cầu phân)

s. of a circle cung tròn

incommensurable line s.s các đạon thẳng vô -ớc

line s. đoạn thẳng

spherical s. cầu phân, một đới cầu

segmental-arc đoạn cung

segregate tách ra; co lập

segregated đ-ợc tách ra, bị cô lập

segregation sự tách ra, sự cô lập

seismograph máy ghi động đất, máy địa chấn

seismology địa chấn học

seldom hiếm

select chọn, lựa

seleceted đ-ợc chọn, đ-ợc lựa

selection sự chọn, sự lựa

artificial s. sự chọn nhân tạo

natural s. sự chọn tự nhiên

random s. sự chọn ngẫu nhiên

selective chọn, lựa

selectively có chọn lọc, có lựa

selector mt. máy chọn, máy tìm, máy dò

cross-bar s. mt. máy tìm toạ độ

selectron mt. selectron, ống nhớ tính điện

self-acting tự động

self-adjoint tự phó

self-conjugate tự liên hợp

self-contained xib. tự trị, độc lập

self-correcting xib. tự sửa

self-dual tự đối ngẫu

self-excitation xib. sự tự kích thích

self-excite tự kích thích

self-feeding tự cấp liệu

self-induction tự cảm

self-intersecting tự cắt

self-invariant tự bất biến

378


self-modulation tự biến điệu

self-orientating tự định h-ớng

self-orthogonal tự trực giao

self-oscillation tự dao động

self-polar tự đối cực

self-programming mt. tự lập ph-ơng trình

self-regulation xib. tự điều chỉnh

self-reproduction xib. sự tự tái sinh

self-tangency sự tự tiếp xúc

sell kt. bán, th-ơng mại

selling kt. sự bán (hàng)

semantic ilog. (thuộc) ngữ nghĩa

semantics log. ngữ nghĩa học

semi-axis hh. nửa trục

semi-circle nửa đ-ờng tròn, nửa mặt tròn

semi-conductor vl. chất bán dẫn

semi-continuous nửa liên tục

semi-convergent nửa hội tụ

semi-definite nửa xác định

semi-group nửa nhóm

difference s. đs. nửa nhóm sai phân

equiresidual s. nửa nhóm đồng thặng d-

idempotent s. nửa nhóm luỹ đẳng

inverse s. đs. nửa nhóm con ng-ợc

limitative s. đs. nửa nhóm giới hạn

non-potent s. đs. nửa nhóm không luỹ đẳng

pure s. đs. nửa nhóm thuần tuý

rectangular s. nửa nhóm chữ nhật

self-invariant s. nửa nhóm tự bất biến

stational s. đs. nửa nhóm dừng

strong s. nửa nhóm mạnh

strongly reversible s. nửa nhóm nghịch đảo mạnh

semi-groupoid nửa phỏng nhóm

semi-infinite nửa vô hạn

semi-invariant nửa bất biến; kt. bán bất biến

semi-lattice nửa đàn

semi-linear nửa tuyến tính

semi-matrix nửa ma trận

semi-metric nửa mêtric

379


semi-normal nửa chuẩn tắc

semi-orbit gt. nửa quỹ đạo

semiotics log. ký hiệu học

semi-prime nửa nguyên tố, nửa nguyên thuỷ

semi-pure đs. nửa thuần tuý

semi-reducible nửa khả quy

semi-simple nửa đơn giản

semi-sphere bán cầu

semi-stability tính nửa ổn định

semi-stable nửa ổn định

semi-symmetric nửa đối xứng

send phát đi

sender máy phát

sense ph-ơng, chiều, ý nghĩa

s. of describing the boundary chiều đi trên biên

s. of an inequality chiều của một bất đẳng thức

s. of orientation chiều định h-ớng

s. of rotation gt. chiều quay

negative s. chiều âm

opposite s. chiều ng-ợc lại

positive s. chiều d-ơng

sensing sự thụ cảm; cảm giác

photoelectric s. sự thụ cảm quang điện

sentence log. câu, mệnh đề

atomic s. câu nguyên tử

closed s. câu đóng

open s. câu mở

primitive s. câu nguyên thuỷ

sentential log. (thuộc) câu mệnh đề

separability tính tách đ-ợc

separable tách đ-ợc

completely s. top. hoàn toàn tách đ-ợc

conformally s. hh. tách đ-ợc bảo giác

finely s. top. tách mịn đ-ợc

separably tách đ-ợc

seperant đs. cái phân tách

separated tách

mutually s. tách nhau

separation sự tách, sự phân hoạch, sự chia

380


s. of roots sự tách nghiệm

s. of variables gt. sự tách biến

amplitude s. xib. sự tách (theo) biên độ

data s. xib. sự tách, tin tức

frequency s. sự tách (theo) tần số

harmonic s. sự tách điều hoà

timing s. sự tách (theo) thời gian

waveform s. xib. sự tách theo dạng sóng

separative tách

separatrix cái tách, dấu phẩy (tách số)

septenary thất phân

septillion 1042 (Anh); 1024 (Mỹ)

sequence dãy

s. of functions dãy hàm

s. of homomorphisms dãy đồng cấu

s. of numbers dãy số

arithmetic s. cấp số cộng

Cauchy s. dãy Caoxi

coexact s. dãy đối khớp

cohomology s. top. dãy đối đồng đều

completely monotonic s. dãy hoàn toàn đơn điệu

decimal s. dãy thập phân

double s. dãy kép

equiconvergent s.s các dãy hội tụ đồng đều

equivalnet s.s các dãy t-ơng đ-ơng

exact s. dãy khớp

finite s. dãy hữu hạn

homology s. dãy đồng điều

homotopy s. dãy đồng luân

increasing s. dãy tăng

infinite s. dãy vô hạn

lower s. dãy d-ới

minimizing s. gt. dãy cực tiểu hoá

moment s. dãy mômen

monotone s. dãy đơn điệu

monotonically increasing s. dãy tăng đơn điệu

quasi-convex s. dãy tựa lồi

random s. dãyngẫu nhiên

recurrent s. gt. dãy truy toán

381


regular s. dãy hội tụ dãy Caoxi

short exact s. top. dãy khớp rã

totally monotone s. gt. dãy hoàn toàn đơn điệu

upper s. dãy trên

sequent tiếp sau

sequential (thuộc) dãy; tk. liên tiếp

serial (theo) chuỗi, loạt

series chuỗi, loạt

s. of derived groups dãy các nhóm dẫn suất

s. of increasing powers chuỗi luỹ thừa tăng

s. of variable terms chuỗi các từ biến thiên

absolutely (conditionally) convergent s. chuỗi hội tụ tuyệt đối (có

điều kiện)



absolutely summable s. chuỗi khả tổng tuyệt đối

alternate s. chuỗi đan dấu

arithmetic s. of higher order chuỗi số học cấp cao, cấp số cộng cấp

cao


ascending power s. chuỗi luỹ thừa tăng

asymptotic s. gt. chuỗi tiệm cận

autoregressive s. chuỗi tự hồi quy

binomial s. chuỗi nhị thức

boundedly convergent s. chuỗi hội tụ bị chặn

characteristic s. dãy đặc tr-ng

chief s. dãy chính

composition s. chuỗi hợp thành

conjugate s. chuỗi liên hợp

convergent s. chuỗi hội tụ

derived s. chuỗi dẫn suất

diagonal s. dãy chéo

discount s. chuỗi chiết khấu

divergent s. chuỗi phân kỳ

dominant s. chuỗi trội

double power s. chuỗi luỹ thừa kép

enveloping s. chuỗi bao

exponential s. gt. chuỗi luỹ thừa

factorial s. gt. chuỗi giai thừa

Farey s. of order n. chuỗi Farây cấp n

finite s. chuỗi hữu hạn

formal power s. chuỗi luỹ thừa hình thức

382


Fourier s. chuỗi Furiê

gap s. gt. chuỗi hổng

geomatric s. cấp số nhân

harmonic s. chuỗi điều hoà

hypergeometric s. chuỗi siêu bội

index s. of a group dãy chỉ số của một nhóm

infinite s. chuỗi vô hạn

interpolation s. gt. chuỗi nội suy

invariant s. đs. chuỗi bất biến

iterated s. chuỗi lặp

lacunar(y) s. chuỗi hổng

Laurent s. chuỗi Lôrăng

majorant s. chuỗi trội

non-convergent s. chuỗi không hội tụ

normal s. dãy chuẩn tắc

oscillating s. chuỗi dao động

permanently convergent s. chuỗi hội tụ khắp nơi

positive s. chuỗi d-ơng

power s. chuỗi luỹ thừa

properly divergent s. chuỗi thực sự phân kỳ

random s. chuỗi ngẫu nhiên

repeated s. chuỗi lặp

semiconvergent s. chuỗi nửa hội tụ

sine s. chuỗi sin

singular s. chuỗi kỳ dị

steaduly convergent s. chuỗi hội tụ vững

telescopic s. gt. chuỗi có dạng .

8 =


+ +

+ 0


) 1 (

) (


1

n

n k

n k

temporal s. chuỗi thời gian

time s. tk. chuỗi thời gian

trigonometric s. chuỗi l-ợng giác

serpentine đ-ờng kính rắn

serve phục vụ, thoả mãn; xử lý, điều khiển (máy)

service sự phục vụ, cơ quan, cộng cụ

computing s. công cụ tính toán

running s. mt. công việc th-ờng ngày

servo secvô; phụ

servo-mechanism hệ secvô

servo-system hệ secvô, hệ tuỳ động

383


best s. hệ secvô tối -u

computer s. hệ secvô máy tính

feed-back s. hệ secvô phản liên

multiloop s. hệ secvô đa chu tuyến

on-off s. hệ secvô rơle

predictor s. hệ secvô báo tr-ớc

pulse s. hệ secvô xung

relay s. hẹ secvô rơle

samping s. hệ secvô tác dụng đứt đoạn

two-input s. hệ secvô có lối vào

two-stage s. hệ secvô hai b-ớc

set tập hợp

s. of equations hệ ph-ơng trình

s. of points tập hợp điểm

s. of th fist (second) category tập hợp thuộc phạm trù thứ nhất, (thứ hai)

admisble s. tập hợp chấp nhận đ-ợc

analytic s. tập hợp giải tích

basic s. gt. tập hợp cơ sở

border s. tập hợp biên

bounded s. tập hợp bị chặn

closed s. tập hợp đóng

cluster s. tập hợp giới hạn

complementary s. tập hợp bù

connected s. tập hợp liên thông

contiguous s.s các tập hợp cận tiếp

countable s. tập hợp đếm đ-ợc

creative s. tập hợp sáng tạo

cylindrical s. tập hợp trụ

dendritic s. tập hợp hình cây

dense s. tập hợp trù mật

denumerable s. tập hợp đếm đ-ợc

derivative s. tập hợp dẫn suất

derived s. top. tập hợp có h-ớng

discontinuous s. tập hợp gián đoạn

discrete s. tập hợp rời rạc

empty s. tập hợp rỗng

enumerable s. các tập hợp t-ơng đ-ơng

finite s. tập hợp hữu hạn

frontier s. tập hợp biên

384


general recursive s. tập hợp tổng đệ quy

infinite s. tập hợp vô hạn

invariant s. tập hợp bất biến

isolated s. tập hợp cô lập

isomorphic s.s các tập hợp đẳng cấu

limiting s. top. tập hợp giới hạn

measurable s. tập hợp đo đ-ợc

minimal s. tập hợp cực tiểu

mutually exclusive s.s các tập hợp rời nhau

mutually separated s. các tập hợp rời nhau

nodal s. tập hợp nút

non-dense s. tập hợp không trù mật

non-enumerable s. tập hợp không đếm đ-ợc

non-overlapping s.s các tập hợp không dẫm lên nhau, các tập hợp rời

nhau


null s. tập hợp rỗng, tập hợp có độ đo không

open s. tập hợp mở

ordering s. tập hợp có thứ tự

orthonorrmal s. tập hợp trực chuẩn

overlapping s.s các tập hợp giẫm lên nhau

paraconvex s. gt. tập hợp para lồi

partially ordered s. tập hợp đ-ợc sắp bộ phận

perfect s. tập hợp hoàn toàn

polyadic s. tập hợp đa ađic

proper s. tập hợp chân chính

quotient s. tập th-ơng

recursive s. tập hợp đệ quy

reducible s. tập hợp khả quy

reference s. tk. tập hợp các kết cụ sơ cấp

residual s. tập hợp d-

resolvent s. tập hợp giải

scattered s. tập hợp rời rạc (chỉ gồm có các điểm cô lập)

separated s. tập hợp tách

simply ordered s. tập hợp đ-ợc sắp đơn giản

ternary s. tập hợp tam phân, tập hợp Canto

set-theoretic thuyết tập

set-transitive đs. bắc cầu hệ

seven bảy (7)

seventeen m-ời bảy (17)

385


seventeenth thứ m-ời bảy; một phần m-ời bảy

seventh thứ bảy; một phần bảy

seventy bảy m-ơi (70)

several một vài; nhiều

sex giống, giới

sextic bậc sáu, cấp sáu // ph-ơng trình bậc sáu, đ-ờng bậc sáu

sextile tk. lục phân vi

sextillion 1036 (Anh); 1021 (Mỹ)

shaft . trục

distribution s. trục phân phối

drriving s. trục chỉnh

shape dạng

share kt. phần; cổ phần

ordinary s. cổ phần thông th-ờng

preference s. cổ phần đặc quyền

shef top. bó, chùm

s. of planes s. chùm mặt phẳng

coherent s. bó đính, bó mạch lạc

whelk s. bó nhão

sher cắt; tr-ợt, sát mòn

pure s. [cắt; tr-ợt] thuần tuý

sheet tầng; tờ

s. of hyperboloid tầng của một hipeboloid

s. of a Riemann surface tờ của một mặt Riman

prrincipal s. tờ chính

vortex s. . lớp xoáy

shell vỏ, cáo bao

convex s. gt. cái bao lồi

sherical s. . vỏ cầu

thin s. vỏ mỏng

shield vl. màn chắn, tấm chắn

shift mt. sự rời chỗ, sự chuyển mạch

figure s. mt. chuyển mạch in chữ số

letter s. mt. chuyển mạch in chữ

phase s. sự đổi pha

shifter mt. thiết bị chuyển [mạch; dịch]

shock sự va chạm, sự kích động

attached s. chạm dính

detached s. chạm rời

386


moderate s. kích động ôn hoà

non-uniform s. kích động không đều

spherical s. kích động cầu

stopping s. kích động chặn lại

strong s. kích động mạnh

two-dimensional s. kích động hai chiều

unstable s. kích động không ổn định

short-time mt. thời gian ngắn

short-wave vl. sóng ngắn

show chứng tỏ

shrink co rút

shrinkable top. co rút đ-ợc

shuffle trch. trộn bài, trang bài

shut đóng

shut-down mt. dừng máy, đóng máy

shut-off mt. dừng máy, sự đóng máy

sice trch. sáu điểm, mặt lục (súc sắc)

side cạnh, phía on the left s. ở bên trái; s. opposite angle cạnh đối diện ở góc

s. of a polygon cạnh của một đa giác

adjacnet s. cạnh kề

front s. chính diện

initial s. (of a angle) cạnh đầu (của một góc)

terminal s. (of an angle) cạnh cuối (của một góc)

sidereal tv. vũ trụ; (thuộc) sao, tinh tú

sieve sàng

s. of Eratoshenes sàng Eratoxten

sight sự nhìn, điểm nhìn

sigma xicma (s)

sigma-additive s - cộng tính

sigma-field s - tr-ờng

sigma-function s - hàm

sigmoid đ-ờng xicmoit

sign dấu, dấu hiệu

s.s of aggregation các dấu kết hợp

s. of equality dẩu đẳng thức

s.s of the zodiac tv. dấu hiệu hoàng đới

algebraic s. dấu đại số

cardinal s.s các dấu hiệu chính của hoàng đới

negative s. dấu âm

387


positive s. dấu d-ơng

product s. dấu nhân

radical s. dấu căn

summation s. dấu tổng

signal tín hiệu

carry initiating s. tín hiệu chuyển ban đầu

coded s. tín hiệu mã hoá

correcting s. tín hiệu sửa chữa

cut-off s. tín hiệu tắt

delayed s. tín hiệu trễ

emergency s. tín hiệu hỏng

error s. tín hiệu sai

feedback s. tín hiệu liên hệ ng-ợc

gating s. tín hiệu đảo mạch

incoming s. xib. tín hiệu vào

inhibit s. xib. tín hiệu cấm

interleaved s. tín hiệu đan nhau

modulating s. xib. tín hiệu biến điệu

monitor s. xib. tín hiệu kiểm tra

pilot s. xib. tín hiệu [điều khiển, kiểm tra]

quantized s. tín hiệu l-ợng tử hoá

signalize đánh tín hiệu

signalling sự tín hiệu hoá, sự báo hiệu

remote s. sự báo hiệu từ xa

signature đs. ký số

s. of a quadratic form ký số của một dạng toàn ph-ơng

signed có dấu

significance sự có nghĩa, ý nghĩa

significant có nghĩa, có ỹ nghĩa, đáng kể

signification ý nghĩa

signify có nghĩa là

signless không có dấu

signum xicnum, dấu

similar đồng dạng

essentially s. tk. đồng dạng cốt yếu

similarity sự đồng dạng

similarly đồng dạng

similitude hh. phép biến đổi đồng dạng

simple đơn giản, đơn

388


simplex top. đơn hình

closed s. đơn hình đóng

degenerate s. đơn hình suy biến

geometric s. đơn hình hình học

open s. đơn hình mở

regular s. đơn hình đều

topological s. đơn hình tôpô

simplex-method ph-ơng pháp đơn hình

simplicial (thuộc) đơn hình

simplicity tính đơn giản

s. of group tính đơn giản của một nhóm

simplification sự đơn giản, sự rút gọn

simplified đã rút gọn, đã đ-ợc đơn giản

simplify rút gọn, đơn giản

simulate mô hình hoá, phỏng theo

simulation mt. sự mô hình hoá, sự phỏng theo

analogue s. mô hình hoá t-ơng tự

simulative mô hình hoá, phỏng theo

simulator mt. thiết bị mô hình hoá

target s. mục tiêu giả

simultaneous đồng thời; t-ơng thích

since từ đó

sine sin

versed s. of an angle sin ng-ợc của góc a (vers a = 1 - cos a)

arc s. arcsin

coversed s., coversine hàm covers x = 1 - sinx

hyperbolic s. sin hipebolic

inverse s. acsin

logarithmic s. lôga của sin

natural s. sin tự nhiên

single đơn, cá biệt

single-address mt. một địa chỉ

single-digit một hàng

single-stage một b-ớc, một giai đoạn

single-valued đơn trị

singular kỳ dị; suy biến

singularity tính kỳ dị; điểm kỳ dị s. at infinity điển kỳ dị ở vô tận

s. of a curve [điểm; tính] kỳ dị của một đ-ờng cong

abnormal s. [tính; điểm] kỳ dị bất th-ờng

389


accessible s. điểm kỳ dị đạt đ-ợc

accidnetal s. điểm kỳ dị ngẫu nhiên

apparent s. điểm kỳ dị bề ngoài

essential s. điểm kỳ dị cốt yếu

finite s. điển kỳ dị hữu hạn

isolated s. gt. điểm kỳ dị cô lập

real s. điểm kỳ dị thực

removable s. điểm kỳ dị bỏ đ-ợc

unessential s. điểm kỳ dị không cốt yếu

sinistrorse xoắn trái

sinuous có dạng hình sin, có dạng hình sóng

sinusoid đ-ờng hình sin

sinúoidal có hình sin

siphon (ống) xiphông

situs

analysis s. tôpô học

six sáu

sixteen m-ời sáu

sixteenth thứ m-ời sáu; một phần m-ời sáu

sixtieth thứ sáu m-ơi; một phần sau m-ơi

sixth thứ sáu; một phần sáu

sixty sáu m-ơi (60)

size cỡ, kích th-ớc

s. of a region tk. mức ý nghĩa

lot s. cỡ lô

mesh s. b-ớc l-ới; mt. cỡ ô

sample s. cỡ mẫu

skate tr-ợt

skeleton bộ khung; bộ x-ơng

s. of a nomogram hh. khung của toán đồ

s. of a simplex top. khung của đơn hình

skew lệch; không đối xứng; ghềnh; xiên

skew-symmetric đối xứng lệch

slewness tính lệch; tính xiên; tính ghềnh

positive s. tk. hệ số lệch d-ơng

skin da, mặt ngoài, vỏ

skip b-ớc nhảy, nhảy

slack yếu

slackness tính yếu

390


slide sự tr-ợt; con tr-ợt // tr-ợt

slider mt. con tr-ợt, công tác tr-ợt

slight yếu

slip sự tr-ợt; sự dời chỗ

slit gt. nhát cắt

slope độ dốc, độ nghiêng

s. of a curve at a point độ dốc của một đ-ờng cong tại một điểm

s. of a straight line [hệ số góc, độ dốc] của đ-ờng thẳng

asymptotic s. độ nghiêng tiệm cận

equilibrium s. độ dốc cân bằng

natural s. độ dốc tự nhiên

slowly (một cách) chậm

slug đơn vị khối l-ợng trong hệ phút-lực, phút-giây

sluggishness quán tính

slump kt. xuống giá (hàng) nhanh; khủng hoảng

small bé, nỏ in the s. bộ phận nhỏ

sectional s. trơn từng mảnh

smooth trơn nhẵn

sectionally s. trơn từng mảnh

smoothed trơn tru

smoothing sự làm trơn, sự làm nhẵn

linear s. [sự san bằng; sự làm trơn] tuyến tính

smoothness tính trơn

snake-like hình rắn

soft mềm

solar tv. mặt trời

solid cố thể

s. of revolution cố thể tròn xoay

similar s.s những cố thể đồng dạng

solitaire trch. trò choi một ng-ời

solitary một cách đơn độc

solstice tv. chí điểm

summer s. hạn chí

winter s. đông chí

solubility tính giải đ-ợc

soluble giải đ-ợc

solution nghiệm, lời giải, phép giải s. by inspection phép giải bằng cách chọn

s. of an equation [nghiệm, lời giải] của ph-ơng trình

s. of a game trch. cách giải một trò chơi

391


s. of inequalities nghiệm của bất đẳng thức

s. of linear programming problem nghiệm của bài toán quy hoạch

tuyến tính



s. of a triangle phép giải một tam giác

algebraic s. nghiệm đại số

approximate s. nghiệm xấp xỉ

asymptotic s. [lời giải, nghiệm] tiệm cận

basic s. nghiệm cơ sở

collinear s. lời giải cộng tuyến

complete s. lời giải đẩy đủ

elementary s. phép giải sơ cấp, nghiệm cơ bản

extraneous s. nghiệm ngoại lai

feasible s. lời giải thực hiện đ-ợc

finite s. nghiệm hữu hạn

formal s. nghiệm hình thức

general s. [lời giải, nghiệm] tổng quát

graphic(al) s. phép giải bằng đồ thị

homographic s. nghiệm đơn ứng

integer s. nghiệm nguyên

numerical s. [lời giải, phép giải, nghiệm] bằng số




Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   12   13   14   15   16   17   18   19   20




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương