Từ điển Toán học Anh Việt Khoảng 17 000 từ


partial s. tổng riêng trigonometric s



trang19/20
Chuyển đổi dữ liệu07.09.2016
Kích2 Mb.
#31764
1   ...   12   13   14   15   16   17   18   19   20
partial s. tổng riêng

trigonometric s. tổng l-ợng giác

vector s. tổng vectơ

summability gt. tính khả tổng, tính khả tích

absolute s. gt. tính [khả tổng; khả tích] tuyệt đối

normal s. tính khả tổng chuẩn tắc

regular s. tính khả tổng đều

strong s. gt. tính khả tổng mạnh

summable s. khả tổng; khả tích

summand đs. số hạng

summation phép lấy tổng, phép cộng; phép lấy tích phân

indefinite s. phép lấy tổng bất định

regular s. phép lấy tổng chính quy

repeated s. phép lấy tổng lặp

semi-regular s. phép lấy tổng nửa chính quy

summator mt. máy cộng, thanh cộng

summing tổng, phép cộng

summit đỉnh, chóp, ngọn

sumption log. tiền đề lớn

sun tv. mặt trời

408


super siêu

supercompact đs. siêu compact

supercomplex top. siêu phức hình

superconductivity vl. tính siêu dẫn

superconsistent t-ơng tích mạnh

supercritical siêu tới hạn

superficial ngoài mặat, bề ngoài, nông cạn

superfluous thừa, d-, vô ích

supergroup đs. nhóm mẹ

superharmonic siêu điều hoà

superimpose đặt lên trên

superior trên

supernormal siêu chuẩn tắc

superosculating siêu mật tiếp

superosculation sự siêu mật tiếp

superposition sự đồng chất

supersaturation vl. sự quá bão hoà

superscript chỉ số trên, số mũ

superstratum tầng trên

supplement phần phụ

s. of an angle (phần) phụ của một góc

s. of an are (phần) phụ của một cung

supplemental phụ

supplementary phụ

supplementation (phần) phụ, (phần) bù

s. of selection (phần) phụ của mẫu

supply cung cấp

support (cái) giá

classic s. giá gối đàn hồi

hinged s. giá gối bản lề

rigid s. giá cứng

suppose giả sử

supposition sự giả sử, sự giả định

suppression sự bỏ

optional s. mt. sự bỏ không bắt buộc

print s. (lệnh) bỏ in

zero s. mt. sự bỏ các số không (không phải là chữ số có nghĩa)

supremum cận trên đúng, suprimâm

surd vô lý // số vô tỷ, biểu thức vô lý

409


conjuigate bionmial s.s nhị thức vô tỷ liên hợp

cubic s. (tính) vô tỷ bậc ba

entrire s. biểu thức vô tỷ toàn phần

mixed s. biểu thức vô tỷ hỗn hợp

pure s. biểu thức vô tỷ thuần tuý

sure chắc chắn

surface mặt

s. of class n mặt lớp n

s. of constant mean curvature mặt có độ cong trung bình không đổi

s. of contact mặt tiếp xúc

s. of degree n mặt bậc n

s. of discontinuity mặt gián đoạn

s. of one side mặt một phía

s. of order n mặt cấp n

s. of revolution mặt tròn xoay

s. of rolling mặt lăn

s. of second class mặt lớp hai

s. of striction mặt thắt

s. of translation mặt tịnh tiến

admissible s. mặt thừa nhận đ-ợc

algebraic s. hh. mặt đại số

analagmatic s. mặt analacmatic

analytic s. mặt giải tích

applicable s. hh. mặt trải đ-ợc

asymptotic s. mặt tiệm cận

bicircular s. mặt song viên

bounding s. mặt biên

colsed s. top. mặt đóng

complementary s. mặt bù

conic s. mặt [cônic, nón]

conical s. mặt nón. mặt cônic

contact s. mặt tiếp xúc

convex s. mặt lồi

cubic s. mặt bậc ba

curved s. mặt cong

cylindrical s. mặt trụ

developable s. mặt trải đ-ợc

diagonal s. mặt chéo

director s. mặt chuẩn

410


discriminatory s. biệt diện

equipotential s. mặt cách đều

focal s. mặt tiêu

free s. mặt tự do

imaginary s. mặt ảo

integral s. mặt tích phân

inverse s. mặt nghịch đảo

isometric s. mặt đẳng cự

isothermal s. mặt đẳng nhiệt

lateral s. mặt bên

mean s. mặt trung bình

minimal s. mặt cực điểm

modular s. mặt môđunla

multiply connected s. mặt đa liên

neutral s. mặt trung bình

non-orientable s. mặt t-ơng quan chuẩn

one-side s. hh. mặt một phía

open s. mặt mở

orthogonal s. mặt trực giao

parallel s.s các mặt song song

parametric s. mặt tham số

pedal s. mặt thuỳ túc

plane s. mặt phẳng

polar s. mặt cực

polar reciprocal s.s mặt đối cực

pseudospherical s. mặt giả cầu

pyramidal s. mặt chóp

quartic s. mặt bậc bốn

rational s. mặt hữu tỷ

reducible s. mặt suy biến

regular s. mặt chính quy

Riemann s. mặt Riman

ring s. mặt hình xuyến

ruled s. mặt kẻ

self-polar s. mặt tự đối cực

simple s. mặt đơn giản

singular s. mặt kỳ dị

skew ruled s. mặt kỳ dị

spherical s. mặt cầu

411


spiral s. mặt xoắn ốc

stress director s. mặt chuẩn ứng lực

tangent s. mặt tiếp xúc

transcendental s. mặt siêu việt

translation s. mặt tịnh tiến

triangulated s. mặt đ-ợc tam giác phân

universal covering s. mặt phủ phổ dụng

warped s. hh. mặy kẻ không khả triển

wave s. mặt sóng

surge . xung vận tốc (của tàu thuỷ)

surjection toàn ánh

surplus thừa, d-

survey điều tra

exploratory s. tk. điều tra sơ bộ

pilot s. tk. điều tra sơ bộ, điều tra thăm dò

repeated s. tk. điều tra lặp

susceptibility độ cảm

suspension [cách, sự] treo

bifilar s. cách treo hai cây

Cardan's s. cách treo Cácđăng

sustain gìn giũ; chịu đựng, chống đỡ, duy trì

swirl xoáy

switch [cái ngắt, cái đảo] mạch s. in bật; s. off ngắt, tắt; s. on bật

switchable mt. ngắt đ-ợc

switchboard mt. bảng đảo mạch, bảng điều khiển

switchgear dụng cụ đảo mạch, dụng cụ phân phối

switching ngắt mạch, đảo mạch

data s. chuyển tiếp số liệu

syllogism log. tam đoạn luận

symbol ký hiệu, dấu

s. of operation dấu phép toán

algebraic s. dấu đại số

circumflex s. dấu mũ

improper s. dấu phi chính

numerical s. ký hiệu số

proper s. ký hiệu chân chính

symbolic(al) (thuộc) ký hiệu

symbolism log. hệ ký hiệu

symbolize log. ký hiệu hoá

412


symmetric(al) đối xứng

symmetry [phép, tính] đối xứng

s. of a relation tính đối xứng của một liên hệ

axial s. phép đối xứng trục

central s. phép đối xứng qua tâm

hydrokinetic s. phép đối xứng thuỷ động lực

odd s. phép đối xứng lẻ

plane s. phép đối xứng phẳng

rotational s. hh. phép đối xứng quay

skew s. phép đối xứng lệch

symmetrization sự đối xứng hoá

symmetrize đối xứng hoá

sympletic ngẫu đối, simplectic

symposion thảo luận khoa học, đại học khoa học

symptom dấu hiệu, triệu chứng

synchronism tính đồng bộ

synchronization sự đồng bộ hoá

synchronize đồng bộ

synchronized đồng bộ

synchronizer máy đồng bộ

synchronous đồng bộ

synodic (al) tv, giao hội (của hành tinh với mặt trời)

synthesis [phép, sự] tổng hợp

logical s. tổng hợp lôgíc

synthetic(al) tổng hợp

synthesize tổng hợp

synthesizer mt. bộ tổng hợp

system hệ, hệ thống

s. of algebraic form hệ dạng đại số

s. of equations hệ ph-ơng trình

s. of imprimitivity đs. miền không nguyên thuỷ

s. of logarithm hệ lôga

s. of nets hệ l-ới

s. of numeration hệ đếm

s. of reference . hệ qui chiếu; hh. hệ toạ độ

s. of representatives hệ đại biểu

s. of transitivity đs. hệ bắc cầu

accounting s. hệ thống đếm

adjoint s. hệ phó

413


algebraic s. đs. hệ đại số

autonomous s. xib. hệ ôtonom

axiomatic s. log. hệ tiên đề

closed s. hệ đóng

complete orthogonal s. hệ trực giao đầy đủ

computing s. hệ tính toán

connected s.s hệ liên thông

conservative s. hệ bảo toàn

contravariant s. hệ phân biến

control s. hệ điều khiển

coordinate s. hệ toạ độ

covariant s. hệ họp biến

decimal s. hệ thập phân

direct s. hệ thuận

dissipation s. hệ hao tán

distribution s. hệ phân phối

duodecimal s. hệ thập nhị phân

dyadic s. hệ nhị phân

dynamic(al) s. hệ động lực

feed s. mt. hệ nguồn

feedblack s. hệ có liên hệ ng-ợc

formal s. log. hệ hình thức

hereditary s. hệ di truyền

hyperbolic coordinate s. hệ toạ độ hipebolic

hypercomplex s. hệ siêu phức

identifiable s. tk. hệ đồng nhất đ-ợc (hệ thống cho phép -ớc l-ợng

riêng từng tham số)

indexed s. hệ chỉ số hoá

inertial s. hệ quán tính

interlock s. hệ thống cản

invariant s. hệ bất biến

inverse s. hệ nghịch

inverse mapping s. hệ ánh xạ ng-ợc

isothermal s. hệ đẳng nhiệt

left-handed coordinate s. hệ toạ độ trái

linear s. hệ tuyến tính

linearly independent s. gt. hệ độc lập tuyến tính

local s. hệ địa ph-ơng

lumped-parameter s. hệ các tham số tập trung

414


memory s. mt. hệ nhớ

metering s. hệ thống đo

MKS s. of units hệ thống đơn vị MKS

modal s. hệ thống mốt

modular s. hệ môđula

multistable s. hệ đa ổn định

non-convervative s. hệ không bảo toàn

non-degenerate s. hệ không suy biến

nonlinear s. hệ phi tuyến

null s. hh. hệ không

number s. hệ thống số

octal s. hệ cơ số tám, hệ bát phân

one-address s. hệ một địa chỉ

open s. hệ mở

orthogonal s. hệ trực giao

orthonormal s. hệ trực chuẩn

passive s. hệ bị động

planetary s. tv. hệ mặt trời

polar s. hệ cực

power s. hệ năng l-ợng

prime s. hệ nguyên tố

reading s. hệ đọc

reducible s. xib. hệ khả quy

regulating s. xib. hệ điều chỉnh

representative s. đs. hệ biểu diễn

right-handed s. hệ thuận

self-adjustable s. hệ tự điều chỉnh

self-excite s. hệ tự kích thích

self-organizing s. hệ tự tổ chức

self-oscillating s. hệ tự dao động

syntactical s. hệ cú pháp

tally s. kt. hệ thống bám chịu

translating s. hệ thống [dịch, biến đổi]

transmitting s. xib. hệ thống truyền

ultrastable s. hệ siêu ổn định

systematic có hệ thống

systematize hệ thống hoá

systematization sự hệ thống hoá

systematic có hệ thống

415


syzygy đs. hội xung; tv. sóc vọng (tuần trăng non và tuần trăng dày)

416


T

table bảng // lập bảng

t. of contents mục lục

t. of difference bảng sai phân

t. of integrals bảng tích phân

t. of logarithms bảng lôga

checking t. bảng kiểm tra

contingency t. bảng tiếp liên

conversion t. bảng dịch

difference t. bảng sai phân

fourfold t. tk. bảng bội bốn

integral t. bảng tích phân

life t. tk. bảng tuổi thọ

mortality t. tk. bảng tử vong

truth t. log. bảng chân trị

tabular bảng, dạng bảng

tabulate lập bảng

tabulating sự lập thành bảng

tabulator bộ lập bảng

tachomater mt. tốc kế góc

taclocus hh. quỹ tích các tiếp điểm (của các đ-ờng thuộc một họ nào đó)

tacnode hh. tacnôt (điểm tự tiếp xúc của đ-ờng cong)

tacpoint hh. tiếp điểm (các đ-ờng của một họ)

tact tác nhịp

tactical (thuộc) chiến thuật

tactics chiến thuật

tail đuôi; phần d-; trch. mặt trái (đồng tiền)

t. of wave đuôi sóng

take lấy to t. an expresion into another biến đổi một biểu thức thành

một biểu thức khác; to t. a logarithm lấy lôga; to t. notice chú ý; to t.



off trừ đi; to t. part tham gia; to t. place xảy ra; to t. up lấy đi (thời

gian)

tangency sự tiếp xúc

tangent tiếp xúc; tiếp tuyến; tang

arc t. actang

asymptotic t. tiếp tuyến tiệm cận

common t. tiếp tuyến chung

conjugate t.s tiếp tuyến liên hợp

consecutive t.s các tiếp tuyến liên tiếp

417


double t. tiếp tuyến kép

externally t. tiếp xúc ngoài

inflexional t. tiếp tuyến uốn

polar t. tiếp tuyến cực

principal t. tiếp tuyến chính

simple t. tiếp tuyến đơn

singular t. tiếp tuyến kỳ dị

stationary t. tiếp tuyến dừng

triple t. tiếp tuyến bội ba

tangential (thuộc) tiếp tuyến

tape băng

blank t. mt. băng sạch, băng trống

data t. mt. băng số, băng có tin

library t. mt. băng th- viện

magnetic t. mt. băng từ

measuring t. mt. băng đo

order t. mt. băng lệnh

paper t. mt. băng giấy

punched t. mt. băng đã đục lỗ

tape-line, tape-measure th-ớc uốn

target mục tiêu

tariff kt. băng giá

protective t. kt. băng giá bảo vệ

tau tô (t)

Tauberian (thuộc) Tôbe

tautochrone hh. đẳng thời // đ-ờng đẳng thời

tautologival log. (thuộc) hằng đúng, hằng hiệu

tax kt. thuế

income t. thuế thu nhập

direct t. thuế trực thu

indirect t. thuế thân

taxation kt. sự đánh thuế, tiền thuế

technical (thuộc) kỹ thuật

technics kỹ thuật

computational t.s ph-ơng pháp tính

mearsuring t. mt. kỹ thuật đo

moving-observer t. ph-ơng pháp quan sát di động

programming t. ph-ơng pháp ch-ơng trình hoá

pulse t. mt. kỹ thuật xung

418


simulation t. kỹ thuật mô hình hoá; tk. kỹ thuật xây dựng mẫu giả

telecommunication kỹ. liên lạc từ xa

telecontrol điều khiển từ xa

telegraph điện báo

telementry kỹ. đo l-ờng từ xa

teleological co h-ớng mục tiêu, h-ớng đích

telescope kính thiên văn, kính viễn vọng

reflecting t. kính thiên văn phản xạ

refracting t. kính thiên văn khúc xạ

telescopic (thuộc) kính thiên văn

teletype máy điện báo đánh chữ, têlêtip

television vô tuyến truyền hình

temperature vl. nhiệt độ

absolute t. nhiệt độ tuyệt đối

tempo nhịp điệu

tem m-ời

tend tiến đến, dẫn đến to t. to the limit gt. tiến tói giới hạn

tenfold bội m-ời, gấp m-ời, m-ời lần

tension sự kéo, sự căng, sức căng

surface t. sức căng mặt ngoài

vapour t. sức căng của hơi

t. of strain . tenxơ biến dạng

alternating t. tenxơ biến dạng

associated t.s các tenxơ thay phiên

contravariant t. tenxơ hiệp biến

curvature t. tenxơ hiệp biến

energy-momentum t. vl. tenxơ năng l-ợng xung

four t. tenxơ cấp bốn

fundamental metric t. tenxơ cấp bốn

fundamental metric t. tenxơ mêtric cơ bản

inertia t. tenxơ quán tính

metric t. tenxơ mêtric

mixed t. hh. tenxơ hỗn tạp

projective curvature t. hh. tenxơ độ cong xạ ảnh

skew-symmetric t. tenxơ phản xứng

strain t. tenxơ biến dạng

stress t. tenxơ ứng suất

symmetric t. tenxơ đối ứng

tenth thứ m-ời (10); một phần m-ời

419


term số hạng, tec; kỳ hạn; ngày trả tiền in t.s of theo quan điểm_, theo

ngôn ngữ


t. of a fraction số hạng của một phân số

t. of a proportion trung và ngoại tỷ

algebraic t. số hạng của biểu thức đại số

bound t. log. téc liên kết

free t. log. từ tự do

general t. téc tổng quát

general t. of an expression téc tổng quát của một biểu thức

last t. từ cuối cùng, số hạng cuối cùng

like t.s các số hạng đồng dạng

major t. log. téc trội

maximum t. gt. téc cực đại

mean t.s trung ti

remainder t. gt. phần d-, téc d-

similar t.s các số hạng đồng dạng

transcendental t. số hạng siêu việt

unknown t. từ ch-a biết

terminable kt. có thời gian

terminal cuối, điểm cuối

terminate kết thúc

terminating có kết thúc

termination sự kết thúc

terminology thuật ngữ

ternary tam phân, bộ ba

terrestrial (thuộc) quả đất

tessellation hh. l-ới tổ ong

star t. l-ới tổ ong hình sao

tessera mắt l-ới tổ ong

test phép thử kiểm định, dấu hiệu, tiêu chuẩn

t. for convergence dấu hiệu hội tụ; t. for divisibility dấu hiệu chia hết

t. of convergence gt. tiêu chuẩn hội tụ

t. of normality tk. tiêu chuẩn của tính chuẩn

t. of significance tiêu chuẩn có ý nghĩa

ability t. phép thử khả năng, kiểm tra khả năng

admissible t. tiêu chuẩn chấp nhận đ-ợc

asymmetric t. tiêu chuẩn phi đối xứng

comparison t. gt. dấu hiệu so sánh

double-tailed t. tiêu chuẩn bị chặn hai đầu

420


equal-tailed t. tiêu chuẩn bị chặn đối xứng

impact t. thí nghiệm xung kích

medial t. tk. tiêu chuẩn trung tâm

median t. tk. tiêu chuẩn dựa trên trung vị

model t. mt. thực nghiệm trên mô hình

most powerful t. tk. tiêu chuẩn mạnh nhất

nine t. phép thử số chín

non-parametric t. tk. kiểm định phi tham số

one-sided t. tk. kiểm định một phía

optimum t. tiêu chuẩn tối -u

orthogonal t.s tk. các tiêu chuẩn trực giao

reversal t. tiêu chuẩn đảo ng-ợc đ-ợc

root t. gt. phép thử nghiệm

sequential t. tk. tiêu chuẩn liên tiếp

serial t. tiêu chuẩn dãy

sign t. tiêu chuẩn dấu

significance t. tiêu chuẩn ý nghĩa

smooth t. tiêu chuẩn trơn

symmetric(al) t. tk. tiêu chuẩn đối xứng

two-sample t. tiêu chuẩn hai mẫu

uniformly most powerful t. tiêu chuẩn mạnh đều nhất

variance t. tiêu chuẩn ph-ơng sai

tester mt. dụng cụ thử

testing thử, kiểm định, thí nghiệm; tiêu chuẩn

t. of hypothesis kiểm định giả thiết

acceptance t. kiểm định thu nhận

program t. mt. thử ch-ơng trình

tetragonal (thuộc) tứ giác

tetrahedral (thuộc) tứ diện

tetrahedron khối tứ diện

t. of reference tứ diện quy chiếu

coordinate t. tứ diện toạ độ

perspective t. tứ diện phối cảnh

regular t. tứ diện đều

self-conjugate t. tứ diện tự liên hợp

self-polar t. tứ diện tự đối cực

theodolite trđ. kính kinh vĩ, teođôlit

theorem định lý

t. of mear định lý giá trị trung bình

421


t. of virtual displacement định lý dời chỗ ảo

average value t. định lý giá trị trung bình

coding t. định lý mã hoá

completeness t. định lý về tính đầy đủ

converse t. định lý đảo

covering t. định lý phủ

deduction t. định lý về suy diễn

distortion t. gt. định lý méo

divergence t. định lý phân kỳ

dual t. định lý đối ngẫu

embedding t. gt. định lý nhúng

equivalence t. log. định lý t-ơng đ-ơng

existence t. định lý tồn tại

expansion t. gt. định lý về khai triển

faltung t. định lý chập

fixed-point t. top. định lý điểm bất động

gap t. gt. định lý lỗ hổng

general uniformization t. định lý về đơn trị hoá tổng quát

imbedding t. định lý nhúng

integral t. định lý tích phân

integration t. định lý t-ơng giao

inverse t. định lý đảo

localization t. gt. định lý địa ph-ơng hoá

mean value t.s gt. định lý giá trị trung bình

minimax t. định lý minimac

monodromy t. gt. định lý đơn đạo

multinomial t. định lý đa thức

parallel axits t. . định lý dời trục song song (định lý Stenxơ)

Pythagorean t. định lý Pitago

reciprocal t.s định lý thuận nghich

recurremce t. định lý hồi quy

remainder t. đs. định lý phần d-, định lý Bêzu

representation t. gt. định lý biểu diễn

residue t. định lý thặng d-

second limit t. định lý giới hạn thứ hai (của Maccốp)

second mean value t. gt. định lý giá trị trung bình thứ hai (định lý

Cauxi)

superposition t. định lý chồng chất

Tauberian t. gt. định lý Tôbe

422


uniqueness t. định lý về tính duy nhất

theoretic(al) (thuộc) lý thuyết

theoretics lý luận

theory lý thuyết, lý luận học thuyết

t. of algebras lý thuyết các đại số

t. of approximation lý thuyết xấp xỉ

t. of conbinations lý thuyết tổ hợp

t. of correspondence hh. đs. lý thuyết t-ơng ứng

t. of dynamic programming lý thuyết dquy hoạch động

t. of elasticity lý thuyết đàn hồi

t. of equations lý thuyết ph-ơng trình

t. of errors lý thuyết sai số

t. of fields lý thuyết tr-ờng

t. of function of a complex variable lý thuyết hàm biến phức

t. of function of a real variable lý thuyết hàm biến thực

t. of group lý thuyết nhóm

t. of infinite series lý thuyết chuỗi vô hạn

t. of irrational numbers lý thuyết số vô tỷ

t. of matrices lý thuyết ma trận

t. of numbers lý thuyết số

t. of plasticity lý thuyết dẻo

t. of point-sets lý thuyết tập hợp điểm

t. of probability lý thuyết xác suất

t. of relativity học thuyết t-ơng đối

t. of rings lý thuyết vành

t. of strength lý thuyết sức bền

t. of types log. lý thuyết kiểu

t. of units lý thuyết các đơn vị

t. of weighted smoothing tk. lý thuyết về san bằng có trọng l-ợng

additive ideal t. lý thuyết cộng tính các iđêan

additive numbers t. lý thuyết cộng tính các số

algebraic t. of numbers lý thuyết đại số các số

analytic t. of numbers giải tích các số

deductive t. log. lý thuyết suy diễn

decision t. lý thuyết quyết định

field t. lý thuyết tr-ờng

formal t. log. lý thuyết hình thức

frequency t. of probability lý thuyết xác suất theo tần số

function t. gt. lý thuyết hàm

423


game t. lý thuyết trò chơi

geomatric t. of numbers lý thuyết hình học các số

group t. lý thuyết nhóm

homology t. lý thuyết đồng điều

homotopy t. lý thuyết đồng luân

informal t. log. lý thuyết không hình thức

information t. lý thuyết thông tin

kinetic t. of gases lý thuyết khí động học

menbrane t. lý thuyết màng

meson field t. lý thuyết tr-ờng mêzon

multiplivative ideal t. đs. lý thuyết iđêan nhân

numbers t. lý thuyết số

object t. log. lý thuyết đối t-ợng

perturbation t. gt. lý thuyết nhiễu loạn

potential t. lý thuyết thế vị

proof t. log. lý thuyết chứng minh

quantized field t. lý thuyết tr-ờng l-ợng tử

queneing t. xs. lý thuyết sắp hàng, lý thuyết phục vụ đám đông

ramified t. of types log. lý thuyết kiểu rẽ nhánh

relative homology t. top. lý thuyết đồng đều t-ơng đối

relativity t. lý thuyết t-ơng đối

reliability t. xib. lý thuyết độ tin cậy

renewal t. tk. lý thuyết phục hồi

sampling t. lý thuyết lấy mẫu

scheduling t. lý thuyết thời gian biểu

shear t. lý thuyết [cắt, tr-ợt]

nified field t. vl. lý thuyết tr-ờng thống nhất

value distribution t. gt. lý thuyết phân phối giá trị (của các hàm giải tích)

thermal (thuộc) nhiệt

thermion vl. ion nhiệt

thermodynamic vl. (thuộc) nhiệt động học

thermoelectricity vl. nhiệt điện

thermometer vl. nhiệt kế, cái đo nhiệt độ

thermometer vl. nhiệt kế, cái đo nhiệt độ

thermonuclear vl. hạt nhân nóng, nhiệt hạch

theta têta (.)

theta-function hàm têta

thickness bề dày

thin mỏng

424


third thứ ba; một phần ba

thirteen m-ời ba (13)

thirteith thứ ba m-ơi (30); một phần ba m-ơi

thirty ba m-ơi (30)

though mặc dù

thousand một nghìn (1000)

three ba (3)

three- cornered ba góc

threshold mức; ng-ỡng

resolution t. ng-ỡng giải

signal t. xib. ng-ỡng tín hiệu

thrust lực đẩy, sức đẩy

jet t. sức đẩy phản lực

ticker con lắc; máy điện báo tự động in tin

tidal vlđc. (thuộc) thuỷ triều

tide thuỷ triều

tilde dấu sóng, dấu ngã (~)

timbre âm sắc

time thời gian

apparent solar t. tv. giờ theo mặt trời thực

astronomical t. giờ thiên văn, giờ mặt trời trung bình

continuous t. thời gian liên tục

control t. thời gian kiểm tra

deal t. mt. thời gian chết

delay t. mt. thời gian chậm

digit t. mt. thời gian chữ số

discrete t. thời gian rời rạc

down t. mt. thời gian đã mất

machine t. mt. giờ máy

mean solar t. tv. giờ mặt trời trung bình, giờ thiên văn

one - pulse t. mt. thời gian một xung

operating t. mt. thời gian làm việc

real t. thời gian thực

recavery t. thời gian phục hồi

recurrence t. trch. thời gian hoàn lại

resolving t. mt. thời gian giải

sidereal t. giờ thiên văn

standartd t. tv. giờ tiêu chuẩn

425


universal t. giờ quốc tế

waiting t. thời gian đợi

zone t. giờ khu vực

timer đồng hồ bấm giờ

counter t. đồng hồ đếm

tolerable cho phép đ-ợc

tolerance sự cho phép, độ dung sai

tolerate cho phép

toll kt. thuế cầu, thuế đ-ờng

tome cuốn, tập (sách)

tone vl. âm, tông

top đỉnh

topography trđ. khoa trắc địa

topological (thuộc) tôpô

topologized tôpô hoá

topology tôpô

t. of a space tôpô của một không gian

algebraic t. tôpô đại số

combinatorial t. tôpô tổ hợp

discrete t. tôpô rời rạc

combinatorial t. tôpô tổ hợp

discrete t. tôpô rời rạc

general t. tôpô đại c-ơng

identification t. tôpô đồng nhất hoá

interval t. tôpô khoảng

orbital t. tôpô quỹ đạo

order compatible t. tôpô t-ơng thích thứ tự

plan t. tôpô phẳng

point-set t. tôpô tập điểm

relative t. tôpô cảm sinh

strong t. tôpô mạnh

weak t. tôpô yếu

tore hình xuyến

toriod top. hình phỏng xuyến

toroidal phỏng xuyến, có hình xuyến

torque mômen [lực, xoáy, quay]

torse hh. mặt khả triển

torsion sự xoắn, độ xoắn (của một đ-ờng cong của một nhóm)

426


t. of a space curve at a point độ xoắn của đ-ờng cong trong không gian

tại một điểm



geodesic t. hh. đọ xoắn trắc địa

torsional vl. xoắn

torus hình xuyến

tot cộng, lấy tổng

total toàn phần, tổng cộng

totality tổng

tptalization gt. sự lấy tổng

totalizator mt. bộ tổng, bộ đếm

totalize lấy tổng

totalizer bộ tổng

totally hoàn toàn

totien hàm Ơle

tower tháp

trace vết

t. of an element vết của một phần tử

t. of endomorphism vết của tự đồng cấu

t. of a line vết của đ-ờng thẳng

t. of a map top. vết của ánh xạ

t. of a matrix đs. vết của một ma trận

t. of a surface hh. vết của một mặt

traceable vẽ đ-ợc

tracing vẽ, đựng (đ-ờng cong)

curve t. vẽ đ-ờng cong

track vết, đ-ờng (mòn)

digit t. mt. vết của chữ số (ghi trên băng từ)

tractrix đ-ờng tractric

curtate t. đ-ờng trắctric co

tracde kt. th-ơng mại

trajectory quỹ đạo

t. of stress quỹ đạo của ứng suất

indecomposable t. top. quỹ đạo không phân tách đ-ợc

isogonal t. quỹ đạo đẳng giác

orthogonal t. hh. quỹ đạo trực giao

transcendence tính siêu việt

transcendency tính siêu việt

transcendental siêu việt

transcribe chép lại, phiên âm

427


transcriber mt. thiết bị chép lại

transcription sự chép lại, sự phiên âm

transducer mt. máy biến đổi

transfer sự di chuyển, truyền

energy t. sự di chuyển năng l-ợng

heat t. sự truyền nhiệt

momentum t. sự truyền động l-ợng

transference sự di chuyển, sự truyền

transfinite siêu hạn

transform biến đổi; ánh xạ

convolution t. gt. phép biến đổi tích chập

Laplace t. gt. phép biến đổi Laplaxơ

linear t. phép biến đổi tuyến tính

transformation phép biến đổi; phép ánh xạ t. by reciprocal radii phép

nghịch đảo



t. of coordinates phép biến đổi toạ độ

t. of function phép biến đổi hàm

t. of tensor phép biến đổi tenxơ

t. of variable phép biến đổi biến số

adjoint t. phép biến đổi phó

affine t. phép biến đổi afin

algebraic t. phép biến đổi đại số

allowable t. phép biến đổi chấp nhận đ-ợc

analytic t. phép biến đổi giải tích

autoregressive t. phép biến đổi tự hồi quy

bilimear t. phép biến đổi song tuyến tính

biquadratic t. phép biến đổi trùng ph-ơng

birational t. phép biến đổi song hữu tỷ

canonical t. phép biến đổi chính tắc

chain t. phép biến đổi xích

closed t. phép biến đổi đóng, phép ánh xạ đóng

collineatory t. phép biến đổi cộng tuyến

conformal t. phép biến đổi bảo giác

congruent t. phép biến đổi t-ơng đẳng

conjugate t. phép biến đổi liên hợp

continuous t. phép biến đổi liên tục

contractive linear t. đs. phép biến đổi tuyến tính co rút

covering t. phép ánh xạ phủ

cubic t. phép biến đổi bậc ba

428


cubo-cubic t. phép biến đổi 3 - 3

dualistic t. phép biến đổi đối ngẫu

elementary t. phép biến đổi sơ cấp

equiangular t. phép biến đổi đẳng giác

equiform t. phép biến đổi đẳng dạng

equilong t. phép biến đổi đẳng cự

Galilean t. phép biến đổi Galilê

geometric t. phép biến đổi hình học

homogeneos t. phép biến đổi thuần nhất

homothetic t. phép vị tự

identical t. phép biến đổi đồng nhất

infinitesimal t. phép biến đổi vi phân

inner t. gt. phép biến đổi trong, phép ánh xạ trong

internal t. gt. phép biến đổi tron, phép ánh xạ trong

interior t. gt. phép biến đổi trong, phép ánh xạ trong

inverse t. phép biến đổi ng-ợc

involutory t. phép biến đổi đối hợp

isogonal t. phép biến đổi đẳng giác

Laplace t. phép biến đổi Laplaxơ

linear t. phép biến đổi tuyến tính

line-sphere t. phép biến đổi tuyến cầu

loglog t. tk. phép biến đổi lôga lặp

maximal t. phép biến đổi cực đại

metric t. phép biến đổi mêtric

monoidal t. phép biến đổi monoit

natural t. sự biến đổi tự nhiên

non-singular t. phép biến đổi không kỳ dị

normal t. phép biến đổi chuẩn tắc

orthogonal t. phép biến đổi trực giao

pedal t. phép biến đổi [bàn đạp, thuỳ túc]

point t. phép biến đổi điểm

point - curve t. phép biến đổi điểm tính

point - surface t. phép biến đổi điểm diện

polar t. phép biến đổi cực

projective t. phép biến đổi xạ ảnh

quadratic t. phép biến đổi bậc hai

radial t. phép biến đổi theo tia

reciprocal frequency t. phép biến đổi đảo tần

retracting t. top. phép biến đổi co rút

429


reversible t. phép biến đổi thuận nghịch

self-adjoint t. phép biến đổi tự phó

similarity t. phép biến đổi đồng dạng

single valued t. phép biến đổi đơn vị

singular t. phép biến đổi kỳ dị

step t. phép biến đổi bậc thang

symmetry t. phép biến đổi đối xứng

topological t. phép biển đổi tôpô

unimodular t. phép biến đổi đơn môđula

unitary t. phép biến đổi [đơn nguyên, unita]

univalent t. phép biến đổi đơn trị

transgression top. sự v-ợt qua

transient nhất thời

transistor kỹ. [máy đèn] bán dẫn

transit tv. sự qua kinh tuyến

transitive bắc cầu, truyền ứng

multiply t. [bắc cầu, truyền ứng] bội

transitively một cách bắc cầu

transitiveness sự bắc cầu, sự truyền ứng

transitivity tính bắc cầu, tính truyền ứng

translate tịnh tiến, dịch

translating tịnh tiến, dịch biến đổi

translation phép tịnh tiến, sự dịch

t. of axes sự tịnh tiến các trục

curvilinear t. tịnh tiến cong

isotropic t. tịnh tiến đẳng h-ớng

machine t. dịch máy

parallel t. gt. phép tịnh tiến song song

positive t. phép tịnh tiến d-ơng

real t. phép tịnh tiến thực

rectilinear t. phép tịnh tiến thẳng

translator máy dịch

code t. máy dịch mã

transmission vl. sự truyền

t. of pressure sự truyền áp lực

t. of sound sự truyền âm thanh

multiplex t. xib. sự truyền đa bội

one-way t. sự truyền một chiều

two-way t. sự truyền hai chiều

430


transmit truyền

transmitter xib. máy phát

transmitting xib. truyền (đạt)

transparent trong suốt

transport vận tải

transportation sự vận tải, s- vận chuyển

transpose chuyển vị, đổi vế

t. of a matrix ma trện chuyển vị

transposed chuyển vị

transposition sự chuyển vị, sự đổi vế

regularizing t. sự chuyên vị chính quy hoá

transvection phép co rút

transversal đ-ờng hoành // ngang

transversality tính chất nằm ngang

transverse ngang

trapezoid hình thang

isosceles t. hình thang cân

trapezoidal (thuộc) hình thang

treat xử lý; kỹ. gia công chế biến

tree cây

trend tk. xu thế

analytic(al) t. xu thế thẳng

rectilinear t. xu thế thẳng

secular t. xu thế tr-ờng kỳ

trey trch. ba điểm

triad nhóm ba, bộ ba

triadic ba ngôi

trial phép thử, thí nghiệm

uniformity t. tk. phép thử đều

t. of force tam giác lực

acute t. tam giác nhọn

astronomical t. tv. tam giác thị sai

birectangular spherical t. tam giác cầu hai góc vuông

circumscribed t. tam giác ngoại tiếp

congruent t.s tam giác t-ơng đẳng

inscribed t. tam giác nội tiếp

coordinate t. tam giác toạ độ

copolar t. tam giác đồng cực

diagonal t. tam giác chéo

431


equilateral t. tam giác đều

geodesic t. tam giác trắc địa

homothetic t. tam giác vị tự

isosceles t. tam giác cân

local t. tam giác địa ph-ơng

oblique t. tam giác xiên

obtuse t. tam giác có góc tù

pedal t. tam giác thuỷ túc

perspective t.s tam giác phối cảnh

polar t. tam giác cực

rectilinear t. tam giác thẳng

right t. tam giác vuông

scalene t. tam giác th-ờng

self-polar t. tam giác tự đối cực

similar t.s giác giác đồng dạng

spherical t. tam giác cầu

syzygetic t. tam giác hội sung

unit t. tam giác đơn vị

triangulable top. tam giác phân đ-ợc

triagular (thuộc) tam giác

triangulate tam giác phân

triangulated top. tam giác phân

triangulation top. phép tam giác phân, phép tam giác đạc

trichotomy phép tam giác phân

trident đ-ờng ba răng

t. of Newton đ-ờng ba răng của Niutơn

trifolium hình ba lá

trigger mt. trigơ

trigonal (thuộc) tam giác tam tuyến

trigonometric(al) (thuộc) l-ợng giác

trigonometry l-ợng giác học

plane t. l-ợng giác phẳng

spherical t. l-ợng giác cầu

trihedral tam diện

coordinate t. l-ợng giác phẳng

directed t. tam diện phẳng

left-handed oriented t. tam diện định h-ớng bên trái

moving t. tam diện động

negatively oriented t. tam diện định d-ớng âm

432


positively orianted t. tam diện định h-ớng d-ơng

principal t. tam diện chính

right-handed oriented t. tam diện định h-ớng bên phải

trirectangular t. tam diện ba góc vuông

trihedron khối tam diện

trilinear tam tuyến

trillion 1018 (Anh); 1012 (mỹ)

trim . độ chênh, góc chênh

trinomial tam thức

triode triôt

triple bội ba

t. of conjugate harmonic funcions bộ ba của các hàm điều hoà liên tục

triplet bộ ba

triplet bộ ba

triplivate tăng gấp ba, bộ ba

triply bộ ba

trirectangular có ba góc vuông

trisecant tam cát tuyến

trisect chia ba

trisection sự chia đều ba

t. of an angle chia đều ba một góc

trisectrix đ-ờng chia góc làm ba (đồ thị của x2 + xy2 + ay2 - 3ax2 = 0)

trochoid trocoit

trochoidal (thuộc) trocoit

tropical vlđs. nhiệt đới

troposphere vlđs. tầng đối l-u

trough máng, chỗ lõm

t. of a time series cực tiểu của chuỗi thời gian

t. of a wave hõm sóng

trump trch. lá bài ăn, quân chủ bài

truncate chặt, cắt cụt

truncated bị chặt, bị cắt cụt

truncation sự chặt cụt; s- bỏ hết các số hạng

truss . dàn, khung; bó, chùm

trust sự tin t-ởng; kt. từ rớt, tín dụng

try thử t. back thử lại; t. for tìm

tsunami . sunami, sóng lớn ở đại d-ơng

tube ống

"and" t. đèn "và"

433


conical t. đèn ống

control t. đèn điều khiển

counting t. đèn đếm

developmental t. ống nghiệm

driver t. đèn điều khiển

electron t. đèn điện tử

memory t. ống nhớ

tuner kỹ. thiết bị điều h-ởng

tunnel đ-ờng hầm, ống

turbine kỹ. tuabin

turbulence giác loạn

turbulent rối loạn, cuộn xoáy

turn quay, mở, vặn; trở thành t. about lật (quay 1800); t. of đóng, ngắt; t.

on mở, bật; t. to quay về; t. up lật ng-ợc; lột rõ

turning sự quay, sự thay đổi

turnover vòng quay, sự tròn xoay

twain bộ hai, một cặp in t. làm hai, chia đôi

twelfth thứ m-ời hai; một phần m-ời hai

twelve m-ời hai

twenteith thứ hai m-ơi, một phần hai m-ơi

twenty hai m-ơi (20)

twice gấp đôi, hai lần

twin sinh đôi

prime t.s số nguyên, số sinh đôi

twist xoắn; kỹ. b-ớc của đỉnh ốc

negative t. độ xoắn âm

positive độ xoắn d-ơng

twisting xoắn

two hai (2); một cặp, một đôi

two-position hai vị trí

two-sided hai phía

two-stage hai b-ớc

two-way theo hai h-ớng, hai cách, hai đ-ờng

type kiểu

t. of s Riemann surface gt. kiểu của mặt Riman

homotopy t. kiểu đồng luân

italie t. kiểu chữ nghiêng

order t. kiểu thứ tự

remainder t. kiểu d-

434


topological t. kiểu tôpô

weak homotopy t. kiểu đồng luân yếu

typer mt. thiết bị in

typieal điển hình

435


U

U- equivalence u-t-ơng đ-ơng

ulterior ở sau, tiếp sau

ultimate cuối cùng; tới hạn

ultimetely tới hạn

ultrafilter đs. siêu lọc

ultragroup đs. siêu nhóm

ultrasonic vl. siêu âm

ultraspherical siêu cầu

ultrasble siêu ổn định

ultra-violet vl. cực tím

umbilical (thuộc) điểm rốn, đ-ờng rốn

totally u. điểm rốn toàn phần

umbilics điểm rốn

umbra tv. sự che khuất toàn phần

unabridged không rút gọn

unalter không đổi

unbalance xib. tính không cân bằng

unbias(s)ed tk. không chệch

unblocking mt. mở

unbounded không xác định, dao động, không chắc chắn, bất định

uncertainty tính bất định, tính không chắc chắn

unconditional vô điều kiện, tuyệt đối

unconditionally một cách vô điều khiện, tuyệt đối

unconnected không liên thông

unconstrained không có liên quan; không có giới hạn

uncountable không đếm đ-ợc

uncouple tách ra

undamped không tách dần

undecidability log. tính không giải đ-ợc

essential u. tính không giải đ-ợc cốt yếu

undecidable log. không giải đ-ợc

undefined không xác định

underline (sự) gạch d-ới // nhấn mạch

underneath ở d-ới

underpolynomial gt. đa thức d-ới

under relaxation sự luỹ biến d-ới, sự giảm d- d-ới

understand hiểu

436


undervalue đánh giá thấp

underwater n-ớc ngầm

undetermined bất định

undirected không định h-ớng

undulate vl. chuyển động sóng

undulation sự chyển động sóng

unequal không cân bằng, không bằng

unessential không cốt yếu

uneven không chẵn

unfavourable không thuận lợi

ungula múi

uniaxial đơn trục

unicity tính duy nhất

unicoherent đính đơn, mạch lạc đơn

unicursal đơn hoạch

unidirectional xib. đơn h-ớng, có một bậc tự do

unification sự thống nhất, sự hợp nhất

unified thống nhất, hợp nhất

uniform đều

uniformise đơn trị hoá

uniformity tính đều; tính đơn trị

uniformization gt. sự đơn trị hoá, sự làm đều

u. of analytic function sự đơn trị hoá một hàm giải tích

uniformize gt. đơn trị hoá

uniformizing gt. đơn trị hoá

uniformly đều

unify hợp nhất, thống nhất

unilateral tk. một phía

unimodal tk. một mốt

unimodular đs. đơn môđula

union hợp

u. of sets hợp nhất của các tập hợp

u. of spheres top. bó hình cầu

direct u. đs. hợp trực tiếp

unipotent luỹ đơn

unique duy nhất, đơn trị

uniqueness tính duy nhất; tính đơn trị

u. of solution tính duy nhất của nghiệm

unirational hh; đs. đơn hữu tỷ

437


uniselector mt. bộ tìm xoay tròn, bộ chọn đơn

uniserial đs. một chuỗi

unit đơn vị

u. of a group đơn vị của một nhóm

absolute u. vl. đơn vị tuyệt đối

arithmetic u. mt. đơn vị số học, bộ số học

calibrator u. bộ định cỡ, bộ định các hệ số

computing u. tk. đơn vị tính toán, đơn vị tỷ lệ

defective u. tk. đơn vị khuyết tật, đơn vị phế phẩm

dimensional u. đơn vị thứ nguyên

driver u. đơn vị điều khiển

elementary u. khối sơ cấp

flexible u. mt. đơn vị vạn năng

function u. mt. đơn vị hàm

fundamental u. đơn vị cơ bản

hysteresis u. đơn vị trễ

imaginary u. đơn vị ảo

input-output u. đơn vị vào _ ra

matrix u. đs. ma trận đơn vị

middle u. đs. đơn vị giữa

multiplication - division u. mt. đơn vị nhân - chia

multiplying u. đơn vị nhân

primary u. phần tử sơ cấp

sample u. đơn vị mẫu

sampling u. đơn vị mẫu

secondary u. đơn vị thứ cấp (của giai đoạn lấy mẫu thứ hai)

spare u. mt. đơn vị dự trữ

strong u. đơn vị mạnh

translator u. đơn vị dịch

weak u. đơn vị yếu

unitcircle gt. vòng tròn đơn vị

unitary unita, đơn nguyên đơn vị

unite hợp nhất

unity phần tử đơn vị; sự thống nhất; duy nhất

univalence gt. đơn diệp, đơn giá

locally u. gt. đơn diệp địa ph-ơng

universal phổ dụng

universe vũ trụ

expanding u. vũ trụ mở rộng

438


unknotted top. không nút

unknown ch-a biết ẩn

unlimited vô hạn, không giới hạn

unmatched không bằng, không xứng

unmixed không hỗn tạp

unnecessary không cần thiết

unnumbered không đ-ợc đánh số

unobservable không quan sát đ-ợc

unpack tháo dỡ

unperturbed không bị nhiễu loạn

unprpvable không chứng minh đ-ợc

unproved ch-a chứng minh

unramified không rẽ nhánh

unreliable không tin cậy

unrestricted không hạn chế

unsaturated xib. không bão hoà

unsolvability log. tính không giải đ-ợc

recursive u. không giải được đệ quy

unsolvable không giải được

unsolved không giải

unstable không ổn định

unsteady không ổn định

until cho đến, đến khi

upcross tk. sự d-ơng hoá

upper trên

upsilon epxilon (e)

up-stream ngược dòng

up-to-date hiện đại

urn (cái) bình

usage sự sử dụng

use dùng

useful có ích

useless vô ích

usual th-ờng, thông dụng

utility ích lợi

utilization sự sử dụng

utilize dùng

439


V

Vacancy chỗ trống

vacnant trống, rỗng; tự do

vacillation sự dao động

vacuous rỗng

vacuum vl. Chân không

vague mơ hồ, không rõ ràng

vagueness tính mơ hồ, tính không rõ ràng

valid có hiệu lực to be v. có hiệu lực

validation tk. sự thừa nhận (tính khách quan của mẫu)

validity tính có hiệu lực

valuation -ớc l-ợng; đs. đánh giá; định giá; sự chuẩn hoá; mêtric hoá

discrete v. đs. sự định giá rời rạc

effective v. đs. đánh giá có hiệu quả

value giá trị

v. of a game trch. Giá trị của trò chơi

v. of an insurance policy giá trị của chế độ bảo hiểm

v. of series giá trị của chuỗi

v. of variables giá trị của biến số

alsolute v. giá trị tuyệt đối

accumutated v. of an annuity giá trị của tích luỹ một năn

algebraic v. giá trị đại số

approximate v. giá trị xấp xỉ, giá trị gần đúng

asymptotic(al) v. giá trị tiệm cận

average v. giá trị trung bình

boundary v. giá trị biên

Cauchy principal v. giá trị của chính Cauxi

characteristic v. giá trị đặc trưng

critical v. giá trị tới hạn

defective v. gt. giá trị khuyết

end v. giá trị cuối

exchange v. giá trị trao đổi

expected v. tk. kỳ vọng, giá trị kỳ vọng

face v. giá trị bề mặt

improved v. giá trị đã hiệu chỉnh

inaccessible v. giá trị không đạt đ-ợc

isolated v. giá trị cô lập

market v. giá trị th-ờng

440


maximal v. giá trị cực đại

mean v. giá trị trung bình

minimum v. giá trị cực tiểu

modal v. tk. giá trị có tần suất cao nhất, giá trị mốt

numerical v. giá trị bằng số

observed v. giá trị quan sát

par v. giá trị pháp đỉnh

permissible v. giá trị cho phép

predicted v. giá trị tiên đoán

present v. giá trị hiện có

principal v. giá trị chính

provable v. giá trị có thể

proper v. giá trị riêng

reduced v. giá trị thu gọn

stationary v. giá trị dừng

surplus v. kt. giá trị thặng d-

true v. giá trị đúng

truth v. log. giá trị chân lý

vanish triệt tiêu; biến mất

vanishing triệt tiêu; biến mất

identically v. đồng nhất triệt tiêu, đồng nhất bằng không

vaporization vl. sự bốc hơi, sự hoá hơi

variability tk. [tính, độ] biến đổi

variable biến (số) // biến thiên, biến đổi

additional v. biến thêm

aleatory v. biến ngẫu nhiên

apparent v. biến biểu kiến

aritificial v. biến giả tạo

auxiliary v. biến bổ trợ, biến phụ

bound v. biến buộc

chance v. biến ngẫu nhiên

complex v. biến phức

concomitant v. tk. biến đồng hành

constrained v. tk. biến buộc

contibuous v. biến liên tục

contragradient v. biến phản bộ

controlled v. biến bị điều khiển

dependent v. biến phụ thuộc

direction v. biến chỉ ph-ơng

441


dummy v. biến giả

effect v. tk. biến phụ thuộc

esential v. biến cốt yếu

Eulerian v.s các biến Ơle

free v. biến tự do

hypercomplex v. biến siêu phức

independent v. gt. biến độc lập

individual v. log. biến cá thể

indution v. biến quy nạp

input v. biến số vào

latent v. biến ẩn

leading v. biến số chính

main v. xib. biến số chính

marker v. tk. biến số l-ỡng trị

missing v. xib. biến thiếu

number v. log. biến số

numerical v. biến số

object v. log. biến đối t-ợng

orientation v.s các biến định h-ớng

predicate v. biến vị từ

process v. biến điều chỉnh

proposition v. biến mệnh đề

random v. tk. biến ngẫu nhiên

real v. biến thực

space v. gt. biến không gian

stochastic v. biến ngẫu nhiên

superfluous v.s tk. các biến thừa

theoretiv(al) v. tk. biến lý thuyết

unrestricted v. biến tự do

variance tk. ph-ơng sai

accidental v. ph-ơng sai ngẫu nhiên

external v. ph-ơng sai ngoài

generlized v. ph-ơng sai suy rộng

interclass v. ph-ơng sai giữa các lớp

internal v. ph-ơng sai trong

minimun v. ph-ơng sai nhỏ nhất

relative v. ph-ơng sai t-ơng đối (bình ph-ơng của số biến thiên)

residual v. ph-ơng sai thặng d-

within-group v. ph-ơng sai trong nhóm

442


variant biến thức, khác nhau

variate tk. biến ngẫu nhiên; đại l-ợng ngẫu nhiên

variation sự biến thiên, biến phân

v. of a function biến phân của hàm

v. of parameters biến thiên tham số

v. of sign in a polynomial sự biến dấu trong một đa thức

admissible v. biến phân chấp nhận đ-ợc

batch v. biến phân trong nhóm

bounded v. biến phân bị chặn

combined v. biến phân liên kết

direct v. biến thiên trực tiếp

first v. biến phân thứ nhất

free v. biến phân tự do

inverse v. biến phân ng-ợc

limited v. biến phân [bị cặn, giới nội]

negative v. biến phân âm

one-sided v. biến phân một phía




Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   12   13   14   15   16   17   18   19   20




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương